Xe nâng được trang bị 5 đèn khác nhau, Mỗi loại bóng đèn xe nâng này sẽ có công dụng khác nhau phù hợp với từng nhu cầu sử dụng khác nhau. Bạn cùng tìm hiểu về công dụng của các loại bóng đèn xe nâng ở bài viết bên dưới nhé !
Đèn pha xe nâng
Đen pha được lắp đặt ở đầu xe nâng với công dụng chiếu sáng đường đi phía trước trong quá trình di chuyển và thực hiện các thao tác nâng hạ hàng hóa. Đèn pha khi được lắp đặt được đảm bảo có độ bền cao, chịu nhiệt, chịu lực tốt thường có công suất và kích thước lớn.
Hiện nay có 2 loại đèn pha được sử dụng phổ biến là đèn Halogen và đèn LED:
⦁ Đèn Halogen hay còn được gọi với các tên khác là đèn sợi đốt. Đèn này có ưu điểm chi phí thấp, dễ thay thế, cường độ sáng mạnh và ánh sáng không gây chói mắt cho người đối diện.
⦁ Đèn LED với ưu điểm tiết kiệm điện năng, đặc biệt tuổi thọ đèn LED lâu gấp 5 lần so với đèn Halogen.
STT | Phụ tùng xe nâng | Model | Thông số kỹ thuật | OEM |
1 | Đèn pha xe nâng | Caterpillar | 48V | 97004-13900 |
2 | Đèn pha xe nâng | Caterpillar | 80V | 97B05-02800 |
3 | Đèn pha xe nâng | linde 324-02, 335, 335-02, 336, 336-03, 337 Series | 9740407 | |
4 | Đèn pha xe nâng | LED Head Lamp | Loại đèn tập trung, không thể sử dụng trong kho lạnh, môi trường làm việc nên từ 0-50 độ. | DC12V-80V/18W |
5 | Đèn pha xe nâng | LED Head Lamp | hình tròn, OD 117mm, chiều cao 131mm (bao gồm cả vị trí lắp đặt), độ dày 58mm, bu lông M8, chiều dài cáp 190mm | DC12V-80V/27W ,round |
6 | Đèn pha xe nâng | 12V | HD155*98-1-LH | |
7 | Đèn pha xe nâng | 12V | HD155*98-1-RH | |
8 | Đèn pha xe nâng | Toy. 7FD10-30, 7FG10-30 ( 0512-0609 ), 8FD10-30, 8FG10-30 | 12V | 56540-23321-71, 56540-23320-71 |
9 | Đèn pha xe nâng | Toy. 7FD10-30, 7FG10-30 ( 0512-0609 ), 8FD10-30 ,8FG10-30 | 12V | 56540-23321-71, 56540-23320-71 |
10 | Đèn pha xe nâng | Toy. 7FD10-30, 7FG10-30 (0512-0609), 8FD10-30, 8FG10-30 | 12V | 56550-23321-71, 56550-23320-71 |
11 | Đèn pha xe nâng | Toy. 7FD10-30, 7FG10-30 (0512-0609), 8FD10-30, 8FG10-30 | 12V | 56550-23321-71, 56550-23320-71 |
12 | Đèn pha xe nâng | Mit. FD10-30 ,FG10-30, Nissan J01, J02 series (Late) | 12V | 05101-05300, 26010-51K00 |
13 | Đèn pha xe nâng | Kom. FD20-30-11 | 12V | 37B-1AE-1010 |
14 | Đèn pha xe nâng | Kom. FD20-30-12/ 14/16 | 12V/ 55W, bóng đèn H3, chốt lắp là M8 | 37B-1EA-3010 |
15 | Đèn pha xe nâng | Toy. 7FD10-45, 7FG10-45 (0209-0512) | 12V, RH, phích cắm đơn | 56510-23330-71, 56580-23320-71 |
16 | Đèn pha xe nâng | TCM FD20- 30T3/ T3C/ T3CZ/ T3CD/ T3CD-A/ T3CS-A/ T4/ T4C/ Z5/T6/ T6N, FG20-30T3/ T3C/ N5/ T6, Mit. F18B, F18C, CF18C, CF14E, Nissan J01, J02, L01, L02, Heli H2000, HC H, TEU FD20-30, FG20-40 ,FB15-40,JAC | bóng đèn 12V-55W H3 | 216G2-40601,CT216G2-40601, 216G2-40602, K-216G2-40602, 05101-05400, 26010-FE300, F31A2-40601, WD100*90 |
17 | Đèn pha xe nâng | TCM FD20-30T3/ T3C/ T3CZ/ T3CD/ T3CD-A/ T3CS-A/ T4/T4C/ Z5/ T6/T6N, FG20- 30T3/ T3C/ N5/ T6, Mit. F18B F18C, CF18C, CF14E, Nissan J01, J02, L01, L02, Heli H2000, HCH, TEU FD20-30, FG20-40, FB15-40, JAC | bóng đèn 12V-55W H3 | 216G2-40601, CT216G2-40601, 216G2-40602, K-216G2-40602, 05101-05400, 26010-FE300, F31A2-40601, WD100*90 |
18 | Đèn pha xe nâng | Toy. 7FD10-45, 7FG10-45 (0209-0512) | 12V, LH, phích cắm đơn | 56520-23330-71, 56590-23320-71 |
19 | Đèn pha xe nâng | TCM FD35-50T8/ T9, FG35-50T8/ T9, Mit. FD40-50K, FD50-100, Hangcha J series CPD10-30J | bóng đèn 24V H3 | 235C2-42131, 235C2-42101, 05101-21600, JS160-753000-000, WD100×90 |
20 | Đèn pha xe nâng | Linde 335-02, 336-03, 350-03, 351-02/ 04 05, 352-05 series | không có bóng đèn và dây điện | 9740420 |
21 | Đèn pha xe nâng | TCM FD60-100Z8 | 24V | 230C2-40301 |
22 | Đèn pha xe nâng | Kom. FD20-30-12 | 24V/35W, bóng đèn H3, chốt lắp là M8 | A-LL18 |
23 | Đèn pha xe nâng | TCM FB10-30-6/ -7/8 | 48V/40W, Đuôi cao và chân thấp | 277H2-42001 |
24 | Đèn pha xe nâng | Toy. 6FD10-45, 6FG10-45, 7FD10-45, 7FG10-45 | 12V | 56510-23600-71 |
25 | Đèn pha xe nâng | Toy. 7FD10-45, 7FG10-45 (9912-0209) | 2V, RH, phích cắm đôi | 56510-23320-71 |
26 | Đèn pha xe nâng | Toy. 7FD10-45, 7FG10-45 (9912-0209) | 2V, RH, phích cắm đôi | 56530-23320-71 |
27 | Đèn pha xe nâng | Heli H2000 series CPC10-35, CPCD10-35, CPQ10-35, CPQD10-35, G series CPCD10-35, CPQD20-35 | 12V | Z8600-120WD, Z8600-24012 |
28 | Đèn pha xe nâng | Toy. 7FB10-30, 8FBN15-30 | 48V | 56540-13132-71, 56540-13131-71, 56540-13130-71 |
29 | Đèn pha xe nâng | Toy. 6FB10-30, 7FB10-30 | 48V | 56510-13500-71 |
30 | Đèn pha xe nâng | Toy. 7FB10-30, 8FBN15-30 | 48V | 56550-13132-71, 56550-13131-71, 56550-13130-71 |
31 | Đèn pha xe nâng | Hangcha XF series CPCD20-35, CPQD20-35 | 12V | XF250-760000-000 |
32 | Đèn pha xe nâng | Caterpillar FD20-30N, FG20-30N, EF14E | Bóng đèn 12V-55W,H3 | 91A07-00100, old 97C60-04900 |
33 | Đèn pha xe nâng | Nichiyu FB10-30-65/ 72/ 75 series | 56V/40W đôi đuôi cao và chân thấp, 138*115*90 | 36410-07330 |
34 | Đèn pha xe nâng | LED Head Lamp | dạng hình tròn | DC12V-80V/15W, square |
35 | Đèn pha xe nâng | LED Head Lamp | dạng hình tròn | DC12V-80V/18W, round |
36 | Đèn pha xe nâng | LED Head Lamp | hình tròn, Dài 107mm, rộng 107mm, cao 126mm (bao gồm cả vị trí lắp đặt), độ dày 51mm, bu lông M8, chiều dài cáp 350mm | DC10V-100V/ 27W |
37 | Đèn pha xe nâng | HC XF CPCD20-35, CPQD20-35, CPYD20-35 | XF250-760100-000 | |
38 | Đèn pha xe nâng | LED Head Lamp | hình tròn, OD 116mm, chiều cao 128mm (bao gồm cả vị trí lắp đặt), độ dày 42mm, bu lông M8, chiều dài dây 320mm | DC12V- 80V/27W, round |
39 | Đèn pha xe nâng | LED Head Lamp | hình tròn, Dài 108mm, rộng 108mm, cao 126mm (bao gồm cả vị trí lắp đặt), độ dày 45mm, chốt M8 | DC12V- 80V/ 27W, square |
40 | Đèn pha xe nâng | Toy. 8FD10-30, 8FG10-30 | 56590-36760-71 | |
41 | Đèn pha xe nâng | HC ACPD10-35 | ME4251-753000-000 | |
42 | Đèn pha xe nâng | LED Head Lamp | dạng hình tròn | DC9V-32V/18W |
43 | Đèn pha xe nâng | Linde 335-02, 336-02/03 | 9740443 | |
44 | Đèn pha xe nâng | HC | JS160-753000-500 | |
45 | Đèn pha xe nâng | Toy. 7FD10-30, 7FG10-30, 8FD10-30, 8FG10-30, 7FB10-30, 8FBN15-30 | 12V-80V | 851013 |
46 | Đèn pha xe nâng | Toy. 7FD10-30, 7FG10-30, 8FD10-30, 8FG10-30, 7FB10-30, 8FBN15-30 | 12V-80V | 851014 |
47 | Đèn pha xe nâng | HC | 12V, phích cắm chống nước | NC9717-760100-000 |
48 | Đèn pha xe nâng | LED | DC10V-30V/ 48W | |
49 | Đèn pha xe nâng | Heli CPCD50-100 | D08WD100X902L | |
50 | Đèn pha xe nâng | Heli CPCD50-100 | D08WD100X902L | |
Đèn xi nhan xe nâng
Đèn xi nhanh có công dụng phát ra tín hiệu tài xế muốn rẽ muốn được xin đường, vượt hay đứng im tại chỗ.
Đèn xi nhan xe nâng có 2 kiểu thiết kế đó là thiết kế riêng biệt hoặc kết hợp với đèn pha và đèn hậu. Đèn xi nhan báo rẽ được kết nối với công tắc điều khiển đèn trên vô lăng.
STT | Phụ tùng xe nâng | Model | Thông số kỹ thuật | OEM |
1 | Đèn xi nhan trước | HC R Series CPC40-50, CPCD40-100 | QXD160*48 | |
2 | Đèn xi nhan trước | Doosan Daewoo B13-30, D15-45, G15-70 | D546105 | |
3 | Đèn xi nhan trước | TCM FD50-100Z7 | 24V | 522A7-10301 |
4 | Đèn xi nhan trước | Toy. FDZN20-30, FGZN20-30 | 56610-N3070-71 | |
5 | Đèn xi nhan trước | TCM FD50-100Z8, FD45-50T8 | 24V | 230C2-40351 |
6 | Đèn xi nhan trước | Toy. 3FG20-40, 4FG10-25, Doowee D25S-3/ DB33 | 12V | 56610-22000-71 |
7 | Đèn xi nhan trước | Toy. 5FD10-45, 5FG10-45 ,6FD10-45, 6FG10-30, 7FD10-45, FG10-45 | 12V | 56610-23000-71 |
8 | Đèn xi nhan trước | Kom.FD20-30-12, FG20-30-12, FD10-18-16, FG10-18-16 | 12V | 37B-1EH-2010 |
9 | Đèn xi nhan trước | Kom. FD20-30-12 /14/ 15/16/17, FG10-18-16/ 17, FG20-30-12/ 14-15/ 16 | 12V | 37B-1EH-2011 |
10 | Đèn xi nhan trước | Nissan J01, J02 series | 12V | 26120-51K00 |
11 | Đèn xi nhan trước | Linde 1189, 335-02/ 03, 336-03, 350-03, 351-04/ 05, 352-05 series | 9741006 | |
12 | Đèn xi nhan trước | TCM FD20-30T3/ T3C/ T3CZ/ T3CD/ T3CD-A/ T3CS-A/ T4/ T4C/ Z5/ T6/ T6N, FG20-30T3/ T3C/ N5/ T6, FD50-100Z8, FD45-50T8, Mit. FD15-30, FG10-30, TEU FD20-30, FG20-40, FB15-40, Hangcha | 12V- 24V | 216G2-40701, HC216G2-40701, K-216G2-40701, 05153-18500, F31A2-40701, 230C2-40351, GR501-730100-002 |
13 | Đèn xi nhan trước | Tailift 7L series FD15-35, FG15-35 | 12V | E2302002,92509031 |
14 | Đèn xi nhan trước | Heli a, K, H2000 series CPC10-35, CPCD10-35, CPQ10-35, CPQD10-35 | 12V,chiều dài * chiều rộng: 88 * 88, độ dày 78 | Z8610-12000, Z8610-12012 |
15 | Đèn xi nhan trước | TCM FRB10-25-6 /-8, Nichiyu FB10-30-65 / 70/ 72/ 75 series, Shengang 7FB15 | 56V/ 25W,90*50*45.chiều dài dây 110mm | 36410-07390, 27912-42102 |
16 | Đèn xi nhan trước | Nissan J01, J02, L01, L02 series | 12V | 26120-FE300 |
17 | Đèn xi nhan trước | TCM FB10- 30- 6/ 7/ 8 | 48V | 277H2-42011, HC277H2-42011 |
18 | Đèn xi nhan trước | Kom.FB15-20-12 | 48V, kích thước 80*80, phích cắm 3 dây | 3BA-56-71421 |
19 | Đèn xi nhan trước | Hangcha R series CPC10-35, CPCD10-35, CPQ10-35, CPQD10-35 | 2 đèn trong đèn | QXD160*48(old) |
20 | Đèn xi nhan trước | TCM FD20-30T3/ T3C/ T3CZ/ T3CD/ T3CD-A/ T3CS-A/ T4/ T4C/ Z5/ T6/ T6N, FG20- 30T3/ T3C/ N5 /T6, FG35- 50T8/ T9, FB15-25, Mit. FD15-30, FG10-30, TEU FD20-30, FG20-40, FB15-40 | 12V | 216G2- 40701, HC216G2- 40701, K-216G2-40701, 05153-18500, F31A2-40701 |
21 | Đèn xi nhan trước | Nissan J01, J02, L01, L02 series | 12V, Tổng chiều dài 90 * chiều rộng 50 * chiều cao 45, khoảng cách tâm hai lỗ 80, chiều dài chốt M4 52, chiều dài đường đạn đôi nam và nữ 175 | 26130 -FE300 |
22 | Đèn xi nhan trước | HC A Series CPC20-38, CPCD20-38 | A300-700100-001 | |
23 | Đèn xi nhan trước | Toy. 4FB10-25, 5FBR10-18, 6FBR10-18, 7FBR10-30 | 56V, 15/15W chân phẳng đuôi kép | 56650-21401-71 |
24 | Đèn xi nhan trước | Heli H2000 series CPD10-35 | 12V | A73J2-42102 |
25 | Đèn xi nhan trước | HC R Series | NC9717-750000-000, NC9717-750100-000 | |
26 | Đèn xi nhan trước | Heli H3 series 1-3.5T | 12 – 80V | D08QXD- LED |
27 | Đèn xi nhan trước | HC JCPD10-35 | JS160-754100-000 | |
28 | Đèn xi nhan trước | Toyota 7FB10-30, 7FBE10-20, 8FB10-30, 8FBN15-30 | 56690-13130-71 | |
29 | Đèn xi nhan trước | Hangcha A series CPD10-35 | JS160-754100-002 | |
30 | Đèn xi nhan trước | Mit. FD20-35N | 05153-18502 | |
31 | Đèn xi nhan trước | Baoli CPCD15-35, CPD10-30 | 12V, một bên | 0009740326, 80124801122, XH1-4 |
32 | Đèn xi nhan trước | JAC | 12V-24V, một mặt, chiều dài dây 300mm (không bao gồm phích cắm) | C3D3S -24008 |
33 | Đèn xi nhan trước | HC | Phích cắm nam 3 dây chống nước | NC9717-750100-001, NC9717-750100-520 |
34 | Đèn xi nhan trước | HELI H2000 Series CPCD70 -100, K Series CPCD50- 70 | D08XH7-4L | |
35 | Đèn xi nhan trước | Kom. FB15- 20-12 | 3BA- 56- 71421 | |
36 | Đèn xi nhan trước | HC ACPD10 -35 | JS160- 754100 -002 | |
37 | Đèn xi nhan trước | HC | Bộ phận thay thế, phích cắm nam chống nước 3 dây | NC9717-750100-001, NC9717-750100-520 |
38 | Đèn xi nhan trước | TCM FD20-30T3/ T3C/ T3CZ/ T3CD/ T3CD-A/ T3CS-A/ T4/T4C/ Z5/T6/ T6N, FG20-30T3 /T3C/ N5/ T6, FG35- 50T8 /T9, FB15-25, Mit. FD15-30, FG10-30, TEU FD20-30, FG20-40, FB15-40 | Phần thay thế, 12V | 216G2- 40701, HC216G2- 40701, K-216G2- 40701, 05153- 18500, F31A2- 40701 |
39 | Đèn xi nhan trước | 350A 600V | SB350A | |
40 | Đèn xi nhan trước | 175A 600V | Xanh lam, Phổ thông | SB175A |
41 | Đèn xi nhan trước | 320A 150V | Màu đen, đầu đực, Có 2 tiếp điểm phụ, Thích hợp cho cáp có đường kính dây 70 mét vuông, Kẹp dây 80V | FF320M70AX |
42 | Đèn xi nhan trước | 80A 150V | A-RZ03 | |
43 | Đèn xi nhan trước | 80A 150V | A-RZ03 | |
44 | Đèn xi nhan trước | 160A 150V | Màu đen, trong nước, đầu đực, Thích hợp cho cáp có đường kính dây 35 mét vuông | A-RZ03 |
45 | Đèn xi nhan trước | 160A 150V | A-RZ03 | |
46 | Đèn xi nhan trước | 320A 150V | Màu đen, đầu đực, Thích hợp cho cáp có đường kính dây 50 mét vuông | A-RZ03 |
47 | Đèn xi nhan trước | 320A 150V | Màu đen, đầu cái, Thích hợp cho cáp có đường kính dây 50 mét vuông, Có tay cầm cố định | A-RZ03 |
48 | Đèn xi nhan trước | 160A 150V | Màu đen, đầu cái, Thích hợp cho cáp có đường kính dây 35 mét vuông, Có tay cầm cố định | A-RZ03 |
49 | Đèn xi nhan trước | 320A 150V | Màu xanh lá cây, đầu cái, Có 4 tiếp điểm phụ, Thích hợp cho cáp có đường kính dây 50 mét vuông, Có tay cầm cố định | A-RZ03 |
50 | Đèn xi nhan trước | BYD | 11341656-00, PL00X-300-10D8 |
Đèn hậu xe nâng
Đèn hậu hay còn được gọi là đèn phanh với cộng dụng chính ra tín hiệu xe di chuyển hay chuẩn bị dừng lại, đảm bảo an toàn trong quá trình hoạt động, di chuyển giữa các xe.
STT | Phụ tùng xe nâng | Model | Thông số kỹ thuật | OEM |
1 | Đèn hậu xe nâng | Mit. FD10-30N, FG10-30N ( F18C, F14E, CF18C, CF14E ) | 12-21/5W, khoảng cách tâm lỗ lắp đặt 238, tổng chiều dài 255, chiều rộng 47, chiều cao 53, chiều dài dây: 550mm (bao gồm cả phích cắm) | 05153-09501, 05153-09500 |
2 | Đèn hậu xe nâng | Hangcha A series CPC20-38, CPCD20-38 | A300-701200-001 | |
3 | Đèn hậu xe nâng | Tailift Series HFD20-30, HFG20-30, FB15-35 | 12V | E2302017, 92509034 |
4 | Đèn hậu xe nâng | TCM FB10-30-7N /8 | 48V, Khoảng cách tâm lỗ gắn 238 | 280C2-42001A,280C2-42001 |
5 | Đèn hậu xe nâng | Nissan J01, J02 series | 12V | 26550-50K02, 26550-50K01 |
6 | Đèn hậu xe nâng | Hangcha A series CPC20-38, CPCD20-38 | A300-701100-001 | |
7 | Đèn hậu xe nâng | Heli H2000 series CPD10-25, G series CPD30-35 | 12V, đèn kết hợp phía sau tích hợp, phích cắm chung | D08HZHD, XH8-16 |
8 | Đèn hậu xe nâng | JAC 2-2.5T-TCO | 12V, Thay thế | EHX220X, C0D96-04501 |
9 | Đèn hậu xe nâng | TCM FD20-30T6, FG20-30T6, FG35-50T8 /T9 | 12V, Tổng chiều dài 220mm, chiều rộng 54mm, chiều cao 62mm, khoảng cách trung tâm lắp đặt 195mm, chiều dài dây 220mm | 242F2-40201 |
10 | Đèn hậu xe nâng | TCM FD20-30T3/ T3C/ T3CZ/ T3CD /T4 /T4C, FG20- 30T3/ T3C | 12V, khoảng cách tâm lỗ lắp đặt 238 | 209K2-42002 |
11 | Đèn hậu xe nâng | Kom.FD20-30-12/14, FG20-30-12 /14 | 12V | 37B-1EB-3510 |
12 | Đèn hậu xe nâng | TCM FD50-100Z7 / Z8, TEU FD50-100 | 24V | 25782-40201, G51B2-40201 |
13 | Đèn hậu xe nâng | TCM FD50-100Z7/ Z8, TEU FD50-100 | 24V | 25782-40211, G51B2-40211 |
14 | Đèn hậu xe nâng | Nichiyu FB10-30-70/ 72/ 75 series | 48V | 36410-07570 |
15 | Đèn hậu xe nâng | Toy. 5FD20-45, 6FD33-45 | 24V | 56620-23060-71 |
16 | Đèn hậu xe nâng | TCM FD35-50T8 | 24V, Tổng chiều dài 220mm, rộng 54mm, cao 61mm, khoảng cách tâm lỗ lắp 194mm, chiều dài dây 225mm | 514A7-10212 |
17 | Đèn hậu xe nâng | Toy. 6FD10-45, 6FG10-45 | 12V | 56630-23600-71 |
18 | Đèn hậu xe nâng | Toy. 5FD10-45, 5FG10-45, 6FD10-30, 6FG10-30 | 12V | 56620-23000-71 |
19 | Đèn hậu xe nâng | Linde 335-02, 350-03, 351-04/ 05, 352-05 series | không có bóng đèn | 0009740226, 0009740215 (old) |
20 | Đèn hậu xe nâng | linde 335-02, 350-03, 351-04/ 05, 352-05 Series | không có bóng đèn | 9,740, 225,001 |
21 | Đèn hậu xe nâng | Kom.FD20-30-15/ 16/ 17, FG20-30-15/ 16 | 12V | 37B-1EB-4510, 37B-1EB-4520, 37B-1EB-4530 |
22 | Đèn hậu xe nâng | Kom. FD20-30-15/ 16/ 17, FG20-30-15/ 16 | 12V | A-LL20 |
23 | Đèn hậu xe nâng | Nissan L01, L02 series | 12V 2 chiếc 21W, 1 chiếc 21W/5W, phích đôi, chiều dài dây 1000mm | 26550-FK100 |
24 | Đèn hậu xe nâng | Hangcha XF series CPCD10-35, CPQD10-35 | Đèn kết hợp phía sau tích hợp LED | JXF250-000022-G00, XF250-770000-000 |
25 | Đèn hậu xe nâng | TCM FD20-30Z5 /T6/ T6N/ T7, FG20-30N5 /T6/ T7, FD35- 50T8/ T9, FG35-50T8/ T9 | 12V-24V, Tổng chiều dài 220mm, chiều rộng 55mm, khoảng cách trung tâm lắp đặt 195mm, chiều dài dây 210mm (bao gồm cả phích cắm) | 242F2-40201, 514A7-10212 |
26 | Đèn hậu xe nâng | TCM FD20-30T3CD- A/ T3CS-A/ Z5/ T6/ T6N, FG20-30N5/ T6, FB15-25-V, TEU FD20-30, FG20-30 | 12V, dài 220, rộng 54, cao 62, khoảng cách tâm 194, chiều dài dây 500MM | 214A2-40203, K-214A2-40203, 214A2-40202, 214A2-40201 |
27 | Đèn hậu xe nâng | Kom.FD20-30-11, FG20-30-11 | 12V | 37A-1AE-1010 |
28 | Đèn hậu xe nâng | Kom.FD20-30-12 (Early), FD30-16 | 12V | 37B-1EB-3010 |
29 | Đèn hậu xe nâng | Heli H2000 series, a series CPC10-35, CPCD10-35, K series CPC20-35, CPCD20-35 | 12V | Z8620-12000, Z8620-12012, XH8-1 |
30 | Đèn hậu xe nâng | Hangcha R series CPC20-35, CPCD20-35, CPQ20-35, CPQD20-35/ except 490BPG-64 | 12V | R960-772000-000 |
31 | Đèn hậu xe nâng | Dalian Mit. FD20-30TA | 12V, khoảng cách trung tâm lỗ lắp đặt 218, tổng chiều dài 235, chiều rộng 44, chiều cao 58,3 phích cắm, chiều dài dây 5 (bao gồm cả phích cắm): 360mm | XH8-6 |
32 | Đèn hậu xe nâng | Hangcha R series CPC20-35, CPCD20-35, CPQ20-35, CPQD20-35/ except 490BPG-64 | 12V | R960-771000-000 |
33 | Đèn hậu xe nâng | Baoli KBET18 | 0009740264, SHD220*55 | |
34 | Đèn hậu xe nâng | Mit. FD20-25 (F18B), FD30 F14C) | 12V, khoảng cách trung tâm lắp đặt 238, tổng chiều dài 260, chiều rộng 50 | 91305-01801, 91305-01800, 05153-08002, 05513-08301, 05153-08300, 05153-08000 |
35 | Đèn hậu xe nâng | HC R Series CPC40-50, CPCD40-100 | XH8-1 | |
36 | Đèn hậu xe nâng | JAC CPCD80-100 | 24V, thay thế | A-LL20 |
37 | Đèn hậu xe nâng | Tailift 7L Series FD15-35, FG15-35 | 12V | E2302088, 92509034G |
38 | Đèn hậu xe nâng | Hangcha H series CPD10-30, A series CPD10-35, J series CPDS15J | phích cắm nam chống nước 24V, 5 dây | JP255- 706000-000 |
39 | Đèn hậu xe nâng | FG25 K25 | tích hợp đèn kết hợp phía sau | DT04G- 12XH8 |
40 | Đèn hậu xe nâng | CPC20-35, CPCD20-35 | 12V | Z-HXF285*85,12V |
41 | Đèn hậu xe nâng | Mit. FD40K- 45K (F19C), FD50K (F28B) | 24V | 05153-08101, 05153-08400 |
42 | Đèn hậu xe nâng | Doosan D15-30G, G15-30G | A374005 | |
43 | Đèn hậu xe nâng | Hangcha R series Late | phích cắm chống nước 5 dây | NC9717-770100-000, NC9717-770000-000 |
44 | Đèn hậu xe nâng | Toyota 7FB10-30, 7FBH10-25, 7FBJ35 | 56630- 13130-71 | |
45 | Đèn hậu xe nâng | HC CPD10-35, CPDS10-20 | JS160- 760000- 000 | |
46 | Đèn hậu xe nâng | HC CPCD50-100 | GR501- 750100- 002 | |
47 | Đèn hậu xe nâng | Linde 336, 336-02/ 03, 350-03, 352-03/ 04 | 9740221 |
Đèn cảnh báo xe nâng
Đèn cảnh báo có nhiệm vụ chính phát tín hiệu cảnh báo có vật thể khác tránh cho xe bị va chạm. Đèn cảnh báo sẽ phát hiện vật thể ở khoảng cách nhất định để đảm bảo con người, vật thể, phương tiện khác không chi chuyển vào vùng nguy hiểm của xe nâng.
Phụ tùng xe nâng An Phát cung cấp bóng đèn cảnh báo xe nâng theo Model xe
STT | Phụ tùng xe nâng | Model | Thông số kỹ thuật | OEM |
1 | Đèn cảnh báo | Đèn LED khu vực màu xanh | 18W, Cảnh báo hiệu ứng tuyến tính ánh sáng xanh | DC10V-80V |
2 | Đèn cảnh báo | Đèn cảnh báo LED | Dạng hạt đèn LED, Cố định từ tính, không có tiếng vo vo, Một có xoay, ba có nhấp nháy, chuyển đổi bốn chế độ, màu vàng | DC10V-110V |
3 | Đèn cảnh báo | Đèn cảnh báo Led đôi mắt xanh | 6W, Cảnh báo hiệu ứng hình vuông màu xanh | DC10V-80V, 0009740804 |
4 | Đèn cảnh báo | Đèn cảnh báo Led bốn mắt màu xanh | 12W Cảnh báo hiệu ứng hình vuông lớn | DC10V-80V |
5 | Đèn cảnh báo | Đèn led cảnh báo mắt đỏ đôi | 6W, Cảnh báo hiệu ứng hình vuông màu đỏ | DC10V-80V |
6 | Đèn cảnh báo | Đèn led cảnh báo mũi tên xanh hai mắt | 6W, Cảnh báo hiệu ứng mũi tên xanh | DC10V-80V |
7 | Đèn cảnh báo | Đèn led cảnh báo mũi tên đỏ 2 mắt | 6W, Cảnh báo hiệu ứng mũi tên đỏ | DC10V-80V |
8 | Đèn cảnh báo | Đèn xenon | Chụp đèn AS, đế ABS, đèn thoát vị, màu vàng, bắt vít | DC12V—110V |
9 | Đèn cảnh báo | Đèn xenon | Chụp đèn AS, đế ABS, đèn thoát vị, màu vàng, cố định bằng nam châm hoặc vít | DC12V—110V |
10 | Đèn cảnh báo | Chụp đèn AS, đế ABS, đèn thoát vị, màu đỏ, bắt vít | DC12V—110V | |
11 | Đèn cảnh báo | ĐÈN LED NHẤP NHÁY | cố định bằng vít, không có buzz, có nhấp nháy, màu vàng | DC12V-80V |
12 | Đèn cảnh báo | Đèn cảnh báo LED | Đèn LED dạng hạt, cố định bằng vít, không có tiếng kêu, Một có xoay, ba có nhấp nháy, chuyển đổi bốn chế độ, màu vàng | DC10V-110V |
13 | Đèn cảnh báo | ĐÈN LED NHẤP NHÁY | cố định bằng vít, có buzz & nhấp nháy, màu vàng | DC12V-80V |
18W, Cảnh báo hiệu ứng tuyến tính ánh sáng đỏ | ||||
14 | Đèn cảnh báo | Đèn LED khu vực màu đỏ | 18W, Cảnh báo hiệu ứng tuyến tính ánh sáng đỏ | DC10V-80V |
15 | Đèn cảnh báo | Đèn cảnh báo LED | Dạng miếng vá LED, cố định bằng vít, không có tiếng kêu, Một có xoay, ba có nhấp nháy, chuyển đổi bốn chế độ, màu vàng | DC10V-110V |
16 | Đèn cảnh báo | Đèn cảnh báo LED | Dạng vá LED, cố định bằng vít, không buzz, không Xoay, có nhấp nháy, màu vàng | DC10V-110V |
17 | Đèn cảnh báo | linde 335-02, 336-02/03, 350-03,351-03/04, 352-03/04 Series | 9741800 | |
18 | Đèn cảnh báo | Đèn led hai mắt vùng đỏ | 18W, Cảnh báo hiệu ứng tuyến tính ánh sáng đỏ, ánh sáng đồng đều hơn và hiệu ứng tốt hơn A-LL21-101B | DC10V-80V |
19 | Đèn cảnh báo | Đèn cảnh báo LED chín mắt màu đỏ | 27W, Cảnh báo hiệu ứng hình vuông lớn bằng đèn đỏ, ánh sáng tập trung hơn, hiệu ứng tốt hơn A-LL21-090B, bao gồm cả tấm gắn | DC10V-80V |
20 | Đèn cảnh báo | Đèn cảnh báo LED chín mắt màu xanh | 27W, Cảnh báo hiệu ứng hình vuông lớn màu xanh lam, ánh sáng tập trung hơn, hiệu ứng tốt hơn A-LL21-090A, bao gồm cả tấm gắn | DC10V-80V |
21 | Đèn cảnh báo | Đèn led hai mắt vùng xanh | 18W, Cảnh báo hiệu ứng tuyến tính ánh sáng xanh, ánh sáng đồng đều hơn và hiệu ứng tốt hơn A-LL21-101A | DC10V-80V |
22 | Đèn cảnh báo | N-5101J, LTD-5101J | DC12V | |
23 | Đèn cảnh báo | N-5101J/ DC24V | ||
24 | Đèn cảnh báo | N-5101J/ DC48V | ||
25 | Đèn cảnh báo | Đèn led khu vực đơn màu xanh | 6W, cảnh báo hiệu ứng tuyến tính ánh sáng xanh, chỉ có một vị trí cài đặt | DC10V-80V |
26 | Đèn cảnh báo | Đèn led khu vực đơn màu đỏ | 6W, cảnh báo hiệu ứng tuyến tính ánh sáng đỏ, chỉ có một vị trí cài đặt | DC10V-80V, 2324917 |
27 | Đèn cảnh báo | đèn cảnh báo LED | Cố định bằng vít, không buzz, không Xoay, có nhấp nháy, màu hổ phách, Điện áp DC12V-110V | DC12V-110V, 43340-401 |
28 | Đèn cảnh báo | Đèn cảnh báo LED bốn mắt màu đỏ (ngang) | DC10V-80V | |
29 | Đèn cảnh báo | Đèn led vùng màu đỏ loại U, áp dụng cho 3 tấn trở xuống | 10W, đèn đỏ cảnh báo hiệu ứng hình chữ U | DC10V-80V |
30 | Đèn cảnh báo | Đèn LED vùng xanh loại U, áp dụng cho 3 tấn trở xuống | 10W, cảnh báo hiệu ứng hình chữ U ánh sáng xanh | DC10V-80V |
31 | Đèn cảnh báo | Đèn LED khu vực màu xanh lam (lắp ở giữa, thấu kính nhô ra) | DC10V-80V | |
32 | Đèn cảnh báo | ĐÈN LED NHẤP NHÁY | Cố định từ tính, có buzz, có nhấp nháy, màu vàng | DC12V-80V |
33 | Đèn cảnh báo | Đèn LED vùng đỏ (lắp ở giữa, thấu kính nhô ra) | 18W, cảnh báo hiệu ứng tuyến tính ánh sáng đỏ, được cài đặt ở giữa | DC10V-80V, 2330389 |
34 | Đèn cảnh báo | ĐÈN LED NHẤP NHÁY | Cố định từ tính, không buzz, có nhấp nháy, màu vàng | DC12V-80V |
35 | Đèn cảnh báo | Đèn cảnh báo LED hai mắt màu xanh (cỡ nhỏ) | 20W, cảnh báo hiệu ứng hình vuông màu xanh | DC10V-80V |
36 | Đèn cảnh báo | A-LL21 | ||
37 | Đèn cảnh báo | Đèn cảnh báo LED hai mắt màu xanh (cỡ nhỏ) | DC10V-80V | |
38 | Đèn cảnh báo | Đèn cảnh báo LED hai mắt màu xanh (cỡ nhỏ) | DC10V-80V | |
39 | Đèn cảnh báo | Đèn cảnh báo LED hai mắt màu xanh (cỡ nhỏ) | DC10V-80V | |
40 | Đèn cảnh báo | Đèn cảnh báo LED | Dạng miếng dán LED, cố định từ tính, cố định bằng vít, không kêu, không xoay, có nhấp nháy, màu vàng | DC10V-110V |
41 | Đèn cảnh báo | Đèn led hai mắt vùng xanh | 15W, cảnh báo hiệu ứng tuyến tính ánh sáng xanh | DC10V-80V |
42 | Đèn cảnh báo | Đèn LED khu vực một mắt màu xanh | DC10V-80V | |
43 | Đèn cảnh báo | Đèn LED một mắt màu xanh | DC10V-110V | |
44 | Đèn cảnh báo | Đèn chiếu LED | AC220V | |
45 | Đèn cảnh báo | Đèn chạy bộ LED một mắt màu xanh | 12W, Cảnh báo hiệu ứng chạy Blu-ray | DC10V-110V |
Đèn sương mù sương mù
Nằm dưới đèn xi nhan, với nhiệm vụ chính để phát tín hiệu có xe khác đang hoạt động trong môi trường ánh sáng yếu (khi trời có sương mù nhìn không rõ phía trước).
Công ty TNHH TM DV Thiết Bị Kỹ Thuật An Phát chuyên cung cấp phụ tùng xe nâng nhập khẩu từ Bỉ Châu Âu, Dịch vụ sửa chữa xe nâng tại TPHCM giá tốt nhất với đội ngũ nhân viên được đào tạo kỹ thuật bài bảng, với kinh nghiệm trên 10 năm trong nghề đảm bảo cung cấp sản phẩm, dịch vụ tốt nhất đến với khách hàng.
Hãy gọi ngay Hotline: 0918540602 để được kỹ thuật tư vấn kỹ giúp chọn đúng sản phẩm cho xe của mình vận hành bền bỉ hơn.
Thông tin liên hệ:
Công Ty TNHH TM DV Thiết Bị Kỹ Thuật An Phát
Địa Chỉ: 5/14 Hạnh Thông, Phường 3, Quận Gò Vấp, TPHCM
Điện Thoại: 0918540602
Website: https://phutungxenang.com/
Email: hieu.vo@phutungxenang.com
Facebook: facebook.com/phutungxenanganphatTotalSouce/
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.