Phụ tùng xe nâng An Phát - Cty TNHH TM DV TB Kỹ Thuật An Phát

Giỏ hàng
0VNĐ
[gtranslate]
Xe nâng BT chính hãng - phụ tùng xe nâng BT

PHỤ TÙNG XE NÂNG BT – THƯƠNG HIỆU XE NÂNG THUỴ ĐIỂN (EU)

Khi nhắc đến xe nâng chất lượng thì thường nghĩ đến những thương hiệu nổi tiếng của Nhật, nhưng không phải xe nâng mới có chất lượng tốt mà còn có những đất nước khác cũng sản chất xe nâng có chất lượng tốt như xe nâng BT của Thụy Điển.

Đây là 1 thương hiệu xe nổi tiếng tại Châu Âu với dòng xe nâng điện được ứng dụng rộng rãi trong các xưởng sản xuất, kho hàng,… nhờ vào thiết kế nhỏ gọn linh hoạt được trong nhiều địa hình khác nhau.

Sơ lược về xe nâng BT

Xe nâng BT được phát triển và sản xuất bởi tập đoàn BT Industrie, sau này cho đến năm 2000 thf tập đoàn này đã chính thức gia nhập và trở thành 1 thành viên của tập đoàn Toyota.

Nhờ vào bước ngoặt này mà xe nâng BT cũng nhận được sự cải tiến lớn khi áp dụng các công nghệ hiện đại, nhưng thiết kế độc đáo của Toyota. Sự cải tiến này của xe nâng BT được ví như sự thay đổi của 1 chiếc áo mới khiến cho nhiều khách hàng bị hấp dẫn bởi nó và tạo ra được 1 vị trí vững chắc cho xe nâng BT.

Xe nâng BT chính hãng - phụ tùng xe nâng BT
Xe nâng BT chính hãng – Phụ tùng xe nâng BT

Đặc điểm nổi bật của xe nâng BT

Khi nhắc tới xe nâng BT hay các dòng xe khác của Toyota đều được chú trọng vào hệ thống động cơ và hệ thống phanh hiện đại bảo vệ người sử dụng.

Nhờ vào hệ thống động cơ và phanh hiện đại mà người dùng được phép di chuyển, tăng tốc nhanh chóng, di chuyển linh hoạt trong cả những không gian nhỏ hẹp.

Không những vậy xe nâng BT còn được trang bị những phụ tùng xe nâng BT khác để giúp người dùng sử dụng xe dễ dàng với các công năng của xe.

1. Khung nâng và giá nâng của xe

Đúng như với cái tên thì khung nâng – giá nâng có nhiệm vụ nâng đỡ các bộ phận của xe nâng trong quá trình sử dụng. Để hoàn thành tốt nhiệm vụ nâng đỡ mà khung nâng đướcản xuất từ những kim loại tốt có độ bền, độ chịu lực cao. Điều này giúp xe được hoạt động ổn định và đảm bảo an toàn cho người điều khiển lẫn hàng hóa.

2. Càng nâng

Đây là bộ phận giúp xe có thể nâng hàng hóa. Khi thực hiện nâng đỡ hàng thì sẽ được đặt trực tiếp lên càng nâng để nâng đỡ, di chuyển hàng hóa.

Càng nâng có thể thực hiện các thao tác di chuyển lên xuống nhờ vào sự chuyển động của piston làm cho xylanh di chuyển theo và lúc này càng nâng được hoạt động.

3. Đối trọng của xe nâng BT

Khi nâng hạ hàng hóa sẽ không đảm bảo được hàng hóa cân bằng nên xe nâng BT đã được trang bị thêm bộ phận đối trọng giúp đảm bảo sự cân bằng ổn định trong lúc thực hiện di dời, nâng hàng hóa.

4. Hệ thống động cơ điện xe nâng BT

Động cơ điện được ví như cốt lõi của xe nâng BT, là dầu não vận hành xe nâng điện với hệ thống mô tơ khép kín được thiết kế cẩn thận bên trong thân xe.

Hệ thống động cơ điện của xe nâng BT có 1 điểm đặc biệt đó là có 2 bộ động cơ điện phục vụ cho 2 mục đích khác nhau đó là di chuyển và nâng hạ hàng hóa.

Xe nâng BT - Phụ tùng xe nâng BT
Xe nâng BT – Phụ tùng xe nâng BT

5. Board mạch điều khiển xe nâng BT

Nếu hệ thống động cơ được ví như đầu não thì Board được xem như là những dây thần kinh truyền tín hiệu từ người điều khiển đến với các bộ phận khác nhau của xe nâng. Với cấu tạo từ những chip điện tử.

Chíp điện tử được sử dụng công nghệ hiện đại truyền tín hiệu đi nhanh chóng giúp cho xem hoạt động được ổn định, nhanh chóng và chính xác.

6. Hệ thống bánh xe

Bánh xe nâng BT có cấu tạo từ cao su hoặc nhựa PU cao cấp điều này giúp xe di chuyển dễ dàng hơn và phù hợp với 1 số môi trường làm việc khác nhau.

Tại sao nên lựa chọn xe nâng BT?

Việc sử dụng xe nâng trong quá trình sản xuất có thể thay thế cho việc thuê nhiều nhân công với chi phí cao, hao tổn thời gian nhưng hiệu suất không cao. Vì vậy để mở rộng hoạt động sản xuất thi xe nâng là 1 công cụ không thể thiếu.

1 ưu điểm của xe nâng BT được rất nhiều khách hàng hài lòng đó là sự tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường khi sử dụng nhiên liệu là điện. Xe nâng BT có thể linh hoạt sử dụng trong các kho hàng đông lạnh, nhỏ hẹp.

Ngoài ra xe nâng BT được chú trọng vào các tính năng xe bảo vệ sự an toàn cho người điều khiển xe.

Phutùng xe nâng BT - Bảng giá xe nâng BT mới nhất
Phụ tùng xe nâng BT

Địa chỉ phân phối phụ tùng xe nâng BT uy tín

1 chiếc xe năng hoạt động được tốt không thể bỏ qua sự có mặt của phụ tùng xe. Đối với 1 hãng chuyên về sản xuất xe nâng như BT thì các mặt hàng phụ tùng xe nâng BT là không thể thiếu.

Theo định kỳ hoạt động của xe mà khách hàng cần phải thường xuyên tiến hành bảo hành hay thay thế các phụ tùng khác nhau để đảm bảo cho tuổi thọ xe cũng như năng suất hoạt động.

Các phụ tùng xe nâng BT khi sản xuất đã được nhà sản xuất tính toán phù hợp với model xe. Tuy nhiên trên thị trường hiện nay vẫn có các sản phẩm thay thế cho phụ tùng xe nâng PT của các hãng chuyên sản xuất phụ tùng như TCM, Komatsu, Toyota, Heli,…

An Phát chúng tôi là 1 địa chỉ chuyên cung cấp các phụ tùng xe nâng của nhiều nhãn hàng khác nhau như BT, Toyota, TCM, Komatsu, Heli, Nissan,….

Sản phẩm chúng tôi cung cấp sẽ luôn được đảm bảo về mặt chất lượng và các sản phẩm này cũng được chúng tôi kiểm tra kỹ càng phù hợp với model xe mà khách hàng đang sử dụng.

BẢNG MODEL PHỤ TÙNG XE NÂNG BT

STT Loại xe Hiệu xe Model xe SERIAL & Năm sản xuất Model động cơ(vi) Model động cơ(en)
1 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT AL24 (SERIAL: 435835 – 9999999999)
2 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT AS14S (SERIAL: 586906 – 9999999999)
3 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT AS20 (SERIAL: 586906 – 9999999999)
4 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT C15 (SERIAL: 564221 – 919698)
5 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT C4G250T (SERIAL: CE348042 – CE999999) – 01/04/2010 4Y 4Y
6 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT CBE12T (SERIAL: 231471 – 307113) 0
7 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT CBE15T (SERIAL: 231486 – 306660) 0
8 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT CBE16T (SERIAL: 234495 – 306396) 0
9 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT CBE16TL (SERIAL: 233889 – 307437) 0
10 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT CBE18T (SERIAL: 231498 – 306546) 0
11 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT CBE18TL (SERIAL: 236691 – 308703) 0
12 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT CBE20T (SERIAL: 234531 – 307356) 0
13 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT HL-1000 (SERIAL: 450868 – 462147) 0
14 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT HLE-1000 (SERIAL: 450868 – 462147) 0
15 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT L 2000 (SERIAL: 1940000 – 2399999) 0
16 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT L 2000-U 0
17 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT L 2300 0
18 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT L2000 QUICK (SERIAL: 000000AA – 999999AA) 0
19 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT L23 (SERIAL: 000000AA – 999999AA) 0
20 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT L23 QUICK (SERIAL: 000000AA – 999999AA) 0
21 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT L2300U 0
22 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT LAE240 (SERIAL: 935973 – 9999999999) 0
23 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT LHM230 (SERIAL: 3120999 – 9999999999) 0
24 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT LHM230G (SERIAL: 3577000 – And Up) – 30/01/2015 0
25 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT LHM230O (SERIAL: 3121000 – 9999999999) 0
26 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT LHM230OP 0
27 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT LHM230OX 0
28 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT LHM230P (SERIAL: 3121000 – 3299000) 0
(SERIAL: 3300000 – 9999999999)
29 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT LHM230Q (SERIAL: 3121000 – 3299000) 0
(SERIAL: 3300000 – 9999999999)
30 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT LHM230QO 0
31 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT LHM230QOX 0
32 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT LHM230QP (SERIAL: 3121000 – 3299000) 0
(SERIAL: 3300000 – 9999999999)
33 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT LHM230QWS (SERIAL: 3505500 – And Up) – 30/01/2015 0
34 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT HM230QX (SERIAL: 3121000 – 3299000) 0
(SERIAL: 3300000 – 9999999999)
35 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT LHM230SI (SERIAL: 3406000 – 9999999999) 0
36 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT LHM230SIO 0
37 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT LHM230SIQ 0
38 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT LHM230U (SERIAL: 3121000 – 3299000) 0
(SERIAL: 3300000 – 9999999999)
39 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT LHM230UO (SERIAL: 3121000 – 3299000) 0
(SERIAL: 3300000 – 9999999999)
40 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT LHM230UQ (SERIAL: 3121000 – 3299000) 0
(SERIAL: 3300000 – 9999999999)
41 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT LHM230UQX (SERIAL: 3121000 – 3299000) 0
(SERIAL: 3300000 – 9999999999)
42 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT LHM230UX (SERIAL: 3121000 – 3299000) 0
(SERIAL: 3300000 – 9999999999)
43 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT LHM230WIQ (SERIAL: 3559000 – And Up) – 30/01/2015 0
44 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT LHM230WS (SERIAL: 3121000 – 3299000) 0
(SERIAL: 3300000 – 9999999999)
45 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT LHM230X (SERIAL: 3121000 – 3299000) 0
(SERIAL: 3300000 – 9999999999)
46 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT LPE200 (SERIAL: 718954 – 6044548) 0
47 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT LPE220 (SERIAL: 6316494 – And Up) – 01/06/2015 0
48 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT LPE240 (SERIAL: 718954 – 6033892) 0
49 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT LPE250 (SERIAL: 6316494 – And Up) – 01/06/2015 0
50 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT LST1350 (SERIAL: 324214 – 9999999999) 0
51 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT LSV1250 (SERIAL: 324214 – 9999999999) 0
52 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT LT2200-8/11 0
53 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT LT2200/11 0
54 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT LW13 (SERIAL: 372000 – 914368) 0
55 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT LWE130 (SERIAL: 914369 – 6070758) 0
(SERIAL: 6083905 – 6122352) – 01/04/2009
(SERIAL: 6171082 – 6240176) – 18/08/2011
(SERIAL: 6240177 – 9999999) – 02/02/2015
56 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT LWE140 (SERIAL: 6032072 – 6078329) 0
(SERIAL: 6078330 – 6084657) – 19/02/2009
(SERIAL: 6084658 – 6090797) – 06/05/2009
(SERIAL: 6096085 – 6121019) – 17/09/2009
(SERIAL: 6155721 – 6178008) – 15/04/2011
(SERIAL: 6178009 – 6206839) – 26/09/2011
(SERIAL: 6206840 – 6384404) – 01/06/2015
(SERIAL: 6384405 – 6644580) – 01/02/2016
57 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT LWE160 (SERIAL: 6032072 – 6078329) 0
(SERIAL: 6078330 – 6084657) – 19/02/2009
(SERIAL: 6084658 – 6090797) – 06/05/2009
(SERIAL: 6096085 – 6121019) – 17/09/2009
(SERIAL: 6155721 – 6178008) – 15/04/2011
(SERIAL: 6178009 – 6206839) – 26/09/2011
(SERIAL: 6206840 – 6384404) – 01/06/2015
(SERIAL: 6384405 – 6644580) – 01/02/2016
58 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT LWE180 (SERIAL: 718952 – 945167) 0
(SERIAL: 945168 – 955772) – 19/05/2006
(SERIAL: 955773 – 6044548)
59 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT LWE250 (SERIAL: 6032072 – 6178008) 0
(SERIAL: 6178009 – 6207050) – 26/09/2011
(SERIAL: 6207051 – 6384390) – 03/03/2014
60 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT OL25 (SERIAL: 843047AA – 999999AA) 0
61 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT OSE250 (SERIAL: 6070770 – 6092414) – 12/12/2008 0
(SERIAL: 6092415 – 9999999) – 04/09/2009
62 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT OSE250P (SERIAL: 6070770 – 6092414) – 12/12/2008 0
(SERIAL: 6092415 – 9999999) – 04/09/2009
63 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT P20 (SERIAL: 364690 – 583111) 0
64 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT P24 (SERIAL: 364690 – 586884) 0
65 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT PPT1400MX (SERIAL: 247614 – 345092) 0
66 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT PPT1400MXC (SERIAL: 247614 – 306954) 0
67 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT PPT1600MX (SERIAL: 247614 – 345092) 0
68 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT PPT2000MX (SERIAL: 247614 – 345092) 0
69 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT RCX25 (SERIAL: 2604001 – And Up) – 25/10/2002 0
70 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT RCX30 (SERIAL: 2604001 – And Up) – 25/10/2002 0
71 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT RCX30C (SERIAL: 2604001 – And Up) – 25/10/2002 0
72 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT CX35 0
73 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT RCX40 (SERIAL: 2604001 – And Up) – 25/10/2002 0
74 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT RCX45 (SERIAL: 2604001 – And Up) – 25/10/2002 0
75 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT RCX50 (SERIAL: 2604001 – And Up) – 25/10/2002 0
76 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT RR B7 (SERIAL: 598439 – And Up) 0
77 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT RR B8 (SERIAL: 598439 – And Up) 0
78 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT RR E7 (SERIAL: 598439 – And Up) 0
79 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT RR E8 (SERIAL: 598439 – And Up) 0
80 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT RRB1/14 (SERIAL: 265200AA – 326472AA) 0
81 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT RRB2/14 (SERIAL: 265200AA – 326472AA) 0
82 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT RRB3/14 (SERIAL: 265200AA – 326472AA) 0
83 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT RRE1/14 (SERIAL: 265200AA – 326472AA) 0
84 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT RRE140M (SERIAL: 6011354 – 9999999) – 07/05/2008 0
85 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT RRE140MC (SERIAL: 6011354 – 9999999) – 07/05/2008 0
86 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT RRE160 (SERIAL: 6070557 – 6077046) – 17/12/2008 0
(SERIAL: 6077047 – 6088183) – 18/02/2009
(SERIAL: 6088184 – 6092414) – 23/10/2013
(SERIAL: 6094001 – 6102373) – 02/09/2009
(SERIAL: 6130359 – 6151931) – 14/09/2010
(SERIAL: 6151932 – 6162869) – 01/03/2011
(SERIAL: 6162870 – 6180171) – 09/05/2011
(SERIAL: 6239943 – 6401034) – 27/08/2015
(SERIAL: 6401035 – 6497750) – 23/02/2017
87 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT RRE160C (SERIAL: 6070557 – 6077046) – 17/12/2008 0
(SERIAL: 6077047 – 6088183) – 18/02/2009
(SERIAL: 6094001 – 6102373) – 02/09/2009
(SERIAL: 6130359 – 6151931) – 14/09/2010
(SERIAL: 6151932 – 6162869) – 01/03/2011
(SERIAL: 6162870 – 6180171) – 09/05/2011
(SERIAL: 6239943 – 6401034) – 27/08/2015
(SERIAL: 6401035 – 6497750) – 23/02/2017
88 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT RRE160CC (SERIAL: 6108964 – And Up) – 09/02/2010 0
89 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT RRE160E (SERIAL: 6070557 – 6077046) – 17/12/2008 0
(SERIAL: 6077047 – 6088183) – 18/02/2009
(SERIAL: 6094001 – 6102373) – 02/09/2009
(SERIAL: 6130359 – 6151931) – 14/09/2010
(SERIAL: 6151932 – 6162869) – 01/03/2011
(SERIAL: 6162870 – 6180171) – 09/05/2011
(SERIAL: 6239943 – 6401034) – 27/08/2015
(SERIAL: 6401035 – 6497750) – 23/02/2017
90 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT RRE160EC (SERIAL: 6070557 – 6077046) – 17/12/2008 0
(SERIAL: 6077047 – 6088183) – 18/02/2009
(SERIAL: 6094001 – 6102373) – 02/09/2009
(SERIAL: 6130359 – 6151931) – 14/09/2010
(SERIAL: 6151932 – 6162869) – 01/03/2011
(SERIAL: 6162870 – 6180171) – 09/05/2011
(SERIAL: 6239943 – 6401034) – 27/08/2015
(SERIAL: 6401035 – 6497750) – 23/02/2017
91 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT RRE160ECC (SERIAL: 6108964 – And Up) – 09/02/2010 0
92 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT RRE160M (SERIAL: 6151968 – 6180195) – 02/03/2011 0
(SERIAL: 6180196 – 6219939) – 12/10/2011
93 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT RRE160MC (SERIAL: 6151968 – 6180195) – 02/03/2011 0
(SERIAL: 6180196 – 6219939) – 12/10/2011
94 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT RRE160R (SERIAL: 6285534 – 6497750) – 26/01/2017 0
95 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT RRE200 (SERIAL: 6077047 – 9999999) – 18/02/2009 0
96 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT RRE200C (SERIAL: 6077047 – 9999999) – 18/02/2009 0
97 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT RRE200E (SERIAL: 6077047 – 9999999) – 18/02/2009 0
98 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT RRE200EC (SERIAL: 6077047 – 9999999) – 18/02/2009 0
99 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT RRE250 (SERIAL: 6151932 – 6162869) – 01/03/2011 0
100 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT RRE250C (SERIAL: 6151932 – 6162869) – 01/03/2011 0
101 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT RRE250E (SERIAL: 6151932 – 6162869) – 01/03/2011 0
102 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT RRE250EC (SERIAL: 6151932 – 6162869) – 01/03/2011 0
103 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT RWE120 (SERIAL: 955093 – 975119) – 25/09/2006 0
104 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT S10 (SERIAL: 437050 – 440949) – 11/03/2002 0
(SERIAL: 440950 – 560554) – 17/04/2002
(SERIAL: 560555 – 570988) – 25/09/2002
(SERIAL: 570989 – 704422) – 31/01/2003
(SERIAL: 704423 – 9999999999) – 24/03/2004
105 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT S12 (SERIAL: 437050 – 440949) – 11/03/2002 0
(SERIAL: 440950 – 560554) – 17/04/2002
(SERIAL: 560555 – 570988) – 25/09/2002
(SERIAL: 570989 – 704422) – 31/01/2003
(SERIAL: 704423 – 9999999999) – 24/03/2004
106 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT S12F (SERIAL: 437050 – 440949) – 11/03/2002 0
(SERIAL: 440950 – 560554) – 17/04/2002
(SERIAL: 560555 – 570988) – 25/09/2002
(SERIAL: 570989 – 704422) – 31/01/2003
(SERIAL: 704423 – 9999999999) – 25/02/2004
107 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT S12S (SERIAL: 437050 – 440949) – 11/03/2002 0
(SERIAL: 440950 – 560554) – 17/04/2002
(SERIAL: 560555 – 570988) – 25/09/2002
(SERIAL: 570989 – 704422) – 31/01/2003
(SERIAL: 704423 – 9999999999) – 24/02/2004
108 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT S16D (SERIAL: 437050 – 440949) – 11/03/2002 0
(SERIAL: 440950 – 560554) – 17/04/2002
(SERIAL: 560555 – 570988) – 25/09/2002
(SERIAL: 570989 – 704422) – 03/02/2003
(SERIAL: 704423 – 9999999999) – 25/02/2004
109 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT SAE140S (SERIAL: 935973 – 9999999999) 0
110 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT SAE200 (SERIAL: 935973 – 9999999999) 0
111 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT SPE120 (SERIAL: 6375610 – And Up) – 25/11/2016 0
112 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT SPE125 (SERIAL: 713093 – 6017988) 0
113 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT SPE125L (SERIAL: 713093 – 6017988) 0
114 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT SPE140 (SERIAL: 6375610 – And Up) – 25/11/2016 0
115 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT SPE160 (SERIAL: 6092548 – 6120606) – 20/08/2009 0
(SERIAL: 6120607 – 6131398)
(SERIAL: 6131399 – 6183220) – 01/09/2010
(SERIAL: 6223320 – 6334906) – 01/09/2014
(SERIAL: 6334907 – And Up) – 25/11/2016
116 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT SPE200 (SERIAL: 6375610 – And Up) – 25/11/2016 0
117 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT SPE200D (SERIAL: 934730 – 6070581) 0
118 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT SRE135 0
119 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT SRE135L 0
120 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT SRE160 (SERIAL: 6375610 – 6120606) – 20/08/2009 0
(SERIAL: 6120607 – 6131398)
(SERIAL: 6131399 – 6183220) – 01/09/2010
(SERIAL: 6223320 – 6334906) – 01/09/2014
(SERIAL: 6334907  – And Up) – 25/11/2016
121 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT SRE160L (SERIAL: 902019 – 970565) 0
122 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT SWE080L (SERIAL: 715397 – 6177976) 0
123 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT SWE100 (SERIAL: 715397 – 6177976) 0
124 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT SWE120 (SERIAL: 715397 – 970565) 0
125 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT SWE120I (SERIAL: 6033909AA – 999999AA) 0
126 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT SWE120L (SERIAL: 715397 – 987054) 0
127 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT SWE120S (SERIAL: 715397 – 6109947) 0
128 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT SWE140 (SERIAL: 6041077 – 6077825) 0
(SERIAL: 6177977 – 6206857) – 22/09/2011
129 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT SWE140L (SERIAL: 6041077 – 6077825) 0
(SERIAL: 6077826 – 6084845) – 19/02/2002
(SERIAL: 6120605 – 6131338) – 01/06/2010
(SERIAL: 6140926 – 6177976) – 03/12/2010
(SERIAL: 6177977  – 6206801) – 26/09/2011
(SERIAL: 6206802 – 6384383) – 01/06/2015
(SERIAL: 6384384 – 6644580) – 23/04/2018
130 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT SWE145 (SERIAL: 6375610 – And Up) – 25/11/2016 0
131 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT SWE160 (SERIAL: 6375610 – And Up) – 25/11/2016 0
132 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT SWE200 (SERIAL: 6375610 – And Up) – 25/11/2016 0
133 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT SWE200D (SERIAL: 6059520 – 6065408) 0
(SERIAL: 6061850 – 6077825)
(SERIAL: 6077826 – 6084845) – 19/02/2002
(SERIAL: 6120605 – 6131338) – 01/06/2010
(SERIAL: 6140926 – 6177976) – 03/12/2010
(SERIAL: 6177977  – 6206801) – 26/09/2011
(SERIAL: 6206802 – 6384383) – 01/06/2015
(SERIAL: 6384384 – 6644580) – 23/04/2018
134 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT TWE080 0
135 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT TWE100 0
136 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT TWE150 0
137 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT VCE125ACSF (SERIAL: 910321 – And Up) 0
138 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT VCE125ASF (SERIAL: 910321 – And Up) 0
139 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT VCE150A (SERIAL: 919699 – And Up) 0
140 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT VCE150AC (SERIAL: 919699 – And Up) 0
141 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT VR (SERIAL: 334965 -725402) 0
142 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT VRC (SERIAL: 350720 – 743653) 0
143 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT VRE125SF (SERIAL: 6004330 – 9999999999) 0
144 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT VRE125SFCC (SERIAL: 6004330 – 9999999999) 0
145 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT VRE150 (SERIAL: 6004330 – 9999999999) 0
146 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT VRE150CC (SERIAL: 6004330 – 6101598) 0
147 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT VRSF (SERIAL: 351234 – 911800) 0
148 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT VRSFC (SERIAL: 351234 – 743653) 0
149 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT W18 (SERIAL: 364690 – 704422) 0
150 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT W20 (SERIAL: 364690 – 704422) 0
151 PHỤ TÙNG XE NÂNG BT W20N (SERIAL: 364690 – 704422) 0

Công ty TNHH TM DV Thiết Bị Kỹ Thuật An Phát chuyên cung cấp phụ tùng xe nâng nhập khẩu từ Bỉ Châu Âu, Dịch vụ sửa chữa xe nâng tại TPHCM giá tốt nhất với đội ngũ nhân viên được đào tạo kỹ thuật bài bảng, với kinh nghiệm trên 10  năm trong nghề đảm bảo cung cấp sản phẩm, dịch vụ tốt nhất đến với khách hàng. Hãy gọi ngay Hotline: 0918540602 để được kỹ thuật tư vấn kỹ giúp chọn đúng sản phẩm cho xe của mình vận hành bền bỉ hơn.

Bình luận

091 854 0602
error: Content is protected !!