Phụ tùng xe nâng Kalmar chính hãng chất lượng vượt trội chinh phục khách hàng bởi sự đa dạng. Xe nâng Kalmar là một thương hiệu xe nâng nổi tiếng trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghiệp khác nhau.
Để đảm bảo xe nâng Kalmar hoạt động tốt nhất và có độ bền cao, việc sử dụng phụ tùng xe nâng Kalmar chính hãng là vô cùng quan trọng. Công ty TNHH TM DV Thiết Bị Kỹ Thuật An Phát tự hào là nhà cung cấp phụ tùng xe nâng Kalmar nhập khẩu chính hãng từ châu Âu với mức giá cạnh tranh nhất tại Việt Nam.
Xe nâng Kalmar và các phụ tùng xe nâng Kalmar quan trọng
– Xe nâng Kalmar thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như kho bãi, cảng biển, nhà máy sản xuất, .. Một chiếc xe nâng Kalmar thường bao gồm các bộ phận chính sau
Động cơ xe nâng Kalmar
– Động cơ là bộ phận cung cấp năng lượng cho xe nâng. Động cơ xe nâng Kalmar thường là động cơ diesel hoặc động cơ điện, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng.
Thủy lực xe nâng Kalmar
+ Hệ thống thủy lực giúp điều khiển các chức năng nâng hạ, nghiêng ngả và di chuyển của xe nâng.
+ Hệ thống này bao gồm bơm thủy lực, van thủy lực, ống thủy lực và xi lanh thủy lực.
Hệ thống điện xe nâng Kalmar
Hệ thống điện cung cấp năng lượng cho các thiết bị điện trên xe nâng, như đèn, còi, hệ thống điều khiển và màn hình hiển thị.
Khung gầm xe nâng Kalmar
Khung gầm là bộ phận chịu lực chính của xe nâng. Khung gầm thường được làm từ thép hoặc hợp kim, có độ bền cao và khả năng chịu tải lớn.
Hệ thống an toàn xe nâng Kalmar
Hệ thống an toàn giúp đảm bảo an toàn cho người vận hành và người xung quanh trong quá trình sử dụng xe nâng. Hệ thống này bao gồm hệ thống phanh, hệ thống tín hiệu và hệ thống cảnh báo.
Phân loại phụ tùng xe nâng Kalmar
![Phụ tùng xe nâng Kalmar chính hãng](https://phutungxenang.com/wp-content/uploads/2023/03/phu-tung-xe-nang-Kalmar-chinh-hang.jpg)
Phụ tùng xe nâng Kalmar được phân loại thành nhiều loại khác nhau, đáp ứng nhu cầu bảo dưỡng và sửa chữa của các chủ xe
Phụ tùng hệ thống động cơ
+ Piston.
+ Xy lanh.
+ Trục cam.
+ Trục khuỷu.
+ Bánh răng.
Phụ tùng hệ thống thủy lực
+ Bơm thủy lực.
+ Van thủy lực.
+ Ống thủy lực.
+ Xi lanh thủy lực.
Phụ tùng hệ thống điện
+ Ắc quy.
+ Máy phát điện.
+ Bộ điều khiển điện tử.
+ Cầu chì.
Phụ tùng khung gầm
+ Khung xe.
+ Cầu xe.
+ Trục xe.
+ Bánh xe.
Phụ tùng hệ thống an toàn
+ Hệ thống phanh.
+ Hệ thống tín hiệu.
+ Hệ thống cảnh báo.
Đặc điểm cấu tạo của phụ tùng xe nâng Kalmar
![Xe nâng Kalmar - Bảng giá xe nâng Kalmar](http://phutungxenang.com/wp-content/uploads/2023/03/xe-nang-Kalmar-bang-gia-xe-nang-Kalmar-moi-nhat.jpg)
Phụ tùng xe nâng Kalmar được sản xuất từ các vật liệu cao cấp, có độ bền cao và khả năng chống chịu tốt với các điều kiện làm việc khắc nghiệt:
Vật liệu thép không gỉ
Nhiều phụ tùng xe nâng Kalmar, đặc biệt là các bộ phận trong hệ thống thủy lực và hệ thống an toàn, được làm từ thép không gỉ. Thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn cao, giúp các phụ tùng này có tuổi thọ dài hơn.
Vật liệu composite
Một số phụ tùng xe nâng Kalmar được làm từ vật liệu composite, chẳng hạn như sợi thủy tinh hoặc sợi carbon. Vật liệu composite có trọng lượng nhẹ, độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
Xử lý nhiệt
Nhiều phụ tùng xe nâng Kalmar được trải qua quá trình xử lý nhiệt để tăng cường độ cứng và độ bền. Xử lý nhiệt cũng giúp giảm thiểu sự mài mòn và tăng tuổi thọ của phụ tùng.
Giá phụ tùng xe nâng Kalmar
Giá phụ tùng xe nâng Kalmar phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại phụ tùng, chất lượng sản phẩm, nhà cung cấp và thời điểm mua.
Giá phụ tùng chính hãng
Phụ tùng chính hãng Kalmar thường có giá cao hơn so với phụ tùng thay thế, nhưng bù lại chúng được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo hiệu suất và độ bền tốt nhất cho xe nâng.
Giá phụ tùng thay thế
Phụ tùng thay thế xe nâng Kalmar thường có giá rẻ hơn so với phụ tùng xe nâng Kalmar chính hãng, nhưng chất lượng có thể không đảm bảo. Do đó, người dùng cần cân nhắc kỹ lưỡng giá cả và chất lượng trước khi lựa chọn phụ tùng thay thế.
![Phụ tùng xe nâng Kalmar chính hãng giá rẻ](http://phutungxenang.com/wp-content/uploads/2023/03/phu-tung-xe-nang-Kalmar-chinh-hang-gia-re.jpg)
Bảng giá phụ tùng xe nâng Kalmar
Dưới đây là bảng giá phụ tùng xe nâng Kalmar chính hãng để quý khách tham khảo:
Tên phụ tùng | Đơn vị | Giá (VND) |
---|---|---|
Piston | Cái | 5.000.000 – 10.000.000 |
Xy lanh | Cái | 10.000.000 – 20.000.000 |
Trục cam | Cái | 5.000.000 – 10.000.000 |
Trục khuỷu | Cái | 10.000.000 – 20.000.000 |
Bánh răng | Cái | 1.000.000 – 5.000.000 |
Lưu ý: Giá phụ tùng xe nâng Kalmar có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và nhà cung cấp. Để biết giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp phụ tùng uy tín.
Những Lưu ý khi lựa chọn phụ tùng xe nâng Kalmar
Khi lựa chọn phụ tùng xe nâng Kalmar, người dùng cần lưu ý một số điểm sau
+ Sử dụng phụ tùng chính hãng: Phụ tùng chính hãng Kalmar được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo hiệu suất và độ bền tốt nhất cho xe nâng.
+ Kiểm tra nguồn gốc xuất xứ: Người dùng nên lựa chọn phụ tùng có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, tránh mua phải phụ tùng giả hoặc hàng nhái.
+ Giá cả hợp lý: Giá phụ tùng xe nâng Kalmar chính hãng có thể cao hơn so với phụ tùng thay thế, nhưng bù lại chất lượng và hiệu suất được đảm bảo.
+ Tư vấn từ chuyên gia: Nếu không có nhiều kiến thức về phụ tùng xe nâng Kalmar, người dùng nên tham khảo ý kiến từ các chuyên gia hoặc nhà cung cấp uy tín.
![Phụ tùng xe nâng Kalmar nhập khẩu giá tốt](https://phutungxenang.com/wp-content/uploads/2023/03/phu-tung-xe-nang-Kalmar-nhap-khau-gia-tot.jpg)
Hướng dẫn thay thế và bảo dưỡng phụ tùng xe nâng Kalmar
Việc thay thế và bảo dưỡng phụ tùng xe nâng Kalmar cần được thực hiện bởi những người có chuyên môn và kinh nghiệm. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
Thay thế phụ tùng
+ Xác định phụ tùng cần thay thế: Đầu tiên, người dùng cần xác định phụ tùng nào cần phải thay thế. Điều này có thể dựa trên các dấu hiệu hư hỏng hoặc thông qua quá trình kiểm tra định kỳ.
+ Ngắt kết nối nguồn điện: Trước khi thay thế bất kỳ phụ tùng nào, người dùng cần ngắt kết nối nguồn điện để đảm bảo an toàn.
+ Tháo lắp phụ tùng: Tháo các bộ phận liên quan để có thể tiếp cận và tháo phụ tùng cần thay thế.
+ Lắp đặt phụ tùng mới: Lắp phụ tùng mới vào vị trí của phụ tùng cũ và siết chặt các bu lông hoặc đai ốc theo đúng thông số kỹ thuật.
+ Kiểm tra hoạt động: Sau khi lắp phụ tùng mới, người dùng cần kiểm tra hoạt động của xe nâng để đảm bảo phụ tùng mới hoạt động bình thường.
Bảo dưỡng phụ tùng
+ Kiểm tra định kỳ: Người dùng nên kiểm tra định kỳ các phụ tùng quan trọng của xe nâng, chẳng hạn như hệ thống phanh, hệ thống thủy lực và hệ thống điện.
+ Vệ sinh và bôi trơn: Vệ sinh sạch sẽ và bôi trơn các phụ tùng có thể giúp kéo dài tuổi thọ và giảm thiểu hư hỏng.
+ Thay thế phụ tùng định kỳ: Một số phụ tùng xe nâng Kalmar có tuổi thọ hạn chế và cần được thay thế định kỳ, chẳng hạn như lọc dầu, lọc nhiên liệu và dầu thủy lực.
Những dấu hiệu cho thấy cần thay thế phụ tùng xe nâng Kalmar
![Phụ tùng xe nâng Kalmar giá tốt tại An Phát](https://phutungxenang.com/wp-content/uploads/2023/03/phu-tung-xe-nang-kalmar-gia-tot-tai-an-phat.jpg)
Người dùng có thể nhận biết một số dấu hiệu sau để kịp thời thay thế phụ tùng xe nâng Kalmar
+ Tiếng kêu bất thường: Nếu xe nâng phát ra tiếng kêu bất thường, có thể là do các phụ tùng bị mòn hoặc hư hỏng.
+ Rò rỉ dầu hoặc chất lỏng thủy lực: Rò rỉ dầu hoặc chất lỏng thủy lực có thể là dấu hiệu của các ống hoặc phớt bị hư hỏng.
+ Giảm hiệu suất: Nếu xe nâng bị giảm hiệu suất, có thể do một số phụ tùng không hoạt động hiệu quả như trước.
+ Rung lắc không bình thường: Nếu xe nâng rung lắc không bình thường khi hoạt động, có thể là do phụ tùng gặp vấn đề cần kiểm tra và thay thế.
Khi nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào trên, người dùng cần kiểm tra và thay thế các phụ tùng cần thiết để giữ cho xe nâng hoạt động ổn định và an toàn.
![Phụ tùng xe nâng kalmar chính hãng giá rẻ](https://phutungxenang.com/wp-content/uploads/2023/03/phu-tung-xe-nang-kalmar-chinh-hang-gia-re-1.jpg)
Nhà cung cấp phụ tùng xe nâng Kalmar uy tín chất lượng
Để đảm bảo chất lượng và nguồn gốc của phụ tùng xe nâng Kalmar, người dùng cần chọn mua từ những nhà cung cấp uy tín, có tiếng trong lĩnh vực cung cấp phụ tùng xe nâng. Dưới đây là một số tiêu chí để đánh giá nhà cung cấp phụ tùng
+ Chất lượng sản phẩm: Nhà cung cấp có uy tín sẽ cung cấp phụ tùng xe nâng Kalmar chính hãng hoặc có chất lượng tương đương.
+ Dịch vụ hậu mãi: Đảm bảo nhà cung cấp cung cấp dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng tốt, bao gồm hướng dẫn thay thế, bảo dưỡng và bảo hành phụ tùng.
+ Giá cả hợp lý: Giá phải phải cạnh tranh và phản ánh đúng chất lượng của sản phẩm.
+ Đánh giá từ khách hàng: Nên tham khảo ý kiến của các khách hàng trước đó để đánh giá uy tín của nhà cung cấp.
Câu hỏi thường gặp về phụ tùng xe nâng Kalmar
Phải thay thế phụ tùng xe nâng Kalmar sau bao lâu?
Thời gian thay thế phụ tùng xe nâng Kalmar phụ thuộc vào điều kiện sử dụng, mức độ tổn thương và tuân thủ bảo dưỡng định kỳ. Tuy nhiên, người dùng cần kiểm tra định kỳ và thay thế phụ tùng khi cần để tránh hư hỏng nghiêm trọng và đảm bảo an toàn hoạt động.
Phải tiêu tốn nhiều chi phí cho việc thay thế phụ tùng xe nâng Kalmar chính hãng không?
Việc sử dụng phụ tùng chính hãng Kalmar sẽ đảm bảo an toàn và hiệu suất hoạt động tốt nhất cho xe nâng. Mặc dù giá thành có thể cao hơn so với phụ tùng thay thế, nhưng lâu dài sẽ tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa do ít gặp sự cố hơn.
Làm thế nào để kiểm tra phụ tùng xe nâng Kalmar cần thay thế?
Người dùng có thể kiểm tra các dấu hiệu hư hỏng như tiếng kêu lạ, rò rỉ dầu hoặc chất lỏng, giảm hiệu suất hoặc rung lắc không bình thường. Ngoài ra, kiểm tra định kỳ và bảo dưỡng định kỳ cũng giúp nhận biết và thay thế phụ tùng kịp thời.
![phụ tùng xe nâng Kalmar tại An Phát](https://phutungxenang.com/wp-content/uploads/2023/03/phu-tung-xe-nang-kalmar-tai-an-phat.jpg)
Công ty An Phát chuyên cung cấp phụ tùng xe nâng Kalmar nhập khẩu Châu Âu Bỉ
Công ty An Phát là địa chỉ tin cậy để mua sắm phụ tùng xe nâng Kalmar chính hãng, nhập khẩu từ Châu Âu, Bỉ. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu về xe nâng Kalmar, An Phát cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng và dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng tốt nhất.
An Phát không chỉ cung cấp phụ tùng chính hãng mà còn có giá cả cạnh tranh và linh hoạt trong các chính sách bảo hành. Quý khách hàng có thể yên tâm khi chọn An Phát là đối tác cung cấp phụ tùng cho xe nâng Kalmar của mình.
Vì sao nên mua phụ tùng xe nâng Kalmar tại An Phát
+ Cam kết chất lượng: Phụ tùng xe nâng Kalmar tại An Phát đều là hàng chính hãng, có nguồn gốc rõ ràng từ Châu Âu, Bỉ.
+ Giá cả cạnh tranh: An Phát luôn cung cấp giá cả hợp lý và cạnh tranh trên thị trường.
Dịch vụ chăm sóc khách hàng: Đội ngũ nhân viên tận tâm, sẵn lòng tư vấn và hỗ trợ khách hàng mọi lúc.
+ Bảo hành uy tín: An Phát cam kết bảo hành sản phẩm theo đúng quy định, đảm bảo quyền lợi của khách hàng.
Với những ưu điểm trên, việc lựa chọn mua phụ tùng xe nâng Kalmar tại An Phát là sự lựa chọn đúng đắn và tin cậy cho mọi doanh nghiệp sử dụng xe nâng Kalmar.
BẢNG MODEL PHỤ TÙNG XE NÂNG KALMAR
STT | Loại xe | Hiệu xe | Model xe | SERIAL & Năm sản xuất | Model động cơ(vi) | Model động cơ(en) |
1 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DB 4,5-600 | (SERIAL: T320101361 – T320109999) | 1001.4, 4.236. 4.236 LD80271, 4.236 LD90114, G4.236 | 1001.4, 4.236. 4.236 LD80271, 4.236 LD90114, G4.236 |
2 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DB 4-500 | (SERIAL: T320101361 – T320109999) | 1004.4, 1004.4 AA80448, 4.236. 4.236 LD80271, 4.236 LD90114, G4.236 | 1004.4, 1004.4 AA80448, 4.236. 4.236 LD80271, 4.236 LD90114, G4.236 |
3 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DB 4-600 | (SERIAL: T320101361 – T320109999) | 1004.4, 4.236. 4.236 LD80271, 4.236 LD90114, G4.236 | 1004.4, 4.236. 4.236 LD80271, 4.236 LD90114, G4.236 |
4 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DB 5,5-500 | (SERIAL: T320101361 – T320109999) | 1004.4, 4.236. 4.236 LD80271, 4.236 LD90114, 6.3544, G4.236 | 1004.4, 4.236. 4.236 LD80271, 4.236 LD90114, 6.3544, G4.236 |
5 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DB 5,5-600 | (SERIAL: T320101361 – T320109999) | 1004.4, 4.236. 4.236 LD80271, 4.236 LD90114, G4.236 | 1004.4, 4.236. 4.236 LD80271, 4.236 LD90114, G4.236 |
6 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DB 5-500 | (SERIAL: T320101361 – T320109999) | 1004.4, 4.236. 4.236 LD80271, 4.236 LD90114, G4.236 | 1004.4, 4.236. 4.236 LD80271, 4.236 LD90114, G4.236 |
7 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DB 5-600 | (SERIAL: T320101361 – T320109999) | 1004.4, 4.236. 4.236 LD80271, 4.236 LD90114, G4.236 | 1004.4, 4.236. 4.236 LD80271, 4.236 LD90114, G4.236 |
8 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DB 6,5-600 | (SERIAL: T320101361 – T320109999) | 4.236 LD80274, 1004.4, 4.236, 4.236 LD21100, 4.236 LD80271, G4.236 | 4.236 LD80274, 1004.4, 4.236, 4.236 LD21100, 4.236 LD80271, G4.236 |
9 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DB 6-500 | (SERIAL: T320101361 – T320109999) | 1004.4, 4.236, 4.236 LD21100, 4.236 LD80274, 4.236 LD80271,4.236 LD8278, G4.236 | 1004.4, 4.236, 4.236 LD21100, 4.236 LD80274, 4.236 LD80271,4.236 LD8278, G4.236 |
10 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DB 6-600 | (SERIAL: T320101361 – T320109999) | 1004.4, 4.236, 4.236 LD21100, 4.236 LD80274, 4.236 LD80271, G4.236 | 1004.4, 4.236, 4.236 LD21100, 4.236 LD80274, 4.236 LD80271, G4.236 |
11 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DB 7,5-600 | (SERIAL: T320101361 – T320109999) | 1004.4, 4.236, 3.365.4 TW80189, G4.236 | 1004.4, 4.236, 3.365.4 TW80189, G4.236 |
12 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DB 7-600 | (SERIAL: T320101361 – T320109999) | 1004.4, 4.236, 4.236 LD21100, 4.236 LD80271, 4.236 LD80274, G4.236 | 1004.4, 4.236, 4.236 LD21100, 4.236 LD80271, 4.236 LD80274, G4.236 |
13 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DC 10-600 | (SERIAL: T33012.0001 – T33012.2568) ((SERIAL: T33012.2569 – T33100.9999) |
1006.6 YA80564, 6.354.4, 6.354.4 TW33156, 6.354.4 TW80189, 6.354.4 TW80308, TD61 AW, TD71 AW 1006.6, 1006.6 YA80451, 1006.6 YA80564, 1006.6 YA80567, 1006.6 YA80569, TD61 AW |
1006.6 YA80564, 6.354.4, 6.354.4 TW33156, 6.354.4 TW80189, 6.354.4 TW80308, TD61 AW, TD71 AW 1006.6, 1006.6 YA80451, 1006.6 YA80564, 1006.6 YA80567, 1006.6 YA80569, TD61 AW |
14 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DC 10-600 XL | (SERIAL: T33012.0001 – T33012.2568) ((SERIAL: T33012.2569 – T33100.9999) |
6.354.4, 6.354.4 TW33156, 6.354.4 TW80189, 6.354.4 TW80308, TD61 AW, TD630VE, TD71 AW | 6.354.4, 6.354.4 TW33156, 6.354.4 TW80189, 6.354.4 TW80308, TD61 AW, TD630VE, TD71 AW |
15 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DC 12-1200 | (SERIAL: T33012.0001 – T33012.2568) (SERIAL: T33012.2569 – T33100.9999) |
6.354.4, 6.354.4 TW33156, 6.354.4 TW80189, 6.354.4 TW80308, TD61 AW, TD71 AW | 6.354.4, 6.354.4 TW33156, 6.354.4 TW80189, 6.354.4 TW80308, TD61 AW, TD71 AW |
16 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DC 12-600 | (SERIAL: T33012.0001 – T33012.2568) (SERIAL: T33012.2569 – T33100.9999) |
6.354.4, 6.354.4 TW33156, 6.354.4 TW80189, 6.354.4 TW80308, TD61 AW, TD71 AW | 6.354.4, 6.354.4 TW33156, 6.354.4 TW80189, 6.354.4 TW80308, TD61 AW, TD71 AW |
17 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DC 12-600 XL | (SERIAL: T33012.0001 – T33012.2568) (SERIAL: T33012.2569 – T33100.9999) |
1006.6, 1006.6 YA80451, 1006.6 YA80564, 1006.6 YA80567, 1006.6 YA80589, TD61 AW, TD630ME, TD71 AW, TWD730ME | 1006.6, 1006.6 YA80451, 1006.6 YA80564, 1006.6 YA80567, 1006.6 YA80589, TD61 AW, TD630ME, TD71 AW, TWD730ME |
18 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DC 13,6-600 | (SERIAL: T33012.2569 – T33100.9999) | 1006.6, 1006.6 YA80451, 1006.6 YA80564, 1006.6 YA80567, 1006.6 YA80569, TD61 AW, TD630ME, TD71 AW, TWD730ME | 1006.6, 1006.6 YA80451, 1006.6 YA80564, 1006.6 YA80567, 1006.6 YA80569, TD61 AW, TD630ME, TD71 AW, TWD730ME |
19 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DC 13,6-600 XL | (SERIAL: T33012.0001 – T33012.2568) (SERIAL: T33012.2569 – T33100.9999) |
6.354.4, 6.354.4 TW33156, 6.354.4 TW80189, 6.354.4 TW80308, TD61 AW, TD71 AW 1006.6, TD61 AW, TD630ME, TD71 AW, TWD730ME |
6.354.4, 6.354.4 TW33156, 6.354.4 TW80189, 6.354.4 TW80308, TD61 AW, TD71 AW 1006.6, TD61 AW, TD630ME, TD71 AW, TWD730ME |
20 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DC 13,6-600 XL EC3 | (SERIAL: T33012.0001 – T33012.2568) | 6.354.4, 6.354.4 TW33156, 6.354.4 TW80189, 6.354.4 TW80308, TD61 AW, TD71 AW | 6.354.4, 6.354.4 TW33156, 6.354.4 TW80189, 6.354.4 TW80308, TD61 AW, TD71 AW |
21 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DC 15-1200 | (SERIAL: T33012.2569 – T33100.9999) | 1006.6, 1006.8 YA80451, 1006.6 YA80564, YA80567, 1006.6 YA80569, TD61 AW, TD630ME, TD71 AW, TWD730ME | 1006.6, 1006.8 YA80451, 1006.6 YA80564, YA80567, 1006.6 YA80569, TD61 AW, TD630ME, TD71 AW, TWD730ME |
22 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DC 16-1200 | (SERIAL: T33012.0001 – T33012.2568) (SERIAL: T33012.2569 – T33100.9999) |
6.354.4, 6.354.4 TW33156, 6.354.4 TW80189, 6.354.4 TW80308, TD61 AW, TD71 AW 1006.6, 1006.6 YA80451, 1006.6 YA80564, YA80567, 1006.6 YA80569, TD61 AW, TD630ME, TD71 AW, TWD730ME |
6.354.4, 6.354.4 TW33156, 6.354.4 TW80189, 6.354.4 TW80308, TD61 AW, TD71 AW 1006.6, 1006.6 YA80451, 1006.6 YA80564, YA80567, 1006.6 YA80569, TD61 AW, TD630ME, TD71 AW, TWD730ME |
23 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DC 16-1200 EC6 | (SERIAL: T33012.0001 – T33012.2568) | 6.354.4, 6.354.4 TW33156, 6.354.4 TW80189, 6.354.4 TW80308, TD61 AW, TD71 AW | 6.354.4, 6.354.4 TW33156, 6.354.4 TW80189, 6.354.4 TW80308, TD61 AW, TD71 AW |
24 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DC 16-1200 RORO | (SERIAL: T33012.0001 – T33012.2568) | 6.354.4, 6.354.4 TW33156, 6.354.4 TW80189, 6.354.4 TW80308, TD61 AW, TD71 AW | 6.354.4, 6.354.4 TW33156, 6.354.4 TW80189, 6.354.4 TW80308, TD61 AW, TD71 AW |
25 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DC 16-600 | (SERIAL: T33012.0001 – T33012.2568) (SERIAL: T33012.2569 – T33100.9999) |
6.354.4, 6.354.4 TW33156, 6.354.4 TW80189, 6.354.4 TW80308, TD61 AW, TD71 AW 1006.6, 1006.6 YA80451, 1006.6 YA80564, YA80567, 1006.6 YA80569, TD61 AW, TD630ME, TD71 AW, TWD730ME |
6.354.4, 6.354.4 TW33156, 6.354.4 TW80189, 6.354.4 TW80308, TD61 AW, TD71 AW 1006.6, 1006.6 YA80451, 1006.6 YA80564, YA80567, 1006.6 YA80569, TD61 AW, TD630ME, TD71 AW, TWD730ME |
26 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DC 16-900 | (SERIAL: T33012.0001 – T33012.2568) (SERIAL: T33012.2569 – T33100.9999) |
6.354.4, 6.354.4 TW33156, 6.354.4 TW80189, 6.354.4 TW80308, TD61 AW, TD71 AW 1006.6, 1006.6 YA80451, 1006.6 YA80564, YA80567, 1006.6 YA80569, TD61 AW, TD630ME, TD71 AW, TWD730ME |
6.354.4, 6.354.4 TW33156, 6.354.4 TW80189, 6.354.4 TW80308, TD61 AW, TD71 AW 1006.6, 1006.6 YA80451, 1006.6 YA80564, YA80567, 1006.6 YA80569, TD61 AW, TD630ME, TD71 AW, TWD730ME |
27 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DC 2,5-500 | (SERIAL: T32010.1000 – T32010.3862) | 1004.4, 1004.4 AA80448, 1004.4 AA80565, 1004.4T AB80601, 1006.6YA80564, TAD1250VE | 1004.4, 1004.4 AA80448, 1004.4 AA80565, 1004.4T AB80601, 1006.6YA80564, TAD1250VE |
28 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DC 3,5-500 | (SERIAL: T32010.1000 – T32010.3862) | BF4M1012E, 1004.4, 1004.4 AA80448, 1004.4 AA80565, 1004.4T AB80601 | BF4M1012E, 1004.4, 1004.4 AA80448, 1004.4 AA80565, 1004.4T AB80601 |
29 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DC 3-500 | (SERIAL: T32010.1000 – T32010.3862) | BF4M1012E, 1004.4, 1004.4 AA80448, 1004.4 AA80565, 1004.4T AB80601 | BF4M1012E, 1004.4, 1004.4 AA80448, 1004.4 AA80565, 1004.4T AB80601 |
30 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DC 3-600 | (SERIAL: T32010.1000 – T32010.3862) | BF4M1012E, 1004.4, 1004.4 AA80448, 1004.4 AA80565, 1004.4T AB80601 | BF4M1012E, 1004.4, 1004.4 AA80448, 1004.4 AA80565, 1004.4T AB80601 |
31 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DC 4,5-500 | (SERIAL: T32010.1000 – T32010.3862) | BF4M1012E, 1004.4 AA80448, 1004.4 AA80565, 1004.4T AB80601 | BF4M1012E, 1004.4 AA80448, 1004.4 AA80565, 1004.4T AB80601 |
32 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DC 4-500 | (SERIAL: T32010.1000 – T32010.3862) | BF4M1012E,1004.4, 1004.4 AA80448, 1004.4 AA80565, 1004.4T AB80601 | BF4M1012E,1004.4, 1004.4 AA80448, 1004.4 AA80565, 1004.4T AB80601 |
33 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DC 5,5-500 | (SERIAL: T32010.1000 – T32010.3862) | BF4M1012E, 1004.4 AA80448, 1004.4 AA80565, 1004.4T AB80601 | BF4M1012E, 1004.4 AA80448, 1004.4 AA80565, 1004.4T AB80601 |
34 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DC 5,5-600 | (SERIAL: T32010.1000 – T32010.3862) | BF4M1012E, 1004.4 AA80448, 1004.4 AA80565, 1004.4T AB80601 | BF4M1012E, 1004.4 AA80448, 1004.4 AA80565, 1004.4T AB80601 |
35 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DC 5-500 | (SERIAL: T32010.1000 – T32010.3862) | BF4M1012E, 1004.4 AA80448, 1004.4 AA80565, 1004.4T AB80601 | BF4M1012E, 1004.4 AA80448, 1004.4 AA80565, 1004.4T AB80601 |
36 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DC 5-600 | (SERIAL: T32010.1000 – T32010.3862) | BF4M1012E, 1004.4 AA80448, 1004.4 AA80565, 1004.4T AB80601 | BF4M1012E, 1004.4 AA80448, 1004.4 AA80565, 1004.4T AB80601 |
37 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DC 6-600 | (SERIAL: T32010.1000 – T32010.3862) | BF4M1012E, 1004.4 AA80448, 1004.4 AA80565, 1004.4T AB80601 | BF4M1012E, 1004.4 AA80448, 1004.4 AA80565, 1004.4T AB80601 |
38 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DC 7,5-600 | (SERIAL: T32010.1000 – T32010.3862) | BF4M1012E,1004.4T AB80601, 1006.6 YA80450, 1006.6 YA80564 | BF4M1012E,1004.4T AB80601, 1006.6 YA80450, 1006.6 YA80564 |
39 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DC 7-600 | (SERIAL: T32010.1000 – T32010.3862) | BF4M1012E,1004 AA80448, 1006.6 AA80565, 1004.4T AB80601 | BF4M1012E,1004 AA80448, 1006.6 AA80565, 1004.4T AB80601 |
40 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DC 8-600 | (SERIAL: T33012.0001 – T33010.3862) (SERIAL: T33012.0001 – T33012.2568) |
6.354.4, 6.354.4 TW33156, 6.354.4 TW80189, 6.354.4 TW80308, TD61 AW, TD71 AW BF4M1012E,1004.4T AB80601, 1006.6 YA80450, 1006.6 YA80564 |
6.354.4, 6.354.4 TW33156, 6.354.4 TW80189, 6.354.4 TW80308, TD61 AW, TD71 AW BF4M1012E,1004.4T AB80601, 1006.6 YA80450, 1006.6 YA80564 |
41 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DC 8-600 XL | (SERIAL: T33012.0001 – T33012.2568) | 6.354.4, 6.354.4 TW33156, 6.354.4 TW80189, 6.354.4 TW80308, TD61 AW, TD71 AW | 6.354.4, 6.354.4 TW33156, 6.354.4 TW80189, 6.354.4 TW80308, TD61 AW, TD71 AW |
42 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DC 8-600N | (SERIAL: T32010.1000 – T33010.3862) | BF4M1012E,1004.4T AB80601, 1006.6 YA80450, 1006.6 YA80564 | BF4M1012E,1004.4T AB80601, 1006.6 YA80450, 1006.6 YA80564 |
43 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DC 8-900 | (SERIAL: T32010.1000 – T33010.3862) | BF4M1012E,1004.4T AB80601, 1006.6 YA80450, 1006.6 YA80564 | BF4M1012E,1004.4T AB80601, 1006.6 YA80450, 1006.6 YA80564 |
44 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DC 9-600 | (SERIAL: T33012.2569 – T33100.9999) (SERIAL: T33012.0001 – T33012.2568) |
1006.6, 1006.6 YA80451, 1006.6 YA80564, YA80567, 1006.6 YA80569, TD61 AW, TD630ME, TD71 AW, TWD730ME | 1006.6, 1006.6 YA80451, 1006.6 YA80564, YA80567, 1006.6 YA80569, TD61 AW, TD630ME, TD71 AW, TWD730ME |
45 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DC 9-600 XL | (SERIAL: T33012.2569 – T33100.9999) (SERIAL: T33012.0001 – T33012.2568) |
1006.6 YA80450, 6.354.4, 6.354.4 TW33156, 6.354.4 TW80189, 6.354.4 TW80308, TD61 AW, TD71 AW 1006.6, 1006.6 YA80451, 1006.6 YA80564, YA80567, 1006.6 YA80569, TD61 AW, TD630ME, TD71 AW, TWD730ME |
1006.6 YA80450, 6.354.4, 6.354.4 TW33156, 6.354.4 TW80189, 6.354.4 TW80308, TD61 AW, TD71 AW 1006.6, 1006.6 YA80451, 1006.6 YA80564, YA80567, 1006.6 YA80569, TD61 AW, TD630ME, TD71 AW, TWD730ME |
46 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCD 100-12 XL | (SERIAL: T33103.0001 – T33103.9999) | 1006.6 YA80451,1006.6 YA80569, 1006.60T2 YH81160, 1006.6T YH80949. TD630ME, TD730VE, TWD731ME, TWD731VE | 1006.6 YA80451,1006.6 YA80569, 1006.60T2 YH81160, 1006.6T YH80949. TD630ME, TD730VE, TWD731ME, TWD731VE |
47 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCD 100-6 | (SERIAL: T33103.0001 – T33103.9999) | MG1, 1006.6 YA80451,1006.6 YA80564, 1006.6 YA80567, 1006.6 YA80569, 1006.60T2 YH81160, 1006.6T YH80949, TD630ME, TD630VE, TD640VE, TD730VE, TWD730ME, TWD731VE | MG1, 1006.6 YA80451,1006.6 YA80564, 1006.6 YA80567, 1006.6 YA80569, 1006.60T2 YH81160, 1006.6T YH80949, TD630ME, TD630VE, TD640VE, TD730VE, TWD730ME, TWD731VE |
48 | PPhụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCD 100-6 XL | (SERIAL: T33103.0001 – T33103.9999) | 1006.6 YA80451, 1006.6 YA80569, 1006.60T2 YH81160, 1006.6T YH80949, TD630ME, TD630VE, TD640VE, TD730VE, TWD730ME, TWD731VE | 1006.6 YA80451, 1006.6 YA80569, 1006.60T2 YH81160, 1006.6T YH80949, TD630ME, TD630VE, TD640VE, TD730VE, TWD730ME, TWD731VE |
49 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCD 120-12 | (SERIAL: T33103.0001 – T33103.9999) | 1006.6 YA80451, 1006.6 YA80569, 1006.60T2 YH81160, 1006.6T YH80949, TD630ME, TD630VE, TD640VE, TD730VE, TWD730ME, TWD731VE | 1006.6 YA80451, 1006.6 YA80569, 1006.60T2 YH81160, 1006.6T YH80949, TD630ME, TD630VE, TD640VE, TD730VE, TWD730ME, TWD731VE |
50 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCD 120-6 | (SERIAL: T33103.0001 – T33103.9999) | 1006.6 YA80451, 1006.6 YA80569, 1006.60T2 YH81160, 1006.6T YH80949, TD630ME, TD630VE, TD640VE, TD730VE, TWD730ME, TWD731VE | 1006.6 YA80451, 1006.6 YA80569, 1006.60T2 YH81160, 1006.6T YH80949, TD630ME, TD630VE, TD640VE, TD730VE, TWD730ME, TWD731VE |
51 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCD 120-6 XL | (SERIAL: T33103.0001 – T33103.9999) | 1006.6 YA80451, 1006.6 YA80569, 1006.60T2 YH81160, 1006.6T YH80949, TD630ME, TD630VE, TD640VE, TD730VE, TWD730ME, TWD731VE | 1006.6 YA80451, 1006.6 YA80569, 1006.60T2 YH81160, 1006.6T YH80949, TD630ME, TD630VE, TD640VE, TD730VE, TWD730ME, TWD731VE |
52 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCD 136-6 | (SERIAL: T33103.0001 – T33103.9999) | 1006.6 YA80451, 1006.6 YA80569, 1006.60T2 YH81160, 1006.6T YH80949, TD630ME, TD630VE, TD640VE, TD730VE, TWD730ME, TWD731VE | 1006.6 YA80451, 1006.6 YA80569, 1006.60T2 YH81160, 1006.6T YH80949, TD630ME, TD630VE, TD640VE, TD730VE, TWD730ME, TWD731VE |
53 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCD 150-12 | (SERIAL: T33103.0001 – T33103.9999) | 1006.6 YA80451, 1006.6 YA80569, 1006.60T2 YH81160, 1006.6T YH80949, TD630ME, TD630VE, TD640VE, TD730VE, TWD730ME, TWD731VE | 1006.6 YA80451, 1006.6 YA80569, 1006.60T2 YH81160, 1006.6T YH80949, TD630ME, TD630VE, TD640VE, TD730VE, TWD730ME, TWD731VE |
54 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCD 160-12 | (SERIAL: T33103.0001 – T33103.9999) | 1006.6 YA80451, 1006.6 YA80569, 1006.60T2 YH81160, 1006.6T YH80949, TD630ME, TD630VE, TD640VE, TD730VE, TWD730ME, TWD731VE | 1006.6 YA80451, 1006.6 YA80569, 1006.60T2 YH81160, 1006.6T YH80949, TD630ME, TD630VE, TD640VE, TD730VE, TWD730ME, TWD731VE |
55 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCD 160-6 | (SERIAL: T33103.0001 – T33103.9999) | 1006.6 YA80451, 1006.6 YA80569, 1006.60T2 YH81160, 1006.6T YH80949, TD630ME, TD630VE, TD640VE, TD730VE, TWD730ME, TWD731VE | 1006.6 YA80451, 1006.6 YA80569, 1006.60T2 YH81160, 1006.6T YH80949, TD630ME, TD630VE, TD640VE, TD730VE, TWD730ME, TWD731VE |
56 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCD 160-9 | (SERIAL: T33103.0001 – T33103.9999) | 1006.6 YA80451, 1006.6 YA80569, TD630ME, TD630VE, TD640VE, TD730VE, TWD730ME, TWD731VE | 1006.6 YA80451, 1006.6 YA80569, TD630ME, TD630VE, TD640VE, TD730VE, TWD730ME, TWD731VE |
57 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCD 180-12 | (SERIAL: T33104.0000 – T33104.9999) (SERIAL: T34108.0000 – T34108.9999) |
TAD750VE, TWD731ME | TAD750VE, TWD731ME |
58 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCD 180-12LB | (SERIAL: T33104.0000 – T33104.9999) | TAD750VE, TWD731ME | TAD750VE, TWD731ME |
59 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCD 200-12 | (SERIAL: T33104.0000 – T33104.9999) (SERIAL: T34108.0000 – T34108.9999) |
TAD750VE, TWD731ME | TAD750VE, TWD731ME |
60 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCD 200-12CS | (SERIAL: T34108.0000 – T34108.9999) | TAD750VE, TWD731ME | TAD750VE, TWD731ME |
61 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCD 200-12LB | (SERIAL: T33104.0000 – T33104.9999) (SERIAL: T34108.0000 – T34108.9999) |
TAD750VE, TWD731ME | TAD750VE, TWD731ME |
62 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCD 240-6LB | (SERIAL: T33104.0000 – T33104.9999) (SERIAL: T34108.0000 – T34108.9999) |
TAD750VE, TWD731ME | TAD750VE, TWD731ME |
63 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCD 250-12 | (SERIAL: T33104.0000 – T33104.9999) (SERIAL: T34108.0000 – T34108.9999) |
TAD750VE, TWD731ME | TAD750VE, TWD731ME |
64 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCD 250-12LB | (SERIAL: T33104.0000 – T33104.9999) (SERIAL: T34108.0000 – T34108.9999) |
D70B, TAD750VE, TWD731ME | D70B, TAD750VE, TWD731ME |
65 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCD 280-10LB | (SERIAL: T33104.0000 – T33104.9999) | TAD750VE, TWD731ME | TAD750VE, TWD731ME |
66 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCD 280-12 | (SERIAL: T33104.0000 – T33104.9999) (SERIAL: T34108.0000 – T34108.9999) |
TWD1031VE, TWD731VE, TWD731ME, TAD750VE | TWD1031VE, TWD731VE, TWD731ME, TAD750VE |
67 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCD 280-12LB | (SERIAL: T33104.0000 – T33104.9999) (SERIAL: T34108.0000 – T34108.9999) |
TWD1031VE, TWD731VE, TWD731ME, TAD750VE | TWD1031VE, TWD731VE, TWD731ME, TAD750VE |
68 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCD 300-12 | (SERIAL: T33104.0000 – T33104.9999) | TWD1031VE, TWD731ME, TAD750VE | TWD1031VE, TWD731ME, TAD750VE |
69 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCD 300-12LB | (SERIAL: T33104.0000 – T33104.9999) | TWD731ME, TAD750VE | TWD731ME, TAD750VE |
70 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCD 320-12 | (SERIAL: T34108.0000 – T34108.9999) | TWD1031VE, TWD731ME, TAD731VE | TWD1031VE, TWD731ME, TAD731VE |
71 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCD 320-12LB | (SERIAL: T34108.0000 – T34108.9999) | TWD1031VE, TWD731ME, TAD731VE | TWD1031VE, TWD731ME, TAD731VE |
72 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCD 370-12 | (SERIAL: T34108.0000 – T34108.9999) | TWD1031VE, TWD1240VE, TWD731ME, TAD731VE | TWD1031VE, TWD1240VE, TWD731ME, TAD731VE |
73 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCD 40-5 | (SERIAL: T32103.0000 – T32103.9999) | BF4M1012E, BF8M1012E, 1004.40T AK81113, 1004.40T AK81134, 1004.42 AR, 1006.60T YH81049 | BF4M1012E, BF8M1012E, 1004.40T AK81113, 1004.40T AK81134, 1004.42 AR, 1006.60T YH81049 |
74 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCD 420-12 | (SERIAL: T34108.0000 – T34108.9999) | TWD1031VE, TWD731ME, TAD731VE | TWD1031VE, TWD731ME, TAD731VE |
75 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCD 420-12CS | (SERIAL: T34108.0000 – T34108.9999) | TWD1031VE, TWD731ME, TAD731VE | TWD1031VE, TWD731ME, TAD731VE |
76 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCD 420-12CSG | (SERIAL: T34108.0000 – T34108.9999) | TWD1031VE, TWD731ME, TAD731VE | TWD1031VE, TWD731ME, TAD731VE |
77 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCD 420-12RORO | (SERIAL: T34108.0000 – T34108.9999) | TWD1031VE, TWD731ME, TAD731VE | TWD1031VE, TWD731ME, TAD731VE |
78 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCD 45-5 | (SERIAL: T32103.0000 – T32103.9999) | BF4M1012E, BF8M1012E, 1004.40T AK81113, 1004.40T AK81134, 1004.42 AR, 1006.60T YH81049 | BF4M1012E, BF8M1012E, 1004.40T AK81113, 1004.40T AK81134, 1004.42 AR, 1006.60T YH81049 |
79 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCD 450-12 | (SERIAL: T34108.0000 – T34108.9999) | TWD1031VE, TWD731ME, TAD731VE | TWD1031VE, TWD731ME, TAD731VE |
80 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCD 50-6 | (SERIAL: T32103.0000 – T32103.9999) | BF4M1012E, BF8M1012E, 1004.40T AK81113, 1004.40T AK81134, 1004.42 AR, 1006.60T YH81049 | BF4M1012E, BF8M1012E, 1004.40T AK81113, 1004.40T AK81134, 1004.42 AR, 1006.60T YH81049 |
81 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCD 55-6 | (SERIAL: T32103.0000 – T32103.9999) | BF4M1012E, BF8M1012E, 1004.40T AK81113, 1004.40T AK81134, 1004.42 AR, 1006.60T YH81049 | BF4M1012E, BF8M1012E, 1004.40T AK81113, 1004.40T AK81134, 1004.42 AR, 1006.60T YH81049 |
82 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCD 70-6 | (SERIAL: T32103.0000 – T32103.9999) | BF4M1012E, BF8M1012E, 1004.40T AK81113, 1004.40T AK81134, 1004.42 AR, 1006.60T YH81049 | BF4M1012E, BF8M1012E, 1004.40T AK81113, 1004.40T AK81134, 1004.42 AR, 1006.60T YH81049 |
83 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCD 75-6 | (SERIAL: T32103.0000 – T32103.9999) | BF4M1012E, BF8M1012E, 1004.40T AK81113, 1004.40T AK81134, 1004.42 AR, 1006.60T YH81049 | BF4M1012E, BF8M1012E, 1004.40T AK81113, 1004.40T AK81134, 1004.42 AR, 1006.60T YH81049 |
84 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCD 80-6 | (SERIAL: T32103.0000 – T32103.9999) | BF4M1012E, BF8M1012E, 1004.40T AK81113, 1004.40T AK81134, 1004.42 AR, 1006.60T YH81049 | BF4M1012E, BF8M1012E, 1004.40T AK81113, 1004.40T AK81134, 1004.42 AR, 1006.60T YH81049 |
85 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCD 80-9 | (SERIAL: T32103.0000 – T32103.9999) | BF4M1012E, BF8M1012E, 1004.40T AK81113, 1004.40T AK81134, 1004.42 AR, 1006.60T YH81049 | BF4M1012E, BF8M1012E, 1004.40T AK81113, 1004.40T AK81134, 1004.42 AR, 1006.60T YH81049 |
86 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCD 90-6 | (SERIAL: T32103.0000 – T32103.9999) | 1006.6 YA80451, 1006.6 YA80569, TD630ME, TD630VE, TD640VE, TD730VE, TWD730ME, TWD731VE | 1006.6 YA80451, 1006.6 YA80569, TD630ME, TD630VE, TD640VE, TD730VE, TWD730ME, TWD731VE |
87 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCD 90-6 XL | (SERIAL: T33103.0001 – T33103.9999) | 1006.6 YA80451, 1006.6 YA80569, TD630ME, TD630VE, TD640VE, TD730VE, TWD730ME, TWD731VE | 1006.6 YA80451, 1006.6 YA80569, TD630ME, TD630VE, TD640VE, TD730VE, TWD730ME, TWD731VE |
88 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCD 90-6L | (SERIAL: T32103.0000 – T32103.9999) | BF4M1012E, BF8M1012E, 1004.40T AK81113, 1004.40T AK81134, 1004.42 AR, 1006.60T YH81049 | BF4M1012E, BF8M1012E, 1004.40T AK81113, 1004.40T AK81134, 1004.42 AR, 1006.60T YH81049 |
89 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCD 90-6XL | (SERIAL: T32103.0000 – T32103.9999) | BF4M1012E, BF8M1012E, 1004.40T AK81113, 1004.40T AK81134, 1004.42 AR, 1006.60T YH81049 | BF4M1012E, BF8M1012E, 1004.40T AK81113, 1004.40T AK81134, 1004.42 AR, 1006.60T YH81049 |
90 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCE 100-12 | (SERIAL: T33105.0000 – T33105.9999) | C6.6, QSB6.7, TAD650, TAD660, TAD750, TAD760, QSB5.9, TAD620VE, TAD650VE | C6.6, QSB6.7, TAD650, TAD660, TAD750, TAD760, QSB5.9, TAD620VE, TAD650VE |
91 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCE 100-45E5 | (SERIAL: T33105.0000 – T33105.9999) | 0 | |
92 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCE 100-6 | (SERIAL: A40200000 – A40209999) | C6.6, QSB6.7, TAD650, TAD660, TAD750, TAD760, QSB5.9, TAD620VE, TAD650VE | C6.6, QSB6.7, TAD650, TAD660, TAD750, TAD760, QSB5.9, TAD620VE, TAD650VE |
93 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCE 120-12 | (SERIAL: A40200000 – A40209999) (SERIAL: T33105.0000 – T33105.9999) |
C6.6, QSB6.7, TAD650, TAD660, TAD750, TAD760 QSB5.9, TAD620VE, TAD650VE, TAD660VE, TAD720VE |
C6.6, QSB6.7, TAD650, TAD660, TAD750, TAD760 QSB5.9, TAD620VE, TAD650VE, TAD660VE, TAD720VE |
94 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCE 120-6 | (SERIAL: A40200000 – A40209999) (SERIAL: T33105.0000 – T33105.9999) |
C6.6, QSB6.7, TAD650, TAD660, TAD750, TAD760 QSB5.9, TAD620VE, TAD650VE, TAD660VE, TAD720VE |
C6.6, QSB6.7, TAD650, TAD660, TAD750, TAD760 QSB5.9, TAD620VE, TAD650VE, TAD660VE, TAD720VE |
95 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCE 140-6 | (SERIAL: T33105.0000 – T33105.9999) | C6.6, QSB6.7, TAD650, TAD660, TAD750, TAD760 | C6.6, QSB6.7, TAD650, TAD660, TAD750, TAD760 |
96 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCE 150-12 | (SERIAL: A40200000 – A40209999) (SERIAL: T33105.0000 – T33105.9999) |
C6.6, QSB6.7, TAD650, TAD660, TAD750, TAD760 QSB5.9, TAD620VE, TAD650VE, TAD660VE, TAD720VE |
C6.6, QSB6.7, TAD650, TAD660, TAD750, TAD760 QSB5.9, TAD620VE, TAD650VE, TAD660VE, TAD720VE |
97 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCE 160-12 | (SERIAL: A40200000 – A40209999) (SERIAL: T33105.0000 – T33105.9999) |
C6.6, QSB6.7, TAD650, TAD660, TAD750, TAD760 QSB5.9, TAD620VE, TAD650VE, TAD660VE, TAD720VE |
C6.6, QSB6.7, TAD650, TAD660, TAD750, TAD760 QSB5.9, TAD620VE, TAD650VE, TAD660VE, TAD720VE |
98 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCE 160-6 | (SERIAL: T33105.0000 – T33105.9999) | C6.6, QSB6.7, TAD650, TAD660, TAD750, TAD760 | C6.6, QSB6.7, TAD650, TAD660, TAD750, TAD760 |
99 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCE 170-12 | (SERIAL: T33105.0000 – T33105.9999) | 0 | |
100 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCE 180-6 | (SERIAL: T33105.0000 – T33105.9999) | C6.6, QSB6.7, TAD650, TAD660, TAD750, TAD760 | C6.6, QSB6.7, TAD650, TAD660, TAD750, TAD760 |
101 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCE 70-6 | (SERIAL: T32104.0000 – T32104.9999) | 1104C-44T RG38020, 1106CE-E60TA VR37861 | 1104C-44T RG38020, 1106CE-E60TA VR37861 |
102 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DCE 90-6 | (SERIAL: T33105.0000 – T33105.9999) | C6.6, QSB6.7, TAD650, TAD660, TAD750, TAD760 QSB5.9, TAD620VE, TAD650VE, TAD660VE, TAD720VE |
C6.6, QSB6.7, TAD650, TAD660, TAD750, TAD760 QSB5.9, TAD620VE, TAD650VE, TAD660VE, TAD720VE |
103 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DRF 420-60S5 | (SERIAL: A10200000 – A10209999) (SERIAL: A11300000 – A11309999) (SERIAL: T34113.0000 – T34113.9999) |
QSM11, TAD1250VE, TWD1030VE, TWD1031VE, TWD1240VE | QSM11, TAD1250VE, TWD1030VE, TWD1031VE, TWD1240VE |
104 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DRF 450-60C5X | (SERIAL: T34113.0000 – | QSM11, TAD1250VE, TWD1030VE, TWD1031VE, TWD1240VE | QSM11, TAD1250VE, TWD1030VE, TWD1031VE, TWD1240VE |
105 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DRF 450-60S5 | (SERIAL: A10200000 – A10209999) (SERIAL: A11300000 – A11309999) (SERIAL: T34113.0000 – T34113.9999) |
QSM11, TAD1250VE, TWD1030VE, TWD1031VE, TWD1240VE | QSM11, TAD1250VE, TWD1030VE, TWD1031VE, TWD1240VE |
106 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DRF 450-60S5K | (SERIAL: A10200000 – A10209999) (SERIAL: A11300000 – A11309999) (SERIAL: T34113.0000 – T34113.9999) |
QSM11, TAD1250VE, TWD1030VE, TWD1031VE, TWD1240VE | QSM11, TAD1250VE, TWD1030VE, TWD1031VE, TWD1240VE |
107 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DRF 450-60S5M | (SERIAL: A10200000 – A10209999) (SERIAL: A11300000 – A11309999) (SERIAL: T34113.0000 – T34113.9999) |
QSM11, TAD1250VE, TWD1030VE, TWD1031VE, TWD1240VE | QSM11, TAD1250VE, TWD1030VE, TWD1031VE, TWD1240VE |
108 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DRF 450-65A5X | (SERIAL: A10200000 – A10209999) (SERIAL: A11300000 – A11309999) (SERIAL: T34113.0000 – T34113.9999) |
QSM11, TAD1250VE, TWD1030VE, TWD1031VE, TWD1240VE | QSM11, TAD1250VE, TWD1030VE, TWD1031VE, TWD1240VE |
109 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DRF 450-65C5X | (SERIAL: A11300000 – A11309999) | QSM11, TAD1250VE, TWD1030VE, TWD1031VE, TWD1240VE | QSM11, TAD1250VE, TWD1030VE, TWD1031VE, TWD1240VE |
110 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DRF 450-65S | (SERIAL: A10200000 – A10209999) | QSM11, TAD1250VE, TWD1030VE, TWD1031VE, TWD1240VE | QSM11, TAD1250VE, TWD1030VE, TWD1031VE, TWD1240VE |
111 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DRF 450-65S5 | (SERIAL: A10200000 – A10209999) (SERIAL: A11300000 – A11309999) |
QSM11, TAD1250VE, TWD1030VE, TWD1031VE, TWD1240VE | QSM11, TAD1250VE, TWD1030VE, TWD1031VE, TWD1240VE |
112 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DRF 450-65S5X | (SERIAL: A10200000 – A10209999) | QSM11, TAD1250VE, TWD1031VE, TWD1240VE | QSM11, TAD1250VE, TWD1031VE, TWD1240VE |
113 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DRF 450-70S5X | (SERIAL: A11300000 – A11309999) | QSM11, TAD1250VE, TWD1031VE, TWD1240VE | QSM11, TAD1250VE, TWD1031VE, TWD1240VE |
114 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DRF 450-70S5XS | (SERIAL: A10200000 – A10209999) (SERIAL: A11300000 – A11309999) |
QSM11, TAD1250VE, TWD1031VE, TWD1240VE | QSM11, TAD1250VE, TWD1031VE, TWD1240VE |
115 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DRF 450-75S5XS | (SERIAL: A11300000 – A11309999) (SERIAL: T34113.0000 – T34113.9999) |
QSM11, TAD1250VE, TWD1031VE, TWD1240VE | QSM11, TAD1250VE, TWD1031VE, TWD1240VE |
116 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | DRF 450-75S6XS | (SERIAL: A11300000 – A11309999) | QSM11, TAD1250VE, TWD1031VE, TWD1240VE | QSM11, TAD1250VE, TWD1031VE, TWD1240VE |
117 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | GC 12-600 | (SERIAL: T33012.2569 – T33100.9999) | 1006.6 YA80451, 6.354.4, 6.354.4 TW33156, 6.354.4 TW80189, TD61 AW, TD71 AW | 1006.6 YA80451, 6.354.4, 6.354.4 TW33156, 6.354.4 TW80189, TD61 AW, TD71 AW |
118 | Phụ tùng xe Kalmar | KALMAR | GC 13,6-600 XL | (SERIAL: T33012.2569 – T33100.9999) | 0 | |
119 |
Công ty TNHH TM DV Thiết Bị Kỹ Thuật An Phát chuyên cung cấp phụ tùng xe nâng nhập khẩu từ Bỉ Châu Âu, Dịch vụ sửa chữa xe nâng tại TPHCM giá tốt nhất với đội ngũ nhân viên được đào tạo kỹ thuật bài bảng, với kinh nghiệm trên 10 năm trong nghề đảm bảo cung cấp sản phẩm, dịch vụ tốt nhất đến với khách hàng.
Thông tin liên hệ:
Công Ty TNHH TM DV Thiết Bị Kỹ Thuật An Phát
Địa Chỉ: 5/14 Hạnh Thông, Phường 3, Quận Gò Vấp, TPHCM
Điện Thoại: 0918540602
Website: https://phutungxenang.com/