Phụ tùng bạc đạn bánh xe trước xe nâng / sau được sử dụng thường xuyên vì có tính hư hỏng cao đối với động cơ xe. Hiện nay, An Phát có cung cấp các bạc đạn bánh xe trước/ sau chất lượng cho khách hàng có nhu cầu sử dụng với giá cạnh tranh trên thị trường.
Bạc đạn bánh xe trước xe nâng / sau hay còn gọi là vòng bi côn bánh xe nâng – đây là chi tiết nằm trong may ơ hoặc tang bua xe nâng có nhiệm vụ giúp xe giảm bớt sự rung lắc, giàm mài mòn và chống sốc khi xe hoạt động trên đường.
Vòng bi côn bánh xe trước/ sau có cấu tạo khá đơn giản hình vòng có kích thước lớn/ nhỏ khác nhau tùy thuộc vào vị trí gắn bánh trước/ bánh sau xe nâng. Vòng côn có các lăn rãnh vòng ngoài và vòng trong có xu hướng tập trung tại một điểm trên trục chính. Các loại vòng bi này được thiết kế từ vật liệu cứng và có thông số đa dạng sử dụng cho hiệu xe bánh xe khác nhau.
Hiện nay, vòng được sử dụng rất phổ biến tại Việt Nam và các dòng được ưa chuộng phải kể đến: NSK, Koyo, SKF, NTN,… Vì giá thành rẻ và các tiêu chuẩn thông số 100% phù hợp với các thương hiệu xe nâng phổ biến.
Bạc đạn có nhu cầu sử dụng cao vì nó dể hư hòng và chi phí rẻ dễ dàng thay mới cho xe nâng. Một số hư hỏng bạc đạn mà người lái thường gặp được thể hiện như sau: bạc d8ạn không được bôi mở thường xuyên làm bạc trượt và có ma sát gây hỏng bạc đạn.
Quá trình hoạt động, bạc đạn trượt nhiều lần gây tình trạng lệch trục và bể bạc đạn.
Bên cạnh đó, các tình trạng chung, bạc đạn trầy xước và hỏng do lỗi kiểm tra và bảo dưỡng xe của người lái chưa tốt. Bạc đạn hỏng làm bánh xe có tình trạng kêu bất thường/ bánh bị đảo nhiều khi di chuyển và các trường hợp nặng nhất có thể xảy ra là phá hủy toàn bộ các chi tiết tại bánh xe như mâm bánh và có thể rớt bánh.
Chi tiết nhỏ nhưng không kém phần quan trọng trong hoạt động di chuyển của xe. Do đó, lưu ý tới các chi tiết bạc đạn bánh xe là điều vô cùng cần thiết.
STT | Phụ tùng xe nâng | Model | Thông số kỹ thuật | OEM |
1 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | 30207/ 7207E TCM FD20-30, FB20-30-7N, Heli CPCD20-35, Linde 330, 351-01/ 02, 143, FD30-16, BYD CPD20-25 | 35*72*17 | 03071-30207, 06000-30207, 06300-30207, 9509035730, 10469285-00, 10352035-00, 10337431-00, GT00297-0030207-00, 10134454-00 |
2 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | 30218/ 7218E TCM FD50-100Z8(Front Hub) ;Heli CPCD80-100(Front Hub) | 90*160*30 | 25783-02041 |
3 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | 30208/ 7208E Heli CPCD10-18;BOALI CPCD10-18; FB10-18, HC CPCD10-35, CDD16-ABC1S | 40*80*18 | Z-7208E, 0415-30208, 12003-43021, GB297-94-30208, GT00297-0030208-00 |
4 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | 32207 HC20-35E/ HD20-35E Linde 351/ 352/ 393/ 396,Mit. FD30NT,FD20-35N(CF18C/ CF14E) | 35*72*23 | 89U2-60080, 12003-43011, 9509000731, M0909-32207, 91A43-04400, F8143-32207, 42504020 |
5 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | 30206/ 7206E TCM FD10-18, FB10-18, FB20-30;Heli CPCD10-18; FB10-30, TEU FB10-30, XP20 | 30*62*17.5 | 03071-30206, 0415-30206, 30206-B00297, S3071-30206 |
6 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | M88048/ 10 | A-GB04 | |
7 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | 33012AL TCM FD10-18, FB10-18, FD20-30, Hyster , Heli CPCD10-35, TEU FB15-40 | 0 | 23453-02071, 1687342, 23453-02071A, B21E3-02071 |
8 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | 33013 Toy. 7FD10-25 , 8FD10-18 , Kom. FD18-20 , BYD CAA/ CHA CPD20-25 | 65*100*27 | 41359-20540-71, 3BB-21-31220, 97600-33013-71, 10371816-00 |
9 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | 36211 Heli Tractor | 15793-82581A, 7211C | |
10 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | linde E20-02 | 34.952*65.088 | 9246808 |
11 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | 33020 | 25783-02041A | |
12 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | linde 351/ 392/ 393/ 1313-1 | (50*82-M) | 9247314 |
13 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | 30216/ 7216E TCM FD35-50(Front Hub) ;Heli CPCD40-50(Front Hub) ;Toy. 7FD20-25 (Front Hub) | 80*140*26 | 03071-30216, 42421-33060-71 |
14 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | 30213/ 7213E TCM FD10-18, FB10-18;Heli CPCD10-18, TEU FB15-40 | 65*120*23 | 30213/7213E, S3071-30213 |
15 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | L45449/ L45410, Linde 322/ 325/ 350/ 391/ 335 | 9247318 | |
16 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | 30305 | 300140020028, GT00297-0030305-00 | |
17 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | 32211/ 7511E TCM FD50-100Z8, Heli CPCD50-100, CCCD60, TEU FD50-100 | 55*100*25 | 25784-32331, G51B4-32331, M0901-7511 |
18 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | 30306/ 7306E Toy. 6-8FD20-30 | 30*72*21 | 97600-30306-71 |
19 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | 32012,Toy. 5/ 7/ 8FBE10-20, Linde 131-149, 350-01-03 | 60*95*23 | M0909-32012(91506045) ,97600-32012-71, 9509000875 |
20 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | 32206/ 7506E, HC CPD10-15, CPD20-35 | 30*62*21.25 | GT00297-0007506-00, GB294-91-32206, GB297-94-32206 |
21 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | 32010 FD20-25/ -16(big) | 50*80*20 | 06300-32010 |
22 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | 30210 FD30-16 | 50*90*20 | 3EB-24-32260 |
23 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | 32215/ 7515E TCM FD50-100Z8, Heli CPCD50-100, HC R series CPCD80-100 | 75*130*31 | 25784-32321 |
24 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | 32213/ 7513E HC R Series CPCD40-50(Hub) | 65*120*31 | A-GB04 |
25 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | 32007 FD20-25/ -16(small) | 35*62*18 | 06300-32007 |
26 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | 32210, 7510E HC R/ A/ XF series CPCD20-30, Mit. FD40-55N, FD50CN | 50*90*23 | GT00297-0322103-03, F8143-32210 |
27 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | 30209 14603-52121 | 14603-52121, 90366-45104-71, 97600-30209-71 | |
28 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | 33012 | thương hiệu bạc dạn | A-GB04 |
29 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | JLM506810/ JLM506849 TIMKEN linde 332/ 352/ 394 | 0009247374, JLM506810/JLM506849 | |
30 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | LM300849/ LM300811 TIMKEN linde 332/ 352/ 394 | 0009247313, LM300849/LM300811 | |
31 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | 27310E/ 31310 TCM FD60-100Z8 | 50*110*27 | 14603-52131 |
32 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | 27311E/ 31311 TCM FD60-100Z8 | 55*120*29 | 14603-52121 |
33 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | 30219/ 7219E TCM FD35-50(Front Hub) ;Heli CPCD40-50(Front Hub) | 95*170*32 | 03071-30219 |
34 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | 30212/ 7212E, HC CDD10-12-AMC1 | 0029245036,GT00297-0030212-00 | |
35 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | 30221/ 7221E | 19U5-10140 | |
36 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | linde 351/ 392/ 393/ 1313-1 | 9247397 | |
37 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | linde 126 Series | 9247327 | |
38 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | 32015 Nichiyu FB20-30;Tailift Toy. 7/ 8FBE10-20 , Kom. FFD20-25, BYD 16-18S, CPD30-35 CHE | 75*115*24 | 0415-32015,M0909-32015(92506012) 97600-32015-71, 57085, 32015, 14X-14-19241, 10348815-00 |
39 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | 328053 | A-GB04 | |
40 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | Kom. FD30-14 | 316-22-21250 | |
41 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | 32208 HC CPCD20-30 | 12003-43031, GT00297-03023083-03, 322083DC, GT000297-03023083-03 | |
42 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | 33216X2 HC A/ R CPCD20-38 | 33216X2, A300-110010-G00 | |
43 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | 32212/ 7512E HC CPCD50-100(Hub) | A-GB04 | |
44 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | Hyster A401( J1.50-3.00EX) , B2266(J1.50-3.00EX, 1.50-2.50HEXA169(R30XMF3) , A267 (S50CT) , A274 (H50CT) | 30206J | 2021802 |
45 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | JAC CPCD50 – 70 front wheels | 32220/7520E | C0Q05-23001 |
46 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | JAC CPCD50 – 70 front wheels | 32221/7521E | C0Q05-23101 |
47 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | 30615/ 7815E HC CPCD20-30(Front Hub) , HC R Series CPCD40-50(Front Hub) | N163-110100-G00 | |
48 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | LM78349/ LM78310 Linde 350/ 322/ 325/ 391/ 335 | 9247315 | |
49 | Bạc đạn bánh xe trước/ sau | Kom. FFD20-25 | 3EB-21-52350 |
Công ty TNHH TM DV Thiết Bị Kỹ Thuật An Phát chuyên cung cấp phụ tùng xe nâng nhập khẩu từ Bỉ Châu Âu, Dịch vụ sửa chữa xe nâng tại TPHCM giá tốt nhất với đội ngũ nhân viên được đào tạo kỹ thuật bài bảng, với kinh nghiệm trên 10 năm trong nghề đảm bảo cung cấp sản phẩm, dịch vụ tốt nhất đến với khách hàng.
Hãy gọi ngay Hotline: 0918540602 để được kỹ thuật tư vấn kỹ giúp chọn đúng sản phẩm cho xe của mình vận hành bền bỉ hơn.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.