Tăng hiệu suất bộ dừng thắng xe nâng chất lượng cao, Bộ dừng thắng xe nâng hay còn được gọi là cùm thắng tang trống thuộc hệ thống thắng xe nâng, ở bên trong tăng bua ở cầu trước.
Mỗi trước xe nâng có 2 bánh xe trước và mỗi bánh có một bộ dừng thắng xe nâng, vậy là tổng cộng có 2 cùm thắng tang trống.

Cấu tạo của bộ dừng thắng xe nâng
Bộ dừng thắng xe nâng được bao gồm 3 bộ phận chính đó là: má phanh, dây thắng tay và xi lanh thắng con. Khi người sử dụng đạp phanh xe thì dây thắng sẽ bung ra làm lò xo bung ra ép má phanh vào tăng bua, không cho tăng bua quay và xe sẽ được dừng lại 1 cách từ từ.
Khi bộ dừng thắng xe nâng bị hư sẽ làm cho hệ thống thắng không hoạt động tốt được sẽ khiến cho hệ thống thắng không làm việc được tốt, đôi lúc đạp thắng hết cỡ nhưng xe dừng lại rất lâu hay không dừng lại. Điều này sẽ gây ra hậu quả không đảm bảo được an toàn trong quá trình sử dụng xe nâng.
Bộ dừng thắng xe nâng mà bị hư thường sẽ hư hỏng 1 số chi tiết bên trong như má phanh bị mòn, lò xo bị mất độ đàn hồi, xi lanh con bị mất áp suất,. khi bộ dừng thắng bị hư có thể thay từng chi tiết không nhất thiết phải thay nguyên bộ.
Tuy nhiên việc thay nguyên bộ dừng thắng xe nâng vẫn là lựa chọn tốt nhất để đảm bảo cho hệ thống thắng hoạt động được tốt.

Công ty TNHH TM DV Thiết Bị Kỹ Thuật An Phát chuyên cung cấp phụ tùng xe nâng, dịch vụ sửa chữa xe nâng tại TPHCM hãy liên hệ ngay với chúng tôi Hotline: 0918540602 để được đội ngũ kỹ thuật trên 10 năm kinh nghiệm tư vấn kỹ và chọn ra sản phẩm đúng với xe của bạn
Bộ dừng thắng xe nâng (cùm thắng tang trống) An Phát đang cung cấp
| STT | Phụ tùng xe nâng | Model xe | Thông số kỹ thuật | Mã số OEM |
| 1 | Bộ dừng thắng | TCM FD50-70Z8/ Z8M/-2/-9, HELI H2000, G Series CPCD50-70 RH | HYDRAULIC POWER | 230C3-70205, 230C3-70101, 230C3-70102, 230C3-70201, 230C3-70202, 230C3-70203, 230C3-70204, A45E3-70211 |
| 2 | Bộ dừng thắng | HELI, JAC, Maximal, Baoli CPCD10-18, CPC10-18, CPD10-18 TEU FD10-18, FG10-18, FB10-25 LH | BRAKE DRUM ID:256 | 21233-70301, C1Q01-02501 |
| 3 | Bộ dừng thắng | Tailift FD20-35, FG20-35 LH | B380044, 42506039G | |
| 4 | Bộ dừng thắng | Heli H2000, H, K series CPCD40-50, CPC40-50 RH | HYDRAULIC POWER | A01C3-70111 |
| 5 | Bộ dừng thắng | Heli, JAC, Zhongli, Maximal, Baoli CPCD20-25, CPC20-25, CPD20-25, TEU FD20-25, FG20-25 RH | REF000560*R, 23653-70431, COQ01-02101 | |
| 6 | Bộ dừng thắng | HC R , A CPCD30-38, CPC30-38 RH | 24433-70412-30N, N163-112000-G | |
| 7 | Bộ dừng thắng | HC A, R series CPCD20-25, CPC20-25, HC J series CPD20-35 LH | N120-111000-G00 | |
| 8 | Bộ dừng thắng | HC A, R series CPCD20-25, CPC20-25, HC J series CPD20-35 RH | N120-112000-G00 | |
| 9 | Bộ dừng thắng | TCM FD50-70Z7 HELI, JAC CPCD50-70 LH | Brake fluid type | 25783-71102 |
| 10 | Bộ dừng thắng | TCM FD20-25Z5/ N5/ T6/ T6N, FG20-25Z5/ N5/ T6/ T6N, FD20-25T3C-A RH | 522A2-60553, 2CH93-70501 | |
| 11 | Bộ dừng thắng | TCM FD50-70Z7 HELI, JAC CPCD50-70 RH | 25783-71002 | |
| 12 | Bộ dừng thắng | TCM FD20-25Z5/ N5/T6/ T6N, FG20-25Z5/ N5/T6/T6N, FD20-25T3C-A LH | 522A2-60563, 2CH93-70511 | |
| 13 | Bộ dừng thắng | TCM FD50-70Z8 /Z8M/-2/-9, HELI H2000, G Series CPCD50-70 LH | 230C3-70111 , 230C3-70112, 230C3-70211, 230C3-70213, 230C3-70214, A45E3-70201 | |
| 14 | Bộ dừng thắng | HC H Series CPCD30-38, CPC30-38 RH | 24433-70412-30H | |
| 15 | Bộ dừng thắng | HC H Series CPCD30-38, CPC30-38 LH | 24433-70411-30H | |
| 16 | Bộ dừng thắng | HELI, JAC, Zhongli, Maximal, Baoli CPCD20-25, CPC20-25, CPD20-25; TEU FD20-25, FG20-25(LH), Heli QYCD25(RH) | REF000560*L, 23653-70421, COQ01-02001 | |
| 17 | Bộ dừng thắng | Tailift FD20-35, FG20-35 RH | B380042, 42506006G | |
| 18 | Bộ dừng thắng | Heli H2000, H, K series CPCD40-50, CPC40-50 LH | A01C3-70121 | |
| 19 | Bộ dừng thắng | HC R, A CPCD30-38, CPC30-38 LH | 24433-70411-30N, N163-111000-G | |
| 20 | Bộ dừng thắng | HC R Series CPCD40-50, CPC40-50 LH | R450-113000-000 | |
| 21 | Bộ dừng thắng | HC R Series CPCD40-50, CPC40-50 RH | R450-114000-000 | |
| 22 | Bộ dừng thắng | HC R CPCD10-18, CPC10-18,A CPD10-18 RH | N030-112000-G00 | |
| 23 | Bộ dừng thắng | HC R CPCD10-18, CPC10-18,A CPD10-18 LH | N030-111000-G00 | |
| 24 | Bộ dừng thắng | HC H, R Series CPCD50-70 RH | 50CDA-214000 | |
| 25 | Bộ dừng thắng | Tailift FD15-18, FG15-18, FB15-18 RH | B350031,B380041, 41506006 | |
| 26 | Bộ dừng thắng | Tailift FD15-18, FG15-18, FB15-18 LH | B350033,B380043, 41506039 | |
| 27 | Bộ dừng thắng | HC H, R Series CPCD50-70 LH | 50CDA-215000 | |
| 28 | Bộ dừng thắng | BYD CPD30-35(CHE) LH | 11528876-00 | |
| 29 | Bộ dừng thắng | HC A, R, XF Series CPCD50-70 RH | GR501-121400-G00 | |
| 30 | Bộ dừng thắng | HC A, R, XF Series CPCD50-70 LH | GR501-121300-G00 | |
| 31 | Bộ dừng thắng | HELI, JAC, Maximal, Baoli CPCD30-35, CPC30-35, CPD30-35 TEU FD30-35, FG30-35 RH | Brake fluid type, brake drum ID:314 | 24453-70401, COQ03-02101, 24433-70412 |
| 32 | Bộ dừng thắng | HELI, JAC, Maximal, Baoli CPCD30-35, CPC30-35, CPD30-35 TEU FD30-35, FG30-35 LH | Brake fluid type,brake drum ID:314 | 24453-70411, C0Q03-02001, 24433-70411 |
| 33 | Bộ dừng thắng | Heli,JAC, Zhongli, Maximal, Baoli CPCD30-35, CPC30-35, CPD30-35, TEU FD30-35, FG30-35 RH | Brake fluid type,brake drum ID:314 | 24453-70401, COQ03-02101, 24433-70412 |
| 34 | Bộ dừng thắng | Heli,JAC, Zhongli, Maximal, Baoli CPCD30-35, CPC30-35, CPD30-35, TEU FD30-35, FG30-35 LH | Brake fluid type,brake drum ID:314 | 24453-70421, 24453-70411, C0Q03-02001, 24433-70411 |
| 35 | Bộ dừng thắng | TCM FD80-100Z8/Z8M/Z8P Heli, Longgong CPCD80-100 RH | HYDRAULIC POWER,Mounting hole 12 | 230G3-70101, 230G3-70102, 230G3 |
| 36 | Bộ dừng thắng | HC H CPCD10-18H, CPC10-18H, CPD10-18H LH | BB00 | |
| 37 | Bộ dừng thắng | HC H CPCD20-25, CPC20-25, CPD20-25 LH | 30DH-112000 | |
| 38 | Bộ dừng thắng | HC H CPCD20-25, CPC20-25, CPD20-25 RH | 30DH-111000 | |
| 39 | Bộ dừng thắng | TCM FD80-100Z8/ Z8M/ Z8P Heli, Longgong CPCD80-100 LH | HYDRAULIC POWER,Mounting hole 12 | 230G3-70111, 230G3-70112, 230G3 |
| 40 | Bộ dừng thắng | Heli H CPCD40-50, CPC40-50 RH | H3JB3-70021 | |
| 41 | Bộ dừng thắng | HC R series CPCD40-50, CPC40-50 LH | R450-113000-000 | |
| 42 | Bộ dừng thắng | HC R series CPCD40-50, CPC40-50 RH | R450-114000-000 | |
| 43 | Bộ dừng thắng | HC XF CPCD20-25, CPC20-25 LH | XB250-111000-000, XF250-111000-000 | |
| 44 | Bộ dừng thắng | HC XF CPCD20-25, CPC20-25 RH | XB250-112000-000, XF250-112000-000 | |
| 45 | Bộ dừng thắng | Heli, JAC, Zhongli, Maximal, Baoli CPCD10-18, CPC10-18, CPD10-18, TEU FD10-18, FG10-18 RH | 21233-70201(new), C1Q01-02401 | |
| 46 | Bộ dừng thắng | Heli, JAC, Zhongli, Maximal, Baoli CPCD10-18, CPC10-18, CPD10-18, TEU FD10-18, FG10-18 LH | 21233-70301(new), C1Q01-02501 | |
| 47 | Bộ dừng thắng | TCM FD20-25T3/ T3C, FG20-25T3/T3C RH | 22N53-70101 | |
| 48 | Bộ dừng thắng | TCM FD20-25T3/ T3C, FG20-25T3/ T3C LH | 22N53-70201 | |
Công ty TNHH TM DV Thiết Bị Kỹ Thuật An Phát chuyên cung cấp phụ tùng xe nâng nhập khẩu từ Bỉ Châu Âu, Dịch vụ sửa chữa xe nâng tại TPHCM giá tốt nhất . Với đội ngũ nhân viên được đào tạo kỹ thuật bài bảng, với kinh nghiệm trên 10 năm trong nghề đảm bảo cung cấp sản phẩm, dịch vụ tốt nhất đến với khách hàng.
Hãy gọi ngay Hotline: 0918 540 602 để được kỹ thuật tư vấn kỹ giúp chọn đúng sản phẩm cho xe của mình vận hành bền bỉ hơn.
Thông tin liên hệ:
Công Ty TNHH TM DV Thiết Bị Kỹ Thuật An Phát
Địa Chỉ: 5/14 Hạnh Thông, Phường 3, Quận Gò Vấp, TPHCM
Điện Thoại: 0918 540 602
Website: https://phutungxenang.com/
Email: hieu.vo@phutungxenang.com
