Dầu trước khi được đưa vào hộp số sẽ được lọc qua với lọc hộp số thô xe nâng. Lọc này được lắp ngay bên trong hộp số.
Lọc hộp số thô có cấu tạo từ 1 lớp lọc hình trụ, lớp lọc này có thể được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau như kẽm, giấy, sắt, kim loại,… được sử dụng để lọc dầu khi được hút từ bình đựng lên hộp số.
Lọc hộp số thô có thể bảo vệ cho hộp số tránh được bụi bẩn bám dính vào trong dầu thủy lực trong suốt quá trình vận hành xe nâng.
Sau thời gian sử dụng, lọc sẽ bị đóng cặn ở dưới nên để xe hoạt động được tốt thì các chuyên gia khuyên rằng cứ mỗi 6 tháng nên thay lọc hộp số thô 1 lần.
Để thay lọc hộp số thô xe nâng bạn hãy tham khảo những bước sau đây nhé:
+Bước 1: Kiểm tra loại dầu bôi trơn của bạn đang sử dụng cho xe có đảm bảo chất lượng và phù hợp với xe nâng hay không?
+Bước 2: Xác định vị trí của lọc hộp số thô, như đã nói ở trên lọc hộp số thô được lắp bên trong và dưới đáy hộp số.
+Bước 3: Sử dụng các dụng cụ sửa chữa để tháo lọc hộp số ra khỏi xe.
+Bước 4: Kiểm tra tình trạng của lọc hộp số xe có còn sử dụng được hay không. Nếu thấy lọc bị dính cặn nhiều hoặc bị rách thì nên thay mới.
+Bước 5: Lắp lọc hộp số về lại vị trí cũ.
+Bước 6: Sử dụng dầu bôi trơn tại 1 số vị trí được chỉ định bên trong sách hướng dẫn sử dụng xe nâng. Hoặc tham khảo những vị trí này với nhân viên kỹ thuật.
Lưu ý việc lắp ráp này yêu cầu người có kỹ thuật thực hiện, nếu không chắc chắn có thể yêu cầu bộ phận kỹ thuật để thực hiện cho đảm bảo.
STT | Mô tả | Hiệu | Model/ Engine | Mã số | Kích thước |
1 | Lọc hộp số tinh | MITSUBISHI | FD60-150A | 65625-05300 | |
2 | Lọc hộp số tinh | TOYOTA | 3-8FD10~30 | 65625-05300 | |
3 | Lọc hộp số tinh | HELI | CPCD10-35 | JX0807 | |
4 | Lọc hộp số tinh | DOOSAN | D15~18S | D140182 | |
5 | Lọc hộp số tinh | KOMATSU | FD20~35A-15/-16/-17 | 30B-13-11390 | |
6 | Lọc hộp số tinh | HELI | CPCD10-35 | 12163-82301-HL | diameter 92mm,height 93mm,seal ring 72*62mm |
7 | Lọc hộp số tinh | BAOLI | CPCD10-35 | YBS5.904 | diameter 92mm,height 93mm,seal ring 72*62mm |
8 | Lọc hộp số tinh | HANGCHA | CPCD10-35 | 11AB-00870 | diameter 92mm,height 93mm,seal ring 72*62mm |
9 | Lọc hộp số tinh | LINDE | 1218 | 9831422 | diameter 92mm,height 93mm,seal ring 72*62mm |
10 | Lọc hộp số tinh | HYSTER | H2.50-3.00DX | 1632375 | diameter 92mm,height 93mm,seal ring 72*62mm |
11 | Lọc hộp số tinh | HANGCHA | CPCD50-70 | YQX30-0300 | diameter 92mm,height 93mm,seal ring 72*62mm |
12 | Lọc hộp số tinh | TEU | FD20-35, FG20-35 | Y30H-07010 | diameter 92mm,height 93mm,seal ring 72*62mm |
13 | Lọc hộp số tinh | TCM | TCM FD50-100Z7, Heli CPCD50~100 | 25967-82001 | diameter 17mm,total height 190mm,outer diameter 102mm. |
14 | Lọc hộp số tinh | HANGCHA | HC R Series CPCD40-70R | YK0812A5 | diameter 17mm,total height 190mm,outer diameter 102mm. |
15 | Lọc hộp số tinh | TCM | FD35-50T2/ C2/C8/ T8/ Z7, FG35-50T2/ C2/C8/ T8/N7, FD50-100Z8/-9 | 25787-80301 | |
16 | Lọc hộp số tinh | TCM | FD35~50T2/T3/ T9 (964~5123) | 243L7-82001 | |
17 | Lọc hộp số tinh | TCM | FD10~18T12/T19 | 12163-82301 | |
18 | Lọc hộp số thô | TOYOTA | 6-8FD35-50 | 32405-32890-71 | |
19 | Lọc hộp số thô | HANGCHA | HC, Heli, JAC, Maximal, TEU, Baoli CPCD40 -50/ YQX45ⅡH | YDS45.808 | |
20 | Lọc hộp số thô | HANGCHA | HC, Heli, JAC, Maximal, TEU, Baoli CPCD40 -50/ YQX45ⅡH | YQX45-0500 | |
21 | Lọc hộp số thô | LINDE | 1283 Series | 9852675 | |
22 | Lọc hộp số thô | MITSUBISHI | FD20~35A(F18B) | 91A24-08200 | |
23 | Lọc hộp số thô | MITSUBISHI | FD20~35A(F18B) | 91224-07101 | |
24 | Lọc hộp số thô | MITSUBISHI | FD20~30-12/-14 | 3EA-15-11600 | |
25 | Lọc hộp số thô | MITSUBISHI | FD20~30-12/-14 | 3EA-15-11610 | |
26 | Lọc hộp số thô | TOYOTA | 7FD10~30 | 32606-23330-71 | |
27 | Lọc hộp số thô | NISSAN | HC H Series CPCD30H-RW15A; Nissan J01/ J02/ 1F2 | 31728-40K00 | |
28 | Lọc hộp số thô | HANGCHA | CPCD50~100/ YQX100(old); CPCD1-3.5T | YQX100-0200 | |
29 | Lọc hộp số thô | TCM | FD10~18T13/T14 | 12N53-89811 | |
30 | Lọc hộp số thô | TCM | FD20~30Z5/ T6/ VT/T3C/T3C-A | 127M3-82151 | |
31 | Lọc hộp số thô | KOMATSU | FD20-30-16/-17 | 3EB-15-51600 | |
32 | Lọc hộp số thô | TOYOTA | 8FD10~30 | 32614-26610-71 |
Công ty TNHH TM DV Thiết Bị Kỹ Thuật An Phát chuyên cung cấp phụ tùng xe nâng nhập khẩu từ Bỉ Châu Âu, Dịch vụ sửa chữa xe nâng tại TPHCM giá tốt nhất với đội ngũ nhân viên được đào tạo kỹ thuật bài bảng, với kinh nghiệm trên 10 năm trong nghề đảm bảo cung cấp sản phẩm, dịch vụ tốt nhất đến với khách hàng.
Hãy gọi ngay Hotline: 0918540602 để được kỹ thuật tư vấn kỹ giúp chọn đúng sản phẩm cho xe của mình vận hành bền bỉ hơn.
Thông tin liên hệ:
Công Ty TNHH TM DV Thiết Bị Kỹ Thuật An Phát
Địa Chỉ: 5/14 Hạnh Thông, Phường 3, Quận Gò Vấp, TPHCM
Điện Thoại: 0918540602
Website: https://phutungxenang.com/
Email: hieu.vo@phutungxenang.com
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.