Thanh truyền có 3 bộ phận chính là đầu nhỏ, thân vào dầu to. Ở đầu to vào đầu nhỏ thanh truyền được lắp bạc lót hoặc ổ bi vì giữa đầu to, đầu nhỏ thanh truyền sẽ chịu lực ma sát lớn và bào mòn nhiều. Để tránh việc bị bào mòn nhiều nên trong thanh truyền có bạc đầu nhỏ thanh truyền và bạc đầu to thanh truyền.
– Bạc đầu nhỏ thanh truyền xe nâng hay còn được gọi là bạc ắc piston với nhiệm vụ chính để giảm ma sát cho đầu nhỏ thanh truyền. Và đầu nhỏ gắn vô chốt piston thông qua bạc ắc piston.
– Bạc đầu nhỏ thanh truyền thường được làm từ những vật liệu rắn chắc có độ bền cao như sắt và bên ngoài được tráng 1 lớp hợp kim chống mòn, bên cạnh đó bạc đầu nhỏ còn được bôi trơn bằng nhớt động cơ để giảm ma sát chống mòn.
– Trục khủy lâu ngày sử dụng bị mòn mỏng lại. Để không phải thay mới trục khuỷu tốn nhiều tiền mà các thợ kỹ thuật sẽ gia công thêm cốt bạc đầu nhỏ thanh truyền vào để kéo dài được tuổi thọ thanh truyền với mức chi phí nhỏ.
– Mặt khác, sau quá trình dài sử dụng thì bạc ắc piston bị mài mòn nhiều sẽ khiến cho piston không thể kết nối được với đầu nhỏ thanh truyền bị trượt ra ngoài khiến động cơ không khởi động được, hay xe bị trong lúc di chuyển phát ra những tiếng khó chịu trong quá trình hoạt động của xe.
-Nếu không sớm sửa chữa, thay thế còn gây ra hậu quả khác nữa đó là làm cong vênh vái dơn, hư thanh truyền, hư piston và hư động cơ cần phải thay thế với mức chi phí lớn. Vì vậy cách để tiết kiệm chi phí tốt nhất đó là thường xuyên kiểm tra và thực hiện thay thế bạc đầu nhỏ thay truyền nếu phát hiện có vấn đề.
STT | Phụ tùng xe nâng | Model xe | Thông số kỹ thuật | Mã số OEM |
1 | Bạc đầu nhỏ thanh truyền | 4LB1 | Japanese part | Z-8-97310-354-0 |
2 | Bạc đầu nhỏ thanh truyền | Xichai CA4110 | EL05 | |
3 | Bạc đầu nhỏ thanh truyền | TD27-Ⅱ, TD42-Ⅱ | 30*33*32.7/ 23 oblique mouth | A-12030-31N00 |
4 | Bạc đầu nhỏ thanh truyền | 1DZ | 27*30*27 | 90999-73950-71 |
5 | Bạc đầu nhỏ thanh truyền | 1Z, 2Z, 3Z, 11Z, 12Z, 13Z, 14Z, 15Z | 32*36*31 | 90384-32951-71 |
6 | Bạc đầu nhỏ thanh truyền | S4Q2 | 28*31*32.7, one hole | 32C19-01100 |
7 | Bạc đầu nhỏ thanh truyền | S4E, S4E2, S6E, S6E2 | 28*31*35.8 | 31619-00700 |
8 | Bạc đầu nhỏ thanh truyền | S4E, S4E2, S6E, S6E2 | 28*31*35.8 | 31619-00700 |
9 | Bạc đầu nhỏ thanh truyền | Xinchai 490BPG, A490BPG, C490BPG, Quanchai QC490GP | 490B-04005, 490B-04005A, 2409000420100 | |
10 | Bạc đầu nhỏ thanh truyền | Dachai CA498 | 31*34*32.5 | 1004069-X2 |
11 | Bạc đầu nhỏ thanh truyền | S4K, S6K, S6K – T | EL05 | |
12 | Bạc đầu nhỏ thanh truyền | 4D92E/ 4D94E/ 4D94LE/ 4D98E/ 4TNE98/ 4TNV94/ A2300/ 4TNV98 | 30*33*31.5, two holes | YM129900 – 23910/ YM129900 – 23911 |
13 | Bạc đầu nhỏ thanh truyền | V2403 | EL05 | |
14 | Bạc đầu nhỏ thanh truyền | S4S, S6S, 4D95, 4D95L, 6D95 | Flat mouth 30*33*32.8, one hole 6 | 6204-31-3130, 32A19-00500, 32A19-00501 |
15 | Bạc đầu nhỏ thanh truyền | LR4105/4108, YT4A2-24/ YTR4105/ 4B3-22 | 108401-11 | |
16 | Bạc đầu nhỏ thanh truyền | TD27-1, TD42-1 | 28*31*32.3 Flat mouth | A-12030-43G00 |
17 | Bạc đầu nhỏ thanh truyền | 4JG2 | 34*37.06*32.85 | Z-8-94457-158-0 |
18 | Bạc đầu nhỏ thanh truyền | C240PKJ | 27*30*30,4pcs | Z-5-12251-005-0 |
19 | Bạc đầu nhỏ thanh truyền | 6BG1, 6BB1, 6BD1, 4BD1, DB33, 4BC2 | 35*38*37.4 flat mouth | Z-1-12251-027-0 |
20 | Bạc đầu nhỏ thanh truyền | 6D95 | Oblique mouth 30*33*31.5/ 23.8, two holes | 6207-31-3130 |
21 | Bạc đầu nhỏ thanh truyền | C221 | EL05 | |
22 | Bạc đầu nhỏ thanh truyền | 6102, ZH4100G2-5 | EL05 | |
23 | Bạc đầu nhỏ thanh truyền | 4DQ5, 4DQ7 | 25*28*30.8, one oil hole | 30619-00502 |
24 | Bạc đầu nhỏ thanh truyền | 4JB1 | EL05 | |
25 | Bạc đầu nhỏ thanh truyền | 6BG1T, 4BG1 | oblique mouth | Z-1-12251-032-0 |
26 | Bạc đầu nhỏ thanh truyền | Daewoo / Cummins QSB3.3 | 33*30*31.8 Single hole with oil groove | EL05 |
27 | Bạc đầu nhỏ thanh truyền | 4D84, 4D88E, 4TNV88, 4TNE88 | EL05 | |
28 | Bạc đầu nhỏ thanh truyền | S4D95LE-3 | EL05 | |
29 | Bạc đầu nhỏ thanh truyền | HJ 493 | out diameter 34, inner diameter31, height 32.8, one hole and one oil way | 1004102BB |
30 | Bạc đầu nhỏ thanh truyền | linde VW ADG/ H12- 20D | VW028105431D | |
31 | Bạc đầu nhỏ thanh truyền | SD25 | EL05 |
Công ty TNHH TM DV Thiết Bị Kỹ Thuật An Phát chuyên cung cấp phụ tùng xe nâng nhập khẩu từ Bỉ Châu Âu, Dịch vụ sửa chữa xe nâng tại TPHCM giá tốt nhất với đội ngũ nhân viên được đào tạo kỹ thuật bài bảng, với kinh nghiệm trên 10 năm trong nghề đảm bảo cung cấp sản phẩm, dịch vụ tốt nhất đến với khách hàng.
Hãy gọi ngay Hotline: 0918540602 để được kỹ thuật tư vấn kỹ giúp chọn đúng sản phẩm cho xe của mình vận hành bền bỉ hơn.
Thông tin liên hệ:
Công Ty TNHH TM DV Thiết Bị Kỹ Thuật An Phát
Địa Chỉ: 5/14 Hạnh Thông, Phường 3, Quận Gò Vấp, TPHCM
Điện Thoại: 0918540602
Website: https://phutungxenang.com/
Email: hieu.vo@phutungxenang.com
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.