xe nâng Linde được sản xuất tại Đức là nước nổi tiếng với khoa học và kỹ thuật xuất sắc. Kỹ thuật sản xuất xe nâng tại đây không chỉ phát triển vượt bậc mà còn xác lập tiếng vang vững vàng trong ngành công nghiệp, đặc biệt là với thương hiệu xe nâng Linde – đứng ở vị thứ hai trên toàn cầu về chất lượng.
Khái quát về xe nâng Linde
Phụ tùng xe nâng Linde là một sản phẩm được phát triển bởi tập đoàn KION chuyên sản xuất và cung cấp các thiết bị xe nâng công nghiệp lớn nhất Châu Âu.
Xe nâng Linde nổi tiếng nhờ vào việc dẫn đầu trong công nghệ truyền động thủy tĩnh. Với công nghệ đặc biệt của mình mà Linde đã làm hài lòng được vô số khách hàng trên toàn Thế Giới.

Các ưu điểm của xe nâng Linde
Xe nâng Linde được thiết kế với nhiều đặc điểm khác nhau để giúp hoàn thành công việc mà người sử dụng xe nâng cũng sẽ thực hiện các thao tác 1 cách dễ dàng mà không bị khó chịu hay ảnh hưởng quá nhiều.
Hệ thống thủy động tĩnh xe nâng Linde
Đầu tiên phải kể đến chính là hệ thống thủy động tĩnh (hay còn được gọi là hệ thống thủy lực) Khác với các dòng xe thông thường sử dụng hệ thống vi sai có các bánh răng, cầu sau cầu trước thì xe nâng Linde lại sử dụng hệ thống thủy động tĩnh.
Điều này giúp khi kể cả khi khởi động hay hoạt động sẽ mượt hơn và nhanh hơn. Đúng với cái tên thủy động tĩnh thì trong quá trình hoạt động xe chạy rất êm không gây quá nhiều tiếng ồn như những dòng xe nâng khác.
Hệ thống phanh xe nâng Linde
Hệ thống phanh xe nâng Linde được thiết kế khác hoàn toàn so với xe nâng thông thường ở chỗ không có phanh trống. Điều này làm cho khi sử dụng xe mà đạp phanh sẽ được mượt hơn, dễ dàng giảm tốc và dừng lại nhanh hơn giúp hoạt động được an toàn hơn cho người điều khiển.
Đặc biệt với hệ thống phanh được thiết kế những đĩa bố áp sát vào nhau giúp cho khi thực hiện đạp phanh giảm được lượng khí thải sẽ thải ra môi trường.
Với thiết kế từ những đĩa bố như này, hệ thống phanh xe nâng Linde có tuổi thọ lâu hơn so với các hệ thống phanh thông thường.

Hệ thống Mô – men xoắn cao
Mô – men xoắn được xem như là 1 chi số minh chứng cho lực kéo, trọng tải lực nâng của xe. Xe nâng Linde được thiết kế với Mô – men xoắn cao hơn so với các hãng xe khác nên có thể chịu được lực tốt hơn và trọng tải xe cũng tốt hơn.
Điều này dẫn đến hệ thống động cơ của xe sẽ chịu áp lực ít hơn và hoạt động được trơn tru, bền hơn so với các xe nâng khác.
Đạt tiêu chuẩn EU
Có thể nói khi nghiên cứu và sản xuất xe nâng Linde thì tập đoàn KION đã vô cùng chú trọng vào tính bền bỉ của xe, nhờ vậy mà xe có tuổi thọ bền hơn so với các hãng xe khác và chất lượng thì vượt bật với những công nghệ tiên tiến.
Bên cạnh những điểm nổi bật như vậy thì Linde cũng sản xuất xe nâng đạt đủ tiêu chuẩn IP67, tiêu chuẩn xử lý khí thải của EU, tiêu chuẩn về chất lượng xe, đảm bảo tiêu chuẩn xuất khẩu ra nước ngoài.
Không chỉ vậy mà Linde còn được trang bị những trang thiết bị giúp cho người điều khiển dễ dàng sử dụng, quan sát khi điều khiển xe nâng.

Phụ tùng xe nâng Linde – Nâng tầm chất lượng và tin cậy
Với danh tiếng hàng đầu trong lĩnh vực xe nâng, phụ tùng xe nâng Linde không chỉ đơn thuần là những linh kiện, mà còn là cam kết cho sự hiệu quả và độ bền. Sản xuất tại Đức, nền công nghiệp kỹ thuật của Linde đặt ra các tiêu chuẩn cao về chất lượng và sự đổi mới.
Phụ tùng xe nâng Linde không chỉ là sự đảm bảo cho việc duy trì và nâng cấp xe nâng của bạn, mà còn là đầu mối cho sự an toàn và hiệu suất tối ưu.
Được chế tạo với sự chăm sóc tỉ mỉ và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, mỗi phụ tùng xe nâng Linde đều mang đến sự linh hoạt và độ chính xác cần thiết để đối mặt với mọi thách thức trong quá trình vận hành.
Khám phá bộ sưu tập phụ tùng xe nâng Linde để trải nghiệm sự độc đáo, chất lượng và đáng tin cậy mà thương hiệu này mang lại cho ngành công nghiệp vận chuyển và nâng hạ hàng đầu.
Công ty An Phát Cung cấp phụ tùng xe nâng Linde chất lượng cao
Khi sở hữu 1 chiếc xe nâng có chất lượng cao thì việc thay thế các phụ tùng xe nâng Linde cũng cần phải được chú trọng nhiều hơn. Khi thực hiện bảo hành hay thay thế các phụ tùng xe nâng Linde cần có sản phẩm chất lương và kỹ thuật viên chuyên nghiệp để thực hiện.
An Phát chung tôi chuyên cung cấp phụ tùng xe nâng Linde các hãng xe được nhập khẩu từ tập đoàn TVH tại Bỉ, đây là tập đoàn phân phối các phụ tùng xe nâng lớn nhất Thế Giới với chất lượng tốt nhất.
Chúng tôi đã có hơn 10 năm kinh nghiệm phân phối các phụ tùng xe nâng nhiều nhãn hàng khác nhau, cung cấp vô số phụ tùng cho các doanh nghiệp lớn nhỏ.
Bên cạnh đó chúng tôi còn sở hữu 1 đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp để thực hiện bảo trị, thay thế các phụ tùng xe nâng Linde, Toyota, TCM, Komatsu, Nissan, Heli, Mitsubishi,… từ các hãng xe Nhật, Châu Âu, hay Trung Quốc chúng tôi đều có thể thực hiện cho khách hàng.
BẢNG THÔNG SỐ MODEL XE NÂNG LINDE
STT | Loại xe | Hiệu xe | Model xe | SERIAL & Năm sản xuất | Model động cơ(vi) | Model động cơ(en) |
1 | Xe Nâng | LINDE | A 10Z | 01/01/1994 | ||
2 | Xe Nâng | LINDE | C360/ 400 | 01/07/2001 | ||
3 | Xe Nâng | LINDE | C400-10 | 01/03/2006 | ||
4 | Xe Nâng | LINDE | C4026 – C4545 | 01/09/2008 | ||
5 | Xe Nâng | LINDE | C4026CH | (SERIAL: B000001 – B999999 ) | ||
6 | Xe Nâng | LINDE | C4130TL/ 4, C4130TL/ 5, | 01/02/1996 | ||
C4026CH/ 4, C4026CH/ 5 | ||||||
7 | Xe Nâng | LINDE | C4230, C4234, C4535, | 01/05/2004 | ||
C4026, C4030, C4531 | ||||||
8 | Xe Nâng | LINDE | C4230TL | (SERIAL: B000001 – B999999) | ||
9 | Xe Nâng | LINDE | C4230TL – 4540TL AND C4026CH – C4535CH | 01/09/2011 | ||
10 | Xe Nâng | LINDE | C4535CH | (SERIAL: B000001 – B999999) | ||
11 | Xe Nâng | LINDE | C4540TL | (SERIAL: B000001 – B999999) | ||
12 | Xe Nâng | LINDE | C80/ 3, C80/ 4, C80/ 5, C80/ 6 | 01/06/1998 | ||
13 | Xe Nâng | LINDE | C90/ 5, C90/ 6, C90/ 7, C90/ 8 | 01/09/2008 | ||
14 | Xe Nâng | LINDE | CITI | 01/06/2010 | ||
15 | Xe Nâng | LINDE | COMBUSTION ENGINE – CUMMINS B3.3TAA | 01/03/2009 | ||
16 | Xe Nâng | LINDE | COMBUSTION ENGINE – CUMMINS QSB 5.9 – T2 | 01/08/2005 | ||
17 | Xe Nâng | LINDE | COMBUSTION ENGINE – CUMMINS QSB 6.7 – T3 | (SERIAL: 1401) – 01/04/2011 | ||
(SERIAL: 1402) – 01/08/2009 | ||||||
(SERIAL: 1430) – 01/09/2012 | ||||||
(SERIAL: 318) – 01/09/2008 | ||||||
(SERIAL: 359) – 01/11/2007 | ||||||
18 | Xe Nâng | LINDE | COMBUSTION ENGINE – CUMMINS QSB 6.7L – 179KW – T4I | 01/05/2012 | ||
19 | Xe Nâng | LINDE | COMBUSTION ENGINE – CUMMINS QSM11 (356) | 01/05/2001 | ||
20 | Xe Nâng | LINDE | COMBUSTION ENGINE – CUMMINS QSM11 (357) | 01/05/2004 | ||
21 | Xe Nâng | LINDE | COMBUSTION ENGINE – CUMMINS QSM11 – T3 | 01/03/2006 | ||
22 | Xe Nâng | LINDE | COMBUSTION ENGINE – NISSAN K25-L | (SERIAL: 1283) – 01/05/2012 | ||
(SERIAL: 351-04-05) – 01/12/2006, | ||||||
23 | Xe Nâng | LINDE | COMBUSTION ENGINE – PERKINS 1004-40S | 01/10/2000 | ||
24 | Xe Nâng | LINDE | COMBUSTION ENGINE – PERKINS 1004-42 | 01/10/2000 | ||
25 | Xe Nâng | LINDE | COMBUSTION ENGINE – PERKINS 1006 (100 KW) | 01/04/1998 | ||
26 | Xe Nâng | LINDE | COMBUSTION ENGINE – PERKINS 1006 (112 KW) | 01/04/1998 | ||
27 | Xe Nâng | LINDE | COMBUSTION ENGINE – PERKINS 1006 (128 KW) | 01/03/2003 | ||
28 | Xe Nâng | LINDE | COMBUSTION ENGINE – PERKINS 1006 (135 KW) | 01/04/1998 | ||
29 | Xe Nâng | LINDE | COMBUSTION ENGINE – PERKINS 1006 (88 KW) | 01/06/1992 | ||
30 | Xe Nâng | LINDE | COMBUSTION ENGINE – PERKINS 1006T (88KW) | 01/06/1992 | ||
31 | Xe Nâng | LINDE | COMBUSTION ENGINE – PERKINS 1104C-44 | 01/02/2004 | ||
32 | Xe Nâng | LINDE | COMBUSTION ENGINE – PERKINS 1106 (112 KW) | 01/03/2003 | ||
33 | Xe Nâng | LINDE | COMBUSTION ENGINE – PERKINS 1106 (129 KW) | 01/06/2003 | ||
34 | Xe Nâng | LINDE | COMBUSTION ENGINE – PERKINS 1106 (98 KW) | 01/03/2003 | ||
35 | Xe Nâng | LINDE | COMBUSTION ENGINE – PERKINS 1106D | |||
36 | Xe Nâng | LINDE | COMBUSTION ENGINE – PERKINS 2000E (356) | 01/11/1995 | ||
37 | Xe Nâng | LINDE | COMBUSTION ENGINE – PERKINS 2000E (357 01) | 01/12/1996 | ||
38 | Xe Nâng | LINDE | COMBUSTION ENGINE – PERKINS 4.236 | 01/04/1990 | ||
39 | Xe Nâng | LINDE | COMBUSTION ENGINE – PERKINS G4.236 | 01/04/1990 | ||
40 | Xe Nâng | LINDE | COMBUSTION ENGINE – SCANIA DC13 12.7L | 01/09/2011 | ||
41 | Xe Nâng | LINDE | COMBUSTION ENGINE – VOLVO TWD 1031VE (357 02) | 01/04/2000 | ||
42 | Xe Nâng | LINDE | COMBUSTION ENGINE – VOLVO TWD 1240VE (357 02) | 01/04/2002 | ||
43 | Xe Nâng | LINDE | CT90/ 6, CT90/ 7, CT90/ 8 | 01/09/2012 | ||
44 | Xe Nâng | LINDE | D06/ D08 | 01/09/2013 | ||
45 | Xe Nâng | LINDE | E 10 | 01/05/1997 | ||
46 | Xe Nâng | LINDE | E12-01 | |||
47 | Xe Nâng | LINDE | E12-02 | |||
48 | Xe Nâng | LINDE | E12/ 14/ 15/ 16/ 18/ 20 – 02 | 01/04/2014 | ||
49 | Xe Nâng | LINDE | E14-01 | |||
50 | Xe Nâng | LINDE | E14-02 | |||
51 | Xe Nâng | LINDE | E14-20 EX – ZONE 1, 2 (2G, 3G) | 01/10/2008 | ||
52 | Xe Nâng | LINDE | E15-01 | |||
53 | Xe Nâng | LINDE | E15-02 | |||
54 | Xe Nâng | LINDE | E15C-02 | |||
55 | Xe Nâng | LINDE | E15S-01 | |||
56 | Xe Nâng | LINDE | E15S-02 | |||
57 | Xe Nâng | LINDE | E16 | |||
58 | Xe Nâng | LINDE | E16-01 | |||
59 | Xe Nâng | LINDE | E16-02 | |||
60 | Xe Nâng | LINDE | E16/ 20-02 | 01/03/2012 | ||
61 | Xe Nâng | LINDE | E16/ 20-03 | 01/04/2014 | ||
62 | Xe Nâng | LINDE | E16C-01 | |||
63 | Xe Nâng | LINDE | E16C-02 | |||
64 | Xe Nâng | LINDE | E16H-01 | |||
65 | Xe Nâng | LINDE | E16L-01 | |||
66 | Xe Nâng | LINDE | E16P-01 | |||
67 | Xe Nâng | LINDE | E16P-02 | |||
68 | Xe Nâng | LINDE | E16PH-01 | |||
69 | Xe Nâng | LINDE | E16S-01 | |||
70 | Xe Nâng | LINDE | E16S-02 | |||
71 | Xe Nâng | LINDE | E16Z-02 | |||
72 | Xe Nâng | LINDE | E18-01 | |||
73 | Xe Nâng | LINDE | E18/ 20/ 20P | 01/08/2008 | ||
74 | Xe Nâng | LINDE | E18C-02 | |||
75 | Xe Nâng | LINDE | E18L-01 | |||
76 | Xe Nâng | LINDE | E18P-01 | |||
77 | Xe Nâng | LINDE | E18P-02 | |||
78 | Xe Nâng | LINDE | E18PH-01 | |||
79 | Xe Nâng | LINDE | E18Z-02 | |||
80 | Xe Nâng | LINDE | E20 | |||
81 | Xe Nâng | LINDE | E20-01 | |||
82 | Xe Nâng | LINDE | E20-02 | |||
83 | Xe Nâng | LINDE | E20/ 25/ 30 | (SERIAL: 325) – 01/07/1975 | ||
(SERIAL: 336) – 01/05/1994 | ||||||
84 | Xe Nâng | LINDE | E20/ 25/ 30 – 02 | |||
85 | Xe Nâng | LINDE | E20H-600 | |||
86 | Xe Nâng | LINDE | E20P-01 | |||
87 | Xe Nâng | LINDE | E20P-02 | |||
88 | Xe Nâng | LINDE | E20PH-01 | |||
89 | Xe Nâng | LINDE | E20PHL-01 | |||
90 | Xe Nâng | LINDE | E20PL-01 | |||
91 | Xe Nâng | LINDE | E25 | |||
92 | Xe Nâng | LINDE | E25-01 | 01/11/1985 | ||
93 | Xe Nâng | LINDE | E25-02 | |||
94 | Xe Nâng | LINDE | E25-03 | |||
95 | Xe Nâng | LINDE | E25/ 30 – 03 | 01/04/2014 | ||
96 | Xe Nâng | LINDE | E25/ 30 EX S – ZONE 2, 22 (3G, 3D) WITH GAS SAFETY SYSTEM | 01/05/2007 | ||
97 | Xe Nâng | LINDE | E25H-600 | |||
98 | Xe Nâng | LINDE | E25HL-600 | |||
99 | Xe Nâng | LINDE | E25L | |||
100 | Xe Nâng | LINDE | E30 | |||
101 | Xe Nâng | LINDE | E30-01 | 01/11/1985 | ||
102 | Xe Nâng | LINDE | E30-02 | |||
103 | Xe Nâng | LINDE | E30-03 | |||
104 | Xe Nâng | LINDE | E30H-600 | |||
105 | Xe Nâng | LINDE | E30HL-600 | |||
106 | Xe Nâng | LINDE | E30L | |||
107 | Xe Nâng | LINDE | E35 | |||
108 | Xe Nâng | LINDE | E35-01 | |||
109 | Xe Nâng | LINDE | E35/ 40/ 45/ 50 | 01/07/2011 | ||
110 | Xe Nâng | LINDE | E35HL | |||
111 | Xe Nâng | LINDE | E35L | |||
112 | Xe Nâng | LINDE | E35P-01 | |||
113 | Xe Nâng | LINDE | E35P-02 | |||
114 | Xe Nâng | LINDE | E40-01 | |||
115 | Xe Nâng | LINDE | E40P-01 | |||
116 | Xe Nâng | LINDE | E40P-02 | (SERIAL: F110001 – Z99999) | ||
117 | Xe Nâng | LINDE | E48P-02 | (SERIAL: F110001 – Z99999) | ||
118 | Xe Nâng | LINDE | EW27, EW36, EWR27, EWR36 | 01/05/2012 | ||
119 | Xe Nâng | LINDE | H100 | QSB6.7 | QSB6.7 | |
120 | Xe Nâng | LINDE | H100, H120, H140, H150 | 01/06/1992 | 0 | |
121 | Xe Nâng | LINDE | H100-T3 | QSB6.7 | QSB6.7 | |
122 | Xe Nâng | LINDE | H100/ H120/ H140/ H150/ H160/ H180 | 01/04/2011 | 0 | |
123 | Xe Nâng | LINDE | H100/ H120/ H140/ H150/ H160/ H180 – T2 | 01/08/2005 | 0 | |
124 | Xe Nâng | LINDE | H100/ H120/ H140/ H150/ H160/ H180 – T3 | 01/11/2007 | 0 | |
125 | Xe Nâng | LINDE | H100/ H120/ H140/ H150/ H160/ H180 – T4 | 01/05/2012 | 0 | |
126 | Xe Nâng | LINDE | H12/ 16/ 18/ 20 – 03 | 01/08/2013 | 0 | |
127 | Xe Nâng | LINDE | H12/ 16/ 18/ 20 – 04 | 01/03/2014 | 0 | |
128 | Xe Nâng | LINDE | H120 | 0 | ||
129 | Xe Nâng | LINDE | H12D-01 | 028.B, 068.5 | 028.B, 068.5 | |
130 | Xe Nâng | LINDE | H12D-02 | 028.B | 028.B | |
131 | Xe Nâng | LINDE | H12D-03 | 028.B | 028.B | |
132 | Xe Nâng | LINDE | H12T-01 | 26.2 | 26.2 | |
133 | Xe Nâng | LINDE | H12T-02 | 26.2 | 26.2 | |
134 | Xe Nâng | LINDE | H12T-03 | 26.2 | 26.2 | |
135 | Xe Nâng | LINDE | H140 | QSB6.7 | QSB6.7 | |
136 | Xe Nâng | LINDE | H14D-01 | BXT | BXT | |
137 | Xe Nâng | LINDE | H14T-01 | BEF | BEF | |
138 | Xe Nâng | LINDE | H150 | QSB6.7 | QSB6.7 | |
139 | Xe Nâng | LINDE | H150-T3 | QSB6.7 | QSB6.7 | |
140 | Xe Nâng | LINDE | H15D-01 | 68.5 | 68.5 | |
141 | Xe Nâng | LINDE | H15T-01 | 26.2 | 26.2 | |
142 | Xe Nâng | LINDE | H160 | 31/05/1992 | 0 | |
143 | Xe Nâng | LINDE | H160, H120/ 1200 H140/ 1200, H160/ 1200 | 01/08/2014 | 0 | |
144 | Xe Nâng | LINDE | H160-T3 | QSB6.7 | QSB6.7 | |
145 | Xe Nâng | LINDE | H16D-01 | BXT, 028.B | BXT, 028.B | |
146 | Xe Nâng | LINDE | H16D-02 | 028.B | 028.B | |
147 | Xe Nâng | LINDE | H16D-03 | 028.B | 028.B | |
148 | Xe Nâng | LINDE | H16T-01 | BEF, 026.2 | BEF, 026.2 | |
149 | Xe Nâng | LINDE | H16T-02 | 26.2 | 26.2 | |
150 | Xe Nâng | LINDE | H16T-03 | 26.2 | 26.2 | |
151 | Xe Nâng | LINDE | H180 | QSB6.7 | QSB6.7 | |
152 | Xe Nâng | LINDE | H180, H200, H220, H250, H280, H300, H320 | 01/08/2009 | 0 | |
153 | Xe Nâng | LINDE | H180-T3 | 0 | ||
154 | Xe Nâng | LINDE | H18D-01 | BXT, 028.B | BXT, 028.B | |
155 | Xe Nâng | LINDE | H18D-02 | 028.B | 028.B | |
156 | Xe Nâng | LINDE | H18D-03 | 028.B | 028.B | |
157 | Xe Nâng | LINDE | H18T-01 | BEF, 026.2 | BEF, 026.2 | |
158 | Xe Nâng | LINDE | H18T-02 | 26.2 | 26.2 | |
159 | Xe Nâng | LINDE | H18T-03 | 26.2 | 26.2 | |
160 | Xe Nâng | LINDE | H20/ 25/ 30/ 35 – 03 | 01/07/1995 | 0 | |
161 | Xe Nâng | LINDE | H200 | 0 | ||
162 | Xe Nâng | LINDE | H20D-01 | BXT, BEQ, F3L913G, F3L912 | BXT, BEQ, F3L913G, F3L912 | |
163 | Xe Nâng | LINDE | H20D-02 | CP80776 | CP80776 | |
164 | Xe Nâng | LINDE | H20D-03 | 01/04/1997 | CP80820, CP80891, CP81080, CP81149, 028.B | CP80820, CP80891, CP81080, CP81149, 028.B |
165 | Xe Nâng | LINDE | H20T-01 | BEF, GF3L913, 035.1 | BEF, GF3L913, 035.1 | |
166 | Xe Nâng | LINDE | H20T-02 | F3R-262 | F3R-262 | |
167 | Xe Nâng | LINDE | H20T-03 | 01/04/1997 | CT81007, F3R-262, 026.2 | CT81007, F3R-262, 026.2 |
168 | Xe Nâng | LINDE | H220 | 0 | ||
169 | Xe Nâng | LINDE | H25/ 27/ 30/ 32 | 01/12/2009 | 0 | |
170 | Xe Nâng | LINDE | H25/ 30-04 | 01/04/2007 | 0 | |
171 | Xe Nâng | LINDE | H25/ 30-05 | 01/07/2008 | 0 | |
172 | Xe Nâng | LINDE | H250 | 0 | ||
173 | Xe Nâng | LINDE | H250/ 280 | 31/10/1995 | 0 | |
174 | Xe Nâng | LINDE | H25D-01 | BEQ, BEU, F3L913G, F3L912 | BEQ, BEU, F3L913G, F3L912 | |
175 | Xe Nâng | LINDE | H25D-02 | CP80776 | CP80776 | |
176 | Xe Nâng | LINDE | H25D-03 | 01/04/1997 | CP80820 | CP80820 |
177 | Xe Nâng | LINDE | H25T-01 | BEF, GF3L913 | BEF, GF3L913 | |
178 | Xe Nâng | LINDE | H25T-02 | F3R-262 | F3R-262 | |
179 | Xe Nâng | LINDE | H25T-03 | 01/04/1997 | CT81007, F3R-262, F3R-264 | CT81007, F3R-262, F3R-264 |
180 | Xe Nâng | LINDE | H280 | 0 | ||
181 | Xe Nâng | LINDE | H300 | 0 | ||
182 | Xe Nâng | LINDE | H30D-01 | BEU, CBHA, F3L913G, F3L912, F33912W, F3L913G | BEU, CBHA, F3L913G, F3L912, F33912W, F3L913G | |
183 | Xe Nâng | LINDE | H30D-02 | CP80776 | CP80776 | |
184 | Xe Nâng | LINDE | H30D-03 | 01/04/1997 | CP80820, CP80891, CP81079, CP81080, CP81149 | CP80820, CP80891, CP81079, CP81080, CP81149 |
185 | Xe Nâng | LINDE | H30T-01 | BEF, GF3L913, 035.1 | BEF, GF3L913, 035.1 | |
186 | Xe Nâng | LINDE | H30T-02 | F3R-262 | F3R-262 | |
187 | Xe Nâng | LINDE | H30T-03 | 01/04/1997 | CT81007, F3R-262, F3R-264 | CT81007, F3R-262, F3R-264 |
188 | Xe Nâng | LINDE | H320 | 31/10/1995 | 0 | |
189 | Xe Nâng | LINDE | H35/ 40/ 45/ 50D-05 | 01/01/2010 | 0 | |
190 | Xe Nâng | LINDE | H35D-01 | BEU, CBHA, F4L912, F4L912W, AA80427, AG80757 | BEU, CBHA, F4L912, F4L912W, AA80427, AG80757 | |
191 | Xe Nâng | LINDE | H35D-02 | AA80427, AG80757 | AA80427, AG80757 | |
192 | Xe Nâng | LINDE | H35D-03 | 01/04/1997 | AP80975, CP80820, CP80891, CP81079, CP81080, CP81149 | AP80975, CP80820, CP80891, CP81079, CP81080, CP81149 |
193 | Xe Nâng | LINDE | H35D-04 | AP80975 | AP80975 | |
194 | Xe Nâng | LINDE | H35T-01 | BEF, TM27, LE80479 | BEF, TM27, LE80479 | |
195 | Xe Nâng | LINDE | H35T-02 | LE80479 | LE80479 | |
196 | Xe Nâng | LINDE | H35T-03 | 01/04/1997 | AF81017, CT81007, F3R-262 | AF81017, CT81007, F3R-262 |
197 | Xe Nâng | LINDE | H35T-04 | AF81017 | AF81017 | |
198 | Xe Nâng | LINDE | H40D-01 | BJC, F4L912, AA80427, AG80757 | BJC, F4L912, AA80427, AG80757 | |
199 | Xe Nâng | LINDE | H40D-02 | AA80427, AG80757 | AA80427, AG80757 | |
200 | Xe Nâng | LINDE | H40D-03 | AP80975 | AP80975 | |
201 | Xe Nâng | LINDE | H40D-04 | AP80975 | AP80975 | |
202 | Xe Nâng | LINDE | H40T-01 | BMF, TM27, LE80479 | BMF, TM27, LE80479 | |
203 | Xe Nâng | LINDE | H40T-02 | LE80479 | LE80479 | |
204 | Xe Nâng | LINDE | H40T-03 | AF81017 | AF81017 | |
205 | Xe Nâng | LINDE | H40T-04 | AF81017 | AF81017 | |
206 | Xe Nâng | LINDE | H420, C350.01/ 04 | 31/10/1995 | 0 | |
207 | Xe Nâng | LINDE | H420/ 460 | 01/04/1997 | 0 | |
208 | Xe Nâng | LINDE | H45D-01 | BJC, CBJB, AA804227, AG80757 | BJC, CBJB, AA804227, AG80757 | |
209 | Xe Nâng | LINDE | H45D-02 | AA80427, AG80757 | AA80427, AG80757 | |
210 | Xe Nâng | LINDE | H45D-03 | AP80975 | AP80975 | |
211 | Xe Nâng | LINDE | H45D-04 | AP80975 | AP80975 | |
212 | Xe Nâng | LINDE | H45T-01 | BMF, LE80479 | BMF, LE80479 | |
213 | Xe Nâng | LINDE | H45T-02 | LE80479 | LE80479 | |
214 | Xe Nâng | LINDE | H45T-03 | AF81017 | AF81017 | |
215 | Xe Nâng | LINDE | H45T-04 | AF81017 | AF81017 | |
216 | Xe Nâng | LINDE | H50/ 60/ 70 | 01/01/1974 | 0 | |
217 | Xe Nâng | LINDE | H50/ 60/ 70/ 80 | 01/09/1993 | 0 | |
218 | Xe Nâng | LINDE | H50/ 60/ 70/ 80 – 02 | 01/07/2012 | 0 | |
219 | Xe Nâng | LINDE | H50/ 60/ 70/ 80 – 03 | 01/01/2004 | 0 | |
220 | Xe Nâng | LINDE | H50D-01 | BJC, CBJC, TCD4L20122V, BF8M1012E, F6L912 | BJC, CBJC, TCD4L20122V, BF8M1012E, F6L912 | |
221 | Xe Nâng | LINDE | H50D-02 | 0 | ||
222 | Xe Nâng | LINDE | H50D-03 | BF6M2012 | BF6M2012 | |
223 | Xe Nâng | LINDE | H50T-01 | BMF, VF80929 | BMF, VF80929 | |
224 | Xe Nâng | LINDE | H50T-02 | YF80929 | YF80929 | |
225 | Xe Nâng | LINDE | H50T-03 | YF80929 | YF80929 | |
226 | Xe Nâng | LINDE | H60D-01 | TCD4L20122V, BF6M1012E, F8L912 | TCD4L20122V, BF6M1012E, F8L912 | |
227 | Xe Nâng | LINDE | H60D-02 | 0 | ||
228 | Xe Nâng | LINDE | H60D-03 | BF6M2012 | BF6M2012 | |
229 | Xe Nâng | LINDE | H60T-01 | YF80929 | YF80929 | |
230 | Xe Nâng | LINDE | H60T-02 | YF80929 | YF80929 | |
231 | Xe Nâng | LINDE | H60T-03 | YF80929 | YF80929 | |
232 | Xe Nâng | LINDE | H70D-01 | TCD4L20122V, BF6M1012E, F6L912 | TCD4L20122V, BF6M1012E, F6L912 | |
233 | Xe Nâng | LINDE | H70D-02 | 0 | ||
234 | Xe Nâng | LINDE | H70D-03 | BF6M2012 | BF6M2012 | |
235 | Xe Nâng | LINDE | H70T-01 | YF80929 | YF80929 | |
236 | Xe Nâng | LINDE | H70T-02 | YF80929 | YF80929 | |
237 | Xe Nâng | LINDE | H70T-03 | YF80929 | YF80929 | |
238 | Xe Nâng | LINDE | H80D-01 | TCD4L20122V, BF6M1012E, F6L912 | TCD4L20122V, BF6M1012E, F6L912 | |
239 | Xe Nâng | LINDE | H80D-02 | BF6M2012 | BF6M2012 | |
240 | Xe Nâng | LINDE | H80D-03 | BF6M2012 | BF6M2012 | |
241 | Xe Nâng | LINDE | H80T-01 | YF80929 | YF80929 | |
242 | Xe Nâng | LINDE | H80T-02 | YF80929 | YF80929 | |
243 | Xe Nâng | LINDE | H80T-03 | YF80929 | YF80929 | |
244 | Xe Nâng | LINDE | HT25/ 30 | 01/04/2013 | 0 | |
245 | Xe Nâng | LINDE | INTERNAL COMBUSTION ENGINE | 01/07/2012 | 0 | |
246 | Xe Nâng | LINDE | INTERNAL COMBUSTION ENGINE – DEUTZ D 2011 L04 | 01/04/2007 | 0 | |
247 | Xe Nâng | LINDE | INTERNAL COMBUSTION ENGINE DIESEL | 01/09/1993 | 0 | |
248 | Xe Nâng | LINDE | INTERNAL COMBUSTION ENGINE – YANMAR 4TNE98- BQLX | 01/04/2013 | 0 | |
249 | Xe Nâng | LINDE | L 12/ 16 | 01/03/1996 | 0 | |
250 | Xe Nâng | LINDE | L 12/ 16 R | 01/02/1995 | 0 | |
251 | Xe Nâng | LINDE | L 12/ 16 S | 01/05/1995 | 0 | |
252 | Xe Nâng | LINDE | L 6/ 8/ 10/ 12 ZT | 01/05/1995 | 0 | |
253 | Xe Nâng | LINDE | L06/ 10/ 12/ 16AC | 01/09/2010 | 0 | |
254 | Xe Nâng | LINDE | L10 | 0 | ||
255 | Xe Nâng | LINDE | L10-01 | 0 | ||
256 | Xe Nâng | LINDE | L10/ 12AC | 01/04/1993 | 0 | |
257 | Xe Nâng | LINDE | L10/ L12/ L12I | 01/11/2008 | 0 | |
258 | Xe Nâng | LINDE | L10/ L12/ L14C | 01/02/2010 | 0 | |
259 | Xe Nâng | LINDE | L10AS-01 | 0 | ||
260 | Xe Nâng | LINDE | L10B-01 | 0 | ||
261 | Xe Nâng | LINDE | L10P/ L12P/ L14P | 01/07/2013 | 0 | |
262 | Xe Nâng | LINDE | L12 | 0 | ||
263 | Xe Nâng | LINDE | L12-01 | 0 | ||
264 | Xe Nâng | LINDE | L12/ 16R | 01/01/2000 | 0 | |
265 | Xe Nâng | LINDE | L12/ L14-L12L/ L14L-L12LHP | 01/03/2007 | 0 | |
266 | Xe Nâng | LINDE | L12AS-01 | 0 | ||
267 | Xe Nâng | LINDE | L12L | 0 | ||
268 | Xe Nâng | LINDE | L12LS/ L20LS | 01/03/2014 | 0 | |
269 | Xe Nâng | LINDE | L14 | 0 | ||
270 | Xe Nâng | LINDE | L14/ 16AS | 01/03/2006 | 0 | |
271 | Xe Nâng | LINDE | L14/ L16/ L20 | 01/09/2014 | 0 | |
272 | Xe Nâng | LINDE | L14AP | 0 | ||
273 | Xe Nâng | LINDE | L16 | 0 | ||
274 | Xe Nâng | LINDE | L16AP | 0 | ||
275 | Xe Nâng | LINDE | L16AS | 01/01/2000 | 0 | |
276 | Xe Nâng | LINDE | L20L | 0 | ||
277 | Xe Nâng | LINDE | L20LP | 0 | ||
278 | Xe Nâng | LINDE | N20/ N20H | 01/01/1989 | 0 | |
279 | Xe Nâng | LINDE | N20/ N24/ N20L/ N20LI | 01/10/2005 | 0 | |
280 | Xe Nâng | LINDE | N20/ N25/ N20L/ LI/ LX | 01/06/1998 | 0 | |
281 | Xe Nâng | LINDE | N20N | 01/09/1995 | 0 | |
282 | Xe Nâng | LINDE | N20V-N20VI | 01/02/2000 | 0 | |
283 | Xe Nâng | LINDE | N20VI – N20VLI | 01/10/2009 | 0 | |
284 | Xe Nâng | LINDE | P 200 | 01/01/1990 | 0 | |
285 | Xe Nâng | LINDE | P 250 / W20 | 01/07/2000 | 0 | |
286 | Xe Nâng | LINDE | P 50 Z | 01/09/1993 | 0 | |
287 | Xe Nâng | LINDE | P 60Z | 01/04/1995 | 0 | |
288 | Xe Nâng | LINDE | P20 | 01/01/2003 | 0 | |
289 | Xe Nâng | LINDE | P250 / W20 – 05/ 06 | 01/07/2011 | 0 | |
290 | Xe Nâng | LINDE | P30 | 01/03/2006 | 0 | |
291 | Xe Nâng | LINDE | P30/ 50 | 01/11/1999 | 0 | |
292 | Xe Nâng | LINDE | P30C/ P50C | (SERIAL: 1189) – 01/07/2010 | 0 | |
(SERIAL: 1190) – 01/03/2008 | ||||||
293 | Xe Nâng | LINDE | P50 | 01/03/2006 | 0 | |
294 | Xe Nâng | LINDE | R 16/ 20 P | 01/11/1992 | 0 | |
295 | Xe Nâng | LINDE | R 20P | 01/12/1994 | 0 | |
296 | Xe Nâng | LINDE | R10/ 12/ 14/ 16/ 20/ 25 | 01/10/2012 | 0 | |
297 | Xe Nâng | LINDE | R10C/ 12C/ 14C-11 | 01/01/2010 | 0 | |
298 | Xe Nâng | LINDE | R10C/ R12C/ R14C | 01/04/2003 | 0 | |
299 | Xe Nâng | LINDE | R10C/ R12C/ R14C-02 | 01/04/2003 | 0 | |
300 | Xe Nâng | LINDE | R10C/ R12C/ R14C-03 | 01/10/2007 | 0 | |
301 | Xe Nâng | LINDE | R14 | 0 | ||
302 | Xe Nâng | LINDE | R14-01 | 01/04/2010 | 0 | |
303 | Xe Nâng | LINDE | R14-20 EX S – ZONE 1, 2 (2G, 3G) | 01/03/2007 | 0 | |
304 | Xe Nâng | LINDE | R14/ 14G/ 16/ 16G/ 20/ 20G-12 | 01/01/2010 | 0 | |
305 | Xe Nâng | LINDE | R14/ R16/ R20 | 01/07/2000 | 0 | |
306 | Xe Nâng | LINDE | R14/ R16/ R20-02 | 01/06/2002 | 0 | |
307 | Xe Nâng | LINDE | R14/ R16/ R20-03 | 01/05/2007 | 0 | |
308 | Xe Nâng | LINDE | R14G-03/ R16G-03/ R20G-03 | 01/09/2007 | 0 | |
309 | Xe Nâng | LINDE | R14SP/ R16SP/ R18SP | 01/12/2009 | 0 | |
310 | Xe Nâng | LINDE | R14X/ R16X/ R17X/ R17XHD | (SERIAL: 116) – 01/01/2005 | 0 | |
(SERIAL: 116-02) – 01/09/2007 | ||||||
311 | Xe Nâng | LINDE | R14X/ R16X/ R17X/ R17XHD-03 | 01/01/2010 | 0 | |
312 | Xe Nâng | LINDE | R16 | 0 | ||
313 | Xe Nâng | LINDE | R16N | 0 | ||
314 | Xe Nâng | LINDE | R20 | 0 | ||
315 | Xe Nâng | LINDE | R20N | 0 | ||
316 | Xe Nâng | LINDE | S30/ 40/ 50/ 60 | (SERIAL: 316) – 01/04/1999 | 0 | |
(SERIAL: 316 02) – 01/11/2002 | ||||||
(SERIAL: 316 03) – 01/03/2009 | ||||||
317 | Xe Nâng | LINDE | T16 | 0 | ||
318 | Xe Nâng | LINDE | T16/ 20 EX – ZONE1, 2, 21, 22 (2G, 2D, 3G, 3D) | 01/10/2011 | 0 | |
319 | Xe Nâng | LINDE | T16/ T16P/ T20/ T20P | 01/07/2011 | 0 | |
320 | Xe Nâng | LINDE | T16/ T20X | 01/09/1992 | 0 | |
321 | Xe Nâng | LINDE | T16L | 0 | ||
322 | Xe Nâng | LINDE | T18 | 0 | ||
323 | Xe Nâng | LINDE | T20 | 0 | ||
324 | Xe Nâng | LINDE | T20/ 30 EX – ZONE1, 2 (2G, 3G) | 01/12/2009 | 0 | |
325 | Xe Nâng | LINDE | T20AP | 0 | ||
326 | Xe Nâng | LINDE | T20AP-04/ T20SP | 01/08/2009 | 0 | |
327 | Xe Nâng | LINDE | T20R | 0 | ||
328 | Xe Nâng | LINDE | T20S | 0 | ||
329 | Xe Nâng | LINDE | T20S01 | 0 | ||
330 | Xe Nâng | LINDE | T20S02 | 0 | ||
331 | Xe Nâng | LINDE | T20SF | 0 | ||
332 | Xe Nâng | LINDE | T20SP | 0 | ||
333 | Xe Nâng | LINDE | T30 | 0 | ||
334 | Xe Nâng | LINDE | T30/ T30AP | 01/07/2011 | 0 | |
335 | Xe Nâng | LINDE | T30R | 0 | ||
336 | Xe Nâng | LINDE | V08-01/ V08-02 | 01/11/2009 | 0 | |
337 | Xe Nâng | LINDE | W 12/ 20 | 01/05/1996 | 0 |
Công ty TNHH TM DV Thiết Bị Kỹ Thuật An Phát chuyên cung cấp phụ tùng xe nâng Linde nhập khẩu từ Bỉ Châu Âu, Dịch vụ sửa chữa xe nâng tại TPHCM giá tốt nhất với đội ngũ nhân viên được đào tạo kỹ thuật bài bảng, với kinh nghiệm trên 10 năm trong nghề đảm bảo cung cấp sản phẩm, dịch vụ tốt nhất đến với khách hàng.
Hãy gọi ngay Hotline: 0918540602 để được kỹ thuật tư vấn kỹ giúp chọn đúng sản phẩm phụ tùng xe nâng linde của mình vận hành bền bỉ hơn.
Thông tin liên hệ:
Công Ty TNHH TM DV Thiết Bị Kỹ Thuật An Phát
Địa Chỉ: 5/14 Hạnh Thông, Phường 3, Quận Gò Vấp, TPHCM
Điện Thoại: 0918540602
Website: https://phutungxenang.com/
Email: hieu.vo@phutungxenang.com