Giỏ hàng
0VNĐ
[gtranslate]
Phụ tùng xe nâng Mitsubishi chính hãng giá tốt nhất

Phụ tùng xe nâng Mitsubishi chính hãng với chất lượng và độ tin cậy của một thương hiệu uy tín, là sự lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp vận chuyển và kho bãi. Những linh kiện này không chỉ là những phần cần thiết để duy trì hoạt động của xe nâng mà còn đảm bảo hiệu suất cao và an toàn trong quá trình làm việc.

Từ bánh xe đến bộ lọc và các phụ kiện khác, phụ tùng xe nâng Mitsubishi được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe nhất của ngành công nghiệp vận tải và logistics.

Đặc điểm của phụ tùng xe nâng Mitsubishi

+ Độ bền cao: Được sản xuất từ các vật liệu cao cấp, phụ tùng xe nâng Mitsubishi có độ bền cao, tuổi thọ dài và có thể làm việc ở nhiều điều kiện khắc nghiệt.

+ Hoạt động ổn định: Các linh kiện được gia công chính xác, lắp ráp cẩn thận đảm bảo hoạt động trơn tru, ổn định, chế độ bảo dưỡng dễ dàng.

+ Hiệu quả tối ưu: Phụ tùng chính hãng được thiết kế và chế tạo dành riêng cho xe nâng Mitsubishi nên có sự tương thích hoàn hảo, làm tăng hiệu suất làm việc, tiết kiệm nhiên liệu.

+ An toàn tuyệt đối: Sử dụng phụ tùng chính hãng giúp đảm bảo các tiêu chuẩn an toàn, bảo vệ an toàn cho người sử dụng và cho hàng hóa, vật tư khi nâng hạ.

Xe nâng Mitsubishi - Phụ tùng xe nâng Mitsubishi
Xe nâng Mitsubishi – Phụ tùng xe nâng Mitsubishi

Các loại phụ tùng xe nâng Mitsubishi

Phụ tùng xe nâng Mitsubishi rất đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu thay thế, sửa chữa. Các nhóm phụ tùng chính bao gồm.

Phụ tùng động cơ

+ Piston.

+ Xéc-măng.

+ Trục khuỷu.

+ Thanh truyền.

+ Hệ thống nhiên liệu (bơm, kim phun, lọc nhiên liệu).

+ Hệ thống làm mát (két nước, két dầu, quạt gió).

Phụ tùng hệ thống truyền động

+ Hộp số.

+ Vi sai.

+ Trục các-đăng.

+ Khớp nối.

+ Lốp xe.

+ Phanh xe.

Phụ tùng hệ thống thủy lực

+ Bơm thủy lực.

+ Van thủy lực.

+ Xi lanh thủy lực.

+ Dầu thủy lực.

Phụ tùng hệ thống điện

+ Ắc-quy.

+ Máy phát điện.

+ Đèn chiếu sáng.

+ Còi xe.

+ Hệ thống dây điện.

xe nâng mitsubishi chính hãng - bảng giá xe nâng mới nhất
Xe nâng Mitsubishi chính hãng – Phụ tùng xe nâng Mitsubishi

Các loại xe nâng Mitsubishi phổ biến

–  Xe nâng tay Mitsubishi.

–   Xe nâng thủy lực Mitsubishi.

–  Xe nâng điện Mitsubishi.

–  Xe nâng dầu Mitsubishi.

–  Xe nâng bán tự động Mitsubishi.

–  Xe nâng container Mitsubishi.

Ưu điểm của phụ tùng xe nâng Mitsubishi

+ Chất lượng cao, độ bền vượt trội.

+ Nhập khẩu chính hãng từ nhà máy sản xuất xe nâng Mitsubishi.

+ Hoạt động ổn định, đảm bảo hiệu suất công việc.

+ Giá cả cạnh tranh, tiết kiệm chi phí.

+ Dễ dàng lắp đặt, bảo dưỡng và sửa chữa.

Xe nâng mitsubishi chính hãng - phụ tùng xe nâng
Xe nâng Mitsubishi chính hãng – Phụ tùng xe nâng Mitsubishi

Nhà cung cấp phụ tùng xe nâng Mitsubishi uy tín

Công ty An Phát là nhà cung cấp phụ tùng xe nâng Mitsubishi chính hãng hàng đầu tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, giá thành ưu đãi nhất.

Bảng giá phụ tùng xe nâng Mitsubishi

Giá phụ tùng xe nâng Mitsubishi thay đổi tùy thuộc vào chủng loại, nhu cầu thị trường, tỷ giá ngoại tệ. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận bảng giá mới nhất.

Hướng dẫn sử dụng phụ tùng xe nâng Mitsubishi

+ Sử dụng đúng loại phụ tùng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

+ Kiểm tra độ tương thích với xe nâng Mitsubishi trước khi lắp đặt.

+ Sử dụng dụng cụ chuyên dụng trong quá trình lắp đặt, bảo dưỡng và sửa chữa.

+ Thực hiện đúng quy trình bảo dưỡng, không tự ý thay đổi sản phẩm.

+ Bảo quản phụ tùng nơi khô ráo, tránh va đập mạnh.

Cách bảo dưỡng phụ tùng xe nâng Mitsubishi

+ Kiểm tra, bảo dưỡng phụ tùng theo định kỳ để phát hiện kịp thời các hư hỏng.

+ Thay thế phụ tùng chính hãng khi cần thiết để đảm bảo hiệu suất hoạt động.

+ Bảo dưỡng hệ thống thủy lực và hệ thống điện thường xuyên.

+ Kiểm tra dầu thủy lực, mỡ bôi trơn thường xuyên.

+ Bảo dưỡng hệ thống làm mát để tránh quá nhiệt làm hỏng động cơ.

xe nâng mitsubishi forklift mitsubishi - phụ tùng xe nâng
Xe nâng mitsubishi – Forklift mitsubishi – Phụ tùng xe nâng Mitsubishi

Những lưu ý khi chọn mua phụ tùng xe nâng Mitsubishi

+ Ưu tiên lựa chọn phụ tùng chính hãng từ nhà cung cấp uy tín.

+ Kiểm tra kỹ chất lượng, xuất xứ sản phẩm trước khi mua.

+ Lựa chọn phụ tùng phù hợp với chủng loại xe nâng và nhu cầu sử dụng.

+ So sánh giá cả từ nhiều nhà cung cấp để có mức giá tốt nhất.

+ Tránh sử dụng phụ tùng trôi nổi, không rõ nguồn gốc để đảm bảo an toàn.

Phụ tùng xe nâng Mitsubishi chính hãng

Công ty An Phát cung cấp đầy đủ các loại phụ tùng xe nâng Mitsubishi chính hãng, đảm bảo chất lượng cao, giá cả cạnh tranh. Tất cả phụ tùng đều được nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy sản xuất xe nâng Mitsubishi.

Phụ tùng xe nâng Mitsubishi giá rẻ

Ngoài phụ tùng xe nâng Mitsubishi chính hãng, chúng tôi còn cung cấp các loại phụ tùng thay thế, phụ tùng giá rẻ để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Phụ tùng giá rẻ có chất lượng đảm bảo, giá thành chỉ bằng 50-70% so với phụ tùng chính hãng.

Vì sao nên mua phụ tùng xe nâng Mitsubishi tại An Phát

+ Nhà cung cấp phụ tùng xe nâng Mitsubishi uy tín hàng đầu Việt Nam.

+ Phụ tùng đa dạng, chính hãng 100%.

+ Giá cả cạnh tranh, nhiều ưu đãi hấp dẫn.

+ Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, nhiệt tình.

+ Hỗ trợ giao hàng toàn quốc.

Phụ tùng xe nâng Mitsubishi chính hãng giá tốt nhất
Phụ tùng xe nâng Mitsubishi chính hãng giá tốt nhất

DANH SÁCH MODEL XE NÂNG MITSUBISHI

STT Hiệu  Model Model động cơ Serial ( from-to ) Ngày sản xuất
1 MITSUBISHI 2FBC15 ( 20001-29999)
( 20001-79999)
( 30001-39999)
(60001-79999)
2 MITSUBISHI 2FBC18 ( 20001-29999)
( 20001-79999)
( 30001-39999)
(60001-79999)
3 MITSUBISHI 2FBC20 ( 20001-29999)
( 20001-79999)
( 30001-39999)
( 60001-79999)
( 80001-89999)
4 MITSUBISHI 2FBC25 ( 20001-29999)
( 20001-79999)
( 30001-39999)
( 60001-79999)
( 80001-89999)
5 MITSUBISHI 2FBC25E ( 20001-29999)
( 20001-79999)
( 30001-39999)
( 60001-79999)
( 80001-89999)
6 MITSUBISHI 2FBC30 ( 20001-29999)
( 20001-79999)
( 30001-39999)
( 60001-79999)
( 80001-89999)
7 MITSUBISHI 2FBC30E ( 20001-39999)
8 MITSUBISHI 2FD20 4DQ50
9 MITSUBISHI 2FD25 4DQ50
10 MITSUBISHI 2FD30 4DQ50, 4DR10C
11 MITSUBISHI 2FG14 4G41
12 MITSUBISHI 2FG15 4G41
13 MITSUBISHI 2FG20 4G32
14 MITSUBISHI 2FG25 4G52 ( 20001-99999)
15 MITSUBISHI 2KFG14 4G41
16 MITSUBISHI 2KFG15 4G41
17 MITSUBISHI EDR ( 240500-249999)
( 360500-369999)
18 MITSUBISHI EDR13N ( 3800900-3999999) 1/1/2008
19 MITSUBISHI EDR15N ( 3800900-3999999) 1/1/2008
20 MITSUBISHI ESR ( 240500-249999)
( 360500-369999)
21 MITSUBISHI ESR23N ( 3800900-3999999) 1/1/2008
22 MITSUBISHI ESS ( 240500-249999)
( 360500-369999)
23 MITSUBISHI FB10KRT ( 00011-19999)
24 MITSUBISHI FB12KRT ( 20001-49999)
25 MITSUBISHI FB13PNT ( 00011-19999)
26 MITSUBISHI FB15KRT ( 50001-99999)
27 MITSUBISHI FB15PNT ( 50011-99999)
28 MITSUBISHI FB16CPN ( 00011-19999)
29 MITSUBISHI FB16CPNT ( 00011-19999)
30 MITSUBISHI FB16K ( 00011-19999)
31 MITSUBISHI FB16KT ( 00011- AND UP)
( 00011-99999)
1/1/2007
32 MITSUBISHI FB16N ( 20001-49999)
33 MITSUBISHI FB16NT ( 11- AND UP)
( 20001-29999)
34 MITSUBISHI FB16PN ( 00011-19999)
35 MITSUBISHI FB16PNT ( 00011-49999)
36 MITSUBISHI FB18CPN ( 50011-99999)
37 MITSUBISHI FB18CPNT ( 50011-99999)
38 MITSUBISHI FB18K ( 50011-99999)
39 MITSUBISHI FB18KT ( 00011- AND UP)
( 00011-49999)
1/1/2007
40 MITSUBISHI FB18N ( 70001-99999)
41 MITSUBISHI FB18NT ( 11- AND UP)
( 20001-29999)
42 MITSUBISHI FB18PN ( 50011-99999)
43 MITSUBISHI FB18PNT ( 50011-99999)
44 MITSUBISHI FB20CN ( 20001-99999)
45 MITSUBISHI FB20K ( 00011-19999)
46 MITSUBISHI FB20KC ( 00011-19999)
47 MITSUBISHI FB20KPAC ( 00011-49999)
48 MITSUBISHI FB20KT ( 50001- AND UP)
( 50001-99999)
1/1/2007
49 MITSUBISHI FB20NT ( 50001- AND UP)
( 70001-79999)
50 MITSUBISHI FB20PN ( 00011-49999)
51 MITSUBISHI FB20PNT ( 00011-49999)
52 MITSUBISHI FB25CN ( 00011-49999)
53 MITSUBISHI FB25K ( 50001-99999)
54 MITSUBISHI FB25KPAC ( 50001-99999)
55 MITSUBISHI FB25N ( 50001-99999)
56 MITSUBISHI FB30CN ( 00011-49999)
57 MITSUBISHI FB30K ( 00011-49999)
58 MITSUBISHI FB30N ( 30001-59999)
59 MITSUBISHI FB35K ( 50001-99999)
60 MITSUBISHI FB35N ( 60001-99999)
61 MITSUBISHI FBC15 ( 50001-99999)
62 MITSUBISHI FBC15K ( 10200-19999)
( 20200-29999)
( 30200- 39999)
( 40200-49999)
63 MITSUBISHI FBC15KS ( 200- AND UP)
64 MITSUBISHI FBC15N ( 10200- AND UP)
( 10200-50199
65 MITSUBISHI FBC15NS ( 10200- AND UP) 1/2/2008
66 MITSUBISHI FBC18K ( 10200-19999)
( 20200-29999)
( 30200- 39999)
( 40200-49999)
67 MITSUBISHI FBC18KL ( 10200-19999)
( 20200-29999)
( 30200- 39999)
( 40200-49999)
68 MITSUBISHI FBC18KS ( 200- AND UP)
69 MITSUBISHI FBC18LN ( 30200- AND UP)
70 MITSUBISHI FBC18N ( 20200- AND UP)
( 20200-29999)
71 MITSUBISHI FBC18NS ( 20200- AND UP) 1/2/2008
72 MITSUBISHI FBC20 ( 00001-09999)
73 MITSUBISHI FBC20K ( 10200-20199)
( 20200-2999)
( 20200-30199)
( 30200-40199)
( 40200- AND UP)
( 40200-49999)
( 80200-99999)
74 MITSUBISHI FBC20KS ( 200- AND UP)
75 MITSUBISHI FBC20N ( 10200-30199)
( 10200-40199)
76 MITSUBISHI FBC20NS ( 10200- AND UP) 1/2/2008
77 MITSUBISHI FBC25 ( 50001-59999)
( 90001-99999)
78 MITSUBISHI FBC25EN ( 20200-40199)
( 20200-70199)
79 MITSUBISHI FBC25K ( 10200-20199)
( 20200-29999)
( 20200-30199)
( 30200-40199)
( 40200- AND UP)
( 40200-49999)
( 80200-99999)
80 MITSUBISHI FBC25KE ( 10200-20199)
( 20200-29999)
( 20200-30199)
( 30200-40199)
( 40200- AND UP)
81 MITSUBISHI FBC25KL ( 10200-20199)
( 20200-29999)
( 20200-30199)
( 30200-40199)
( 40200- AND UP)
82 MITSUBISHI FBC25KS ( 200- AND UP)
83 MITSUBISHI FBC25LN ( 30200-40199)
( 30200-99999)
84 MITSUBISHI FBC25N ( 20200-30199)
( 20200-99999)
85 MITSUBISHI FBC30 ( 00001-09999)
86 MITSUBISHI FBC30K ( 10200-20199)
( 20200-29999)
( 20200-30199)
( 30200-40199)
( 40200- AND UP)
( 40200-49999)
( 80200-99999)
87 MITSUBISHI FBC30LN ( 10200-99999)
88 MITSUBISHI FBC30N ( 40200-99999)
89 MITSUBISHI FBC35N ( 60200- AND UP)
( 60200-99999)
90 MITSUBISHI FBC40N ( 60200- AND UP)
( 60200-99999)
91 MITSUBISHI FBC45N ( 60200- AND UP)
( 60200-99999)
92 MITSUBISHI FBC55N ( 60200- AND UP)
( 60200-99999)
93 MITSUBISHI FBP16 ( 60001-61999)
( 62001-69999)
( 80001-81999)
( 82001-84999)
94 MITSUBISHI FBP18 ( 70001-71999)
( 72001-79999)
( 85001-86999)
( 87001-84999)
95 MITSUBISHI FBP20 ( 60001-61999)
( 62001-69999)
( 80001-81999)
( 82001-84999)
96 MITSUBISHI FBP25 ( 70001-71999)
( 72001-79999)
( 85001-86999)
( 87001-84999)
97 MITSUBISHI FBP30 ( 60001-61999)
( 62001-69999)
( 80001-81999)
( 82001-84999)
98 MITSUBISHI FBS13 ( 00001-09999)
99 MITSUBISHI FBS15 1AN
9XN
( 00001-09999)
100 MITSUBISHI FBS18 4HN
7FM
( 00001-99999)
101 MITSUBISHI FBS20 4HN
7FM
( 00001-99999)
102 MITSUBISHI FD10 ( 00011-00096)
( 00011-00174)
( 00011-00249)
( 00011-09999)
( 00175-09999)
( 10001-49999)
103 MITSUBISHI FD100 6D162
6D16
6D16T
( 00013-99999)
( 50001-59999)
( 50001-69999)
( 50001-99999)
( 50110-59999)
104 MITSUBISHI FD100N 6M60-TL ( 60011-79999)
105 MITSUBISHI FD100N1 1204E ( 00011-19999)
106 MITSUBISHI FD100NM1 6D16-TLE2C ( 20011-39999)
( 90011-99999)
107 MITSUBISHI FD100NM1S 6D16-TLE2C ( 90011-99999)
108 MITSUBISHI FD100NZ 6D16-TLE2C ( 60001-69999)
109 MITSUBISHI FD10N S4Q2 ( 00011-03999)
( 04001-23999)
( 04001-23999)
110 MITSUBISHI FD115 6D162
6D16
6D16T
( 00013-99999)
( 50001-50109)
( 50001-69999)
( 50001-99999)
(50110-59999)
111 MITSUBISHI FD120N 6M60-TL ( 60011-79999)
112 MITSUBISHI FD120N1 1204E ( 00011-19999)
113 MITSUBISHI FD120NM1 6D16-TLE2C ( 20011-39999)
( 90011-99999)
114 MITSUBISHI FD120NM1S 6D16-TLE2C ( 90011-99999)
115 MITSUBISHI FD120NZ 6D16-TLE2C ( 60001-69999)
116 MITSUBISHI FD135 6D162
6D16
6D16T
( 00013-99999)
( 50001-50109)
( 50001-69999)
( 50001-99999)
(50110-59999)
117 MITSUBISHI FD135N 6M60-TL ( 60011-79999)
118 MITSUBISHI FD135N1 1204E ( 00011-19999)
119 MITSUBISHI FD135NM1 6D16-TLE2C ( 20011-39999)
( 90011-99999)
120 MITSUBISHI FD135NM1S 6D16-TLE2C ( 90011-99999)
121 MITSUBISHI FD135NZ 6D16-TLE2C ( 60001-69999)
122 MITSUBISHI FD14 4DQ5, 4DQ7 ( 00011-9999999999)
( 30001-30056)
( 30001-30164)
( 30001-39999)
( 30001-49999)
123 MITSUBISHI FD15 4SQ2, 4DQ7, S4Q2 ( 50001-50861)
( 50001-51886)
( 50001-52198)
( 50001-59999)
( 51887-59999)
( 60001-64999)
( 60001-69999)
( 60004-60012)
( 60013-69999)
124 MITSUBISHI FD150A 6D162
6D16
( 00011-99999)
( 50001-50079)
( 50011-69999)
( 50080-59999)
( 60001-99999)
125 MITSUBISHI FD150AN1 1204E ( 00011-19999)
126 MITSUBISHI FD150ANM1 6D16-TLE2C ( 20011-39999)
127 MITSUBISHI FD150ANM1S 6D16-TLE2C ( 20011-39999)
128 MITSUBISHI FD150ANZ 6D16-TLE2C ( 60001-69999)
( 60001-9999999999)
129 6D16
130 MITSUBISHI FD150N 6M60-TL ( 60011-79999)
131 MITSUBISHI FD150N1 1204E ( 00011-19999)
132 MITSUBISHI FD15K S4Q2 ( 55001-64999)
133 MITSUBISHI FD15N S4Q2 ( 00011-00999)
( 01001-39999)
( 01001-99999)
( 50001-53999)
134 MITSUBISHI FD15ND S4Q2 ( 01001-40999)
135 MITSUBISHI FD15NT S4Q2 ( 01001-40999)
136 MITSUBISHI FD160AN1 1204E ( 00011-19999)
137 MITSUBISHI FD160N 6M60-TL ( 60011-79999)
138 MITSUBISHI FD160N1 1204E ( 00011-19999)
139 MITSUBISHI FD18 4DQ5, 4DQ7 ( 30001-999999999)
( 70001-70116)
( 70001-70295)
( 70001-70298)
( 70001-79999)
( 70229-79999)
( 80001-84999)
( 80001-89999)
( 80006-80010)
( 80006-89999)
( 80011-89999)
140 S4Q2
141 MITSUBISHI FD18K S4Q2 ( 75001-84999)
( 85001-89999)
142 MITSUBISHI FD18N S4Q2 ( 40001-40999)
( 41001-59999)
( 41001-99999)
( 70001-73999)
( 74001-79999)
( 80001-83999)
( 84001-84999)
143 MITSUBISHI FD18ND S4Q2 ( 41001-60999)
144 MITSUBISHI FD18NT S4Q2 ( 41001-60999)
145 MITSUBISHI FD20 S4S, S4E ( 00001-05000)
( 00011-05411)
( 00011-09999)
( 00011-14999)
( 00011-19999)
( 00011-30000)
( 05412-07059)
( 07060-14999)
( 10489-10495)
( 10496-19999)
1/3/1991
146 MITSUBISHI FD20CN S4Q2 ( 24001-27999)
( 28001-49999)
( 60001-60999)
( 61001-99999)
( 85001-99999)
147 MITSUBISHI FD20CND S4Q2 ( 61001-99999)
148 MITSUBISHI FD20CNT S4Q2 ( 61001-99999)
149 MITSUBISHI FD20HS S4S ( 10011-49999)
150 MITSUBISHI FD20K S4S ( 5001- AND UP)
( 05001-19999)
( 15001-19999)
151 MITSUBISHI FD20N S4S ( 00011-00999)
( 00011-10120)
( 00011-19999)
( 00011-99999)
( 01001-49999)
( 10121-30120)
( 20001-39999)
( 20001-69999)
( 30121-49999)
( 40001-49999)
152 MITSUBISHI FD20ND S4S ( 01001-54999)
153 MITSUBISHI FD20NT ( 00011-99999)
( 01001-54999)
154 MITSUBISHI FD20S ( 10011-49999)
155 MITSUBISHI FD20T S4E ( 30001-50000)
156 MITSUBISHI FD23 S4E ( 30001-50000)
157 MITSUBISHI FD23T
158 MITSUBISHI FD25 S4E ( 00001-50140)
( 21164- AND UP)
( 50001-56540)
( 50001-59999)
( 50001-64999)
( 50001-69999)
( 50001-99999)
( 52541- 59478)
( 59479-59999)
( 60001-60708)
( 60677-60708)
( 60709-69999)
1/3/1991
159 MITSUBISHI FD25HS S4S ( 50011-99999)
160 MITSUBISHI FD25K S4S ( 5001- AND UP)
( 15001-19999)
( 55001-69999)
( 65001-69999)
161 MITSUBISHI FD25N S4S ( 00011-10120)
( 10121-30120)
( 30120-49999)
( 50001-54999)
( 50001-69999)
( 50001-99999)
( 55001-99999)
( 70001-79999)
( 70001-89999)
( 70001-99999)
( 90001-99999)
162 MITSUBISHI FD25ND S4S ( 55001-99999)
163 MITSUBISHI FD25NT S4S ( 50001-99999)
( 55001-99999)
( 70001-99999)
164 MITSUBISHI FD25S ( 50011-99999)
165 MITSUBISHI FD25T
166 MITSUBISHI FD28 S4S, S4E ( 00011-999999999)
( 30001-99999)
167 MITSUBISHI FD30 S4S, S4E ( 1329- AND UP)
( 30001-35000)
( 30001-39999)
( 30001- 44999)
( 35044-39999)
( 40001-44999)
1/3/1991
168 MITSUBISHI FD30HS S4S ( 10011-99999)
169 MITSUBISHI FD30K S4S ( 35001-AND UP)
( 35001-44999)
( 45001-49999)
170 MITSUBISHI FD30N ( 00011-02999)
( 00011-10120)
( 03001-49999)
( 03001-99999)
171 MITSUBISHI FD30ND S4S ( 03001-51999)
172 MITSUBISHI FD30NT S4S ( 03001-51999)
( 10001-50000)
( 30001-49999)
173 MITSUBISHI FD30S ( 10011-99999)
174 MITSUBISHI FD35 S6E, S6S, ( 11- AND UP)
( 00011-AND UP)
( 00011-01449)
( 00011-02299)
( 00011-09999)
( 00011-19999)
( 00011-49999)
( 00388- AND UP)
( 00403-09999)
( 01450-02299)
( 30001-99999)
1/11/1988
175 MITSUBISHI FD35A S4S, S4E2 ( 00011-09999)
( 50001-54999)
( 50001-55000)
( 50001-64999)
( 50001-59999)
( 60001-64999)
1/3/1991
176 MITSUBISHI FD35AN S4S ( 50001-79999)
( 80001-89999)
( 90001-99999)
177 MITSUBISHI FD35K S4S ( 55001- AND UP)
( 55001-64999)
178 MITSUBISHI FD35N S4S ( 50001-51999)
( 50001-99999)
( 50011-60120)
( 52001-99999)
( 60121- 80120)
( 80001-89999)
( 80121-99999)
179 MITSUBISHI FD35ND S4S ( 52001-99999)
180 MITSUBISHI FD35NT S4S ( 52001-99999)
181 MITSUBISHI FD38 S6E, S6S ( 30001-30033)
( 30001-30052)
( 30001-999999999)
( 30034-30052)
( 50001- AND UP)
1/12/1991
1/11/2988
182 MITSUBISHI FD40 6DR50C, S6S, S6E ( 00011- AND UP)
( 00388- AND UP)
( 30001-999999999)
( 50001-AND UP)
( 50001-51985)
( 50001-59999)
( 50001-99999)
( 50405- AND UP)
( 51138-51985)
1/11/1988
183 MITSUBISHI FD40K S6S ( 00011-49999) 1/1/2006
184 MITSUBISHI FD40KL S6S ( 50001-79999) 1/1/2006
185 MITSUBISHI FD40N S6S ( 00001-999999999)
( 00011-09999)
( 00011-49999)
1/1/2010
186 MITSUBISHI FD40N1 854F ( 00011-19999) 1/12/2013
187 MITSUBISHI FD40NB 854F ( 00011-99999)
188 MITSUBISHI FD40NM1 S6S ( 10011-19999)
189 MITSUBISHI FD45 S6S, S6E ( 00011- AND UP)
( 00011-00053)
( 00011-00333)
( 00011-00589)
( 00011-09999)
1/12/1991
190 MITSUBISHI FD45K S6S ( R0231-R9999)
( 80001-99999)
1/1/2006
191 MITSUBISHI FD45N S6S ( 50001-79999)
( 50001-999999999)
192 MITSUBISHI FD45N1 854F ( 50001-79999) 1/12/2013
193 MITSUBISHI FD45NB 854F ( 50001-79999)
194 MITSUBISHI FD45NM1 S6S ( 60011-69999)
195 MITSUBISHI FD50 S6E2, S6S, S6E ( 11-AND UP)
( 50001- AND UP)
( 50001-50056)
( 50001-51031)
( 50001-59999)
( 50001-99999)
( 50057- AND UP)
( 50533-51031)
1/12/1991
196 MITSUBISHI FD50C S6E2, S6S, S6E ( 50001- AND UP)
( 50001-50056)
( 50001-50534)
( 50001-51031)
( 50001-59999)
( 50001-50065)
( 50247-AND UP)
( 50535-51031)
1/12/1991
197 MITSUBISHI FD50CN ( 80001- AND UP)
( 80001-89999)
( 80001-99999)
198 MITSUBISHI FD50CN1 854F ( 80001-99999) 1/12/2013
199 MITSUBISHI FD50CNB 854F ( 80001-99999)
200 MITSUBISHI FD50CNM1 S6S ( 90011-99999)
201 MITSUBISHI FD50K S6S ( 50001-99999) 1/1/2006
202 MITSUBISHI FD50N S6S ( 50001-79999) 1/1/2010
203 MITSUBISHI FD50N1 854F ( 50001-79999) 1/12/2013
204 MITSUBISHI FD50NB 854F ( 50001-79999)
205 MITSUBISHI FD50NM1 S6S ( 60011-69999)
206 MITSUBISHI FD55N S6S ( 50001- 999999999)
( 80001-AND UP)
( 80001-99999)
1/1/2010
207 MITSUBISHI FD55N1 854F ( 80001-99999) 1/12/2013
208 MITSUBISHI FD55NB 854F ( 80001-99999)
209 MITSUBISHI FD55NM1 S6S ( 90011-99999)
210 MITSUBISHI FD60 S6S ( 10001-19999)
( 20001-29999)
( 30001- AND UP)
( 60011-69999)
1/6/1998
31/5/1998
211 MITSUBISHI FD60NM S6S ( 20011-29999)
212 MITSUBISHI FD60NMS S6S ( 20011-29999)
213 MITSUBISHI FD70 S6E2, S6S ( 50001- AND UP)
( 60001-69999)
( 70001-99999)
( 80001-89999)
( 80258-89999)
31/5/1998
1/6/1998
214 MITSUBISHI FD70E S6S-T ( 70001-99999) 1/1/2008
215 MITSUBISHI FD70N 4V70D, 4M70D ( 10011-29999)
( 10011-99999)
216 854E-E34TA
217 MITSUBISHI FD70N1 854F (00011-09999) 1/5/2016
218 MITSUBISHI FD70NM S6S, 4V70D ( 30011-39999)
( 40011-59999)
219 S6S-T, 4M70D
220 MITSUBISHI FD70NMS S6S ( 30011-39999)
221 MITSUBISHI FD80 6D612, 6D16 (00011-09999)
222
223 MITSUBISHI FD80N 6M60-TL ( 10011-59999)
224 MITSUBISHI FD90 6D162, 6D16 ( 50001-59999)
( 50001-69999)
225 MITSUBISHI FD90N 6M60-TL ( 60011-99999)
226 MITSUBISHI FDC20 S4E ( 00011-49999)
( 12-49999)
1/3/1991
1/6/1986
227 MITSUBISHI FDC25 S4E ( 50001-59999)
( 50001-99999)
1/3/1991
1/6/1986
228 MITSUBISHI FDC30 S4E ( 11-99999) 1/6/1986
229 MITSUBISHI FE15C
230 MITSUBISHI FE20C
231 MITSUBISHI FE25C
232 MITSUBISHI FE3000
233 MITSUBISHI FE30C
234 MITSUBISHI FE4000
235 MITSUBISHI FE5000
236 MITSUBISHI FEF10C
237 MITSUBISHI FEF13C
238 MITSUBISHI FEF15C
239 MITSUBISHI FEF18C
240 MITSUBISHI FEF2000
241 MITSUBISHI FEF2500
242 MITSUBISHI FEF3000
243 MITSUBISHI FEF3500
244 MITSUBISHI FET10C
245 MITSUBISHI FET13C
246 MITSUBISHI FET15C
247 MITSUBISHI FET18C
248 MITSUBISHI FET2000
249 MITSUBISHI FET2500
250 MITSUBISHI FET3000
251 MITSUBISHI FET3500
252 MITSUBISHI FG10 4G33, 4G15 ( 00011-00231)
( 00011-99999)
( 00232-00503)
( 00504-09999)
( 1366- AND UP)
( 10002-19999)
1/3/1991
253 MITSUBISHI FG10N K15 ( 00011-04999)
( 05001-07999)
254 MITSUBISHI FG14 4G33, KE46-32F ( 00011-999999999)
( 00014-00595)
( 30001-99999999)
255 MITSUBISHI FG14N K15 ( 50001-70000)
256 MITSUBISHI FG15 4G33, 4G63 ( 50001-59999)
( 50001-69999)
( 50001-99999)
(50496-59999)
1/3/1991
1/1/2000
257 MITSUBISHI FG15K 4G63 ( 00011- 999999999)
( 50001- AND UP)
( 60001-60030)
( 60031-69999)
258 MITSUBISHI FG15N K21, K15 ( 00011-01999)
( 00011-10120)
( 02001-39999)
( 02001-40999)
( 02001-99999)
( 10121-30120)
( 30121-49999)
( 50001-54999)
( 50001-57999)
1/9/2013
259 MITSUBISHI FG15ND K21 ( 02001-40999)
260 MITSUBISHI FG15NM K21 ( 00012-499999) 1/6/2015
261 MITSUBISHI FG15NT K21 ( 02001-40999)
262 MITSUBISHI FG15Z K15 ( 50011-999999999)
263 MITSUBISHI FG15ZN K21 ( 50001-51999)
( 50011-51999)
( 52001-57999)
264 MITSUBISHI FG18 4G63, 4G33 ( 30001-999999999)
( 50001-99999)
( 70001-79999)
( 70001-84999)
( 70001-99999)
( 70309-70763)
1/1/2000
1/3/1991
265 MITSUBISHI FG18K 4G63 ( 50001- AND UP)
( 75001 89999)
( 75001-99999)
( 85001-89999)
266 MITSUBISHI FG18N K21 ( 00011-10120)
( 00011-39999)
( 10120-30120)
( 30120-49999)
( 40001-40999)
( 41001-59999)
( 70001-74999)
( 70001-99999)
( 75001-77999)
1/9/2013
267 MITSUBISHI FG18ND ( 410001-60999)
268 MITSUBISHI FG18NM K21 ( 00012-499999) 1/6/2015
269 MITSUBISHI FG18NT ( 410001-60999)
270 MITSUBISHI FG18Z K15 ( 70001-9999999999)
271 MITSUBISHI FG18ZN K21 ( 70001-71999)
( 72001-79999)
272 MITSUBISHI FG20 4G63-32FDS ( 00011-03119)
( 00011-09999)
( 00011-14999)
( 00011-49999)
( 1768-AND UP)
( 03120-04058)
( 04059-09999)
( 10001-14999)
( 10646-10658)
( 10659-19999)
1/1/2001
273 4G52, 4G33
274 MITSUBISHI FG20CN K21 ( 20001-21999)
( 20001-99999)
( 22001-27999)
( 50001-60120)
( 50012-99999)
( 60001-60999)
( 60120-80120)
( 61000-99999)
( 80121-99999)
275 MITSUBISHI FG20CND ( 00001-999999999)
( 61001-99999)
276 MITSUBISHI FG20CNM K21 ( 50012-999999) 1/6/2015
277 MITSUBISHI FG20CNT ( 00001-999999999)
( 61001-99999)
278 MITSUBISHI FG20HN ( 01001-49999)
279 MITSUBISHI FG20HP 4G64-32FDS ( 90001- AND UP) 1/1/2001
280 4G64-32FL
281 MITSUBISHI FG20K 4G63, 4G64 ( 05001-14999)
( 10001-94999)
( 15001-19999)
282 MITSUBISHI FG20K-HO 4G64 ( 95001- AND UP)
283 MITSUBISHI FG20N K21, K25 ( 11- AND UP)
( 00011-00999)
( 00011-07999)
( 00011-10120)
( 00011-50000)
(00012-49999)
( 01001-49999)
( 01001-99999)
1/9/2013
284 MITSUBISHI FG20ND
285 MITSUBISHI FG20NM K21 ( 00012-499999) 1/6/2015
286 MITSUBISHI FG20NT ( 01001-52999)
287 MITSUBISHI FG20S K25 ( 10011-49999)
288 MITSUBISHI FG20Z K25 ( 00011-999999999)
289 MITSUBISHI FG20ZN K25 ( 00011-07999)
( 10001-19999)
290 MITSUBISHI FG23 4G52, 4G63 ( 30001-50000)
( 30057-52298)
291 MITSUBISHI FG25 4G63-32FDS ( UP TO -50000)
( 50001- AND UP )
( 50001-52298)
( 50001-59999)
( 50001-64999)
( 50001-99999)
( 51202- AND UP)
( 52299-53946)
( 53947-59999)
( 54733- AND UP)
( 60001-64999)
( 60262-60281)
( 60282-69999)
1/1/2001
292 4G63-32FL, 4G52
293 MITSUBISHI FG25HN ( 53001-99999)
294 MITSUBISHI FG25HP 4G63-32FDS ( 90001- AND UP)
( 95001-95037)
1/1/2001
295 4G63-32FL
296 4G64-32FDS
297 MITSUBISHI FG25K 4G63, 4G64 ( 10001-94999)
( 55001-64999)
( 65001-6999)
298 MITSUBISHI FG25K-HO 4G64 ( 95001- AND UP)
299 MITSUBISHI FG25N K25, K21 ( 11- AND UP)
( 00011-10120)
( 00011-50000)
( 00012-49999)
( 10120-30120)
( 30121-49999)
( 50121-52999)
( 50001-52999)
( 50001-57999)
( 50001-70000)
( 50001-99999)
( 53001-99999)
( 60001-99999)
1/9/2013
300 MITSUBISHI FG25ND ( 53001-99999)
301 MITSUBISHI FG25NM K21 ( 00012-499999) 1/6/2015
302 MITSUBISHI FG25NT K21 ( 50001-70000)
( 53001-99999)
303 MITSUBISHI FG25S K25 ( 50011-99999)
304 MITSUBISHI FG25Z K25 ( 50001-59999)
305 MITSUBISHI FG25ZN K25 ( 50001-57999)
( 60001-69999)
306 MITSUBISHI FG25ZT 4G64 ( 95158-AND UP)
307 MITSUBISHI FG28 4G54, 4G64, K25 ( 00011-10000)
( 00011-99999)
( 00011-999999999)
( 30001-999999999)
308 MITSUBISHI FG28N K25 ( 11- AND UP)
( 00011-10120)
( 00011-50000)
( 00012-49999)
( 10120-30120)
1/6/2015
309 MITSUBISHI FG30 4G54, 4G53 ( 1- AND UP)
( 00011-999999999)
( 30001- AND UP)
( 30001-39999)
( 30001-44999)
( 30001-49999)
( 31118-39999)
( 40001-44999)
1/1/2000
1/3/1991
310 4G33, 4G64
311 MITSUBISHI FG30K 4G64-32FDS ( 30001-AND UP)
( 35001-44999)
( 45001-49999)
312 4G64-32FL
313
314 MITSUBISHI FG30N K25 ( 11- AND UP)
( 00011-01999)
( 00011-10120)
( 00011-50000)
( 00012-49999)
( 02001-49999)
( 10121-30120)
(30001-37999)
( 30011-37999)
( 40001-47999)
( 40001-59999)
1/6/2015
315 MITSUBISHI FG30ND K25 ( 02001-50999)
316 MITSUBISHI FG30NT K25 ( 02001-50999)
317 MITSUBISHI FG30S K25 ( 10011-99999)
318 MITSUBISHI FG33N K25 ( 50011-AND UP)
( 50011-60120)
( 50012- AND UP)
( 60121-80120)
1/6/2015
319 MITSUBISHI FG35 6G72, 4.3L ( 00001-09999)
( 11- AND UP)
( 00011-09999)
1/1/1998
1/1/2001
320 MITSUBISHI FG35A 4G64, 4G54 ( 50001-AND UP)
( 50001-59999)
( 50001-64999)
( 50001-99999)
( 50271-59999)
( 60001-64999)
1/1/2000
321 MITSUBISHI FG35AN K25 ( 50001-57999)
( 60001-69999)
322 MITSUBISHI FG35K 4G64-32FDS ( 50001- AND UP)
( 55001-AND UP)
( 55001-69999)
( 65001-69999)
323 4G64-32FL
324 MITSUBISHI FG35N K25 ( 50001-50999)
( 50011- AND UP)
( 50011-60120)
( 50012- AND UP)
( 51001-99999)
( 60001-99999)
( 60121-80120)
( 80121-99999)
1/6/2015
325 MITSUBISHI FG35ND K25 ( 51001-99999)
326 MITSUBISHI FG35NT K25 ( 51001-99999)
327 MITSUBISHI FG38 6G72-32FD ( 30001-50000)
328 MITSUBISHI FG40 4.3L, 6G72 ( 00001-09999)
( 00001-50246)
( 11- AND UP)
( 50001-59999)
1/1/1998
1/1/2001
329 MITSUBISHI FG40K TB45, 3.4L ( 00011- AND UP)
( 00011-10230)
( 00011-49999)
( 10231-AND UP)
1/1/2007
330 MITSUBISHI FG40KL TB45, 3.4L ( 50001- AND UP)
( 50001-60230)
( 50001-79999)
( 60231- AND UP)
1/1/2007
331 MITSUBISHI FG40N TB45 ( 00001- 999999999)
( 00011-49999)
( 00011-99999)
( 50001- AND UP)
1/1/2010
332 MITSUBISHI FG40NF TB45 ( 10011-19999)
333 MITSUBISHI FG45 3.4L ( 00011- AND UP) 1/1/2001
334 MITSUBISHI FG45K TB45, 3.4L ( 80001- AND UP)
( 80001- 90231)
( 80001-99999)
( 90232- AND UP)
1/1/2007
335 MITSUBISHI FG45N TB45 ( 50001-AND UP)
( 50001-79999)
( 50001-99999)
1/1/2010
336 MITSUBISHI FG45NF TB45 ( 60001-69999)
337 MITSUBISHI FG50 4.3L ( 50001- AND UP) 1/1/2001
338 MITSUBISHI FG50C 4.3L ( 50001- AND UP) 1/1/2001
339 MITSUBISHI FG50CN TB45 ( 80001- AND UP)
( 80001-99999)
1/1/2010
340 MITSUBISHI FG50CNF TB45 ( 90001-99999)
341 MITSUBISHI FG50K TB45, 4.3L ( 50001-AND UP)
( 50001-90231)
( 50001-99999)
( 90232- AND UP)
1/1/2007
342 MITSUBISHI FG50N TB45 ( 50001 AND UP)
( 50001-79999)
1/1/2010
343 MITSUBISHI FG50NF TB45 ( 60001-79999)
344 MITSUBISHI FG55N TB45 ( 80001- AND UP)
( 80001-99999)
345 MITSUBISHI FG55NF TB45 ( 90001-99999)
346 MITSUBISHI FGC10 4G33 ( 00011-09999)
( 00011-49999)
( 00011-999999999)
1/3/1991
1/6/1986
347 MITSUBISHI FGC15 4G33, 4G63 ( 50001-59999)
( 50001-69999)
( 50001-99999)
1/3/1991
1/1/1999
1/6/1986
348 MITSUBISHI FGC15K 4G63-32FDB ( 00001-99999)
349 4G63-32FLB
350 MITSUBISHI FGC15N K21 ( 00011-30120)
( 30120-49999)
1/1/2004
351 MITSUBISHI FGC18 4G63 ( 50001-59999)
( 50001-69999)
( 50001-99999)
1/1/2991
352 MITSUBISHI FGC18K 4G63-32FDB ( 00001-99999)
353 4G63-32FLB
354 MITSUBISHI FGC18N K21 ( 00011-30120)
( 30120-49999)
1/1/2004
355 MITSUBISHI FGC20 4G52 ( 00011-49999)
( 11-49999)
( 00011-999999999)
1/3/1991
356 MITSUBISHI FGC20CN K21 ( 50001-80120)
( 80121-99999)
1/1/2004
357 MITSUBISHI FGC20HP ( 90001-95999)
358 MITSUBISHI FGC20K 4G63-32FDB ( 00001-99999)
359 4G63-32FLB
4G63
360 MITSUBISHI FGC20K-HO 4G64-32FDB ( 90001-99999)
361 4G64-32FLB
362 MITSUBISHI FGC20N K21 ( 00011-10120)
( 00011-30120)
( 30120-49999)
1/3/2015
363 MITSUBISHI FGC20N-HO K25 ( 00011-10120)
( 10121-99999)
364 MITSUBISHI FGC25 4G52 ( 00011-49999)
( 50001-59999)
(50001-89999)
( 50001-99999)
1/3/1991
1/6/1986
365 MITSUBISHI FGC25HP ( 90001-99999)
366 MITSUBISHI FGC25K 4G64-32FDB ( 00001-99999)
367 4G64-32FLB
4G63
368 MITSUBISHI FGC25K-HO 4G64-32FDB ( 90001-99999)
369 4G64-32FLB
370 MITSUBISHI FGC25N K21 ( 00011-10120)
( 00011-30120)
( 30120-49999)
1/3/2015
371 MITSUBISHI FGC25N-HO K25 ( 00011-10120)
( 10121-99999)
372 MITSUBISHI FGC28N K25 ( 00011-10120)
( 10121-99999)
373 MITSUBISHI FGC30 4G54 ( 00011-99999)
( 11-99999)
1/3/1991
1/6/1986
374 MITSUBISHI FGC30K 4G64-32FDB ( 00001-99999)
375 4G64-32FLB
4G63
376 MITSUBISHI FGC30N K25 ( 00011-10120)
( 10120-30120)
( 30121-49999)
377 MITSUBISHI FGC33 ( 422-AND UP)
378 MITSUBISHI FGC33N K25 ( 50011-60120)
( 60121-80120)
( 80121-99999)
379 MITSUBISHI FGC35 ( 422-AND UP)
380 MITSUBISHI FGC35C ( 422-AND UP)
381 MITSUBISHI FGC35K 4.3L
4.3L(G6)
( 00001-09999)
( 00001-10230)
( 00001-99999)
( 10011-19999)
( 10230-20230)
( 20231-30698)
30/6/2016
382 MITSUBISHI FGC40 ( 422-AND UP)
383 MITSUBISHI FGC40K 4.3L
4.3L(G6)
( 00001-09999)
( 00001-10230)
( 00001-99999)
( 10011-19999)
( 10230-20230)
( 20231-30698)
30/6/2016
384 MITSUBISHI FGC40K STC 4.3L
4.3L(G6)
( 00001-09999)
( 00001-10230)
( 00001-99999)
( 10011-19999)
( 10230-20230)
( 20231-30698)
30/6/2016
385 MITSUBISHI FGC45 ( 422-AND UP)
386 MITSUBISHI FGC45K 4.3L ( 00001-99999)
387 MITSUBISHI FGC45KC 4.3L ( 00001-10230)
( 00001-99999)
( 10231-20230)
( 20231-30698)
( 30699-99999)
388 MITSUBISHI FGC50C-PRH ( 422-AND UP)
389 MITSUBISHI FGC55K 4.3L (G6)
4.3L
( 00001-10230)
( 00001-99999)
( 10230-20230)
( 20230-30339)
( 30340-99999)
1/1/2007
390 MITSUBISHI FGC55K-STC
391 MITSUBISHI FGC60K 4.3L ( 00001-10230)
( 00001-99999)
( 10231-20230)
( 20231-30387)
( 30388-99999)
392 MITSUBISHI FGC70K 4.3L ( 00001-10230)
( 00001-99999)
( 10231-20230)
( 20231-30387)
( 30388-99999)
393 MITSUBISHI FGC70K STC 4.3L ( 00001-10230)
( 00001-99999)
( 10231-20230)
( 20231-30387)
( 30388-99999)
394 MITSUBISHI FGE10
395 MITSUBISHI FGE10N K15 ( 08011-19999)
396 MITSUBISHI FGE14 K15 ( 38001-99999999)
397 MITSUBISHI FGE15 K15 ( 58001-99999999)
398 MITSUBISHI FGE15N K21
K15
( 00001-18999)
( 19001-19999)
( 58001-69999)
399 MITSUBISHI FGE15Z K21 ( 58001-99999999)
400 MITSUBISHI FGE15ZN K21 ( 58011-69999)
401 MITSUBISHI FGE18 K15 ( 78001-99999999)
402 MITSUBISHI FGE18N K21
K15
( 40001-48999)
( 49001-49999)
( 78001-78999)
403 MITSUBISHI FGE18Z K21 ( 78001-999999999)
404 MITSUBISHI FGE18ZN K21 ( 78001-99999)
405 MITSUBISHI FGE20 K21 ( 08011-999999999)
406 MITSUBISHI FGE20C K21 ( 28001-999999999)
407 MITSUBISHI FGE20CN K21
K15
( 28001-29999)
( 30001-37999)
( 38001-38999)
( 39001-39999)
408 MITSUBISHI FGE20N K21 ( 08011-09999)
( 20001-29999)
( 38001-39999)
409 MITSUBISHI FGE20Z K25 ( 08011-999999999)
410 MITSUBISHI FGE20ZN
411 MITSUBISHI FGE25
412 MITSUBISHI FGE25N K21 ( 58001-59999)
( 70001-79999)
( 88001-99999)
413 MITSUBISHI FGE25Z K15 ( 58001-99999999)
414 MITSUBISHI FGE25ZN K21
K25
( 58001-69999)
( 70001-79999)
( 88001-99999)
415 MITSUBISHI FGE28 K25 ( 00011-30000)
416 MITSUBISHI FGE30N K25 ( 10001-19999)
( 20001-29999)
( 38011-39999)
( 48011-49999)
417 MITSUBISHI FGE35AN K25 ( 58001-59999)
( 68001-69999)
( 80001-89999)
( 90001-99999)
418 MITSUBISHI KFD10 4DQ3, S4L ( 00011-9999999999)
419 MITSUBISHI KFD14 4DQ3, S4L ( 00103-9999999999)
( 30001-9999999999)
( 30021-9999999999)
420 MITSUBISHI KFD15 4DQ3, S4L ( 00011-9999999999)
( 30001-99999)
( 50001-9999999999)
( 50366-59999)
421 MITSUBISHI KFD18 4DQ5, S4L ( 50001-99999)
( 70001-99999)
( 70001-9999999999)
422 MITSUBISHI KFD20 4DQ3, 4DQ3T ( 00011-05000)
( 00011-9999999999)
( 05001-35000)
( 05011-55000)
( 20001-69999)
423 S4L-T, S4S
424 MITSUBISHI KFD23 4DQ3, 4DQ3T ( 00011-9999999999)
( 35001-55000)
425 MITSUBISHI KFD25 4DQ3, 4DQ3T,S4L-T, S4S ( 00011-999999999)
( 50001-55000)
( 55001-99999)
( 55001-99999999)
( 70001-99999999)
426 MITSUBISHI KFG10 4G33, K15, 4G15 ( 00011-99999999)
( 00109-99999999)
427 MITSUBISHI KFG14 4G33, 4G15 ( 30001-99999999)
428 MITSUBISHI KFG15 4G33, 4G15, K15 ( 50001-99999999)
( 50428-99999999)
429 MITSUBISHI KFG18 4G33, 4G15, K15 ( 70001-99999999)
( 70082-99999999)
430 MITSUBISHI KFG20 4G33, 4G15, K15 ( 00011-99999999)
( 05001-30000)
( 05011-9999999)
( 05113-9999999)
431 MITSUBISHI KFG23 4G33, 4G15 ( 30001-99999999)
( 35001-50000)
( 35011-99999999)
432 MITSUBISHI KFG25 4G33, 4G15, K15 ( 50001-99999999)
( 55001-99999)
( 55048-99999999)
433 MITSUBISHI KFGE10 K15 ( 08011-99999999)
434 MITSUBISHI KFGE15 K15 ( 58001-99999999)
435 MITSUBISHI KFGE18 K15 ( 78001-99999999)
436 MITSUBISHI KFGE20 K15, K21 ( 08011-58000)
( 20001-69999)
437 MITSUBISHI KFGE25 K15, K21 ( 58001-99999)
( 70001-99999999)
438 MITSUBISHI PMCR30 ( 30001- AND UP) 1/10/1994
439 MITSUBISHI PMCR40 ( 40001- AND UP) 1/10/1994
440 MITSUBISHI PMT90 ( 90001- AND UP) 1/10/1994
441 MITSUBISHI PMW20 ( 20001-26999)
( 27001-99999)
442 MITSUBISHI PMW23N ( 90154264-90165767) 1/1/2009
443 MITSUBISHI PMW30 ( 30001- AND UP) 1/10/1994
444 MITSUBISHI PMWR30 ( 30001- AND UP) 1/1/1994
445 MITSUBISHI PMWR40 ( 40001- AND UP) 1/10/1994
446 MITSUBISHI PW23 ( 90265768-AND UP) 1/1/2009
447 MITSUBISHI PW23L ( 90265768-AND UP) 1/1/2009
448 MITSUBISHI RB14N2HS ( 00001-09999)
449 MITSUBISHI RB14N2S ( 10000-99999)
450 MITSUBISHI RB16N2 ( 00000-09999)
451 MITSUBISHI RB16N2C ( 10000-19999)
452 MITSUBISHI RB16N2H ( 00000-99999)
453 MITSUBISHI RB16N2HC ( 20000-29999)
454 MITSUBISHI RB16N2HS ( 00000-09999)
455 MITSUBISHI RB16N2S ( 10000-99999)
456 MITSUBISHI RB20N2H ( 00000-99999)
457 MITSUBISHI RB20N2X ( 00000-09999)
458 MITSUBISHI RB25N2X ( 10000-99999)

Công ty TNHH TM DV Thiết Bị Kỹ Thuật An Phát chuyên cung cấp phụ tùng xe nâng Mitsubishi nhập khẩu từ Bỉ Châu Âu, Dịch vụ sửa chữa xe nâng tại TPHCM giá tốt nhất với đội ngũ nhân viên được đào tạo kỹ thuật bài bảng, với kinh nghiệm trên 10  năm trong nghề đảm bảo cung cấp sản phẩm, dịch vụ tốt nhất đến với khách hàng.

Hãy gọi ngay Hotline: 0918540602 để được kỹ thuật tư vấn kỹ giúp chọn đúng sản phẩm cho xe của mình vận hành bền bỉ hơn.

Thông tin liên hệ:

Công Ty TNHH TM DV Thiết Bị Kỹ Thuật An Phát

Địa Chỉ: 5/14 Hạnh Thông, Phường 3, Quận Gò Vấp, TPHCM

Điện Thoại: 0918540602

Website: https://phutungxenang.com/

Facebook: facebook.com/phutungxenanganphatTotalSouce/

Bình luận

091 854 0602
error: Content is protected !!