Cách nhận biết xe nâng hết Bố Thắng, xe nâng hết bố thắng có hiện tượng gì? Làm thế nào để khắc phục tình trạng này? Mời bạn theo dõi bài viết dưới đây để biết thêm thông tin chi tiết nhé!
Bố thắng xe nâng là gì?
Bố thắng là một bộ phận thuộc hệ thống phanh của xe nâng. Bố thắng được trang bị ở vị trí bên trong tăng bua của hệ thống phanh.
Khi xe khởi động thì tăng bua quay để xe chạy, khi đạp thắng thì má phanh sẽ áp vào tăng bua lúc nào bố thắng bên trong sẽ áp vào bề mặt trong của tăng bua và giảm vòng xoay của tăng bua giúp cho xe dừng lại.
Mỗi lần đạp phanh thế này, bố phanh sẽ bị bào mòn một chút và đến thời điểm sẽ cần phải thay thế để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng xe.
Một bố phanh mới thường có độ dày khoảng 8 milimet và khi bố phanh còn lại dưới 3 milimet sẽ cần phải thay cái mới. Thông thường bố phanh được kiểm tra định kỳ và thường mỗi năm sẽ thay một lần.
Dấu hiệu nhận biết xe nâng hết bố thắng
Khi xe nâng hết bố thắng sẽ có những dấu hiệu khác nhau để dễ dàng nhận biết và tiến hành bảo trì thay thế đảm bảo hoạt động của xe.
Khi phanh nghe tiếng gắt và tiếng kêu khó chịu: một dấu hiệu dễ nhận thấy khi đạp phanh xe bị nghe những tiếng khó chịu như kim loại va vào nhau hay 1 số tiếng ken két và đạp phanh không ăn nhanh như trước. như vậy là xe nâng hết bố thắng cần được thay thế.
Ngoài những tiếng kêu khi thắng xe thì với một số xe hiện đại sẽ hiện đèn cảnh báo đến lúc cần thay thế bố thắng.
Khắc phục tình trạng xe nâng hết bố thắng
Các chuyên gia khuyên rằng khi xe nâng hết bộ thắng thì bạn nên thay bố thắng mới để vừa đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng xe và vừa để bảo vệ cho tăng bua xe.
Cung cấp bố thắng xe nâng chất lượng
Như đã biết thông thường mỗi năm cần phải thay bố thắng một lần để đảm bảo hoạt động của xe. Không phải lúc nào sử dụng xe thấy thắng không ăn mới thực hiện sửa chữa mà hãy thực hiện bảo trì theo lịch theo 3 tháng, 6 tháng và 1 năm để đảm bảo xe hoạt động được tốt.
An Phát chúng tôi vừa cung cấp phụ tùng xe nâng đảm bảo chất lượng vừa có cung cấp dịch vụ bảo trì xe nâng lâu đài cho khách hàng không cần phải lo lắng xe bị hư trong quá trình hoạt động.
Chi phí để bảo trì xe một lần sẽ tối ưu hơn nhiều so với việc để cho động cơ bị hư hỏng hay một bộ phận hư khiến cho cả hệ thống cũng hư theo. Vì vậy hãy thực hiện bảo trì xe nâng định kỳ nhé.
Chúng tôi có đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp có thể tiến hành sửa chữa xe nâng, thay thế cho xe nâng hết thắng và bảo trì xe nâng cho khách hàng.
Với hơn 10 năm kinh nghiệm của mình, An Phát là địa chỉ cung cấp phụ tùng xe nâng uy tín với giá cả phải chăng.
Danh sách sản phẩm bố thắng xe nâng phù hợp với model xe
STT | Tên phụ tùng | Model xe | Thông số kỹ thuật | Mã OEM |
1 | Bố thắng xe nâng | TCM FD20-25Z5/ T6/ T7/ T3, FG20-25N5/ T6/ T7/ T3, FD30T6/ T7 (Late), FG30T6/ T7 (Late), Toy.3-8FD/ 2O-25, 3-8FG2O-25, 7FB20-30, 6-8FD28-30, 6-8FG28-30, FDZN20-30, FGZN20-30 | R=155 Asbestos free adhesive sheet, no pin, 60mm wide, thickness of Friction:7, R=155 | 522A2-61561, 238P3-72021 (238P3-72021), 47405-22550-71, 47403-20541-71, 47405-23600-71, 47405-23000-71, 47405-22000-71, 47401-33240-71, 47405-U2100-71, 47405-U3100-71, 23653-73021, 23653-70441, COQ01-23201, 47403-23320-71, 40229-25T11, 12051762-00 |
2 | Bố thắng xe nâng | C-K2-13207-73015, C-K2-11252-73019, C-K2-11252-73013, C-K2-13207-73014, 3EC-30-32122 (3EC-30-32132), 3EC-30-36530 (3EC-30-36510), A01C3-70301 (A01C3-70901-LH), HRAOIC3-705 -LH, C0Q21-23301 (C0Q21-24601-LH), 91947-01500 (91947-01700), 91946-14700 (91946-14900), 303960-LH | Rivet piece, 63mm wide | C-K2-13207-73015, C-K2-11252-73019, C-K2-11252-73013, C-K2-13207-73014, 3EC-30-32122 (3EC-30-32132), 3EC-30-36530 (3EC-30-36510), A01C3-70301 (A01C3-70901-LH), HRAOIC3-705-LH, C0Q21-23301 (C0Q21-24601-LH), 91947-01500 (91947-01700), 91946-14700 (91946-14900), 303960-LH |
3 | Bố thắng xe nâng | Toy. 5-6FD33-35, 5-6FG33-35, 7FD33-35 (9812-0708), 7FG33-35 (9812-0708); Nissan RH | R=158.7 Non asbestos rivet piece, including 4 pins, 60mm wide, thickness of Friction:9.3, R=158.7 | 47450-32882-71 (47470-32882-71), 47450-32881-71 (47450-32880-71), 47470-32881-71 (47470-32880-71), 47406-30510-71 (47408-30510-71), 44060-50H00 (44070-50H00) |
4 | Bố thắng xe nâng | Toy. 5-6FD40-45, 5-6FG40-45, 7FD33-50 (0708-1008), 7FG33-50 (0708-1008) RH | R=158.7 Non asbestos rivet piece, including 4 pins, 75mm wide, thickness of Friction:9.3, R=158.7 | 04476-30080-71, 47450-32982-71(47470-32982-71), 47450-32981-71(47470-32981-71), 47406-30553-71(47408-30553-71), 47406-30552-71(47408-30552-71), 47406-30551-71(47408-30551-71), 47406-30550-71(47408-30550-71), 04947-30363-71(04947-30365-71 |
5 | Bố thắng xe nâng | TCM FRB20-25-6, FRHB20-25-6 7FBR10-18 Nichiyu FBR10-30-75 | C-K1-M0011-07490, 47271-13900-71, 33111-02740, 32051-02040 | |
6 | Bố thắng xe nâng | TCM FD80-100Z8, Heli CPCD80-100 | C-52-61707-05007 | |
7 | Bố thắng xe nâng | Kom. FD20-30-11 (Japanese), FG20-30-11 (Japanese) | Adhesive film, width 60mm | 3EB-30-23430, 3EB-30-23440 |
8 | Bố thắng xe nâng | Hyundai HD20-30E, HC20-30E | BD331-044-02 | |
9 | Bố thắng xe nâng | TCM FD30Z5/ T6/T7 (Early)/ T3C, FG30N5/ T6/ T7 (Early)/ T3C, FB30-6/-7, Heli, HC R series, JAC, Zhongli, Maximal, TEU, Baoli, HC 30HBLateCPCD30-35, CPC30-35, Hyster H2.0-3.2XM/4TNE92, H2.00-3.20DX, Linde 1218 series | C-K2-11246-83021, C-K2-11242-83020, C-K2-11246-83011, C-K2-11242-83010, C-52-13117-53000(C-52-13117-83020/C-52-13117-83010), 24433-71000G(24433-75000G), 2313967(2313968), 12185040100(12185000101), 40229-30T11(40261-30T11), M4033005300(M4033005400) | |
10 | Bố thắng xe nâng | Toy. 5FD28-30 (8908-9209), 5FG28-30 (8908-9209), 7-8FBCU20-32, 7FGCU20-32, 8FGCU30-32, Kom. FD20-30-12/ -14, FG20-30-12/-14, Mit. FD20-35A, FG20-35A, FD20-30TA, Nissan J02/ M02 | 04476-30020-71, 04476-33030-71, 47512-33060-71 (47513-33060-71/47514-33060-71), 3EB-30-31550(3EB-30-31570/3EB-30-31560), 91446-17100 (91546-12600/91546-12500), 91446-07100 (91546-02600/91546-02500), 91446-41100 (91446-32700/91446-51200), 44060-22H60 (44070-22H60/44070-22H70) | |
11 | Bố thắng xe nâng | Toy. 7-8FDJ35, 7-8FGJ35, 7FBJ35; Mit. FD35-45, FG35-45, FD40K-45K, FG40K-45K | 91846-17200 (91846-17300/ 91846-17400), 91M46-01500(91M46-01600/ 91M46-01700), 47504-33260-71 (47505-33260-71/ 47506-33260-71) | |
12 | Bố thắng xe nâng | TCM FD45-50T8/ C8/ T9/C9, FG45-50T8/C8/T9/C9, Kom. FD35-50-7/ -8, FG35-50-7/-8, Heli, HC, JAC, Tailift, TEU, Baoli CPCD45-50, CPC45-50, CPD45-50, Mit. FD35-50K, FG35-50K, FD35-50, FG35-50 | C-K2-13207-73025, C-K2-13207-73015, C-K2-11252-73029, C-K2-11252-73019, C-K2-11252-73023, C-K2-11252-73013, C-K2-13207-73024, C-K2-13207-73014, 3EC-30-32512(3EC-30-32522), 3EC-30-32122(3EC-30-32132), 3EC-30-36520(3EC-30-36540), 3EC-30-36530(3EC-30-36510), A01C3-70301(A01C3-70901), HRAOIC3-705, C0Q21-23301(C0Q21-24601), 91947-01600(91947-01800), 91946-14800(91946-15100), 91947-01500(91947-01700), 91946-14700(91946-14900), 303960 | |
13 | Bố thắng xe nâng | TCM FD30T3, FG30T3, Kom. FD20-35A-16/-17, FG20-35A-16/ -17, Mit. FD20-25N (F18C), FG20-25N(F17D), FD30-35AN (F14E), FG30-35AN (F13F), Nissan L02/ 1F2, Toy. 5FD20-30 (9209-9401), 5FG20-30(9209-9401), Hyster H2.00-3.5FT | C-52-13117-53000Z(C-52-13117-83020Z/ C-52-13117-83010Z), 3EB-30-41160(3EB-30-41180/ 3EB-30-41170), 3EB-30-41360(3EB-30-41380/ 3EB-30-41370), 3EB-30-51750(3EB-30-51770/ 3EB-30-51760), 91E46-00113(91E46-00212/91E46-00114), 44060-FK000(44070-FK000/ 44070-FK010), 44060-FK30A(44070-FK30A/ 44070-FK31A), 04476-30100-71, 04476-30110-71, 47504-33860-71(47505-33860-71/ 47506-33860-71), 1565314, 1565313 | |
14 | Bố thắng xe nâng | linde 322 Series, 324 Series, 335-02 Series | Length: 85*Width:25, Thread M6 | 3245040403 |
15 | Bố thắng xe nâng | Nichiyu FBR10-30-75 (Late) | 70000-29620, B0000-19240-03 | |
16 | Bố thắng xe nâng | HC CPCD80-100 | PR60.23C-3-1 | |
17 | Bố thắng xe nâng | Toy. 2FBE10-18, 5FBE10-20, 6FBRE12-20 | 47117-12240-71, 47119-12240-71 | |
18 | Bố thắng xe nâng | TCM FD50-70Z7/ Z8; CPCD50-70; Toyota, Mit., Kom. FD60-70 (F20B, F20C), FD50CN (CF19D), FD50N/ FD55N (CF28C) | C-K2-13208-73023, C-K2-13208-73022, C-K2-11278-73024, C-K2-11278-73022, C-K2-11278-73021, C-K2-11254-73025, C-K2-13208-73013, C-K2-13208-73012, C-K2-11278-73014, C-K2-11278-73012, C-K2-11278-73011, C-K2-11254-73015, C-52-11278-73023, C-52-11278-73013, C-52-11278-83023, C-52-11278-83013, 25783-70441, 25783-71110G, A45E3-70931, A45E3-70921, 47410-33902-71 (47430-33902-71), 47420-33902-71 (47440-33902-71), 3FD-30-22510 (3FD-30-22520), 3FD-30-22110 (3FD-30-22120), 92047-03700 (92047-03900), 92047-03600 (92047-03800), 05074010 | |
19 | Bố thắng xe nâng | TCM FD10-18T12/ T19/T9, FG10-18T12/ T19/ T9, FB10-18-V/ -7/-8/-7V, Toy. 5-8FD10-18, 5-8FG10-18, Kom. FD10-18-16/ -17/ -20, FG10-18-16/ -17/ -20, Mit. FD10-18N (F16D), FG10-18N (F25C), Nissan J01/ L01, CPCD10-18, CPC10-18, Nichiyu FB10-18-6 | C-K2-11036-83022, K2-11036-83012, C-52-11029-73000(C-52-11044-83020/ C-52-11044-83010), 47505-13000-71/ 47403-12810-71(47404-12810-71/ 47405-12810-71), 47403-16600-71(47404-16600-71/ 47405-16600-71), 3EA-30-31150(3EA-30-31170/ 3EA-30-31160), 3EA-30-11410(3EA-30-11430/3EA-30-11420), 3EA-30-11410(3EA-30-53230/ 3EA-30-53220), 91B46-10313(91B46-10412/ 91B46-10314), 91346-01900(91346-02200/ 91346-02100), 44060-00H60(44070-00H60/ 44070-00H70), 44060-FJ500(44070-FJ500/ 44070-FJ510), 21233-72150G(21233-70150G/ 21233-70151G), 37049(91506128G/ 91506128G), 32051-23710, 32051-23720 | |
20 | Bố thắng xe nâng | HC R, H CPCD50-70 | 5CY23A-00400 | |
21 | Bố thắng xe nâng | HC | PR60.23C.3-1 | |
22 | Bố thắng xe nâng | HC H Series CPD10-15H RH | ||
23 | Bố thắng xe nâng | HC H Series CPD10-15H LH | ||
24 | Bố thắng xe nâng | Tailift FD20-30 RH | 37050FH(RH) | |
25 | Bố thắng xe nâng | A30A5-02911/ A30A5-02912 | ||
26 | Bố thắng xe nâng | Hyster J1.50-1.75EX (B225, A401) | 2026787 | |
27 | Bố thắng xe nâng | 6R8020 (6R8020) | 6R8020 (6R8020) | |
28 | Bố thắng xe nâng | Toyota 7FD35-50 (1008-), 7FG35-50 (1008-), 8FD35-50N | 47460-30510-71 (47480-30510-71), 47460-30511-71 (47480-30511-71), 47460-36760-71 (47480-36760-71), 47450-30510-71 (47470-30510-71), 47450-30511-71 (47470-30511-71), 47450-36760-71 (47470-36760-71), 47460-36930-71 (47480-36930-71), 47450-36930-71 (47470-36930-71) | |
29 | Bố thắng xe nâng | Nissan L02/ 1F2, Toy. 5FD20-30 (9209-9401), 5FG20-30 (9209-9401), Hyster H2.00-3.5FT, TCM FD30T3, FG30T3, Kom. FD20-35A-16/ -17, FG20-35A-16/ -17, Mit. FD20-35AN, FG20-35AN | 44070-FK010 | |
30 | Bố thắng xe nâng | Nissan L02/ 1F2, Toy. 5FD20-30 (9209-9401), 5FG20-30(9209-9401), Hyster H2.00-3.5FT, TCM FD30T3, FG30T3, Kom. FD20-35A-16/ -17, FG20-35A-16/ -17, Mit. FD20-35AN, FG20-35AN | 44060-FK000 | |
31 | Bố thắng xe nâng | Nissan L02/ 1F2, Toy. 5FD20-30 (9209-9401), 5FG20-30 (9209-9401), Hyster H2.00-3.5FT, TCM FD30T3, FG30T3, Kom. FD20-35A-16/ -17, FG20-35A-16/-17, Mit. FD20-35AN, FG20-35AN | 44070-FK000 | |
32 | Bố thắng xe nâng | Nissan J01/ L01; TCM FD10-18T12/ T19/ T9, FG10-18T12/ T19/T9, FB10-18-V/ -7/ -8/-7V; Toyota 5-8FD10-18, 5-8FG10-18, 6-8FB10-18, Kom. FD10-18-16/ -17/ -20, FG10-18-16/-17/-20, Mit. FD10-18N, FG10-18N, CPCD10-18, CPC10-18, nichiyu FB10-18-65/ -70/ -72/ -75; TEU/ FB10-25, Tailift FD10-18, FG10-18, FB10-18, FB15-20A | 44060-FJ500 | |
33 | Bố thắng xe nâng | Nissan J01/ L01; TCM FD10-18T12/ T19/ T9, FG10-18T12/ T19/ T9, FB10-18-V/ -7/-8/ -7V, Toyota 5-8FD10-18, 5-8FG10-18, 6-8FB10-18, Kom. FD10-18-16/ -17/ -20, FG10-18-16/ -17/-20, Mit. FD10-18N, FG10-18N, CPCD10-18, CPC10-18, nichiyu FB10-18-65/ -70/ -72/ -75, TEU/ FB10-25, Tailift FD10-18, FG10-18, FB10-18, FB15-20A | 44070-FJ500 | |
34 | Bố thắng xe nâng | Mit. FD20-35A (F18B, F14B, F14C), FG20-35A, FD20-30TA, Toy. 5FD28-30 (8908-9209), 5FG28-30 (8908-9209), Kom. FD20-30-12/-14, FG20-30-12/ -14, Nissan J02/ M02, Nichiyu FB30-70 series/ -72 series/-75 series | 91546-12600 | |
35 | Bố thắng xe nâng | Mit. FD20-35A (F18B, F14B, F14C), FG20-35A, FD20-30TA, Toy. 5FD28-30(8908-9209), 5FG28-30 (8908-9209), Kom. FD20-30-12/-14, FG20-30-12/ -14, Nissan J02/M02, NICHIYU FB30-70/ -72/-75 | 91446-17100 | |
36 | Bố thắng xe nâng | Heli H CPCD45-50, CPC45-50 | ||
37 | Bố thắng xe nâng | |||
38 | Bố thắng xe nâng | C-52-13117-53000Z (C-52-13117-83020Z), 3EB-30-41160 (3EB-30-41180), 3EB-30-41360 (3EB-30-41380), 3EB-30-51750 (3EB-30-51770), 91E46-00113 (91E46-00212), 44060-FK000 (44070-FK000), 44060-FK30A (44070-FK30A), 04476-30100-71, 47504-33860-71 (47505-3 | C-52-13117-53000Z (C-52-13117-83020Z), 3EB-30-41160(3EB-30-41180), 3EB-30-41360 (3EB-30-41380), 3EB-30-51750 (3EB-30-51770), 91E46-00113 (91E46-00212), 44060-FK000 (44070-FK000), 44060-FK30A (44070-FK30A), 04476-30100-71, 47504-33860-71 (47505-3 | |
39 | Bố thắng xe nâng | Kom. FD20-30-11 (American), FG20-30-11 (American), Yale | 3EB-30-23430, 3EB-30-23440, 3EB-30-23450, YT505963591 | |
40 | Bố thắng xe nâng | linde 1283 Series, Tailift FD20-35/old, FG20-35/ old, FB20-35/old, Mit. FD20-35A (F18A), FG20-35A, Nichiyu FB30-70 Series/ -72 Series/-75 Series | 12833320600, 32051-23760, 32051-23750, 32287 (32289/ 32288), 92506210 (92506233/ 92506211), 37050 (37052/ 37051), 91446-41100 (91446-42700/ 91446-41200), 70000-63260, 70000-63250 | |
41 | Bố thắng xe nâng | Kom. FD20-30-11, FG20-30-11; Yale | 3EB-30-23430, 3EB-30-23440, 3EB-30-23450, YT505963591 | |
42 | Bố thắng xe nâng | Toyota 5-6FD33-35, 5-6FG33-35, 7FD33-35 (9812-0708), 7FG33-35 (9812-0708); Nissan LH | 47405-30510-71 | |
43 | Bố thắng xe nâng | TCM FD50-100Z7/ Z8/ -2/-3/-9, SD20-35T8/T9, Nissan 1F6 | 55802-61551, 15783-62061 | |
44 | Bố thắng xe nâng | Used for A-BB01-201B, A-BB01-604B brake shoe | ||
45 | Bố thắng xe nâng | Maximal | HRA0103-705 | |
46 | Bố thắng xe nâng | TCM FD30T3, FG30T3; Kom. FD20-35A-16/ -17, FG20-35A-16/ -17; Mit. FD20-25N (F18C), FG20-25N F17D), FD30-35AN (F14E), FG30-35AN (F13F); Nissan L02/ 1F2; Toy. 5FD20-30 (9209-9401), 5FG20-30 (9209-9401); Hyster H2.00-3.5FT | C-52-13117-53000Z (C-52-13117-83020Z/ C-52-13117-83010Z), 3EB-30-41160 (3EB-30-41180/ 3EB-30-41170), 3EB-30-41360 (3EB-30-41380/ 3EB-30-41370), 3EB-30-51750 (3EB-30-51770/ 3EB-30-51760), 91E46-00113 (91E46-00212/ 91E46-00114), 44060-FK000 (44070-FK000/ 44070-FK010), 44060-FK30A (44070-FK30A/ 44070-FK31A), 04476-30100-71, 04476-30110-71, 47504-33860-71 (47505-33860-71/ 47506-33860-71), 1565314, 1565313 | |
47 | Bố thắng xe nâng | TCM FD10-18T12/ T19/ T9, FG10-18T12/ T19/ T9, FB10-18-V/ -7/ -8/ -7V, Toy. 5-8FD10-18, 5-8FG10-18, Kom. FD10-18-16/-17/ -20, FG10-18-16/-17/ -20, Mit. FD10-18N (F16D), FG10-18N (F25C), Nissan J01/ L01, CPCD10-18, CPC10-18, Nichiyu FB10-18-65 Series/ -70 Series/ -72 Series/ -75 Series | C-K2-11036-83022, K2-11036-83012, C-52-11029-73000(C-52-11044-83020/ C-52-11044-83010), 47505-13000-71/ 47403-12810-71(47404-12810-71/ 47405-12810-71), 47403-16600-71(47404-16600-71/ 47405-16600-71), 3EA-30-31150(3EA-30-31170/ 3EA-30-31160), 3EA-30-11410(3EA-30-11430/ 3EA-30-11420), 3EA-30-11410(3EA-30-53230/ 3EA-30-53220), 91B46-10313(91B46-10412/ 91B46-10314), 91346-01900(91346-02200/ 91346-02100), 44060-00H60(44070-00H60/ 44070-00H70), 44060-FJ500(44070-FJ500/ 44070-FJ510), 21233-72150G(21233-70150G/ 21233-70151G), 37049(91506128G/ 91506128G), 32051-23710, 32051-23720 | |
Công ty TNHH TM DV Thiết Bị Kỹ Thuật An Phát chuyên cung cấp phụ tùng xe nâng nhập khẩu từ Bỉ Châu Âu, Dịch vụ sửa chữa xe nâng tại TPHCM giá tốt nhất với đội ngũ nhân viên được đào tạo kỹ thuật bài bảng, với kinh nghiệm trên 10 năm trong nghề đảm bảo cung cấp sản phẩm, dịch vụ tốt nhất đến với khách hàng.
Hãy gọi ngay Hotline: 0918540602 để được kỹ thuật tư vấn kỹ giúp chọn đúng sản phẩm cho xe của mình vận hành bền bỉ hơn.
Thông tin liên hệ:
Công Ty TNHH TM DV Thiết Bị Kỹ Thuật An Phát
Địa Chỉ: 5/14 Hạnh Thông, Phường 3, Quận Gò Vấp, TPHCM
Điện Thoại: 0918540602
Website: https://phutungxenang.com/
Email: hieu.vo@phutungxenang.com