Giỏ hàng
0VNĐ
[gtranslate]

BÁNH RĂNG SỐ XE NÂNG – BÁNH RĂNG SỐ TIẾN/ LÙI

Đây là bộ phận thuộc hệ thống hộp số xe nâng. Bánh răng hộp số xe nâng đóng vai trò quan trọng đối với các chuyển động giảm tốc, tăng tốc, tiến, lùi…của xe được mạnh mẽ và có áp suất hơn. Bài viết dưới đây nêu các chức năng của bánh răng hộp số đối với xe sử dụng số sàn và các hư hỏng thông thường mà bánh răng gặp phải.

Bánh răng hộp số xe nâng - Phụ tùng xe nâng
Bánh răng số xe nâng – Phụ tùng xe nâng

VAI TRÒ CỦA BÁNH RĂNG HỘP SỐ XE NÂNG

Bánh răng hộp số hay còn gọi là bánh răng số tiến/ lùi. Đây là loại bánh răng có tuổi thọ sử dụng lâu ít hư hỏng bởi những ảnh hưởng của các chi tiết khác. Theo các thông số kỹ thuật chung, bánh răng số có cấu tạo gồm nhiều khớp răng để ăn khớp với nhau khi thực hiện chuyển động quay, toàn bộ bánh răng được làm từ vật liệu thép carbon có độ cứng rắn rất cao và hạn chế sự mài mòn nhanh chóng.

Bánh răng số nằm trên một trục dài và ăn khớp với nhau tạo nên các tỷ số truyền tương ứng với các lần chuyển số của xe. Khi người lái thực hiện chuyển số sẽ đạp chân côn, kết hợp với các thao tác trên cần số đưa các bánh băng vào số đến được vị trí bánh răng với số truyền tương ứng.

Bánh răng số xe nâng - Bánh răng số tiến lùi xe nâng
Bánh răng hộp số xe nâng – bánh răng số tiến-lùi xe nâng

NHỮNG HƯ HỎNG THƯỜNG GẶP VỚI BÁNH RĂNG HỘP SỐ XE NÂNG

Bánh răng hộp số xe nâng hoạt động lâu ngày trong môi trường hộp số phải chịu ăn khớp với đâu để chuyển số nên xuất hiện tình trạng mòn bánh răng. Lâu ngày có thể gây ra tình trạng vỡ răng.

Bên cạnh đó tình trạng hư hỏng còn xuất phát từ những vật thể lạ, cặn bẩn chui vào bình dầu xe. Khi dầu được cung cấp bôi trơn khi đi qua bánh răng có thể gây kẹt và gây bể răng. Ngoài ra, các hoạt động xe chở hàng hóa nhiều leo dốc quá tải, bánh răng không có công suất chịu lực nổi sẽ gây bể bánh ngay lập tức.

Những hiện tường này xảy ra có thể do xe hoạt động mà không có sự kiểm tra kỹ lưỡng từ người lái. Nên thay mới ngay bánh răng nếu bất thường vì bánh răng bộ phận cứng và ít hư hỏng nhưng đối với tình trạng bể/ vỡ thì rất có thể các chi tiết khác cũng sẽ gặp tình trạng ảnh hưởng theo.

BẢNG MODEL BÁNH RĂNG HỘP SỐ XE NÂNG

STT Phụ tùng xe nâng  Mode Thông số kỹ thuật  OEM
         1 Bánh răng số TCM FD20-30Z5, FG20-30N5, FD20-30Z4/Z5/Z8, FG20-30N4/N5/N8 Z=36*29 15573-42061
         2 Bánh răng số TCM FD20-30Z5, FG20-30N5, FD20-30Z4/Z5/Z8, FG20-30N4/N5/N8 Z=36*29 15573-42061
         3 Bánh răng số TCM FD35-45C2/C8/C9/Z7C 124T3-42101
         4 Bánh răng số TCM FD20-30C3/C4/W3, FG20-30C3/ C4/W3, FD10-18/C13, FG10-18/C13 Z=30*56 12N43-42281
         5 Bánh răng số Toy. 6FD10-30, 6FG10-30, 6FDN20-30 Z=36*27 33335-23001-71
         6 Bánh răng số TCM FD20-30VC, FG20-30VC, HELI, HC, JAC, Maximal, Baoli CPC10-35 Z=42*29 12493-42061, JDS30.005, JDS30-0024, J30H-03004
         7 Bánh răng số Toy. 7FD10-30, 7FG10-30, 7FDJ35, 7FGJ35,   7FD35-45, 7FG35-45, 7FDK20-40,  7FGK20-40, 7FDN15-30, 7FGN15-30 Z=39*30 33335-23320-71
         8 Bánh răng số Toy. 8FD10-30, 8FG10-30, 8FDJ35, 8FGJ35, 8FDN15-30, 8FGN15-30 Z=33*36 33335-26600-71
         9 Bánh răng số TCM FD20-30Z5, FG20-30N5, FD20-30C6/C7/W6, FG20-30C6/C7/W6 Z=42*25 đường kính trong của răng 61 134A3-42171
     10 Bánh răng số Toyota 5FD10-30, 5FG10-30, 5FDF15-20, 5FGF15-20 33335-23000-71
     11 Bánh răng số Mit. FD10-18(F16C), FG10-18(F25B), FD20-25(F18B), FG20-25(F17B), FD30-A35(F14C), FG30-A35(F13D) 91325-02100
     12 Bánh răng số Mit. FD10-18(F16C), FG10-18(F25B), FD20-25(F18B), FG20-25(F17B), FD30-A35(F14C), FG30-A35(F13D), FD30-A35(F14C), FG30-A35(F13D) 91326-05400
     13 Bánh răng số Toy. 5FD33-45, 5FG33-45, 6FD33-45, 6FG33-45 33335-32881-71
     14 Bánh răng số Toyota 4FD20-30, 4FG20-30 33334-22000-71(4F)
     15 Bánh răng số TCM FD10-25C13, FG10-25C13, FD20-30C3/C4/W3, FG20-30C3/C4/W3 Z=35*56 12N43-42271
     16 Bánh răng số TCM FD20-30Z5, FG20-30N5, FD20-30C6/C7/W6, FD/G20-30C6/C7/W6 Z=27*42 134A3-42151
     17 Bánh răng số Toy. 7FD10-30, 7FG10-30, 7FDJ35, 7FGJ35,   7FD35-45, 7FG35-45, 7FDK20-40, 7FGK20-40, 7FDN15-30, 7FGN15-30, 7FGJ35, 7FD35-45, 7FG35-45,7FDK40, 7FGK40, 7FDN15-30, 7FGN15-30 Z=33*30 33334-23320-71
     18 Bánh răng số TCM FD20-30Z5, FG20-30N5, FD20-30Z4/Z5/Z8, FG20-30N4/N5/N8, Z=26*36 đường kính trong của răng 40 124G3-42021
     19 Bánh răng số TCM FD35-45C8/C9/Z7C Z=22*45 124T3-42111
     20 Bánh răng số TCM FD20-30VC, FG20-30VC, HELI, HC, JAC, Maximal, Baoli CPC10-35 Z=25*42 12493-42051, JDS30.014, JDS30-0025, J30H-03003
     21 Bánh răng số Mit. FD10-18N(F16D), FG10-18N(F25C), FD20-25N(F18C), FG20-25N(F17D), FD30-35AN(F14E), FG30-35AN(F13F) Z=42×30 91A25-16600
     22 Bánh răng số TCM FD10-18C19, FG10-18C19, FD10-18Z16, FG10-18N16, FD28-30Z7, FG28-30N7 Z=36*25 15573-42051
     23 Bánh răng số Toyota 5FD10-30, 5FG10-30, 5FDF15-20, 5FGF15-20, 5FGF10-30, 5FGF10-30 33334-23000-71
     24 Bánh răng số Mit. FD15-25, FG10-25 91325-01900
     25 Bánh răng số Mit. FD10-18(F16C), FG10-18(F25B), FD20-25(F18B), FG20-25(F17B), FD30-A35(F14C), FG30-A35(F13D) 91326-05500
     26 Bánh răng số TCM FD35-45C8/C9/Z7C 124T3-42111
     27 Bánh răng số Toyota 4FD20-25, 4FG20-25 33332-22000-71
     28 Bánh răng số TCM FD20-30Z5/T6/VT/T3C/T3C-A, FD/G20-30N5/T6/VT/T3C/T3C-A, Heli, HC, JAC, Maximal, TEU, Baoli CPCD10-35, Hyster H2.50-3.00DX, Linde 1218 series, Doowae D20-30G, Zhongli FD20-35, FG20-35 Z=23*41 HC 11243-82051, 11243-82051, YDS30.007, YQX30-1003, Y30H-02001
     29 Bánh răng số TCM FD50-100Z7/Z8 HELI CPCD50-100 Z=38*29 15793-82041, YQX100.060
     30 Bánh răng số CPCD50-100/YQX100 YQX100C.002
     31 Bánh răng số TCM FD50-100Z7/Z8 HELI CPCD50-100 Z=38*57 15793-82111, YQX100.071
     32 Bánh răng số HC XF Series CPCD10-35, CPQD10-35 YQXF30-1001, 810110001211
     33 Bánh răng số CPCD50-100 YQX100C.003, YQX100-2001
     34 Bánh răng số Nissan 1F1, 1F2 31421-GE00A
     35 Bánh răng số TCM FD20-30Z5/N5/VC, FG20-30Z5/N5/VC HELI, HC, JAC, Maximal, Baoli CPC10-35 12003-42372, JDS30.035, JDS30-0014, J30H-04004
     36 Bánh răng số TCM FD20-30C6/C7/W6/W7, FG20-30C6/C7/W6/W7 Z=28*26 bánh răng, cao 88mm 134A3-42251
     37 Bánh răng số HELI, HC, JAC, MAXIMAL, BAOLI CPCD50-100/YQX100, TEU, TAILIFT FD50-100/YQX100 Truyền động thủy lực 15943-82122, YQX100.016, YQX100-0006
     38 Bánh răng số TCM FD20-30Z5/V, FG20-30N5/V , HC, TEU, JAC, Maximal CPCD10-35 Z=21*24 truyền động cơ khí 12003-42271, JDS30.008, JDS30-0035, JDS37-05002, J30H-05002
     39 Bánh răng số TCM FD20-30Z5/T6/T3C/V, FG20-30N5/T6/T3C/V,  HELI CPCD10-35, HYSTER H2.50-300DX linde 1218 Series, TEU FD10-35, FG10-35 Z=23*18 truyền động thủy lực HC12163-42211, 1216342211, YDS30.037, 12182530000, F31A2-52221, YQX30-0013, Y30H-04002
     40 Bánh răng số TCM FD20-30Z5/T6/T3C/V, FG20-30N5/T6/T3C/V, Heli CPCD10-35, Hyster H2.50-300DX, Linde 1218 series, TEU FD10-35, FG10-35 Z=31 truyền động thủy lực HC 12163-42231, 12163-42231, YDS30.036, 1632353, C0C0222801, 12182530001, F31A2-52231, YQX30-0012, Y30H-03002
     41 Bánh răng số TCM FD20-30Z5, FG20-30N5 HELI, HC, JAC, Maximal, Baoli CPC10-35 Z=26*19 Hộp số cơ khí 12003-42391, JDS30.023
     42 Bánh răng số TCM FD20-30Z5, FG20-30N5 HELI, HC, JAC, Maximal, Baoli CPC10-35 Z=26*19 truyền động cơ khí 12003-42391, JDS30.023, JDS30-0020, J30H-04002
     43 Bánh răng số HC XF Series CPCD20-35, CPQD20-35 YQXF30-0001
     44 Bánh răng số TCM FD35-50C8/T8, FD35-45Z7T/C, Heli , HC , Baoli , Maximal CPCD40-50/YQX45 124T3-42122, YDS45.075, YQX45-0014
     45 Bánh răng số YQXD37SX1 Y30H-03002-1A
     46 Bánh răng số TCM FD20-30Z5/T3C/VT/VC, FG20-30N5/T3C/VT/VC, Heli, HC, JAC, Maximal, TEU, Baoli CPCD20-35, Hyster H2.50-3.00DX, Doosan D20-30G,  Zhongli FD20-35, FG20-35 14453-22011, YDS30-0018, YDS30.070, F31A3-22011, 1632452, Y30H-09003
     47 Bánh răng số TCM FD10-18T12/T19, FG10-18C12/C19, Heli,Liugong, HC, Maximal CPC(D)10-18 12003-22011, JDS25.016, YDS25.016, YQX25-0002, YQX25-09003
     48 Bánh răng số Linde 1218 Series ; Baoli KBD20-35, KBG20-35 12182530006, YDS30DY1.070, 80032311501
     49 Bánh răng số TCM FD20-30T6/C6, FG20-30T6/C6 134A3-22001
     50 Bánh răng số TCM FB15-18-7/-8/-V/-W, FB20-25-7 /-V/-W, TEU/FB15-25 38T*12T 181E3-22021
     51 Bánh răng số Tailift FB15-35 30432
     52 Bánh răng số TCM FB30-7/-8/7N 181U3-22022
     53 Bánh răng số TCM FB15-18-7/-8/-V/-W, Z=38*12 răng 181E3-22021
FB20-25-7(Early)/-V/-W, TEU/FB15-25
     54 Bánh răng số TCM FB30-7(Early), TEU/FB30-40 Z=38*10 răng 181U3-22021
     55 Bánh răng số Tailift FB15-35 30437
     56 Bánh răng số CPD20-25/CHA ;Toy. 7FB10-18, 7FB20-25, 7FBH10-25 10506979-00(72齿), 12717979-00(72齿), 33321-13130-71, 33321-23130-71
     57 Bánh răng số TCM FB20-25-7/-8/-W, FB30-7(Early), FB10-25-7, TEU/FB15-40 Z=64*28 răng 181N3-22001, 181E3-22011
     58 Bánh răng số TCM FB15-18-7/-8/-W Z=64*28 răng 181E3-22011
     59 Bánh răng số TCM FB30-7 -7N/-8 Z=64*28 răng 181U3-22001
     60 Bánh răng số CPD20-25/CHA ;Toy. 7FB10-25, 7FBH10-25 10506978-00 , 33311-13130-71
     61 Bánh răng số TCM FB15-30-7/-W/-7N/-8, TEU/FB15-40 Z=18*17 răng 181E3-22001
     62 Bánh răng số Heli G CPD30-35, CPD20-25, CPD20-25L A7X53-02111
     63 Bánh răng số BYD CPD20-25/C25-E 12758798-00, HDQX20-02001
     64 Bánh răng số Tailift FD15-35, FG15-35 Z=17*29 32083, 32501249B
     65 Bánh răng số Mit. FD15-35A, FG15-35A 91326-25100, 91326-15100
     66 Bánh răng số TCM FD20-30VC/C3C/C3C-A, FG20-30VC/C3C/C3C-A, HELI, HC, JAC, Z=17*13(MTM) 12003-42111,JDS30.037,
Maximal,TEU,Baoli CPC10-35 JDS30-0201,J30H-02002
     67 Bánh răng số CPCD50-100/YQX100 YQX100.058
     68 Bánh răng số TCM FD50-100Z8, FD50-100Z8M , HELI CPCD50-100 Z=52 răng (ATM) 15793-82051,YQX100.058
     69 Bánh răng số TCM FD20-30Z5/T3C/VT/VC,FG20-30N5/T3C/VT/VC,Heli,HC,JAC,Maximal, TEU, Baoli CPCD20-35, Hyster H2.50-3.00DX, Doosan D20-30G, Zhongli FD20-35 ,FG20-35 14453-22011, YDS30-0018, YDS30.070, F31A3-22011, 1632452, Y30H-09003
     70 Bánh răng số TCM FD10-18T12/T19,FG10-18C12/C19, Heli, Liugong, HC, Maximal CPC(D)10-18 12003-22011, JDS25.016, YDS25.016, YQX25-0002, YQX25-09003, YQX25-0002,YQX25-09003
     71 Bánh răng số Linde 1218 Series, Baoli KBD20-35, KBG20-35 12182530006, YDS30DY1.070, 80032311501
     72 Bánh răng số TCM FD20-30T6/C6, FG20-30T6/C6 134A3-22001
     73 Bánh răng số TCM FD20-30VC, FG20-30VC, HELI, HC, JAC, Maximal, Baoli CPC10-35 Z=23*42 12493-42081, JDS30.002, JDS30-0038, J30H-03005
     74 Bánh răng số Kom. FD20-30-11 3EB-14-22120
     75 Bánh răng số TCM FD20-30C6/C7/W6/W7, FG20-30C6/C7/W6/W7, FD20-25C17, FG20-25C17 Z=33*42 139A3-42011
     76 Bánh răng số Toy. 5-6FD20-30, 5-6FG20-30 Z=45*44 33332-23620-71, 33332-23060-71
     77 Bánh răng số Toy. 6FD20-30, 6FDN20-30 Z=45*43 33332-23660-71
     78 Bánh răng số Toy. 7FD35-45, 7FG35-45, 7FDK40, 7FGK40 Z=42*54 33332-30510-71
     79 Bánh răng số Toyota 5FG10-18, 5FGF15-20 33342-23000-71
     80 Bánh răng số Toy. 5FD10-18, 5FDF10-20, 5FGF10-20 33332-13040-71
     81 Bánh răng số TCM FD35-50C8/C9/Z7C, FG35-50C8/C9/N7C Z=44*45 124T3-42091
     82 Bánh răng số Toy. 6FD20-30, 6FDN20-30 Z=45*59 33333-23660-71
     83 Bánh răng số TCM FD20-30Z5/N5 ,FG20-30Z5/N5, FD20-30C6/C7/W7, FG20-30Z5/N5, FG20-30C6/C7/W7 Z=39*42 131A3-42021
     84 Bánh răng số Toy. 8FD10-30, 8FG10-30, 8FDJ35, 8FGJ35, 8FDN15-30, 8FGN15-30 Z=45*59 33333-26600-71
     85 Bánh răng số Toy. 7FG10-25, 7FGK20-25 Z=67*54 33333-23320-71
     86 Bánh răng số Toy. 7FDN20-30 Z=65*54 33333-23440-71
     87 Bánh răng số TCM FD20-30VC, FG20-30VC, HELI, HC, JAC, Maximal, Baoli CPC10-35 Z=33*42 12493-42071, JDS30.004, JDS30-0037, J30H-03006
     88 Bánh răng số Tailift FD20-35, FG20-35 Z=44*45 32077, 32501240A
     89 Bánh răng số TCM FD20-30Z5/N5, FG20-30Z5/N5 15573-42071
     90 Bánh răng số Toyota 5FG10-18, 6FG20-25 33333-23600-71, 33343-23000-71
     91 Bánh răng số TCM FD20-30VC/C3C/C3C-A, FG20-30VC/C3C/C3C-A, HELI, HC, JAC, Maximal, TEU, Baoli CPC10-35 Z=17*13(MTM) 12003-42111, JDS30.037, JDS30-0201, J30H-02002
     92 Bánh răng số CPCD50-100/YQX100 YQX100.058
     93 Bánh răng số TCM FD50-100Z8, FD50-100Z8M,  HELI CPCD50-100 Z=52 răng(ATM) 15793-82051, YQX100.058

Công ty TNHH TM DV Thiết Bị Kỹ Thuật An Phát chuyên cung cấp phụ tùng xe nâng nhập khẩu từ Bỉ Châu Âu, Dịch vụ sửa chữa xe nâng tại TPHCM giá tốt nhất với đội ngũ nhân viên được đào tạo kỹ thuật bài bảng, với kinh nghiệm trên 10  năm trong nghề đảm bảo cung cấp sản phẩm, dịch vụ tốt nhất đến với khách hàng.

Hãy gọi ngay Hotline: 0918540602 để được kỹ thuật tư vấn kỹ giúp chọn đúng sản phẩm cho xe của mình vận hành bền bỉ hơn.

Xem thêm

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

091 854 0602
error: Content is protected !!