Xi lanh thủy lực là bộ phận quan trọng nhất của hệ thống truyền động, tự động. Nếu xi lanh thủy lực không hoạt động được tốt sẽ khiến cho cả hệ thống gặp phải vấn đề. Mà 1 trong những bộ phận quan trọng nhất của xi lanh thủy lực cụ thể là xi lanh nâng hạ đó là bộ phớt xi lanh nâng hạ.
Xi lanh nâng hạ khi hoạt động sẽ giúp cho xe nâng có thể nâng lên, hạ hàng hóa xuống. Xi lanh nâng hạ được cấu thành từ những bộ phận khác nhau rồi lắp ghép lại, khi này sẽ có những khoảng hở dầu thủy lực sẽ đi qua khe hở rồi chảy ra ngoài làm mát áp suất xi lanh. Lúc này cần có bộ phớt xi lanh nâng hạ để làm kín lại các lỗ hở ngăn trong cho dầu thủy lực chảy ra ngoài.
Trong bộ phớt xi lanh nâng hạ được bao gồm phốt ben thủy lực, các cộng oring, bạc dẫn hướng bộ phớt được cấu tạo từ những vật liệu có thể chịu được môi trường dầu, nhiệt độ cao và áp suất cao như cao su.
Sau thời gian sử dụng dưới môi trường áp lực cao, nhiệt độ cao thì bộ phớt xi lanh nâng hạ cũng sẽ gặp phải những trường hợp bị hư hỏng như phớt lâu ngày bị trai không làm kín được bị đứt cộng oring, ti thủy lực bị trầy xước.
Nếu bộ phớt bị hư hỏng sẽ gây ra việc mất áp suất trong xi lanh thủy lực khiến hệ thống thủy lực không thể làm việc tối đa hiệu suất được nên nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào cần phải tiến hành thay thế bộ phớt ngay để không gây ảnh hưởng đến bộ phận khác.
Bên cạnh đó, mỗi kỳ cần thực hiện kiểm tra bảo trì cho xe nâng của bạn để đảm bảo không xảy ra vấn đề cho động cơ nhé!
STT | Phụ tùng xe nâng | Model xe | Thông số kỹ thuật | Mã số OEM |
1 | Bộ phớt xi lanh nâng | TCM FD20-25T6/ T3, FB20-25-7, FRB20-25 (VM/ VFHM), Kom. FD20-25-12/ -14 (VM/ VFHM), Nissan J02, FD/ G20-25 ( 9510), L02 | NOK, VM/VFHM, rod dia:40, cylinder dia:50 | B-3050A-00093, KB3050A-00093, 58099-10H60 |
2 | Bộ phớt xi lanh nâng | TCM FD20-25T3C(VM/VFHM) | NOK, VM/VFHM, rod dia:40, cylinder dia:50 | B-3050A-00093C |
3 | Bộ phớt xi lanh nâng | TCM FD30Z5, FB30-6, FD30T6, FB30-7 (VM/ VFHM) | NOK, VM/VFHM, rod dia:45, cylinder dia:55 | 234F8-49801 |
4 | Bộ phớt xi lanh nâng | TCM FD30T3C DY cylinder(VM/VFHM) | NOK, VM/VFHM, rod dia:45, cylinder dia:55 | B-3055A-00058C |
5 | Bộ phớt xi lanh nâng | TCM FD30T3C LH cylinder(VM/VFHM) | VM/VFHM, rod dia:45, cylinder dia:55 | B-3055A-00058C-1 |
6 | Bộ phớt xi lanh nâng | TCM FD35-40T8/T9 (VM/VFHM)) | NOK, VM, rod dia:50, cylinder dia:65 | 224T8-49803 |
7 | Bộ phớt xi lanh nâng | TCM FD30T6/ T3, FB30-7 (VM/VFHM), Kom. FD30-12/ -14 (VM/VFHM) | NOK, VM/VFHM, rod dia:45, cylinder dia:55 | B-3055A-00058, KB3055A-00058 |
8 | Bộ phớt xi lanh nâng | Toy. 6-7FD10-18, 6-7FB10-18, 6-7FBR10-18 (9908-0904)(VM/VFHM) | NOK ,V/SV, rod dia:35, cylinder dia:45 | 04654-10261-71, 04654-10260-71, 04654-10490-71, 04654-10262-71, 04653-10500-71, 04653-10501-71, 04654-10251-71, 04654-10250-71, 04654-10252-71 |
9 | Bộ phớt xi lanh nâng | TCM FD45-50T8/ T9 (VM/VFHM) | NOK, VM, rod dia:50, cylinder dia:71 | 228C8-49803 |
10 | Bộ phớt xi lanh nâng | Toy. 6FD10-18 (9401-9609) (VFM/VFHMcylinder) | NOK, rod dia:70, cylinder dia:85 | 04652-10191-71, 04652-10190-71 |
11 | Bộ phớt xi lanh nâng | Toy. 6-8FD10-18, 7FB10-18, 6FBR10-18 (6FD/9609-9808)(VFM/VFHM) | NOK, rod dia:50, cylinder dia:70 | 04652-10250-71, 04652-10251-71, 04652-10252-71, 04652-10253-71, 04652-10254-71, 04652-10350-71 |
12 | Bộ phớt xi lanh nâng | Toy. 5FD10-25, 6FD20-25 (6F/9310-9609) (VFM/VFHMcylinder) | NOK, FV/FSV, rod dia:70mm; cylinder dia:90mm | Toy. 5FD10-25, 6FD20-25 (6F/9310-9609) (VFM/VFHMcylinder) |
13 | Bộ phớt xi lanh nâng | Toy. 7FD45-50 (VFM/VFHMcylinder) | NOK, FV/FSV, rod dia:70, cylinder dia:105 | 04652-30210-71 |
14 | Bộ phớt xi lanh nâng | TCM FRB15-6, FD10-18T12/T19, FB10-18(VFM) | NOK, VFM, rod dia:32, cylinder dia:45 | 27560-59801, 216G0-59801 |
15 | Bộ phớt xi lanh nâng | Toy. 8FD10-18, Lifting H2700-H3000(V/SV) (VM/VFHM) | NOK, V/SV, rod dia:32, cylinder dia:45 | 04654-10310-71 |
16 | Bộ phớt xi lanh nâng | Toy. 8FD10-18, Lifting H3300-H5000(V/SV) (VM/VFHM) | NOK, V/SV, rod dia:35, cylinder dia:45 | 04654-10320-71, 04653-10540-71, 04654-10340-71 |
17 | Bộ phớt xi lanh nâng | Toy. 6-7FD25 9908-0001 (V/SV) (VM/VFHM) | NOK,V/SV,rod dia:40,cylinder dia:50 | 04654-20020-71, 04654-20031-71, 04653-20180-71, 04654-20030-71, 04653-20190-71 |
18 | Bộ phớt xi lanh nâng | Toy. 8FD20-25 Lifting H2700-H3000(V/SV) | NOK, V/SV, rod dia:35, cylinder dia:50 | 04654-20080-71 |
19 | Bộ phớt xi lanh nâng | Toy. 8FD20-25 Lifting H3300-H5000(V/SV) (-1407), 8FD20-25, FDZN20-25, 8FBN20-25 (VM/VFHM 1407-) | NOK, V/SV, rod dia:40, cylinder dia:50 | 04654-20090-71, 04654-20091-71 |
20 | Bộ phớt xi lanh nâng | Toy. 6-7FD30 (V/SV) | NOK, V/SV, rod dia:45, cylinder dia:55 | 04654-30220-71, 04654-30210-71 |
21 | Bộ phớt xi lanh nâng | Toy. 8FD30 Lifting H2700-H3000(V/SV) | NOK, V/SV, rod dia:40, cylinder dia:55 | 04654-30380-71 |
22 | Bộ phớt xi lanh nâng | Toy. 8FD30 Lifting H3300-H5000, FDZN30/ FGZN30 (V/SV) | NOK, V/SV, rod dia:45, cylinder dia:55 | 04654-30200-71 |
23 | Bộ phớt xi lanh nâng | Toy. 5-7FD35-40/ RH(V/SV) | NOK, V/SV, rod dia:50mm; cylinder dia:65mm | 04651-31182-71, 04651-31181-71 |
24 | Bộ phớt xi lanh nâng | Toy. 5-7FD35-40/LH(V/SV) | NOK, V/SV, rod dia:50, cylinder dia:65 | 04651-31282-71 |
25 | Bộ phớt xi lanh nâng | Toy. 5-7FD45-50 (V/SV) | NOK, V/SV, rod dia:50, cylinder dia:70 | 04654-30070-71, 04654-30071-71, 04654-30070-71, 04654-30080-71 |
26 | Bộ phớt xi lanh nâng | Kom. FD20-25/-11(FV) | NOK, FV, rod dia:40, cylinder dia:50 | 3EB-64-05070 |
27 | Bộ phớt xi lanh nâng | Kom. FD30-11(FV) | FV, rod dia:45, cylinder dia:55 | 3EB-64-05080 |
28 | Bộ phớt xi lanh nâng | Kom. FD20-25/-16(FV) | NOK, rod dia:40, cylinder dia:50, Komatsu FV, Mitsubishi/4V25B20-60→Late, 5V25C20-33, 4M25C37-70→Late, 5M25C37-70 | 30B-63-05040, 94262-00088 |
29 | Bộ phớt xi lanh nâng | Kom. FD30-16(FV), Mit. FD30N (CF14E)(V) | NOK, FV, rod dia:45, cylinder dia:55 | 30B-63-05050, 94362-00048 |
30 | Bộ phớt xi lanh nâng | Toy. 6-8FD20-25, 7FB20-25, 7FBR20-25, 8FBN20-25, FDZN20-25 (6FD/9609-9808)(VFM/VFHM) | NOK, FV/FSV, rod dia:50, cylinder dia:75 | 04652-20060-71, 04652-20061-71, 04652-20062-71, 04652-20063-71, 04652-20064-71, 04652-20080-71, 04652-20081-71 |
31 | Bộ phớt xi lanh nâng | Mit. FD20-25 MC(F18B)(V) | NOK, V, rod dia:40, cylinder dia:50 | 94262-10028 |
32 | Bộ phớt xi lanh nâng | Mit. FD20-25 N (F18C)(V) | NOK, 4V25B20-60, 4M25C37-70, rod dia:40, cylinder dia:50 | 94274-00018 |
33 | Bộ phớt xi lanh nâng | TCM FD10-18T12/ T19, FB10-18/ -6/-7, FRB10-18 (VFM/VFHMcylinder) | NOK, VFM/VFHM, rod dia:70, cylinder dia:80 | 27390-59801 |
34 | Bộ phớt xi lanh nâng | TCM FD25Z5, T6, FB25-7 (VFM/VFHMcylinder) | NOK, VFM/VFHM, rod dia:75mm; cylinder dia:90mm | 214A0-59801 |
35 | Bộ phớt xi lanh nâng | Toy. 6-7FD30, 7FB30, 7FBR30 (6F/9609-9808)(VFM/VFHM) | NOK, FV/FSV, rod dia:60, cylinder dia:85 | 04652-30190-71, 04652-30191-71, 04652-30192-71, 04652-30193-71, 04652-30194-71 |
36 | Bộ phớt xi lanh nâng | Toy. 8FD30, FDZN30(VFM/VFHM) | NOK, FV/FSV, rod dia:60, cylinder dia:85 | 04652-30270-71 |
37 | Bộ phớt xi lanh nâng | Toy. 7FD35-40 (VFM/VFHMcylinder) | FV/FSV, rod dia:70, cylinder dia:95 | 04652-30200-71 |
38 | Bộ phớt xi lanh nâng | TCM FD20-25T6, FB/FRB25-6, -7(VFM/VFHMcylinder) | NOK, VFM/VFHM, rod dia:75,cylinder dia:90 | 277P0-59801 |
39 | Bộ phớt xi lanh nâng | TCM FD20-25T3(VFM/VFHMcylinder) | NOK, VFM/VFHM, rod dia:55, cylinder dia:75 | B-B675A-00006 |
40 | Bộ phớt xi lanh nâng | TCM FD30Z5/ T6, FB30-7 (VFM/VFHMcylinder) | NOK, VFM/VFHM, rod dia:85, cylinder dia:100 | 27830-89802 |
41 | Bộ phớt xi lanh nâng | TCM FD30T6, FB30-6/-7 (VFM/VFHMcylinder) | NOK, VFM/VFHM, rod dia:85mm; cylinder dia:100mm | 277T0-59801 |
42 | Bộ phớt xi lanh nâng | TCM FD30T3(VFM/VFHMcylinder) | NOK, VFM/VFHM, rod dia:65, cylinder dia:85, Piston rod oil seal 65*75*8 | B-B685A-00007 |
43 | Bộ phớt xi lanh nâng | TCM FD35-40T8, T9(VFM/VFHMcylinder) | NOK, VFM/VFHM, rod dia:95, cylinder dia:110 | 224T0-59801 |
44 | Bộ phớt xi lanh nâng | TCM FD45-50T8, T9(VFM, VFHMcylinder) | NOK, VFM/VFHM, rod dia:112, cylinder dia:130 | 228C0-59801 |
45 | Bộ phớt xi lanh nâng | TCM FD10-18T12/ T19, FB10-18, FRB10-18 (VM/VFHM) | NOK, VM, rod dia:35, cylinder dia:45 | B-3045A-00020 |
46 | Bộ phớt xi lanh nâng | TCM FD20-25Z5, FB20-25-6(VM/VFHM) | NOK, VM/VFHM, rod dia:40, cylinder dia:50 | 234A8-49801, 214A8-49806 |
47 | Bộ phớt xi lanh nâng | Mit. FD30MC/ FD30N (VFMcylinder) | NOK, rod dia:40, cylinder dia:50 | 94319-00088 |
48 | Bộ phớt xi lanh nâng | TCM FD35T3CS (VM) | NOK, rod dia:50, cylinder dia:60 | 22Y58-49801 |
49 | Bộ phớt xi lanh nâng | Toy. 7FB20-25,7FBR20-25 | NOK, rod dia:40, cylinder dia:50 | 04654-20110-71,04654-20120-71,04654-20121-71,04654-20111-71,04654-20130-71,04654-20131-71 |
50 | Bộ phớt xi lanh nâng | TCM FB20-25-7 | rod dia:40mm, cylinder dia:50mm | 277P0-89811 |
Công ty TNHH TM DV Thiết Bị Kỹ Thuật An Phát chuyên cung cấp phụ tùng xe nâng nhập khẩu từ Bỉ Châu Âu, Dịch vụ sửa chữa xe nâng tại TPHCM giá tốt nhất với đội ngũ nhân viên được đào tạo kỹ thuật bài bảng, với kinh nghiệm trên 10 năm trong nghề đảm bảo cung cấp sản phẩm, dịch vụ tốt nhất đến với khách hàng.
Hãy gọi ngay Hotline: 0918 540 602 để được kỹ thuật tư vấn kỹ giúp chọn đúng sản phẩm cho xe của mình vận hành bền bỉ hơn.
Thông tin liên hệ:
Công Ty TNHH TM DV Thiết Bị Kỹ Thuật An Phát
Địa Chỉ: 5/14 Hạnh Thông, Phường 3, Quận Gò Vấp, TPHCM
Điện Thoại: 0918 540 602
Website: https://phutungxenang.com/
Email: hieu.vo@phutungxenang.com
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.