Sin phốt xe nâng siêu bền là một trong những thành phần quan trọng giúp duy trì hiệu suất hoạt động của các loại xe nâng hiện đại. Với khả năng chống mài mòn và tuổi thọ dài, sin phốt được chế tạo từ chất liệu cao cấp, đóng vai trò không thể thiếu trong hệ thống thủy lực của xe nâng.
Tổng quan về Sin phốt xe nâng siêu bền vai trò và ưu điểm

Sin phốt xe nâng siêu bền là bộ phận dùng để ngăn chặn sự rò rỉ dầu hoặc chất lỏng trong hệ thống thủy lực của xe nâng. Chúng thường được làm từ các vật liệu như cao su tổng hợp, nhựa nhiệt dẻo hoặc kim loại, có khả năng chịu áp lực lớn và kháng lại tình trạng mài mòn.
Định nghĩa sin phốt xe nâng
Sin phốt xe nâng siêu bền có thể được định nghĩa là một thành phần cơ học nằm giữa các bộ phận chuyển động của máy móc. Chức năng chính của nó là ngăn cản sự rò rỉ chất lỏng, đảm bảo rằng hệ thống thủy lực hoạt động ổn định và hiệu quả. Đặc biệt với xe nâng, sin phốt cần phải đáp ứng nhiều tiêu chí khắt khe liên quan đến việc vận hành trong môi trường làm việc nặng nhọc.
Vai trò của sin phốt trong hệ thống thủy lực
Trong hệ thống thủy lực của xe nâng, sin phốt giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì áp suất và ngăn ngừa rò rỉ. Khi sin phốt hoạt động hiệu quả, nó sẽ giúp hệ thống thủy lực duy trì được sức mạnh cần thiết để nâng hạ hàng hóa mà không gặp phải vấn đề nào. Nếu sin phốt bị hỏng, điều này có thể dẫn đến hiệu suất kém và tăng chi phí bảo trì.
Ưu điểm của sin phốt xe nâng siêu bền
Sin phốt xe nâng siêu bền mang lại nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng chống mài mòn cao, tuổi thọ dài và dễ dàng bảo trì. Ngoài ra, cấu trúc bền bỉ còn giúp tiết kiệm chi phí thay thế và bảo trì cho doanh nghiệp. Các nhà sản xuất cũng chú trọng đến việc cải tiến công nghệ chế tạo sin phốt, nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao từ thị trường.
Phân loại sin phớt xe nâng siêu bền và các loại phổ biến và ứng dụng
Trên thị trường hiện nay có nhiều loại sin phốt xe nâng khác nhau, tùy thuộc vào từng loại xe và ứng dụng cụ thể. Việc hiểu rõ về các loại sin phốt sẽ giúp người tiêu dùng lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất.
Các loại sin phốt xe nâng phổ biến
Có hai loại sin phốt chính thường được sử dụng trong xe nâng: sin phốt dạng vòng và sin phốt dạng đệm. Sin phốt dạng vòng thường được sử dụng cho các bộ phận có chuyển động quay, trong khi sin phốt dạng đệm thích hợp cho các bộ phận có chuyển động tịnh tiến.
Ứng dụng của sin phốt trong các ngành công nghiệp
Sin phốt xe nâng không chỉ được sử dụng trong ngành công nghiệp xây dựng mà còn phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác như kho bãi, logistics, và sản xuất. Việc sử dụng sin phốt đúng cách sẽ đảm bảo rằng các loại xe nâng hoạt động hiệu quả hơn và an toàn hơn.
Xu hướng sử dụng sin phốt siêu bền
Thị trường đang chuyển mình hướng tới việc sử dụng các loại sin phốt siêu bền với chất liệu cao cấp, nhờ vào sự gia tăng yêu cầu về độ tin cậy và hiệu suất. Ngày càng nhiều doanh nghiệp đã nhận thấy lợi ích từ việc đầu tư vào những sản phẩm này, từ đó tạo ra một xu hướng mới trong ngành công nghiệp xe nâng.
Vật liệu chế tạo sin phớt xe nâng siêu bền
Vật liệu chế tạo là yếu tố quyết định đến chất lượng và độ bền của sin phốt xe nâng. Hiện nay, các nhà sản xuất đang sử dụng nhiều loại vật liệu khác nhau để tạo ra sin phốt với tính năng vượt trội.

Các vật liệu chế tạo chính
Các vật liệu chế tạo sin phốt phổ biến bao gồm cao su tổng hợp, nhựa nhiệt dẻo và kim loại. Mỗi loại vật liệu đều có những ưu nhược điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng chống mài mòn và độ bền của sản phẩm.
So sánh giữa các loại vật liệu
Cao su tổng hợp là vật liệu được sử dụng phổ biến nhất vì khả năng đàn hồi tốt và khả năng chống hóa chất. Nhựa nhiệt dẻo mặc dù nhẹ nhưng thường có khả năng chịu áp lực thấp hơn. Kim loại thường được chọn khi cần một giải pháp bền chắc trong những môi trường khắc nghiệt.
Đánh giá chất lượng vật liệu
Để đánh giá chất lượng của sin phốt xe nâng, người tiêu dùng cần xem xét các yếu tố như khả năng chịu áp lực, thời gian sử dụng và khả năng chống mài mòn. Những sản phẩm được làm từ chất liệu cao cấp sẽ mang lại hiệu suất cao hơn và ít gặp sự cố hơn trong quá trình sử dụng.
Tiêu chí lựa chọn sin phớt xe nâng siêu bền và hướng dẫn chi tiết cho người mua
Khi lựa chọn sin phốt xe nâng siêu bền, người tiêu dùng cần lưu ý nhiều tiêu chí để đảm bảo sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Kích thước và kiểu dáng
Kích thước và kiểu dáng của sin phốt rất quan trọng, vì nó phải hoàn toàn vừa vặn với bộ phận mà nó sẽ được lắp đặt. Một sin phốt không đúng kích cỡ có thể dẫn đến rò rỉ chất lỏng và hỏng hóc cho hệ thống thủy lực.
Chất liệu và độ bền
Chất liệu chế tạo cũng là yếu tố then chốt cần xem xét. Người mua nên chọn những sản phẩm được làm từ chất liệu cao cấp, có khả năng chống mài mòn và chịu áp lực tốt. Điều này sẽ giúp kéo dài tuổi thọ của sin phốt và giảm thiểu chi phí bảo trì.
Nhà cung cấp uy tín
Cuối cùng, chọn một nhà cung cấp uy tín cũng là một yếu tố không thể bỏ qua. Một nhà cung cấp đáng tin cậy sẽ cung cấp các sản phẩm chất lượng, hỗ trợ bảo trì, sửa chữa khi cần thiết và đảm bảo quyền lợi cho người tiêu dùng.
Quy trình lắp đặt và thay thế sin phớt xe nâng siêu bền

Lắp đặt và thay thế sin phốt xe nâng siêu bền là công việc đòi hỏi sự chính xác và tỉ mỉ. Dưới đây là quy trình thực hiện từng bước để đảm bảo quá trình diễn ra thuận lợi.
Chuẩn bị dụng cụ
Trước khi tiến hành lắp đặt, người kỹ thuật cần chuẩn bị đầy đủ các dụng cụ như cờ lê, tua vít, và các dụng cụ hỗ trợ khác. Việc chuẩn bị này sẽ giúp công việc diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Tháo rời các bộ phận liên quan
Trước tiên, cần phải tháo rời các bộ phận liên quan để tiếp cận sin phốt. Quy trình tháo rời cần phải được thực hiện cẩn thận để tránh gây hư hại cho các linh kiện khác.
Lắp đặt sin phốt mới
Sau khi đã tháo bỏ sin phốt cũ, người kỹ thuật sẽ tiến hành lắp đặt sin phốt mới. Cần đảm bảo rằng sin phốt đã được lắp đặt đúng vị trí và chắc chắn trước khi lắp lại các bộ phận.
Bảo dưỡng sin phớt xe nâng siêu bền
Bảo dưỡng đúng cách sẽ giúp kéo dài tuổi thọ của sin phốt xe nâng siêu bền. Dưới đây là một số bí quyết hữu ích.
Kiểm tra định kỳ
Người dùng cần thực hiện kiểm tra định kỳ các sin phốt để phát hiện sớm các dấu hiệu rò rỉ hay hỏng hóc. Việc này giúp bạn có thể xử lý kịp thời và ngăn chặn các vấn đề nghiêm trọng xảy ra.
Vệ sinh thường xuyên
Vệ sinh là một phần quan trọng trong quy trình bảo trì. Các bụi bẩn và chất lỏng tích tụ có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của sin phốt. Do đó, việc vệ sinh thường xuyên sẽ giúp duy trì chất lượng sản phẩm.
Sử dụng dầu bôi trơn chất lượng
Để giúp sin phốt hoạt động hiệu quả hơn, việc sử dụng dầu bôi trơn chất lượng cao là rất cần thiết. Điều này không chỉ giúp giảm ma sát mà còn bảo vệ sin phốt khỏi tình trạng mài mòn.
Các vấn đề thường gặp với sin phớt xe nâng và cách khắc phục

Trong quá trình sử dụng, người dùng có thể gặp một số vấn đề liên quan đến sin phốt xe nâng. Dưới đây là một số vấn đề phổ biến và cách khắc phục.
Rò rỉ dầu
Rò rỉ dầu là tình trạng phổ biến nhất mà người dùng thường gặp. Nguyên nhân chủ yếu có thể do sin phốt bị hỏng hoặc lắp đặt sai vị trí. Để khắc phục, người dùng cần kiểm tra và thay thế sin phốt mới nếu cần thiết.
Mài mòn quá nhanh
Mài mòn quá nhanh có thể do chất liệu không đạt yêu cầu hoặc không phù hợp với môi trường làm việc. Để khắc phục, hãy kiểm tra lại chất liệu của sin phốt và xem xét việc sử dụng các loại sin phốt chất lượng hơn.
Khó khăn trong quá trình lắp đặt
Nếu gặp khó khăn trong quá trình lắp đặt, người kỹ thuật nên tham khảo thêm tài liệu hướng dẫn hoặc tìm kiếm sự trợ giúp từ các chuyên gia. Việc này sẽ giúp đảm bảo rằng sin phốt được lắp đúng cách và hoạt động hiệu quả.
So sánh sin phớt xe nâng siêu bền với Các loại sin phớt thông thường
So sánh giữa sin phốt xe nâng siêu bền và các loại sin phốt thông thường sẽ giúp người tiêu dùng nhận diện được sự khác biệt và tìm ra giải pháp phù hợp.
Chất lượng vật liệu
Sin phốt xe nâng siêu bền thường được làm từ các chất liệu cao cấp hơn so với sin phốt thông thường. Điều này giúp sản phẩm có khả năng chống mài mòn tốt hơn và tồn tại lâu hơn trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Khả năng chịu áp lực
Sin phốt siêu bền được thiết kế để chịu được áp lực lớn hơn so với các loại thông thường. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng cần khả năng chịu tải nặng, giúp đảm bảo an toàn và hiệu suất hoạt động của xe nâng.
Giá thành
Giá thành của sin phốt xe nâng siêu bền thường cao hơn so với các loại thông thường. Tuy nhiên, với tuổi thọ dài và ít phải bảo trì, đầu tư vào sin phốt siêu bền có thể mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho doanh nghiệp.
Nhà cung cấp sin phớt xe nâng siêu bền uy tín tại thị trường việt nam

Việc tìm kiếm một nhà cung cấp uy tín là rất quan trọng để đảm bảo bạn nhận được sản phẩm chất lượng cao. Trên thị trường Việt Nam hiện nay có nhiều đơn vị cung cấp sin phốt xe nâng siêu bền.
Các đơn vị cung cấp nổi bật
Một số đơn vị nổi bật trong lĩnh vực cung cấp sin phốt xe nâng bao gồm các công ty thương mại lớn chuyên phân phối thiết bị công nghiệp và phụ tùng xe nâng. Họ thường có đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm và cung cấp dịch vụ hậu mãi tốt.
Đánh giá chất lượng dịch vụ
Ngoài sản phẩm, chất lượng dịch vụ cũng là yếu tố quan trọng. Khách hàng nên tìm hiểu về phản hồi từ những khách hàng trước đó để có cái nhìn tổng quan về độ tin cậy và chất lượng dịch vụ của nhà cung cấp.
Cam kết bảo hành
Một nhà cung cấp uy tín thường sẽ có chính sách bảo hành rõ ràng cho sản phẩm. Điều này không chỉ giúp người tiêu dùng yên tâm hơn mà còn thể hiện cam kết chất lượng của nhà cung cấp đối với sản phẩm của họ.
Xu hướng phát triển của sin phớt xe nâng siêu bền trong tương lai
Xu hướng phát triển của sin phốt xe nâng siêu bền trong tương lai sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, từ nhu cầu thị trường đến công nghệ chế tạo.
Công nghệ mới trong sản xuất
Không ngừng cải tiến công nghệ sản xuất là yếu tố quan trọng giúp nâng cao chất lượng của sin phốt. Những vật liệu mới cùng với quy trình sản xuất hiện đại sẽ tạo ra những sản phẩm có khả năng chống mài mòn tốt hơn và tuổi thọ dài hơn.
Nhu cầu từ thị trường
Nhu cầu ngày càng cao về hiệu suất và độ bền của xe nâng sẽ thúc đẩy các nhà sản xuất tập trung vào việc nghiên cứu và phát triển các sản phẩm sin phốt siêu bền hơn. Các doanh nghiệp luôn tìm kiếm các giải pháp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm chi phí sẽ là động lực cho sự phát triển này.
Tính đến bảo vệ môi trường
Xu hướng bảo vệ môi trường ngày càng trở nên quan trọng, và điều này cũng ảnh hưởng đến việc sản xuất sin phốt. Các nhà sản xuất có thể sẽ chú trọng hơn đến việc sử dụng những vật liệu thân thiện với môi trường, đồng thời vẫn đảm bảo được chất lượng và hiệu suất của sản phẩm.
Danh mục Sin phốt xe nâng siêu bền được An Phát cung cấp
STT | Mã Số | Mô Tả | Model |
1 | 07012-00110 | Phớt dầu mayơ bánh sau 110 x 140 x 14,3 | FD35/40/45-7, FD35-40-10 |
2 | 40024-L1100 | Phớt bụi ắc lái 91E43-11300 30 x 37 x 4 | F18C/ F14E/ L02/1F2 |
3 | 3BD-61-11180 | Phớt 19,1 x 24,6 x 3,3 | Fd40T-7 |
4 | 31344-L1210 | Phớt dầu bơm bộp số 42 x 62 x 8 | FD/G20-30T3, J02 |
5 | 43242-23320-71 | Phớt khớp lái 28 x 38 x 4 R19 | 8F10-30 |
6 | 43821-22000-71 | Phớt dầu 58 x 87 x 7 | 62-7Fd25, 3-8F/10-30 |
7 | 91444-11400 | Phớt ắc giàn lái nhỏ 25 x 35 x 0.5 | FD30N |
8 | YM124411-01780 | Phớt đuôi trục khuỷu 95 x 115 x 12 | 4D94E,4D94LE,4D98E |
9 | 42415-23420-71 | Phớt dầu mayơ bánh trước 98 x 128 x 12 | Toyota 7-8FD20~25, 7-8FG20~25, 7-8FDN20~25, 7-8FGN20~25 |
10 | BK-8104209010 | Phớt dẩu bơm hộp số 42 x 60 x 9 | FHG30T3 |
11 | 33140-7S110 | Phớt dầu 45 x 69 x 10 | 1F2 |
12 | 32524-23330-71 | Phớt bơm hộp số 52 x 70,5 x 8,5/13 | 72-8FD30 |
13 | 23653-02001 | Phớt may ơ trước 100 x 125 x 13, 1684561 | TCM FD20~30Z5/ N5/T6/ C6/T3C/ T3C-A, FB10~18-6 (Late)/-7-8/-V, Hyster H2.00~3.20DX |
14 | 42415-10480-71 | Phớt dầu Mayơ bánh trước 75 X 105 X 12 | 7FB15, 7FD20~25, 7FG20~25, 8FD10~25 |
15 | 41129-23801-71 | Phớt đầu láp trục cardan hộp số (HRSA 40 x 70 x 8 x 15) | 7FD25 |
16 | F3158-02400 | Vòng oring ống nối bơm thủy lực 24 x 3,5 NBR80 | FD20-30N |
17 | 20803-02131 | Phớt may ơ trước 95 x 130 x 13/TA, old:03211-09501, Z6301-09534 | TCM FD20~25T3/C3, FG20~25T3/C3, FD30T3/C3/W3, FG30T3/C3/W3 |
18 | 34A-63-15320 | Phớt đôi xi lanh nâng 48x70x14 | FD40T-8 |
19 | 32511-01390 | Phớt dầu may ơ bánh trước 85 x 110 x 13/TC | FB20P-28P/70/75 |
20 | 23453-02131 | Phớt dầu 78*96,7*8,4 | FD25Z5, FFD25-30T7, C7 |
21 | 81FA-52400 | Phớt chặn dầu bánh sau 62 x 85 x 12 | 35DF-7 |
22 | 42431-10920-71 | Phớt cầu trước 75 x 97 x 9 | Toy. 7FBE10~20 |
23 | 42415-30520-71 | Phớt cầu trước 115 x 170 x 12 | Toy. 5-6FD33~35, 5-6FG33~35, 5-6FDU33~35, 5-6FGU33~35 RH |
24 | 91E43-01800 | Phớt bụi | FD20-25N |
25 | OS50X68X9CS | Phớt hộp số lưng cao su 50x68x9 | H3.0TX |
26 | 07012-C0045 | Phớt dầu 45x68x12 | FD/G20-30,-16 |
27 | 20803-02151 | Phớt mayơ trước 23453-02131 78,4 x 96,7 x 8,5 | TCM FD20~30Z5/ VT/T3C/T3C-A; Heli, Hangcha; Hyster H2.50~3.00DX |
28 | YM124460-11340 | Phớt gít xú páp 7.3 x 9.3 x 13 | 4D92E, 4D94E, 4D94LE, 4D98E |
29 | 90311-45950-71 | Phớt đầu trục khuỷu 45 x 62 x 9 | 62-8FD30/1DZ-II |
30 | 91E43-02300 | Phớt dầu may ơ bánh sau 75 x 104 x 8 | FD20-30N |
31 | 41128-23800-71 | Phớt dầu hộp lái 40 x 70 x 17 | 7FD25 |
32 | 3EB-13-12470 | Phớt dầu 74 x 100 x 13 | FD20-30-11 |
33 | 25784-32111 | Phớt chặn mỡ 45 x 52 x 6 | FD50-100Z7, Z8 |
34 | 4606899 | Phớt ắc lái 41 x 68.5 x 12 x 2,7 | D30S-7 |
35 | 44542 | Phớt 63.5 x 93.27 x 8 | H3.0TX |
36 | 42125-23320-71 | Phớt mayơ trước 42 x 53 x 7,5 | 7-8FD10~25, 7-8FG10~25 |
37 | 3EB-21-05060 | Phớt chắn dầu 89 x 130 x 15 3EB-21-15130 + 3EB-21-32180 | FD/G20-30-11/12/ 14/16/17, FB20-25EX-8 |
38 | 41128-23320-71 | Phớt trục bánh răng cầu 39 x 69 x 8/17 | 62-8FD25-30 |
39 | 2028621 | Phớt tam bua ngoài 65 x 90 x 13 | H2.5-3.00TX |
40 | F2NN4969AA | Phớt moayơ bánh sau Ford 4600 | Ford 4600 |
41 | 42415-32800-71 | Phớt mayơ trước 103 x 140 x 12 | 7-8FD30~J35, 7-8FG30~J35, 6-8FDU30, 6-8FGU30, FDZN30, FGZN30 |
42 | 90311-95951-71 | Phớt đuôi trục khuỷu 95 x 115 x 8.5 9001A-31008, | 1DZ, 2Z, 3Z, 13Z, 14Z, 15Z/6-8F, 1Z, 11Z, 12Z/5F |
43 | A-13510-40K01 | Phớt đầu trục khuỷu 86 x 100 x 10 | TD27-Ⅱ |
44 | 45648-31220-71 | Phớt dầu đầu xi lanh trợ lực lái 22 x 30 x 5 | 5FD20-25 |
45 | 1516534 | Phớt bụi cardan cầu sau 37 x 73 x 13 | H3.0TX |
46 | 91A24-07900 | Phớt bơm hộp số 42 x 60 x 9 | FD20-30N |
47 | PXLTLL50X60X8 | Phớt ben xi lanh trợ lực lái 50 x 60 x 8 | 7FD25 |
48 | 62246-00501 | Phớt bánh trước 130 x 150 x 13 | FD20-30 MC |
49 | 91B43-02300 | Phớt may ơ bánh sau 60 x 90 x 8 | FD30N |
50 | YM121400-11340 | Phớt ghít suppap xả 6,8 x 12,6 x 9,4 | 4D94E/LE/ 4D98E |
51 | A-12279-43G05 | Phớt đuôi trục khuỷu 86 x 100 x 10 | TD27-2 |
52 | Z-5-09625-079-0 | Phớt đầu trục trục khuỷu 50 x 68 x 9/ with Felt AH2847R | C240PKJ |
53 | 3EB-24-41320 | Phớt dầu ắc lái bên 28 x 39 x 6 43233-23320-71 | 7-8F/10-30,FD20-30/-14,-15,-16 |
54 | 07012-00040 | Phớt dầu 45 x 68 x 12 | FD/G20-30,-16/17/20 |
55 | 91B33-01100 | Phớt chặn dầu tâm bua bánh trước 75 x 105 x 15 /TA . 43090-00H00 | Mitsubishi FD10~18N, FG10~18N; Nissan 1B2 Series |
56 | 91443-06400 | Phớt bánh sau 90 x 115 x 12 | FD20-30 MC |
57 | D700894 | Phớt ắc lái bên 50,8 x 72,4 x 12,7 x 2,85 | D50SC-5 |
58 | 91843-05400 | Phớt ắc lái 40 x 47 x 4 | FD35N |
59 | 2305658 | Phớt may ơ bánh sau 65 x 95 x 13 | H25DX |
60 | 34407-11090 | Phớt đuôi trục khuỷu 90 x 115 x 15 | S4E, S4E2, S6E2, S4Q2, S4S, S6S |
61 | 91A28-14200 | Phớt dầu trục ly hợp nắp hộp số tự động 8 x 20 x 8 | FD30N |
62 | YM129900-01780 | Phớt đầu trục khuỷu 62 x 77 x 9 | 4D92E,4TNE92,4D94E, 4D94LE, 4D98E, 4TNV/ NE94E, 98 |
63 | 90311-55951-71 | Phớt đầu trục cơ ( trục khuỷu ) 55 x 77 x 8.5 | 6-8F/ 2Z.6-7F/ 13Z, 14Z, 5F/ 1Z, 11Z, 12Z |
64 | 33144-23320-71 | Phớt dầu đuôi hộp số 38 x 66 x 8 | 7FD515-30 |
65 | 91E33-01800 | Phớt dầu bánh trước 70 x 95 x 13 | FD20-30N |
66 | Z-1-09625-438-0 | Phớt đầu trục cơ ( trục khủyu ) 60 x 82 x 12 , Z-1-09625-319-0, 65.01510-0001 | 4JG2 |
67 | 3EB-13-22422 | Phớt dầu 42 x 60 x 9 | FD20-30-12 |
68 | 14354-12042 | Phớt chắn dầu bos lái 20 x 33 x 7 | TCM-FD60Z8-FD100Z8 |
69 | PBDN-202655,5 | Phớt ben dịch ngang 20 x 26 x 5 /5,5 | 20x26x5/5,5 |
70 | PHOTBEN 20 x 28 x 5 | Phớt ben 20 x 28 x 5 ( side shift ) | 8FD25 |
71 | PHOTBUI 20 x 28 x 4,5 x 6 | Phớt ben 20 x 28 x 4,5 x 6 ( side shift ) | 8FD25 |
72 | 3EB-64-54280 | Phớt xy lanh nghiêng | FD30-16, FD20~30-17 |
73 | PB17 x 25 x 5 | Phớt trục cardan 17 x 25 x 5 | 8FD25 |
74 | 2027817 | Phớt tam bua trong 90 x 125 x 15 | H2.5-3.00TX |
75 | 2021557 | Phớt may tâm bua 58 x 90 x 11 | H.15, 1.8TX, H2.0TXS |
76 | 2021554 | Phớt may ơ trước 75 x 110 x 13 | H.15, 1.8TX, H2.0TXS |
77 | A403207 | Phớt hộp số 63 x 90 x 8 | D30S-5 |
78 | A213092 | Phớt hộp số (45 x 55 x 7) | D30S-5 |
79 | Z-8-94111-750-0 | Phớt đuôi trục khuỷu 82 x 105 x 13 AH3786E | C240PKJ |
80 | Z-1-09625-362-0 | Phớt đuôi trục khuỷu 100 x 135 x 15 , Z-1-09625-439-1 | 6BB1,6BD1,6BG1 |
81 | PV70X59X4.9 | Phớt dầu vuông tròn vuông 70 x 59 x 4. | |
82 | 32A11-04010 | Phớt đầu trục khuỷu 75 x 95 x 13 | FD20-30 MC/ FC/N/ S4S |
83 | 07012-00130 | Phớt dầu mayơ bánh sau 130 x 160 x 13 | FD50-60-7 |
84 | HG 40692-075010512-01 | Phớt dầu mayơ bánh trước 75 x 105 x 12 /TC | Hangcha A, R Series CPC10~18, Hangcha J Series CPD10~35, Hangcha XF Series CPC10~18 |
85 | 07011-0080 | Phớt dầu mayơ bánh sau 78 x 105 x 13 | FD20-30-12, FD20-30/-11 |
86 | 07012-00085 | Phớt dầu mayơ bánh sau 85 x 110 x 13 | FD20-30-14, FD20-30MC (F18B) |
87 | 1902-15060 | Phớt dầu may ơ bánh sau 85 x 110 x 13 | FB20P-28P/ 70/75 |
88 | 12279-43G00 | Phớt đầu 86 x 100 x 10 | TD27 |
89 | 28X52X7 | Phớt chặn nhớt 28 x 52 x 7 | 28X52X7 |
90 | 337 | Phớt chặn dầu trục Pít tông | |
91 | 42415-20540-71 | Phớt chặn dầu 90 x 118 x 12 | 5-7FD25 |
92 | 07145-00040 | Phớt bụi ắc lái | FD50AY-10 |
93 | PB40527/10 | Phớt bụi 40 x 52 X7 /10 | 40x52X7/10 |
94 | 40X47X4 | Phớt bụi 40 x 47 x 4 | |
95 | 58X80X7 | Phớt bơm hộp số 58 x 80 x 7 | 6-7F10-30 |
96 | 3EB-24-41320 | Phớt dầu ắc lái bên 28 x 39 x 6 43233-23320-71 | 7-8F/10-30,FD20-30/-14,-15,-16 |
97 | 2023995 | Phớt bơm hộp số 42 x 60 x 9 | H3.0TX |
98 | 45X60X10 | Phớt ben 45 x 60 x 10 | |
99 | PHOT60X70X6 | Phớt ben ( 60 x 70 x 6 ) | |
100 | D700788 | Phớt ben | |
101 | 24843-02051 | Phớt bánh trước 80 x 105 x 13 | FB20~25-8, FB10~18-6 (Early), FB20~25-6/ -7/-V |
102 | MH034006 | Phớt bánh trước 65 x 120 x 10 | FD10~18 (F16C), FG20~25 (F17B), FD30~A35 (F14C) |
103 | D700577 | Phớt ắc lái | D30S-5 |
104 | 1522377 | Phớt dầu 35 x 55 x 8 | H2.50-3,0TX |
105 | 904/50033 | Phớt ( 4 ) | 535140 |
106 | 9623625 | Phớt | |
107 | 277H8-59801 | Phớt xylanh nghiêng | FB15-6, FD15 |
108 | 230C8-59801 | Phớt xylanh nghiêng | TCM FD50~100Z7(107-), FD50~100Z8, Heli H2000 Series CPCD50-100 |
109 | PHOT18X26X6X4,5X6 | Phớt USH 18 x 26 x 6 x 4,5 x 6 | 18X26X6X4,5X6 |
110 | PHOT18X26X5 | Phớt USH 18 x 26 x 5 | USH 18x26x5 |
111 | 41129-30510-71 | Phớt trục cardan cầu 46 x 66 x 10 | 7-8/FDG40-45 |
112 | 55X78X8 | Phớt lò xo 55 x 78 x 8 | |
113 | 3EB-22-21160 | Phớt láp may ơ cầu trước 80 x 100 x 13 | FD25-11, FD10~18-20, FG10~18-20, FD20~30N-15/-16, FG20~30N-15/-16 |
114 | 42125-33240-71 | Phớt láp cầu trước 52 x 63 x 9 | 7-8FD30~J35, 7-8FG30~J35, 7-8FDF30 |
115 | 2080616 | Phớt hộp số 50 x 68 x 9 | H3.0TX |
116 | N-12279-5L310 | Phớt đuôi trục khuỷu 80 x 100 x 8.5 | H15, H20 ,H25-1 |
117 | 34711-11700 | Phớt đầu trục cơ ( trục khuỷu ) | S4E, S4E2, S6E |
118 | 0360-3142 | Phớt dầu láp bánh trước 42 x 55 x 10 | |
119 | 3EB-15-53290M | Phớt dầu hộp số 40 x 62 x 7 | FD/G20-30,-16 |
120 | 33145-23320-71 | Phớt dầu đầu hộp số 47 x 65 x 10 | 7FD/1DZ |
121 | 80X105X10 | Phớt dầu bánh sau 80 x 105 x 10 | |
122 | 05564-35100 | Phớt dầu 55 x 78 x 12 | FD30 MC |
123 | SO40X78X8 | Phớt dầu 40 x 78 x 8 | 6FD25 |
124 | AR3596GLYO | Phớt dầu 75 x 89 x 8\11 | |
125 | SO58X72X9 | Phớt dầu 58 x 72 x 9 | 6FD25 |
126 | 3EB-15-21240 | Phớt dầu 40 x 34 x 2.47 | FD20-30-12 |
127 | PHOT19X31,7X8 | Phớt dầu 19 x 31,7 x 8 | |
128 | 460437 | Phớt cốt bơm thủy lực ( bộ phớt bơm thủy lực ) | Komatsu FD70-7 |
129 | PCBS-202647 | Phớt chụp bụi dịch ngang 20 x 26 x 4/7 | 20x26x4/7 |
130 | 3EC-30-51170 | Phớt cầu trước | FD50AY-10 |
131 | 1860959M1 | Phớt chân thắng máy cày | |
132 | 91B33-02700, | Phớt chặn dầu tâm bua bánh trước 60 x 82 x 12, F3003-06023, 43254-FJ100 | FD10~18N (F16D), FG10~18N (F25C) |
133 | PHOTBUI- 30X42 | Phớt bụi 30 x 42 x 6/9 | 30x42x6/9 |
134 | 24248-52321 | Phớt ben xi lanh nghiêng 30 x 43 x 10 | FB20-25-6 |
135 | B-30461-50039 | Phớt ben dươi xi lanh nâng 40 x 50 x 2 | FD20-25T6/T3,FB20-25/-7 |
136 | PBDTL- 55709 | Phớt ben 55 x 70 x 9 | Oring |
137 | 50X65X10 | Phớt ben 50 x 65 x 10 | H25/30-03 351 SERIES |
138 | PHOT40X50X6 | Phớt ben 40 x 50 x 6 | |
139 | 307-13-12771 | Phớt 75 x 100 x 13 | |
140 | 65X90X13 | Phớt 65 x 90 x 13 | |
141 | 58X72X8 HMSA10 | Phớt 58 x 72 x 8 | |
142 | 220X250X15 | Phớt 220 x 250 x 15 | FD/G20-30T3, J02 |
143 | 1337052 | Phớt dầu bơm hộp biến mô 95.25 x 114.3 x 12.7 | H2.50-3,0TX |
144 | B-30161-50046 | Phớt dầu ben xi lanh nâng 40 x 50 x 7 | FD20-25T6/T3,FB20-25/-7 |
145 | PHOT40X52X7 | Phớt 40 x 52 x 7 | 40X52X7 |
Công ty TNHH TM DV Thiết Bị Kỹ Thuật An Phát chuyên cung cấp phụ tùng xe nâng nhập khẩu từ Bỉ Châu Âu, Dịch vụ sửa chữa xe nâng tại TPHCM giá tốt nhất với đội ngũ nhân viên được đào tạo kỹ thuật bài bảng, với kinh nghiệm trên 10 năm trong nghề đảm bảo cung cấp sản phẩm, dịch vụ tốt nhất đến với khách hàng.
Hãy gọi ngay Hotline: 0918 540 602 để được kỹ thuật tư vấn kỹ giúp chọn đúng sản phẩm cho xe của mình vận hành bền bỉ hơn.
Thông tin liên hệ:
Công Ty TNHH TM DV Thiết Bị Kỹ Thuật An Phát
Địa Chỉ: 5/14 Hạnh Thông, Phường 3, Quận Gò Vấp, TPHCM
Điện Thoại: 0918 540 602
Website: https://phutungxenang.com/
Email: hieu.vo@phutungxenang.com