Khi bạn điều khiển xe nâng bánh lái thường nặng khó lái nên cần có xi lanh trợ lực lái để hỗ trợ giúp quay bánh lái được dễ dàng và sau khi bánh lái quay sẽ tự động quay về vị trí ban đầu. Xi lanh tạo ra áp suất nhưng cần bộ phớt xi lanh trợ lực lái để giữa áp suất bên trong.
Bộ phớt xi lanh trợ lực lái hay còn được gọi nhiều cái tên khác như bộ phớt ty ben trợ lực lái (ben lái), bộ phớt thước lái với chức năng để làm kín giữa piston xi lanh trợ lực lái và vỏ piston xi lanh trợ lực lái.
Trong bộ phớt xi lanh trợ lực lái hoàn chính dược bao gồm bộ phận sau: phớt bụi, phớt thủy lực, oring, đệm canh, bạc tép lông.
Trong quá trình vận hành của xe nâng bộ phớt xi lanh trợ lực lái sẽ luôn làm việc trong môi trường dầu có áp suất và nhiệt độ cao nên cần lựa chọn loại phụ tùng thay thế có chất lượng tốt để đảm bảo khả năng làm việc lâu dài.
Khi bộ phớt sử dụng lâu ngày bị hư bạn sẽ phát hiện dễ dàng nhất bởi dấu hiệu khi đánh lái bánh lái bị nặng hay trờ hợp bị nặng hơn là bánh lái khó quay về vị trí ban đầu (dân kỹ thuật hay gọi là bệnh lệch tay lái của xe nâng), điều này có nghĩa là hệ thống trợ lực lái đang gặp vấn đề. Lúc này cần thực hiện kiểm tra và thay thế bộ phớt mới cho xi lanh trợ lực lái của bạn.
Lưu ý khi thực hiện thay bộ phớt xi lanh trợ lực lái xe nâng mới cần kiểm tra xem piston trợ lực lái có bị xước hay không, nếu piston bị xước mà không để ý thì nhiệm vụ bịt kín của bộ phớt cũng không phát huy được tác dụng, điều này có nghĩa là trong quá trình hoạt động dầu vẫn sẽ bị chảy ra ngoài gây mất áp suất.
STT | PHỤ TÙNG XE NÂNG | MODEL XE | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | MÃ SỐ OEM |
1 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | HELI H2000 CPCD20-35 (2003-2004) | A-SC01 | |
2 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | TEU FD20-30 | A-SC01 | |
3 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | TEU FD35 | F36T-00012 | |
4 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | HC R/A CPCD20-35 | Đường kính piston 40, Đường kính xi lanh 55 | R960-224-KIT |
5 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | TCM FD20-30Z3/Z5/T6, Kom. FD20-30/-10/-11/-12 | Đường kính piston 25, Đường kính xi lanh 50 | 214A4-59801,214A4-59802, NP23353-05118 |
6 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | HC CPCD40-50, A/R/X CPCD40-50, A/ CPD40-50, X CPCD30-50 | R450-223-000-KIT, 810200000017 | |
7 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | linde 351-04/-05 | 3024509002/ 3024509003 | |
8 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | TCM FD50-70Z7/Z8 | Đường kính piston 30, Đường kính xi lanh 71 | 25784-59803, 25784-59806 |
9 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | TCM FD20-30Z5/T6, FD10- 18T12/ T19, FB15-25/-V | Đường kính piston 40, Đường kính xi lanh 70 | 514A2-49801, 514A2-49802, 214A4-59803 |
10 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | TCM FD20-30T3/ T13, FD20-25T3, FD20-25T13 | Đường kính piston 50, Đường kính xi lanh 80 | 22N54-59801 |
11 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | TCM FD20-25T3C | Đường kính piston 40, Đường kính xi lanh 70 | 22N54-59801C2, 2CN54-59801 |
12 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | TCM FD30T3C/T3C-AT | Đường kính piston 50, Đường kính xi lanh 80 | 22N54-59801C3, 2CN94-59801 |
13 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | TCM FD35-50T8/T9 | Đường kính piston 60, Đường kính xi lanh 90 | 524W2-40211 |
14 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | TCM FD50-100Z8 | Đường kính piston 85, Đường kính xi lanh 115 | 55902-40271 |
15 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | Toy. 5FD20-30 (5F30/ 8608-8909), 6FD20-25, 4FB20-25 (5F30/ 8608 -8909) | Đường kính piston 22, Đường kính xi lanh 45 | 04456-20030-71/ 04456-20060-71 |
16 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | Toy. 7FD15/ 9910-0002, 7FB15/ 9910-0006, 7FB20/ 9910-0201, 7FB25/ 9910- 0611 | Đường kính piston 50, Đường kính xi lanh 76 | 04433-20020-71 |
17 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | Toy. 7FD15/ 0003-0608, 7FB15/ 0006-0608, 7FB20/ 0210-0608 | Đường kính piston 40, Đường kính xi lanh 70 | 04433-20080-71 |
18 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | Toy. 7-8FD10-18 (7F/0608 -0609), 7FB10-20 (0608 -1302), 8FBN10-20 | Đường kính piston 40, Đường kính xi lanh 70 | 04433-10090-71 |
19 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | Tailift FD20-35/ FD20-35; FB20-35 | B350101/42517002 | |
20 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | TCM FD20-30Z5/T6, FD10-18T12/T19 | Đường kính piston 40, Đường kính xi lanh 71 | 514A2-49801/ 514A2-49803 |
21 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | TCM FD10-18T13/C13, FD20-25T3 (2227-)/ T13(223-) /T4, FB10-30/ -7N, -8T | Đường kính piston 40, Đường kính xi lanh 71 | 20A74-59801 |
22 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | Toy. 7FD20-25, 7FDU20 -25, 7FDK20-30 (9910 -0608), 7FDN20-25 (0301-0608) | Đường kính piston 50, Đường kính xi lanh 80 | 04433-20031-71 |
23 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | Toy. 8FD20-25 (-1302), 7FD20-25 (0608-0609), 8FDN20-25, FDZ20-25 (1008-1302), 7FB30-35 (-1302) ,8FBN30 (-1302) | Đường kính piston 50, Đường kính xi lanh 80 | 04433-20110-71 |
24 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | TCM FCG20-30T7/ FCD20- 30Z7/ FHG20-30N/ FHD20- 30Z/ FD30Z8/ FG30N8 | 514A2-40551/ 514A2-40554 | |
25 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | Toy. 8FBN25 (1102-1302), 7FB25, 7FBH25 (0611-1301), 7FBCU30-32 | Đường kính piston 50, Đường kính xi lanh 76 | 04433-30130-71 |
26 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | Toy. 8FBN25 (1302) | Đường kính piston 50, Đường kính xi lanh 76 | 04433-30161-71, 04433-30160-71 |
27 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | Toy. 7FD30, 7FDU30-32 (9808-9909) | Đường kính piston 50, Đường kính xi lanh 84 | 04433-20040-71 |
28 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | Toy. 7FD30,7FDU30-32(9910-0608),7FDN30(0301-0608) | Đường kính piston 50, Đường kính xi lanh 84 | 04433-20041-71 |
29 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | Toy. 8FD30, FDZN30 (1302) | Đường kính piston 50, Đường kính xi lanh 84 | 04433-30140-71 |
30 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | Toy. 8FBN15-20 (1302) | Đường kính piston 40, Đường kính xi lanh 70 | 04433-10110-71 |
31 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | HC R Series CPCD10-18/J Series CPD10-18 | R840-224-KIT | |
32 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | Toy. 7FD30 (0608-0609), 8FD30 (0608-1301) ,8FDN30 (0609-1106) ,7FDN30 (0608-0609) ,FDZN30 (1008-1302) ,7FDU30-32 (0609-0701) ,8FDU30-32 (0612-1303) | Đường kính piston 50, Đường kính xi lanh 84 | 04433-30110-71 |
33 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | Toyota 7-8FD35-45, 7FBM35-45, 7FBMF40 -50, 8FD35N -45N, 8FD35U -45U | Đường kính piston 55, Đường kính xi lanh 90 | 04433- 30060-71, 04433- 30061-71, 04433- 30062-71, 04433- 30102-71, 04433- 30101-71 |
34 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | Toy. 7FDA50, 7FG35- A50, 7FD (G) 35-AU50, 8FD (G) 50, 8FD (G) 50U, 8FD (G) 50N | Đường kính piston 55, Đường kính xi lanh 95 | 04433-30071-71 (04433-30070-71 |
35 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | Kom. FD20-30/-14 | Đường kính piston 50, Đường kính xi lanh 75 | NP23353-05162 |
36 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | Toy. 8FD20-25/ FDZN20 -25/ 7FB30-35/ 8FBN30 (1302-) | Đường kính piston 50, Đường kính xi lanh 80 | 04433-20120-71 |
37 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | Toy. 5FD/G28-30 (8908-9001) 5FD/G33-45 (8806-9010) 3FD/G33-40 | Đường kính piston 25, Đường kính xi lanh 55 | 04456-30080-71/04456-30010-71 |
38 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | Kom. FD20-30/-16 | Đường kính piston 50, Đường kính xi lanh 75 | HJMK-2091 |
39 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | Kom. FD10-18/-20, FB09-20/-12 | Đường kính piston 40, Đường kính xi lanh 65 | 30A-64-05010 |
40 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | Mit. FD20-30 MC (F18B/F14C) | Đường kính piston 22, Đường kính xi lanh 45 | 91254-30330,91255-11120 |
41 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | Tailift FD10-18/ FD10-18 | B350100/41517002 | |
42 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | Toy. 7FDJ35(9808-9909) | Đường kính piston 50, Đường kính xi lanh 87 | 04433-20050-71 |
43 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | Toy. 7FDJ35(9910-0608) | 04433-20051-71 | |
44 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | Toy. 7FDJ35 (0608-0609)/ 8FDJ35 | 04433-30120-71 | |
45 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | TCM FD10-18 T19 | Đường kính piston 22, Đường kính xi lanh 50 | 25594-59802 |
46 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | Mit. FD20-25N (F18C) | Đường kính piston 50, Đường kính xi lanh 75 | 91E43-06710, 91E43-15610, 91E43-05610 |
47 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | Mit. FD30N- 35AN (F14E) | Đường kính piston 50, Đường kính xi lanh 75 | 91E43-06810 (91E43-16110, 91E43-06110) |
48 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | TCM FD35- 50T8/ T9 FD30Z7S | Đường kính piston 25, đường kính xi lanh 60 | 25954-59802 |
49 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | Mit. FD20-30TA | Đường kính 50, đường kính xi lanh 75 | 91444-10010R |
50 | PHỚT XI LANH TRỢ LỰC LÁI | TCM FD50-100Z8 | Đường kính piston 85, đường kính xi lanh 115 | 55902-40271C |
Công ty TNHH TM DV Thiết Bị Kỹ Thuật An Phát chuyên cung cấp phụ tùng xe nâng nhập khẩu từ Bỉ Châu Âu, Dịch vụ sửa chữa xe nâng tại TPHCM giá tốt nhất với đội ngũ nhân viên được đào tạo kỹ thuật bài bảng, với kinh nghiệm trên 10 năm trong nghề đảm bảo cung cấp sản phẩm, dịch vụ tốt nhất đến với khách hàng.
Hãy gọi ngay Hotline: 0918540602 để được kỹ thuật tư vấn kỹ giúp chọn đúng sản phẩm cho xe của mình vận hành bền bỉ hơn.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.