Cụm thắng tang trống xe nâng được lắp đặt trong hệ thống thắng bao gồm hai thành phần chính là tang trống và bộ vừng thắng. Khi người vận hành đạp phanh xe thì má phanh ở bộ vừng thắng sẽ bung ra ép vào tăng trống giúp xe dần chậm lại rồi dừng lại theo thời gian.
Cụm thắng tang trống xe nâng hay còn gọi là cụm phanh có hai thành phần chính là tang trống và bộ vừng thắng.
Trong bộ vừng tháng được thiết kế có bộ lò xo và má phanh, khi bàn đạp thắng đạp xuống sẽ làm lò xo bung ra ép má phanh vào thành tang trống giúp cho xe dần chậm lại.
Khi sử dụng lâu dài thường má phanh là bộ phận dễ bị hư nhất trong cụm thắng trang trống bỏi lực ma sát để làm chậm x mà dễ bị mòn, khi còn cần nhanh chóng thay thế để đảm bảo hiệu quả cho việc dừng xe.
STT | Phụ tùng xe nâng | Model xe | Thông tin kỹ thuật | Mã số OEM |
1 | Bộ vừng thắng | TCM FD50-70Z8/ Z8M /-2/ -9, HELI H2000, G Series CPCD50-70 RH | 230C3-70205, 230C3-70101, 230C3-70102, 230C3-70201, 230C3-70202, 230C3-70203, 230C3-70204, A45E3-70211 | |
2 | Bộ vừng thắng | HELI, JAC, Maximal, Baoli CPCD10-18, CPC10-18, CPD10-18 TEU FD10-18, FG10-18, FB10-25 LH | ID TRỐNG PHANH:256 | 21233-70301, C1Q01-02501 |
3 | Bộ vừng thắng | Tailift FD20-35, FG20-35 LH | B380044, 42506039G | |
4 | Bộ vừng thắng | Heli H2000, H, K series CPCD40-50, CPC40-50 RH | A01C3-70111 | |
5 | Bộ vừng thắng | Heli, JAC, Zhongli, Maximal, Baoli CPCD20-25, CPC20-25, CPD20-25, TEU FD20-25, FG20-25 RH | REF000560*R, 23653-70431, COQ01-02101 | |
6 | Bộ vừng thắng | HC R , A CPCD30-38, CPC30-38 RH | 24433-70412-30N, N163-112000-G | |
7 | Bộ vừng thắng | HC A, R series CPCD20-25, CPC20-25, HC J series CPD20-35 LH | N120-111000-G00 | |
8 | Bộ vừng thắng | HC A, R series CPCD20-25, CPC20-25, HC J series CPD20-35 RH | N120-112000-G00 | |
9 | Bộ vừng thắng | TCM FD50-70Z7 HELI, JAC CPCD50-70 LH | Loại dầu phanh | 25783-71102 |
10 | Bộ vừng thắng | TCM FD20-25Z5/ N5/ T6/ T6N, FG20-25Z5/ N5/ T6/ T6N, FD20-25T3C-A RH | Xi lanh bánh xe LH/RH giống nhau. Được đúc lại bằng xi lanh bánh xe kiểu cũ của Heli có sự khác biệt về LH/RH | 522A2-60553, 2CH93-70501 |
11 | Bộ vừng thắng | TCM FD50-70Z7 HELI, JAC CPCD50-70 RH | Loại dầu phanh | 25783-71002 |
12 | Bộ vừng thắng | TCM FD20-25Z5/ N5/ T6/T6N, FG20-25Z5/ N5/ T6/ T6N, FD20-25T3C-A LH | Xi lanh bánh xe LH/RH giống nhau. Được đúc lại bằng xi lanh bánh xe kiểu cũ của Heli có sự khác biệt về LH/RH | 522A2-60563, 2CH93-70511 |
13 | Bộ vừng thắng | TCM FD50-70Z8/ Z8M/ -2/ -9, HELI H2000, G Series CPCD50-70 LH | 230C3-70111, 230C3-70112, 230C3-70211, 230C3-70213, 230C3-70214, A45E3-70201 | |
14 | Bộ vừng thắng | HC H Series CPCD30-38, CPC30-38 RH | 24433-70412-30H | |
15 | Bộ vừng thắng | HC H Series CPCD30-38, CPC30-38 LH | 24433-70411-30H | |
16 | Bộ vừng thắng | HELI, JAC, Zhongli, Maximal, Baoli CPCD20-25, CPC20-25, CPD20-25; TEU FD20-25, FG20-25 (LH), Heli QYCD25 (RH) | REF000560*L, 23653-70421, COQ01-02001 | |
17 | Bộ vừng thắng | Tailift FD20-35, FG20-35 RH | B380042, 42506006G | |
18 | Bộ vừng thắng | Heli H2000, H, K series CPCD40-50, CPC40-50 LH | HYDRAULIC POWER | A01C3-70121 |
19 | Bộ vừng thắng | HC R, A CPCD30-38, CPC30-38 LH | 24433-70411-30N, N163-111000-G | |
20 | Bộ vừng thắng | HC R Series CPCD40-50, CPC40-50 LH | R450-113000-000 | |
21 | Bộ vừng thắng | HC R Series CPCD40-50 , CPC40-50 RH | R450-114000-000 | |
22 | Bộ vừng thắng | HC R CPCD10-18, CPC10-18, A CPD10-18 RH | N030-112000-G00 | |
23 | Bộ vừng thắng | HC R CPCD10-18, CPC10-18, A CPD10-18 LH | N030-111000-G00 | |
24 | Bộ vừng thắng | HC H, R Series CPCD50-70 RH | 50CDA-214000 | |
25 | Bộ vừng thắng | Tailift FD15-18, FG15-18, FB15-18 RH | B350031, B380041, 41506006 | |
26 | Bộ vừng thắng | Tailift FD15-18, FG15-18, FB15-18 LH | B350033, B380043, 41506039 | |
27 | Bộ vừng thắng | HC H, R Series CPCD50-70 LH | 50CDA-215000 | |
28 | Bộ vừng thắng | BYD CPD30-35 (CHE) LH | Ổ đĩa đơn, lỗ lắp là một lỗ hình côn | 11528876-00 |
29 | Bộ vừng thắng | HC A, R, XF Series CPCD50-70 RH | GR501-121400-G00 | |
30 | Bộ vừng thắng | HC A, R, XF Series CPCD50-70 LH | GR501-121300-G00 | |
31 | Bộ vừng thắng | HELI, JAC, Maximal, Baoli CPCD30-35, CPC30-35, CPD30-35 TEU FD30-35, FG30-35 RH | Loại dầu phanh, trống phanh ID:314 | 24453-70401, COQ03-02101, 24433-70412 |
32 | Bộ vừng thắng | HELI, JAC, Maximal, Baoli CPCD30-35, CPC30-35, CPD30-35 TEU FD30-35, FG30-35 LH | Loại dầu phanh, trống phanh ID:314 | 24453-70411, C0Q03-02001, 24433-70411 |
33 | Bộ vừng thắng | Heli, JAC, Zhongli, Maximal, Baoli CPCD30-35, CPC30-35, CPD30-35, TEU FD30-35, FG30-35 RH | Loại dầu phanh, trống phanh ID:314 | 24453-70401, COQ03-02101, 24433-70412 |
34 | Bộ vừng thắng | Heli, JAC, Zhongli, Maximal, Baoli CPCD30-35, CPC30-35, CPD30-35, TEU FD30-35, FG30-35 LH | Loại dầu phanh, trống phanh ID:314 | 24453-70421, 24453-70411, C0Q03-02001, 24433-70411 |
35 | Bộ vừng thắng | TCM FD80-100Z8/ Z8M/ Z8P Heli, Longgong CPCD80-100 RH | 230G3-70101, 230G3-70102, 230G3 | |
36 | Bộ vừng thắng | HC H CPCD10-18H, CPC10-18H, CPD10-18H LH | A-BB00 | |
37 | Bộ vừng thắng | HC H CPCD20-25, CPC20-25, CPD20-25 LH | 30DH-112000 | |
38 | Bộ vừng thắng | HC H CPCD20-25, CPC20-25, CPD20-25 RH | 30DH-111000 | |
39 | Bộ vừng thắng | TCM FD80-100Z8/ Z8M/ Z8P Heli, Longgong CPCD80-100 LH | HYDRAULIC POWER, Mounting hole 12 | 230G3-70111, 230G3-70112, 230G3 |
40 | Bộ vừng thắng | Heli H CPCD40-50, CPC40-50 RH | H3JB3-70021 | |
41 | Bộ vừng thắng | HC R series CPCD40-50, CPC40-50 LH | R450-113000-000 | |
42 | Bộ vừng thắng | HC R series CPCD40-50, CPC40-50 RH | R450-114000-000 | |
43 | Bộ vừng thắng | HC XF CPCD20-25, CPC20-25 LH | XB250-111000-000, XF250-111000-000 | |
44 | Bộ vừng thắng | HC XF CPCD20-25, CPC20-25 RH | XB250-112000-000, XF250-112000-000 | |
45 | Bộ vừng thắng | Heli, JAC, Zhongli, Maximal, Baoli CPCD10-18, CPC10-18, CPD10-18, TEU FD10-18, FG10-18 RH | Loại dầu phanh | 21233-70201, C1Q01-02401 |
46 | Bộ vừng thắng | Heli, JAC, Zhongli, Maximal, Baoli CPCD10-18, CPC10-18, CPD10-18, TEU FD10-18, FG10-18 LH | Loại dầu phanh | 21233-70301, C1Q01-02501 |
47 | Bộ vừng thắng | TCM FD20-25T3/ T3C, FG20-25T3/ T3C RH | 22N53-70101 | |
48 | Bộ vừng thắng | TCM FD20-25T3/ T3C, FG20-25T3/ T3C LH | 22N53-70201 | |
49 | Tang trống | TEU FD50-100 | G51B3-60201 | |
50 | Tang trống | HC R CPCD50-100 | YQX100-5210 | |
51 | Tang trống | Goodsense FY70 | A50A5-00900 | |
52 | Tang trống | HC H CPCD50-70 | 50CDA-213000 | |
53 | Tang trống | TCM FD50-100Z7/ Z8, Heli CPCD50-100 | 55802-60552, 15783-60201 | |
54 | Tang trống | HELI, HC CPCD50-100 | 15793-60202G |
Công ty TNHH TM DV Thiết Bị Kỹ Thuật An Phát chuyên cung cấp phụ tùng xe nâng nhập khẩu từ Bỉ Châu Âu, Dịch vụ sửa chữa xe nâng tại TPHCM giá tốt nhất với đội ngũ nhân viên được đào tạo kỹ thuật bài bảng, với kinh nghiệm trên 10 năm trong nghề đảm bảo cung cấp sản phẩm, dịch vụ tốt nhất đến với khách hàng.
Hãy gọi ngay Hotline: 0918540602 để được kỹ thuật tư vấn kỹ giúp chọn đúng sản phẩm cho xe của mình vận hành bền bỉ hơn.
Cụm thắng tang trống xe nâng được lắp đặt trong hệ thống thắng bao gồm hai thành phần chính là tang trống và bộ vừng thắng. Khi người vận hành đạp phanh xe thì má phanh ở bộ vừng thắng sẽ bung ra ép vào tăng trống giúp xe dần chậm lại rồi dừng lại theo thời gian.
Cụm thắng tang trống xe nâng hay còn gọi là cụm phanh có hai thành phần chính là tang trống và bộ vừng thắng.
Trong bộ vừng tháng được thiết kế có bộ lò xo và má phanh, khi bàn đạp thắng đạp xuống sẽ làm lò xo bung ra ép má phanh vào thành tang trống giúp cho xe dần chậm lại.
Khi sử dụng lâu dài thường má phanh là bộ phận dễ bị hư nhất trong cụm thắng trang trống bỏi lực ma sát để làm chậm x mà dễ bị mòn, khi còn cần nhanh chóng thay thế để đảm bảo hiệu quả cho việc dừng xe.
STT | Phụ tùng xe nâng | Model xe | Thông tin kỹ thuật | Mã số OEM |
1 | Bộ vừng thắng | TCM FD50-70Z8/ Z8M /-2/ -9, HELI H2000, G Series CPCD50-70 RH | 230C3-70205, 230C3-70101, 230C3-70102, 230C3-70201, 230C3-70202, 230C3-70203, 230C3-70204, A45E3-70211 | |
2 | Bộ vừng thắng | HELI, JAC, Maximal, Baoli CPCD10-18, CPC10-18, CPD10-18 TEU FD10-18, FG10-18, FB10-25 LH | ID TRỐNG PHANH:256 | 21233-70301, C1Q01-02501 |
3 | Bộ vừng thắng | Tailift FD20-35, FG20-35 LH | B380044, 42506039G | |
4 | Bộ vừng thắng | Heli H2000, H, K series CPCD40-50, CPC40-50 RH | A01C3-70111 | |
5 | Bộ vừng thắng | Heli, JAC, Zhongli, Maximal, Baoli CPCD20-25, CPC20-25, CPD20-25, TEU FD20-25, FG20-25 RH | REF000560*R, 23653-70431, COQ01-02101 | |
6 | Bộ vừng thắng | HC R , A CPCD30-38, CPC30-38 RH | 24433-70412-30N, N163-112000-G | |
7 | Bộ vừng thắng | HC A, R series CPCD20-25, CPC20-25, HC J series CPD20-35 LH | N120-111000-G00 | |
8 | Bộ vừng thắng | HC A, R series CPCD20-25, CPC20-25, HC J series CPD20-35 RH | N120-112000-G00 | |
9 | Bộ vừng thắng | TCM FD50-70Z7 HELI, JAC CPCD50-70 LH | Loại dầu phanh | 25783-71102 |
10 | Bộ vừng thắng | TCM FD20-25Z5/ N5/ T6/ T6N, FG20-25Z5/ N5/ T6/ T6N, FD20-25T3C-A RH | Xi lanh bánh xe LH/RH giống nhau. Được đúc lại bằng xi lanh bánh xe kiểu cũ của Heli có sự khác biệt về LH/RH | 522A2-60553, 2CH93-70501 |
11 | Bộ vừng thắng | TCM FD50-70Z7 HELI, JAC CPCD50-70 RH | Loại dầu phanh | 25783-71002 |
12 | Bộ vừng thắng | TCM FD20-25Z5/ N5/ T6/T6N, FG20-25Z5/ N5/ T6/ T6N, FD20-25T3C-A LH | Xi lanh bánh xe LH/RH giống nhau. Được đúc lại bằng xi lanh bánh xe kiểu cũ của Heli có sự khác biệt về LH/RH | 522A2-60563, 2CH93-70511 |
13 | Bộ vừng thắng | TCM FD50-70Z8/ Z8M/ -2/ -9, HELI H2000, G Series CPCD50-70 LH | 230C3-70111, 230C3-70112, 230C3-70211, 230C3-70213, 230C3-70214, A45E3-70201 | |
14 | Bộ vừng thắng | HC H Series CPCD30-38, CPC30-38 RH | 24433-70412-30H | |
15 | Bộ vừng thắng | HC H Series CPCD30-38, CPC30-38 LH | 24433-70411-30H | |
16 | Bộ vừng thắng | HELI, JAC, Zhongli, Maximal, Baoli CPCD20-25, CPC20-25, CPD20-25; TEU FD20-25, FG20-25 (LH), Heli QYCD25 (RH) | REF000560*L, 23653-70421, COQ01-02001 | |
17 | Bộ vừng thắng | Tailift FD20-35, FG20-35 RH | B380042, 42506006G | |
18 | Bộ vừng thắng | Heli H2000, H, K series CPCD40-50, CPC40-50 LH | HYDRAULIC POWER | A01C3-70121 |
19 | Bộ vừng thắng | HC R, A CPCD30-38, CPC30-38 LH | 24433-70411-30N, N163-111000-G | |
20 | Bộ vừng thắng | HC R Series CPCD40-50, CPC40-50 LH | R450-113000-000 | |
21 | Bộ vừng thắng | HC R Series CPCD40-50 , CPC40-50 RH | R450-114000-000 | |
22 | Bộ vừng thắng | HC R CPCD10-18, CPC10-18, A CPD10-18 RH | N030-112000-G00 | |
23 | Bộ vừng thắng | HC R CPCD10-18, CPC10-18, A CPD10-18 LH | N030-111000-G00 | |
24 | Bộ vừng thắng | HC H, R Series CPCD50-70 RH | 50CDA-214000 | |
25 | Bộ vừng thắng | Tailift FD15-18, FG15-18, FB15-18 RH | B350031, B380041, 41506006 | |
26 | Bộ vừng thắng | Tailift FD15-18, FG15-18, FB15-18 LH | B350033, B380043, 41506039 | |
27 | Bộ vừng thắng | HC H, R Series CPCD50-70 LH | 50CDA-215000 | |
28 | Bộ vừng thắng | BYD CPD30-35 (CHE) LH | Ổ đĩa đơn, lỗ lắp là một lỗ hình côn | 11528876-00 |
29 | Bộ vừng thắng | HC A, R, XF Series CPCD50-70 RH | GR501-121400-G00 | |
30 | Bộ vừng thắng | HC A, R, XF Series CPCD50-70 LH | GR501-121300-G00 | |
31 | Bộ vừng thắng | HELI, JAC, Maximal, Baoli CPCD30-35, CPC30-35, CPD30-35 TEU FD30-35, FG30-35 RH | Loại dầu phanh, trống phanh ID:314 | 24453-70401, COQ03-02101, 24433-70412 |
32 | Bộ vừng thắng | HELI, JAC, Maximal, Baoli CPCD30-35, CPC30-35, CPD30-35 TEU FD30-35, FG30-35 LH | Loại dầu phanh, trống phanh ID:314 | 24453-70411, C0Q03-02001, 24433-70411 |
33 | Bộ vừng thắng | Heli, JAC, Zhongli, Maximal, Baoli CPCD30-35, CPC30-35, CPD30-35, TEU FD30-35, FG30-35 RH | Loại dầu phanh, trống phanh ID:314 | 24453-70401, COQ03-02101, 24433-70412 |
34 | Bộ vừng thắng | Heli, JAC, Zhongli, Maximal, Baoli CPCD30-35, CPC30-35, CPD30-35, TEU FD30-35, FG30-35 LH | Loại dầu phanh, trống phanh ID:314 | 24453-70421, 24453-70411, C0Q03-02001, 24433-70411 |
35 | Bộ vừng thắng | TCM FD80-100Z8/ Z8M/ Z8P Heli, Longgong CPCD80-100 RH | 230G3-70101, 230G3-70102, 230G3 | |
36 | Bộ vừng thắng | HC H CPCD10-18H, CPC10-18H, CPD10-18H LH | A-BB00 | |
37 | Bộ vừng thắng | HC H CPCD20-25, CPC20-25, CPD20-25 LH | 30DH-112000 | |
38 | Bộ vừng thắng | HC H CPCD20-25, CPC20-25, CPD20-25 RH | 30DH-111000 | |
39 | Bộ vừng thắng | TCM FD80-100Z8/ Z8M/ Z8P Heli, Longgong CPCD80-100 LH | HYDRAULIC POWER, Mounting hole 12 | 230G3-70111, 230G3-70112, 230G3 |
40 | Bộ vừng thắng | Heli H CPCD40-50, CPC40-50 RH | H3JB3-70021 | |
41 | Bộ vừng thắng | HC R series CPCD40-50, CPC40-50 LH | R450-113000-000 | |
42 | Bộ vừng thắng | HC R series CPCD40-50, CPC40-50 RH | R450-114000-000 | |
43 | Bộ vừng thắng | HC XF CPCD20-25, CPC20-25 LH | XB250-111000-000, XF250-111000-000 | |
44 | Bộ vừng thắng | HC XF CPCD20-25, CPC20-25 RH | XB250-112000-000, XF250-112000-000 | |
45 | Bộ vừng thắng | Heli, JAC, Zhongli, Maximal, Baoli CPCD10-18, CPC10-18, CPD10-18, TEU FD10-18, FG10-18 RH | Loại dầu phanh | 21233-70201, C1Q01-02401 |
46 | Bộ vừng thắng | Heli, JAC, Zhongli, Maximal, Baoli CPCD10-18, CPC10-18, CPD10-18, TEU FD10-18, FG10-18 LH | Loại dầu phanh | 21233-70301, C1Q01-02501 |
47 | Bộ vừng thắng | TCM FD20-25T3/ T3C, FG20-25T3/ T3C RH | 22N53-70101 | |
48 | Bộ vừng thắng | TCM FD20-25T3/ T3C, FG20-25T3/ T3C LH | 22N53-70201 | |
49 | Tang trống | TEU FD50-100 | G51B3-60201 | |
50 | Tang trống | HC R CPCD50-100 | YQX100-5210 | |
51 | Tang trống | Goodsense FY70 | A50A5-00900 | |
52 | Tang trống | HC H CPCD50-70 | 50CDA-213000 | |
53 | Tang trống | TCM FD50-100Z7/ Z8, Heli CPCD50-100 | 55802-60552, 15783-60201 | |
54 | Tang trống | HELI, HC CPCD50-100 | 15793-60202G |
Công ty TNHH TM DV Thiết Bị Kỹ Thuật An Phát chuyên cung cấp phụ tùng xe nâng nhập khẩu từ Bỉ Châu Âu, Dịch vụ sửa chữa xe nâng tại TPHCM giá tốt nhất với đội ngũ nhân viên được đào tạo kỹ thuật bài bảng, với kinh nghiệm trên 10 năm trong nghề đảm bảo cung cấp sản phẩm, dịch vụ tốt nhất đến với khách hàng.
Hãy gọi ngay Hotline: 0918540602 để được kỹ thuật tư vấn kỹ giúp chọn đúng sản phẩm cho xe của mình vận hành bền bỉ hơn.