Nắp máy là một bộ phận nằm trên các xi lanh trên đỉnh thân máy nên nắp máy còn có tên gọi khác nữa đó là nắp xi lanh. Trong quá trình động cơ hoạt động, nắp máy sẽ được kết hợp cùng với Piston làm kín buồng đốt không cho nhiên liệu, áp suất bị rò rỉ ra ngoài. Bên trên nắp máy được thiết kế có các lỗ để dầu bôi trơn giúp các chi tiết của động cơ luôn được bôi trơn kịp thời.
Nắp xi lanh có nhiệm vụ làm giá đỡ để gắn các bộ phận khác của động cơ như hệ thống cơ cấu phân phối khí, trục cam, kim phun nhiên liệu, ống dẫn hướng xupap, vòi phun, cơ cấu cổ hút – xả, đến xupap.
Nắp xi lanh động cơ xe nâng sẽ được lắp chặt với thân máy để làm kín buồng đốt và giúp cho động cơ duy trì được áp suất cháy, áp suất nén bên trong. Mặc dù bề mặt của nắp máy và thân máy luôn được gia đông nhẵn, bằng phẳng nhưng trong thực thế luôn xuất hiện những điểm rỗ , không bằng phẳng nên ở giữa nắp máy với thân còn được trang bị thêm gioăng nắp máy để làm kín điểm tiếp xúc của 2 bộ phận này.
Nắp xi lanh thường được làm từ hợp kim nhôm, hoặc gang bởi 2 vật liệu này có độ bền cao, ít bị ăn mòn hen gỉ, dễ sản xuất và dễ gia công, có thể chịu được nhiệt độ cao, áp suất cao.
STT | PHỤ TÙNG XE NÂNG | MODEL XE | Thông số kỹ thuật | MÃ SỐ OEM |
1 | NẮP XI LANH | Nissan TB42 | 11041-FZ000, 11042-VB500/ 11041-03J85/ 11041-03J80/ 11041-03J00 | |
2 | NẮP XI LANH | Toy. 2J | 11110-20561-71, 11110-20560-71, 04911-20020-71 | |
3 | NẮP XI LANH | Toy. 1DZ-1/5-6F | 11101-78200-71 | |
4 | NẮP XI LANH | Isuzu C240PKJ | Z-5-11110-207-0, Z-5-11110-207-2 | |
5 | NẮP XI LANH | Isuzu C240PKJ | Z-5-11110-207-2, Z-5-11110-207-0 | |
6 | NẮP XI LANH | Isuzu 4JG2 | Z-8-97089-280-1, Z-8-97089-280 | |
7 | NẮP XI LANH | Nissan TD27 | A-11039-40K02 | |
8 | NẮP XI LANH | TD27 | A-11039-40K02 | |
9 | NẮP XI LANH | Nissan TD42 | 11039-63T02 | |
10 | NẮP XI LANH | 4TNV94L, 4TNV98 | YM129907-11700 | |
11 | NẮP XI LANH | Toy. 5K | 11101-78120-71 | |
12 | NẮP XI LANH | Nissan H15, H20-2, H25 | N-11040-55K02, N-11040-50K02, N-11040-60K02 | |
13 | NẮP XI LANH | Nissan H15, H20-2, H25 | N-11040-55K02, N-11040-50K02, N-11040-60K02 | |
14 | NẮP XI LANH | Mazda FE (2.0L), F2 (2.2L) | 1360878, FESL-10-100, 1379425 | |
15 | NẮP XI LANH | QC490GP | 2410000000000 | |
16 | NẮP XI LANH | Cummins A2300 | 4900995 | |
17 | NẮP XI LANH | Mazda XA/ Yale | A-EA02 | |
18 | NẮP XI LANH | Xinchai 498BPG | 498B-03101 | |
19 | NẮP XI LANH | D4BB | 22111-42000 | |
20 | NẮP XI LANH | Toy. 1DZ-2/ 7-8FD, 1DZ-3/ 8FD/ FDZN | 11101-78202-71 | |
21 | NẮP XI LANH | Toy. 2Z/7-8FD | 11101-78700-71,11101-UD010 | |
22 | NẮP XI LANH | Kom. 4D94E, Yanmar 4TNE94 | YM729901-11700 | |
23 | NẮP XI LANH | Kom. 4D94LE, 4D98E; Yanmar 4TNE94L, 4TNE98 | YM129931-11000, YM729903-11100, 12832220100 | |
24 | NẮP XI LANH | 4D95S | 6204-13-1210 | |
25 | NẮP XI LANH | CA498 | 1003021AX2 | |
26 | NẮP XI LANH | Mit. S4S | 32A01-21020, 32A02-11020, 32A01-01020, 32A01-01021, 32A01-01022, 32A01-01023 | |
27 | NẮP XI LANH | Mit. S4S | 32A01-21020, 32A02-11020, 32A01-01020, 32A01-01021, 32A01-01022, 32A01-01023 | |
28 | NẮP XI LANH | 4G63 | MD192297 | |
29 | NẮP XI LANH | Mit. 4G63 | MD192297 | |
30 | NẮP XI LANH | Toy. 2H/ 3FD33-60 (8009-9012) | 11101-76013-71, 11101-68011 | |
31 | NẮP XI LANH | Mit. 4G64 | MD192299 | |
32 | NẮP XI LANH | Mit. 4G64 | MD192299 | |
33 | NẮP XI LANH | Nissan K15, K21, K25 | N-11040-FY501 | |
34 | NẮP XI LANH | Nissan K15, K21, K25 | N-11040-FY501, 1G111-6TF00, 1G1116TF00, 91H20-00310, 91H2000310 | |
35 | NẮP XI LANH | Nissan QD32 | 11039-VH002 | |
36 | NẮP XI LANH | V2403 | BN-1G896-03040 | |
37 | NẮP XI LANH | D4BB | 22111-42000 | |
38 | NẮP XI LANH | S6S | 32B01-01012, 32B01-01011 | |
39 | NẮP XI LANH | Mit. S6S | 32B01-01012, 32B01-01011 | |
40 | NẮP XI LANH | linde VW CBJB/ H40-50 (394 Series ) CBHA/ H25-35 (393 Series ) | VW03G103351C | |
41 | NẮP XI LANH | Xinchai 495BPG | 495B-03101 | |
42 | NẮP XI LANH | Xinchai A495BPG | A495B-03101 | |
43 | NẮP XI LANH | WF 491GP | 1003100 | |
44 | NẮP XI LANH | LR4105/ LR4108 | A-EA02 | |
45 | NẮP XI LANH | 4G54 | MD026520 | |
46 | NẮP XI LANH | SD25 | A-EA02 | |
47 | NẮP XI LANH | V2203 | A-EA02 | |
48 | NẮP XI LANH | Xinchai 4N23G31 | NC485B-03101 | |
49 | NẮP XI LANH | S6D105 | 6137-12-1600 | |
50 | NẮP XI LANH | Nissan K15, K21, K25 | N-11040-FY501 |
Công ty TNHH TM DV Thiết Bị Kỹ Thuật An Phát chuyên cung cấp phụ tùng xe nâng nhập khẩu từ Bỉ Châu Âu, Dịch vụ sửa chữa xe nâng tại TPHCM giá tốt nhất với đội ngũ kỹ thuật được đào tạo kỹ thuật bài bảng, có kinh nghiệm trên 10 năm trong nghành đảm bảo cung cấp sản phẩm, dịch vụ tốt nhất đến với khách hàng.
Hãy gọi ngay Hotline: 0918540602 để được ký thuật tư vấn kỹ hơn giúp Bạn chọn đúng sản phẩm phụ tùng cho xe của mình.
Thông tin liên hệ:
Công Ty TNHH TM DV Thiết Bị Kỹ Thuật An Phát
Địa Chỉ: 5/14 Hạnh Thông, Phường 3, Quận Gò Vấp, TPHCM
Điện Thoại: 0918540602
Website: https://phutungxenang.com/
Email: hieu.vo@phutungxenang.com
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.