Nhắc đến các chi tiết phụ tùng trong hệ thống khung xe nâng không thể không nhắc đến ty chống capo xe nâng. Chi tiết nhỏ trong hệ thống có cấu tạo tương đối đơn giản và hổ trợ đặc biệt cho capo đóng mở để người lái dể dàng kiểm tra động cơ khi cần thiết.
Dưới đây là những thông tin về cấu tạo ty chống capo và các hư hỏng thường gặp để khách hàng nắm rõ.
Về cơ bản ty chống capo có các loại khác nhau tùy thuộc vào model xe sử dụng. Về cấu tạo ty được làm từ vật liệu sắt bên ngoài còn bên trong là thép, ty có một phớt kín để chắn giữ ty và thân vỏ hạn chế dầu chảy ra ngoài khi trượt ra / vô.
Ty capo được chia như sau: Có loại làm bằng thép hoàn toàn 2 đầu ty là 2 đầu rotin ( đầu chùa ). Bên cạnh đó, có loại khác 1 đầu làm bằng thép, đuôi có ngấn làm bằng nhựa cứng.
Ty chống capo xe nâng gắn vào khung sườn cabin xe để giúp mở và đỡ mui cabin xe. Ngoài ra, bộ phận này có thể thực hiện các chức năng hỗ trợ, đệm, phanh, điều chỉnh độ cao và góc.
Nguyên lý hoạt động của ty chống nắp capo xe nâng là lấp đầy xi lanh áp suất kín bằng khí trơ hoặc các hỗn hợp dầu và khí để áp suất trong khoang cao. Xylanh trong ty tạo lực áp suất lớn để thực hiện chống đỡ nắp capo trên xe nâng lên/ xuống linh hoạt.
Hư hỏng đơn giản dễ gặp nhất ở ty là gãy ty do quá trình ty chống đỡ mui cabin một thời gian dài
Ty trượt đẩy ra/ nhiều lần mòn p[hớt không thể làm kín gây ra lòn dầu làm dầu tràn ra ngoài.
Ngoài ra, 2 đầu rotin sử dụng chống lâu ngày gây mòn và hư hỏng, bên cạnh đó có các trường trượng hư khóa lóc kê trong hệ thống khung xe.
STT | Phụ tùng xe nâng | Model | Thông số kỹ thuật | OEM |
1 | Ty chống capo | Hangcha R series CPC10-18, CPCD10-18, CPQ10-18, CPQD10-18, CPC20-35, CPCD20-35, CPQ20-35 , CPQD20- | QC16-200-525/380-G00, R960-430009-G00 | |
2 | Ty chống capo | Hangcha R series CPCD50-100 | Straight bar type | QC20-180-650/500-G00, YQ10/22-180-650 |
3 | Ty chống capo | HELI CBD20 | C61A5-00271 | |
4 | Ty chống capo | TCM FD20-30T6/ T6N/ C6/ C6N, FG20-30T6/ C6, FD20-30T3CS/ D-A, FD35-50T8/C8, FG35-50T8, FD35-45T9/ C9(LH) | loại snap-in, Khoảng cách tâm hai lỗ: 598mm (mở), hành trình: 265mm | 535C2-60401, HCCT535C2-60401A |
5 | Ty chống capo | TCM FD20-30T3/ T3C/ T3CD/ T3CZ/ C3/ C3Z, FG20-30T3/ T3C | Snap-in type,Two hole center distance:500mm(open) | 22N56-43041, HC22N56-43041 |
6 | Ty chống capo | HC H Series CPC20-35, CPCD20-35, CPQ20-30, CPQD20-35 | HSD555X210X55 | |
7 | Ty chống capo | Nichiyu FB10-30P-70/ 72/75 series | khoảng cách trung tâm: 450mm, loại snap-in | 14103-84220 |
8 | Ty chống capo | Nichiyu FB30P-72/ 75 series | khoảng cách trung tâm: 450mm | 14104-21660 |
9 | Ty chống capo | TCM FD50-100Z8, FD35-50T8/ C8, FG35-50T8, FD20-35Z5/ V3T/ V3C/ V5T/ V5C, PQD20-35FD15-40, FG15-40 | Khoảng cách trung tâm cài đặt hai lỗ 598mm | 235C6-42301, 216G6-43502, 216G6-43501, 230C6-43001 |
10 | Ty chống capo | TCM FB10-30-7/ 7N/8, FB15-25-V/7W | loại snap-in | 281E6-40501, HC281E6-40501 |
11 | Ty chống capo | TCM FB20-30-7/ 7N/8, FB20-25-V/ 7W | Khoảng cách trung tâm cài đặt hai lỗ 428mm | 281N6-40501, HC281N6-40501 |
12 | Ty chống capo | Toy. 6FD20-30, 6FG20-30 | Loại thanh thẳng | 52250-23600-71 |
13 | Ty chống capo | Toy. 6FD20-30, 6FG20-30 | loại snap-in | 52260-23600-71 |
14 | Ty chống capo | Toy. 7FB10-30, 7FBH10-25, 8FBE13-20 | Loại thanh thẳng | 52250-13130-71 |
15 | Ty chống capo | Toy. 7FB10-30 | loại snap-in | 52260-13130-71 |
16 | Ty chống capo | Toy. 7FD10-45, 7FG10-45 | loại snap-in | 52210-23320-71 |
17 | Ty chống capo | Toy. 8FD10-30, 8FG10-30 | loại snap-in | 52210-26600-71 |
18 | Ty chống capo | Kom.FD20-25-12/14, FD10-18-16/17 | Loại thanh thẳng, khoảng cách tâm 2 lỗ: 560mm | 3BA-50-41160 |
19 | Ty chống capo | Kom.FD20-30-15/ 16/17, FG20-30-15/16, FD10-18-20, FG10-18-20 | loại snap-in | 3EB-50-41150, 3EB-50-D6210 |
20 | Ty chống capo | Toy. 8FBN15-25, FDZN20-30 | loại snap-in, Bao gồm bu lông lắp | 52210-N3070-71 |
21 | Ty chống capo | Heli H2000 series CPC10-35, CPCD10-35, CPQ10-35, CPQD10-35 | Khoảng cách trung tâm lắp đặt: 600mm, cố định cả hai đầu bằng bu lông | P3220, A63B6-40701 |
22 | Ty chống capo | Heli old a series CPC20-35, CPCD20-35 | Khoảng cách trung tâm lắp đặt: 680mm, cố định cả hai đầu bằng bu lông | A22A6-42411, P3209 |
23 | Ty chống capo | Heli G series CPCD20-35, CPQD20-35, CPD30-35 | Khoảng cách trung tâm lắp đặt:375mm, cố định cả hai đầu bằng bu lông, kiểu khớp nối | G27Z6-40251 |
24 | Ty chống capo | Heli G series CPCD20-35, CPQD20-35, CPD30-35 | khoảng cách trung tâm: 375mm, cố định cả hai đầu bằng bu lông | G27Z6-40381 |
25 | Ty chống capo | Heli H2000 series CPCD50-100 | khoảng cách trung tâm: 620mm, đường kính lỗ của hai đầu: 8 mm, loại snap-in | QC20-250-620/540(LH), QC20-250-620/365(RH), H43E6-42991 |
26 | Ty chống capo | Mit. FD15-30, FG10-30, Dalian Mit. FD20-30TA | khoảng cách trung tâm hai lỗ: 598mm | 91312-02900, 93020-04700, 91212-13200 |
27 | Ty chống capo | TEU FD20-30 | Loại thanh thẳng(loại cũ) | N31A6-43501 |
28 | Ty chống capo | Hyster A966 series H2.50-3.00DX | khoảng cách trung tâm: 580mm | 1623730 |
29 | Ty chống capo | Kom. FD20-30-11 | 3EA-50-11320 | |
30 | Ty chống capo | Tailift 7L/TCP, Yinbao series, Dalian Mit. FD20-30TA | 32725(new), 92511042(old) | |
31 | Ty chống capo | Youjia CPCD40-45 | 2B3036408000-01 | |
32 | Ty chống capo | CDD12-16-950, CBD20-30-460, HELI KBZ | Include (4000519003, 2000525010, 2000520003) | |
33 | Ty chống capo | BT LPE200 | tổng chiều dài: 235mm, hành trình: 62mm, đường kính thanh: 8 mm, đường kính ống: 18mm | A-AA26 |
34 | Ty chống capo | Doosan B15/ 18S5, D15/18S2, D20/ 30G, D20/ 30S3 | A211358 | |
35 | Ty chống capo | HYSTER J1.50-2.00, J1.75-2.50EX | 2055248 | |
36 | Ty chống capo | CBD20/CAB | 10726116-00 | |
37 | Ty chống capo | TCM FB20-30-6, FHB15-30-6 | 277T6-40611, 277T6-40611W | |
38 | Ty chống capo | OMG TYPE:320KN AC | Tổng chiều dài là 330mm, hành trình là 110mm, đường kính thanh là 8 mm và đường kính ống là 18mm | A-AA26 |
39 | Ty chống capo | Lida CDD12-16-950, CBD20-30-460;Heli CBD20-30-460;KBZ CBD20-30-TD;BYD P30A | Include (2000519009, 2000520003) | |
40 | Ty chống capo | Lida CBD20-30-460;Heli CBD20-30-460;KBZ CBD20-30-TD;BYD P30A | Include (4000519004, 2000525012 | |
41 | Ty chống capo | Baoli CPD20-30, CPD20-30J | loại snap-in | 83044211000 |
42 | Ty chống capo | TEU FB15-40 | Loại thanh thẳng(loại cũ) | B21E6-40511 |
43 | Ty chống capo | HC J CPD10-50, A CPD15-A, CPD10-18-AD2/ AC3/AC3-E/AZ3/AZ3-E/AC4/AC4-E/AC4-NA/ AZ4/AZ4-E/AD3/AF4 | HSD727X280X50-G00 | |
44 | Ty chống capo | Toy. 5FD10-80, 5FG10-80, 5FB10-30, 6FB10-30 | 52250-23000-71 | |
45 | Ty chống capo | Jungheinrich ERE 120, ERE 120n | 50120101 | |
46 | Ty chống capo | Linde 392-01/02, 393-01/02, 394-01/02 | 9655580 | |
47 | Ty chống capo | HC R Series CPC20-35, CPCD20-35, CPQ20-35, CPQD20-35 (except for CPC20-25N-RG2-J, CPC20-25N-RG6, CPCD20-25N-RG6, CPC30-35N-RG6-J, CPCD30-35N-RG6-J) | R960-430009-G00 | |
48 | Ty chống capo | HC CPD20-25 | AP250-400004-000 | |
Công ty TNHH TM DV Thiết Bị Kỹ Thuật An Phát chuyên cung cấp phụ tùng xe nâng nhập khẩu từ Bỉ Châu Âu, Dịch vụ sửa chữa xe nâng tại TPHCM giá tốt nhất với đội ngũ nhân viên được đào tạo kỹ thuật bài bảng, với kinh nghiệm trên 10 năm trong nghề đảm bảo cung cấp sản phẩm, dịch vụ tốt nhất đến với khách hàng.
Hãy gọi ngay Hotline: 0918540602 để được kỹ thuật tư vấn kỹ giúp chọn đúng sản phẩm cho xe của mình vận hành bền bỉ hơn.
Thông tin liên hệ:
Công Ty TNHH TM DV Thiết Bị Kỹ Thuật An Phát
Địa Chỉ: 5/14 Hạnh Thông, Phường 3, Quận Gò Vấp, TPHCM
Điện Thoại: 0918540602
Website: https://phutungxenang.com/
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.