Là một thành phần quan trọng và cần có trong hệ thống phân phối khí động cơ, thân bầu lọc gió xe nâng giúp lọc và loại bỏ một số bụi bẩn để tránh ảnh hưởng đến động cơ xe hoạt động. Dưới dây là những thông tin cơ bản về thân bầu lọc gió, mọi người có thể đọc và tham khảo các ý sau.
Thân bầu lọc gió hay còn gọi là bộ thân lắp bầu lọc gió có cấu tạo tương đối đơn giản gồm các thành phần sau:
Bộ lọc không khí: Là thành phần chính dùng để lọc không khí. Nó thường được làm bằng giấy xếp li hoặc bông. Nhưng giấy là thành phần có độ lọc hiệu quả và phổ biến nhất.
Vỏ bộ lọc: Thường được làm từ nhựa hoặc kim loại, được làm để cố định bộ lọc không khí và hướng không khí đi vào qua bộ lọc.
Ống nạp: Được sử dụng để nối vỏ bộ lọc với ống nạp của động cơ để đảm bảo rằng không khí được lọc đi từ bộ lọc gió vào động cơ một cách trơn tru.
Thân bầu lọc gió xe nâng là một chi tiết trong hệ thống phân phối khí động cơ, nó được lắp đặt trên xe nâng để giúp ngăn chặn các bụi bẩn, mảnh vụn trong không khí xâm nhập vào động cơ và xi lanh đốt của động cơ. Do các mảnh vụn có thể gây hư hỏng cho các bộ phận của động cơ.
Chính vì thế, bằng cách lắp đặt thân bầu lọc gió có thể lọc các phần tử này ra, bầu lọc không khí đảm bảo rằng động cơ của bạn được cung cấp không khí sạch. Nó thường được tìm thấy ở trên hoặc bên cạnh bộ chế hòa khí hoặc thân bướm ga xe nâng.
STT | Phụ tùng xe nâng | Model | Thông số kỹ thuật | OEM |
1 | Thân bầu lọc gió | Mit. FD20-30 (F18B, F14C), FD20-30TA | 3 góc lắp đặt, đường kính đầu ra 50mm | A-FA02 |
2 | Thân bầu lọc gió | Heli H2000 series CPCD20-30/ 490BPG, CPC20-30/ 490BPG | A-FA02 | |
3 | Thân bầu lọc gió | HC A Series, R Series CPCD20-35/ 490BPG, CPC20-35/ 490BPG | A-FA02 | |
4 | Thân bầu lọc gió | Tailift FD20-30/ 490BPG | A-FA02 | |
5 | Thân bầu lọc gió | LiuGong, HYUNDAI, Shangli CPCD20-35/ 490BPG, CPC20-35/ 490BPG | A-FA02 | |
6 | Thân bầu lọc gió | TCM FD50-100Z8/ Z8M, Heli, HC R series CPCD50-70 | A-FA02 | |
7 | Thân bầu lọc gió | Heli CPQD20-30, CPQ)20-30 | 2 góc lắp đặt, đường kính đầu ra 50mm | A-FA02 |
8 | Thân bầu lọc gió | HC H series CPCD20-30HB/ new, Hyundai HD20-30E-7 | A-FA02 | |
9 | Thân bầu lọc gió | Kom. FD20-30-16/ -17 | A-FA02 | |
10 | Thân bầu lọc gió | TCM FD20-30Z5/ T6/ T7/ T3C/ T3CD/ V5T, Heli CPCD30-35/ 4TNE98, C240, TEU/ FD20-35/ 498, C240, 4GJ2, Kom. FD20-30-14, Mit. FD20-30N (F18C, F14E) | A-FA02 | |
11 | Thân bầu lọc gió | TCM FG20-30N5, FD20-30T6/ T3Z, FG20-30T6 | A-FA02 | |
12 | Thân bầu lọc gió | HC H Series CPCD20-30HB/ CPC20-30HB/ FDL10-35, FGL10-35 | A-FA02 | |
13 | Thân bầu lọc gió | TCM FD20-30T3CS-Anew, JAC CPCD20-35, CPC20-35, Doowae D20-30SE, Maximal FD20-35 | A-FA02 | |
14 | Thân bầu lọc gió | TCM FD50-100Z8/ Z8M; HELI, HANGCHA R Series CPCD50-70 | A-FA02 | |
15 | Thân bầu lọc gió | Toyota 7-8FD10-30, 7-8FG10-30, 7FG35-A50(0201-0711) | A-FA02 | |
16 | Thân bầu lọc gió | Toy. 7FD35-A50, 7FG35-A50(9812-0201) | A-FA02 | |
17 | Thân bầu lọc gió | Doosan D20-30S3, G20-30S3, GC15-20C, GC20-30S3 | A-FA02 | |
18 | Thân bầu lọc gió | TCM FD20-30V3/ 490, FD20-30T3CS-A old type, TEU/ FD20-30/ 490 | HC232Z1-02001, F31A1-02001 | |
19 | Thân bầu lọc gió | Toy. 7-8FD10-30, 7-8FG10-30, 7FG35-A50(0201-0711), FDZN20-30, FGZN20-30, 8FDU15-32, 8FGU15-32, 8FGCU20-32 | bộ lọc đơn | 17700-26600-71, 17700-23360-71 |
20 | Thân bầu lọc gió | HELI a, K Series CPCD20-35, CPC20-35 | 25591-00901 | |
21 | Thân bầu lọc gió | Heli H2000, JAC, Youjia, Baoli CPCD20-35, CPC20-35 | H25S1-00201, H25S1-00212 | |
22 | Thân bầu lọc gió | HELI H2000, JAC, Baoli CPCD20-35, CPC20-35 | H25S1-00201, H25S1-00212 | |
23 | Thân bầu lọc gió | Heli H2000 Series CPCD20-35/ CA498, CPC20-35/ CA498 | H99Y1-00311 | |
24 | Thân bầu lọc gió | HC A, R Series CPCD20-35, CPC20-35/ A490BPG/ 495BPG/ 498BPG | N150-311000-000, 30DHW15-311000B | |
25 | Thân bầu lọc gió | JAC CPCD20-35, CPC20-35 | KW1025 | |
26 | Thân bầu lọc gió | HELI H2000 Series CPQD20-30, CPQ20-30 | H24C1-00211 | |
27 | Thân bầu lọc gió | Tailift FD20-30/ 490BPG | B380095, 42510636G | |
28 | Thân bầu lọc gió | HC H series CPCD20-35, CPC20-35/ new, Hyundai HD20-30E-7 | R960-801000-500, 11UH-60130 | |
29 | Thân bầu lọc gió | Doosan D20-30S3, G20-30S3, GC15-20C, GC20-30S3 | bộ lọc đôi | A213936 |
30 | Thân bầu lọc gió | 丰田 7FD35-50/ 13Z, 14Z, 15Z, 7FG35-50/ 1FZ, G4(-0201), 8FD35N-80N/ 14Z, 15Z | bộ lọc đôi | 17710-30510-71, 17710-30560-71 |
31 | Thân bầu lọc gió | HC R series CPCD20-35, CPC20-35/ C240, H25, K25, CA498, A2300, 4JG2PE, 4TNV94L, WF491GP, B3.3, 4TNE92, 4TNE98 | N163-311000-000 | |
32 | Thân bầu lọc gió | HC R Series CPCD45-100/ TD42, CPCD45-50/ RXW35/ 1104D-44 | R453-312000-000 | |
33 | Thân bầu lọc gió | HC R CPCD10-18 | N030-311000-000 | |
34 | Thân bầu lọc gió | CPCD20-30 | C0C30-20100 | |
35 | Thân bầu lọc gió | HC CPCD20-35/ CPC20-35/ A490BPG/ 495BPG/ 498BPG(2005.10-); FD/ GL10-35 | 30HB-311000 | |
36 | Thân bầu lọc gió | Mit. FD20-30 (F18B, F14C), FD20-30TA | 91361-20500 | |
37 | Thân bầu lọc gió | TCM FD20-30Z5/ T6/ T7/ T3C/ T3CD/ V5T, Heli CPCD30-35/ 4TNE98/ C240, CPC30-35/ 4TNE98/ C240, TEU/ FD20-35/ 498/ C240/ 4GJ2, Kom. FD20-30-14, Mit. FD20-30N(F18C, F14E), FD20-30S, Hyster H2.50-3.00DX | bộ lọc đơn | 234A1-00101, 91E61-02800, 91E61-20100, F31C1-02001, H99Y1-00311, 1608574 |
38 | Thân bầu lọc gió | Kom. FD20-30-15/ -16/ -17 | bộ lọc đơn | 3EB-02-44710 |
39 | Thân bầu lọc gió | Heli H2000 CPQD20-30, CPQ20-30 | H24C1-00211 | |
40 | Thân bầu lọc gió | TCM FD20-30Z5/ T6(Early)/ T7/ T3C/ T3CD/ V5T | bộ lọc đôi | 534A0-60011, 3EB-02-34711 |
41 | Thân bầu lọc gió | HC H Series CPCD20-35HW, CPC20-35HW/ TD27 | 30DHW15-311000A | |
42 | Thân bầu lọc gió | TCM FD50-100Z8/ Z8M, Baoli, HC R series CPCD50-100 | bộ lọc đơn | 230C1-02021, GR501-311000-001 |
43 | Thân bầu lọc gió | TCM FD50-100Z8/ Z8M, Baoli, HC R series CPCD50-100 | bộ lọc đôi | 530C0-62001, 30C0-62001A, H43E1-00221 |
44 | Thân bầu lọc gió | TCM FD50-100Z8/ Z8M, Baoli HC R CPCD50-100 | bộ lọc đôi | 530C0-62001, 30C0-62001A, H43E1-00221 |
45 | Thân bầu lọc gió | TCM FD20-30T3CS-Anew, JAC CPCD20-35, CPC20-35, Doosan D20-30SE, Maximal FD20-35 | bộ lọc đôi | 2CH51-02021, A651141 |
46 | Thân bầu lọc gió | TCM FD20-30T3CS-Anew, JAC CPCD20-35, CPC20-35, Doosan D20-30SE, Maximal FD20-35 | bộ lọc đơn | C0F01-03101 |
47 | Thân bầu lọc gió | Toy. 7-8FD10-30, 7-8FG10-30, 7FG35-A50(0201-0711), FDZN20-30, FGZN20-30, 8FDU15-32, 8FGU15-32, 8FGCU20-32 | Toy. 7-8FD10-30, 7-8FG10-30, 7FG35-A50 (0201-0711), FDZN20-30, FGZN20-30, 8FDU15-32, 8FGU15-32, 8FGCU20-32 | |
48 | Thân bầu lọc gió | Toy. 7-8FD10-30, 7-8FG10-30, 7FG35-A50(0201-0711), FDZN20-30, FGZN20-30 | 17710-26600-71, | |
17710-23360-71 | ||||
49 | Thân bầu lọc gió | 丰田 7FD35~A50/ 13Z, 14Z, 15Z, 7FG35~A50/ 1FZ, G4(9812-0201), 8FD35N-80N/ 14Z, 15Z | bộ lọc đơn | 17700-30510-71, 17700-30560-71 |
50 | Thân bầu lọc gió | TCM FG20-30N5/ T6/ T3, FD20-30T6 (Late)/ T3Z | bộ lọc đôi | 516G0-60101 ( FD30T6 85123 ) |
51 | Thân bầu lọc gió | TCM FG20-30N5/ T6/ T3/ T3C, FD20-30T6(Late)/ T3Z/ T3CZ | 216G1-02451 ( FD30T6 85123 ) | |
52 | Thân bầu lọc gió | HC CPCD30-35N-RG2/ RG5/ RG51/ RG52/ RW27/ RW43B | R960-311000-001 |
Công ty TNHH TM DV Thiết Bị Kỹ Thuật An Phát chuyên cung cấp phụ tùng xe nâng nhập khẩu từ Bỉ Châu Âu, Dịch vụ sửa chữa xe nâng tại TPHCM giá tốt nhất với đội ngũ nhân viên được đào tạo kỹ thuật bài bảng, với kinh nghiệm trên 10 năm trong nghề đảm bảo cung cấp sản phẩm, dịch vụ tốt nhất đến với khách hàng.
Hãy gọi ngay Hotline: 0918540602 để được kỹ thuật tư vấn kỹ giúp chọn đúng sản phẩm cho xe của mình vận hành bền bỉ hơn.
Thông tin liên hệ:
Công Ty TNHH TM DV Thiết Bị Kỹ Thuật An Phát
Địa Chỉ: 5/14 Hạnh Thông, Phường 3, Quận Gò Vấp, TPHCM
Điện Thoại: 0918540602
Website: https://phutungxenang.com/
Email: hieu.vo@phutungxenang.com
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.