Đèn Signal trước xe nâng là bộ phận quan trộng trong hệ thống điện, nó đảm bảo các chức năng an toàn cho xe khi xe di chuyển ( rẽ hướng ). Đây là bộ phận bắt buộc phải có trên xe nâng và đảm bảo lun duy trì ở mức an toàn khi kiểm định xe.
– Đây là loại đèn gắn trên khung phía trước xe nâng, nơi mà người lái dễ dàng quan sát tín hiệu đèn xe. Đèn xi nhan trước dùng để báo tín hiệu đèn khi xe chuyển hướng hoặc trong điều kiện thời tiết làm việc xấu sương mù.
– Thông số kích thước đèn được sản xuất theo tiêu chuẩn OEM đảm bảo tương thích với một số dòng xe khi sử dụng.
– Đèn được sản xuất bằng vật liệu nhựa bền và thông số điện thế đèn được quy định cho từng dòng như sau.
– Điện thế đèn 12V – 24V cho xe nâng dầu.
– Điện thế đèn 36V, 48V, 56V cho xe nâng điện.
Sử dụng lâu ngày đèn có thể bị mất nguồn hoặc hư hỏng cháy cần thay mới đèn.
Ngoài ra, phần chóa đèn có thể bị vào nước gây hư hỏng đèn, đèn mất khả năng chiếu sáng.
Bên cạnh đó, là những trường hợp hư hỏng khi đèn đến tuổi già ( tuổi thọ ) cần thay mới.
Đèn rất dễ thay mới do đó người lái nên lựa chon và thay mới bộ đèn chất lượng để chắc chắn việc vận hành xe được an toàn.
Mua đèn signal xe nâng, khách hàng có thể liên hệ Công ty An Phát chuyên cung cấp phụ tùng xe nâng để tham khảo thêm các model đèn phù hợp. Hãy gọi cho chúng tôi theo số Hotline:… để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
STT | Phụ tùng xe nâng | Model | Thông số kỹ thuật | OEM |
1. | Đèn xi nhan trước | HC R Series CPC40-50, CPCD40-100 | QXD160*48 | |
2. | Đèn xi nhan trước | Doosan Daewoo B13-30, D15-45, G15-70 | D546105 | |
3. | Đèn xi nhan trước | TCM FD50-100Z7 | 24V | 522A7-10301 |
4. | Đèn xi nhan trước | Toy. FDZN20-30, FGZN20-30 | 56610-N3070-71 | |
5. | Đèn xi nhan trước | TCM FD50-100Z8, FD45-50T8 | 24V | 230C2-40351 |
6. | Đèn xi nhan trước | Toy. 3FG20-40 , 4FG10-25, Doowae D25S-3/DB33 | 12V | 56610-22000-71 |
7. | Đèn xi nhan trước | Toy. 5FD10-45, 5FG10-45, 6FD10-45, 6FG10-30, 7FD10-45, 7FG10-45 | 12V | 56610-23000-71 |
8. | Đèn xi nhan trước | Kom.FD20-30-12, FG20-30-12, FD10-18-16, FG10-18-16 | 12V | 37B-1EH-2010 |
9. | Đèn xi nhan trước | Kom.FD20-30-12/14/15/16/17, FG10-18-16/17, FG20-30-12/14-15/16 | 12V | 37B-1EH-2011 |
10. | Đèn xi nhan trước | Nissan J01,J02 series | 12V | 26120-51K00 |
11. | Đèn xi nhan trước | Linde 1189,335-02/03, 336-03, 350-03, 351-04/05, 352-05 series | không có bóng đèn | 9741006 |
12. | Đèn xi nhan trước | TCM FD20-30T3/ T3C/T3CZ/ T3CD/ T3CD-A/ T3CS-A/ T4/ T4C/ Z5/T6/T6N, FG20-30T3/ T3C/N5/T6, FD50-100Z8, FD45-50T8, Mit. FD15-30, FG10-30, TEU FD20-30, FG20-40, FB15-40, Hangcha | 12V- 24V | 216G2-40701, HC216G2-40701, K-216G2-40701, 05153-18500, F31A2-40701, 230C2-40351, GR501-730100-002 |
13. | Đèn xi nhan trước | Tailift 7L series FD15-35, FG15-35 | 12V | E2302002, 92509031 |
14. | Đèn xi nhan trước | Heli a, K, H2000 series CPC10-35, CPCD10-35, CPQ10-35, CPQD10-35 | 12V,chiều dài * chiều rộng: 88 * 88, độ dày 78 | Z8610-12000, Z8610-12012 |
15. | Đèn xi nhan trước | TCM FRB10-25-6/-8, Nichiyu FB10-30-65/70/72/75 series, Shengang 7FB15 | 56V/25W, 90*50*45. chiều dài dây 110mm | 36410-07390, 27912-42102 |
16. | Đèn xi nhan trước | Nissan J01, J02, L01, L02 series | 12V | 26120-FE300 |
17. | Đèn xi nhan trước | TCM FB10-30-6/7/8 | 48V | 277H2-42011, HC277H2-42011 |
18. | Đèn xi nhan trước | Kom.FB15-20-12 | 48V, kích thước 80*80, phích cắm 3 dây | 3BA-56-71421 |
19. | Đèn xi nhan trước | Hangcha R series CPC10-35, CPCD10-35, CPQ10-35, CPQD10-35 | 2 đèn trong đèn | QXD160*48(old) |
20. | Đèn xi nhan trước | TCM FD20-30T3/T3C/T3CZ/ T3CD/ T3CD-A/ T3CS-A/T4/ T4C/Z5/ T6/ T6N, FG20-30T3/T3C/N5/T6, FG35-50T8/T9, FB15-25, Mit. FD15-30, FG10-30, TEU FD20-30, FG20-40, FB15-40 | 12V | 216G2-40701, HC216G2-40701, K-216G2-40701, 05153-18500, F31A2-40701 |
21. | Đèn xi nhan trước | Nissan J01, J02, L01, L02 series | 12V, Tổng chiều dài 90 * chiều rộng 50 * chiều cao 45, khoảng cách tâm hai lỗ 80, chiều dài chốt M4 52, chiều dài đường đạn đôi nam và nữ 175 | 26130-FE300 |
22. | Đèn xi nhan trước | HC A Series CPC20-38, CPCD20-38 | A300-700100-001 | |
23. | Đèn xi nhan trước | Toy. 4FB10-25, 5FBR10-18, 6FBR10-18, 7FBR10-30 | 56V, 15/15W chân phẳng đuôi kép | 56650-21401-71 |
24. | Đèn xi nhan trước | Heli H2000 series CPD10-35 | 12V | A73J2-42102 |
25. | Đèn xi nhan trước | HC R Series | NC9717-750000-000, NC9717-750100-000 | |
26. | Đèn xi nhan trước | Heli H3 series 1-3.5T | 12 – 80V | D08QXD-LED |
27. | Đèn xi nhan trước | HC JCPD10-35 | JS160-754100-000 | |
28. | Đèn xi nhan trước | Toyota 7FB10-30, 7FBE10-20, 8FB10-30, 8FBN15-30 | 56690-13130-71 | |
29. | Đèn xi nhan trước | Hangcha A series CPD10-35 | JS160-754100-002 | |
30. | Đèn xi nhan trước | Mit. FD20-35N | 05153-18502 | |
31. | Đèn xi nhan trước | Baoli CPCD15-35, CPD10-30 | 12V, một bên | 0009740326, 80124801122, XH1-4 |
32. | Đèn xi nhan trước | JAC | 12V-24V, một mặt, chiều dài dây 300mm (không bao gồm phích cắm) | C3D3S-24008 |
33. | Đèn xi nhan trước | HC | Phích cắm nam 3 dây chống nước | NC9717-750100-001, NC9717-750100-520 |
34. | Đèn xi nhan trước | HELI H2000 Series CPCD70-100, K Series CPCD50-70 | D08XH7-4L | |
35. | Đèn xi nhan trước | Kom. FB15-20-12 | 3BA-56-71421 | |
36. | Đèn xi nhan trước | HC ACPD10-35 | JS160-754100-002 | |
37. | Đèn xi nhan trước | HC | Bộ phận thay thế, phích cắm nam chống nước 3 dây | NC9717-750100-001, NC9717-750100-520 |
38. | Đèn xi nhan trước | TCM FD20-30T3/T3C/ T3CZ/ T3CD/ T3CD-A/ T3CS-A /T4/ T4C/Z5/ T6/T6N, FG20-30T3/ T3C/N5/T6, FG35-50T8/T9, FB15-25, Mit. FD15-30, FG10-30, TEU FD20-30, FG20-40, FB15-40 | Phần thay thế, 12V | 216G2-40701, HC216G2-40701,K-216G2-40701, 05153-18500, F31A2-40701 |
39. | Đèn xi nhan trước | 350A 600V | SB350A | |
40. | Đèn xi nhan trước | 175A 600V | Xanh lam, Phổ thông | SB175A |
41. | Đèn xi nhan trước | 320A 150V | Màu đen, đầu đực, Có 2 tiếp điểm phụ, Thích hợp cho cáp có đường kính dây 70 mét vuông, Kẹp dây 80V | FF320M70AX |
42. | Đèn xi nhan trước | 80A 150V | A-RZ03 | |
43. | Đèn xi nhan trước | 80A 150V | A-RZ03 | |
44. | Đèn xi nhan trước | 160A 150V | Màu đen, trong nước, đầu đực, Thích hợp cho cáp có đường kính dây 35 mét vuông | A-RZ03 |
45. | Đèn xi nhan trước | 160A 150V | A-RZ03 | |
46. | Đèn xi nhan trước | 320A 150V | Màu đen, đầu đực, Thích hợp cho cáp có đường kính dây 50 mét vuông | A-RZ03 |
47. | Đèn xi nhan trước | 320A 150V | Màu đen, đầu cái, Thích hợp cho cáp có đường kính dây 50 mét vuông, Có tay cầm cố định | A-RZ03 |
48. | Đèn xi nhan trước | 160A 150V | Màu đen, đầu cái, Thích hợp cho cáp có đường kính dây 35 mét vuông, Có tay cầm cố định | A-RZ03 |
49. | Đèn xi nhan trước | 320A 150V | Màu xanh lá cây, đầu cái, Có 4 tiếp điểm phụ, Thích hợp cho cáp có đường kính dây 50 mét vuông, Có tay cầm cố định | A-RZ03 |
50. | Đèn xi nhan trước | BYD | 11341656-00, PL00X-300-10D8 | |
Công ty TNHH TM DV Thiết Bị Kỹ Thuật An Phát chuyên cung cấp phụ tùng xe nâng nhập khẩu từ Bỉ Châu Âu, Dịch vụ sửa chữa xe nâng tại TPHCM giá tốt nhất với đội ngũ nhân viên được đào tạo kỹ thuật bài bảng, với kinh nghiệm trên 10 năm trong nghề đảm bảo cung cấp sản phẩm, dịch vụ tốt nhất đến với khách hàng.
Hãy gọi ngay Hotline: 0918540602 để được kỹ thuật tư vấn kỹ giúp chọn đúng sản phẩm cho xe của mình vận hành bền bỉ hơn.
Thông tin liên hệ:
Công Ty TNHH TM DV Thiết Bị Kỹ Thuật An Phát
Địa Chỉ: 5/14 Hạnh Thông, Phường 3, Quận Gò Vấp, TPHCM
Điện Thoại: 0918540602
Website: https://phutungxenang.com/
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.