Xe nâng BT – Thương hiệu xe Thụy Điển (EU)
Khi nói đến xe nâng BT, thường người ta liên tưởng ngay đến chất lượng cao của các thương hiệu nổi tiếng từ Nhật Bản. Tuy nhiên, không chỉ có những thương hiệu từ đất nước Mặt Trời Mọc mới mang lại chất lượng xuất sắc, mà còn có nhiều quốc gia khác trên thế giới sản xuất xe nâng với chất lượng không kém, trong đó có xe nâng BT của Thụy Điển.
Đây là 1 thương hiệu xe nổi tiếng tại Châu Âu với dòng xe nâng điện được ứng dụng rộng rãi trong các xưởng sản xuất, kho hàng,… nhờ vào thiết kế nhỏ gọn linh hoạt được trong nhiều địa hình khác nhau.
Sơ lược về xe nâng BT – Phụ tùng xe nâng BT
Xe nâng BT được phát triển và sản xuất bởi tập đoàn BT Industrie, sau này cho đến năm 2000 thf tập đoàn này đã chính thức gia nhập và trở thành 1 thành viên của tập đoàn Toyota.
Nhờ vào bước ngoặt này mà xe nâng BT cũng nhận được sự cải tiến lớn khi áp dụng các công nghệ hiện đại, nhưng thiết kế độc đáo của Toyota.
Sự cải tiến này của xe nâng BT được ví như sự thay đổi của 1 chiếc áo mới khiến cho nhiều khách hàng bị hấp dẫn bởi nó và tạo ra được 1 vị trí vững chắc cho xe nâng BT.
Đặc điểm nổi bật của xe nâng BT
Khi nhắc tới xe nâng BT hay các dòng xe khác của Toyota đều được chú trọng vào hệ thống động cơ và hệ thống phanh hiện đại bảo vệ người sử dụng.
Nhờ vào hệ thống động cơ và phanh hiện đại mà người dùng được phép di chuyển, tăng tốc nhanh chóng, di chuyển linh hoạt trong cả những không gian nhỏ hẹp.
Không những vậy xe nâng BT còn được trang bị những phụ tùng xe nâng BT chất lượng để giúp người dùng sử dụng xe dễ dàng với các công năng của xe.
1. Khung nâng và giá nâng của xe
Đúng như với cái tên thì khung nâng – giá nâng có nhiệm vụ nâng đỡ các bộ phận của xe nâng trong quá trình sử dụng. Để hoàn thành tốt nhiệm vụ nâng đỡ mà khung nâng được sản xuất từ những kim loại tốt có độ bền, độ chịu lực cao.
Điều này giúp xe được hoạt động ổn định và đảm bảo an toàn cho người điều khiển lẫn hàng hóa.
2. Càng nâng
Đây là bộ phận giúp xe có thể nâng hàng hóa. Khi thực hiện nâng đỡ hàng thì sẽ được đặt trực tiếp lên càng nâng để nâng đỡ, di chuyển hàng hóa.
Càng nâng có thể thực hiện các thao tác di chuyển lên xuống nhờ vào sự chuyển động của piston làm cho xylanh di chuyển theo và lúc này càng nâng được hoạt động.
3. Đối trọng của xe nâng BT
Khi nâng hạ hàng hóa sẽ không đảm bảo được hàng hóa cân bằng nên xe nâng BT đã được trang bị thêm bộ phận đối trọng giúp đảm bảo sự cân bằng ổn định trong lúc thực hiện di dời, nâng hàng hóa.
4. Hệ thống động cơ điện xe nâng BT
Động cơ điện được ví như cốt lõi của xe nâng BT, là dầu não vận hành xe nâng điện với hệ thống mô tơ khép kín được thiết kế cẩn thận bên trong thân xe.
Hệ thống động cơ điện của xe nâng BT có 1 điểm đặc biệt đó là có 2 bộ động cơ điện phục vụ cho 2 mục đích khác nhau đó là di chuyển và nâng hạ hàng hóa.
5. Board mạch điều khiển xe nâng BT
Nếu hệ thống động cơ được ví như đầu não thì Board được xem như là những dây thần kinh truyền tín hiệu từ người điều khiển đến với các bộ phận khác nhau của xe nâng. Với cấu tạo từ những chip điện tử.
Chíp điện tử được sử dụng công nghệ hiện đại truyền tín hiệu đi nhanh chóng giúp cho xem hoạt động được ổn định, nhanh chóng và chính xác.
6. Hệ thống bánh xe
Bánh xe nâng BT có cấu tạo từ cao su hoặc nhựa PU cao cấp điều này giúp xe di chuyển dễ dàng hơn và phù hợp với 1 số môi trường làm việc khác nhau.
Tại sao nên lựa chọn phụ tùng xe nâng BT?
Việc sử dụng xe nâng trong quá trình sản xuất có thể thay thế cho việc thuê nhiều nhân công với chi phí cao, hao tổn thời gian nhưng hiệu suất không cao. Vì vậy để mở rộng hoạt động sản xuất thi xe nâng là 1 công cụ không thể thiếu.
Một ưu điểm của xe nâng BT được rất nhiều khách hàng hài lòng đó là sự tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường khi sử dụng nhiên liệu là điện. Xe nâng BT có thể linh hoạt sử dụng trong các kho hàng đông lạnh, nhỏ hẹp.
Ngoài ra xe nâng BT được chú trọng vào các tính năng xe bảo vệ sự an toàn cho người điều khiển xe.
Địa chỉ phân phối phụ tùng xe nâng BT uy tín
1 chiếc xe năng hoạt động được tốt không thể bỏ qua sự có mặt của phụ tùng xe. Đối với 1 hãng chuyên về sản xuất xe nâng như BT thì các mặt hàng phụ tùng xe nâng BT là không thể thiếu.
Theo định kỳ hoạt động của xe mà khách hàng cần phải thường xuyên tiến hành bảo hành hay thay thế các phụ tùng khác nhau để đảm bảo cho tuổi thọ xe cũng như năng suất hoạt động.
Các phụ tùng xe nâng BT khi sản xuất đã được nhà sản xuất tính toán phù hợp với model xe. Tuy nhiên trên thị trường hiện nay vẫn có các sản phẩm thay thế cho phụ tùng xe nâng BT của các hãng chuyên sản xuất phụ tùng như TCM, Komatsu, Toyota, Heli,…
An Phát chúng tôi là 1 địa chỉ chuyên cung cấp các phụ tùng xe nâng của nhiều nhãn hàng khác nhau như BT, Toyota, TCM, Komatsu, Heli, Nissan,….
Sản phẩm chúng tôi cung cấp sẽ luôn được đảm bảo về mặt chất lượng và các sản phẩm này cũng được chúng tôi kiểm tra kỹ càng phù hợp với model xe mà khách hàng đang sử dụng.
BẢNG MODEL Xe Nâng BT
STT | Loại xe | Hiệu xe | Model xe | SERIAL & Năm sản xuất | Model động cơ(vi) | Model động cơ(en) |
1 | Xe Nâng | BT | AL24 | (SERIAL: 435835 – 9999999999) | ||
2 | Xe Nâng | BT | AS14S | (SERIAL: 586906 – 9999999999) | ||
3 | Xe Nâng | BT | AS20 | (SERIAL: 586906 – 9999999999) | ||
4 | Xe Nâng | BT | C15 | (SERIAL: 564221 – 919698) | ||
5 | Xe Nâng | BT | C4G250T | (SERIAL: CE348042 – CE999999) – 01/04/2010 | 4Y | 4Y |
6 | Xe Nâng | BT | CBE12T | (SERIAL: 231471 – 307113) | 0 | |
7 | Xe Nâng | BT | CBE15T | (SERIAL: 231486 – 306660) | 0 | |
8 | Xe Nâng | BT | CBE16T | (SERIAL: 234495 – 306396) | 0 | |
9 | Xe Nâng | BT | CBE16TL | (SERIAL: 233889 – 307437) | 0 | |
10 | Xe Nâng | BT | CBE18T | (SERIAL: 231498 – 306546) | 0 | |
11 | Xe Nâng | BT | CBE18TL | (SERIAL: 236691 – 308703) | 0 | |
12 | Xe Nâng | BT | CBE20T | (SERIAL: 234531 – 307356) | 0 | |
13 | Xe Nâng | BT | HL-1000 | (SERIAL: 450868 – 462147) | 0 | |
14 | Xe Nâng | BT | HLE-1000 | (SERIAL: 450868 – 462147) | 0 | |
15 | Xe Nâng | BT | L 2000 | (SERIAL: 1940000 – 2399999) | 0 | |
16 | Xe Nâng | BT | L 2000-U | 0 | ||
17 | Xe Nâng | BT | L 2300 | 0 | ||
18 | Xe Nâng | BT | L2000 QUICK | (SERIAL: 000000AA – 999999AA) | 0 | |
19 | Xe Nâng | BT | L23 | (SERIAL: 000000AA – 999999AA) | 0 | |
20 | Xe Nâng | BT | L23 QUICK | (SERIAL: 000000AA – 999999AA) | 0 | |
21 | Xe Nâng | BT | L2300U | 0 | ||
22 | Xe Nâng | BT | LAE240 | (SERIAL: 935973 – 9999999999) | 0 | |
23 | Xe Nâng | BT | LHM230 | (SERIAL: 3120999 – 9999999999) | 0 | |
24 | Xe Nâng | BT | LHM230G | (SERIAL: 3577000 – And Up) – 30/01/2015 | 0 | |
25 | Xe Nâng | BT | LHM230O | (SERIAL: 3121000 – 9999999999) | 0 | |
26 | Xe Nâng | BT | LHM230OP | 0 | ||
27 | Xe Nâng | BT | LHM230OX | 0 | ||
28 | Xe Nâng | BT | LHM230P | (SERIAL: 3121000 – 3299000) | 0 | |
(SERIAL: 3300000 – 9999999999) | ||||||
29 | Xe Nâng | BT | LHM230Q | (SERIAL: 3121000 – 3299000) | 0 | |
(SERIAL: 3300000 – 9999999999) | ||||||
30 | Xe Nâng | BT | LHM230QO | 0 | ||
31 | Xe Nâng | BT | LHM230QOX | 0 | ||
32 | Xe Nâng | BT | LHM230QP | (SERIAL: 3121000 – 3299000) | 0 | |
(SERIAL: 3300000 – 9999999999) | ||||||
33 | Xe Nâng | BT | LHM230QWS | (SERIAL: 3505500 – And Up) – 30/01/2015 | 0 | |
34 | Xe Nâng | BT | HM230QX | (SERIAL: 3121000 – 3299000) | 0 | |
(SERIAL: 3300000 – 9999999999) | ||||||
35 | Xe Nâng | BT | LHM230SI | (SERIAL: 3406000 – 9999999999) | 0 | |
36 | Xe Nâng | BT | LHM230SIO | 0 | ||
37 | Xe Nâng | BT | LHM230SIQ | 0 | ||
38 | Xe Nâng | BT | LHM230U | (SERIAL: 3121000 – 3299000) | 0 | |
(SERIAL: 3300000 – 9999999999) | ||||||
39 | Xe Nâng | BT | LHM230UO | (SERIAL: 3121000 – 3299000) | 0 | |
(SERIAL: 3300000 – 9999999999) | ||||||
40 | Xe Nâng | BT | LHM230UQ | (SERIAL: 3121000 – 3299000) | 0 | |
(SERIAL: 3300000 – 9999999999) | ||||||
41 | Xe Nâng | BT | LHM230UQX | (SERIAL: 3121000 – 3299000) | 0 | |
(SERIAL: 3300000 – 9999999999) | ||||||
42 | Xe Nâng | BT | LHM230UX | (SERIAL: 3121000 – 3299000) | 0 | |
(SERIAL: 3300000 – 9999999999) | ||||||
43 | Xe Nâng | BT | LHM230WIQ | (SERIAL: 3559000 – And Up) – 30/01/2015 | 0 | |
44 | Xe Nâng | BT | LHM230WS | (SERIAL: 3121000 – 3299000) | 0 | |
(SERIAL: 3300000 – 9999999999) | ||||||
45 | Xe Nâng | BT | LHM230X | (SERIAL: 3121000 – 3299000) | 0 | |
(SERIAL: 3300000 – 9999999999) | ||||||
46 | Xe Nâng | BT | LPE200 | (SERIAL: 718954 – 6044548) | 0 | |
47 | Xe Nâng | BT | LPE220 | (SERIAL: 6316494 – And Up) – 01/06/2015 | 0 | |
48 | Xe Nâng | BT | LPE240 | (SERIAL: 718954 – 6033892) | 0 | |
49 | Xe Nâng | BT | LPE250 | (SERIAL: 6316494 – And Up) – 01/06/2015 | 0 | |
50 | Xe Nâng | BT | LST1350 | (SERIAL: 324214 – 9999999999) | 0 | |
51 | Xe Nâng | BT | LSV1250 | (SERIAL: 324214 – 9999999999) | 0 | |
52 | Xe Nâng | BT | LT2200-8/11 | 0 | ||
53 | Xe Nâng | BT | LT2200/11 | 0 | ||
54 | Xe Nâng | BT | LW13 | (SERIAL: 372000 – 914368) | 0 | |
55 | Xe Nâng | BT | LWE130 | (SERIAL: 914369 – 6070758) | 0 | |
(SERIAL: 6083905 – 6122352) – 01/04/2009 | ||||||
(SERIAL: 6171082 – 6240176) – 18/08/2011 | ||||||
(SERIAL: 6240177 – 9999999) – 02/02/2015 | ||||||
56 | Xe Nâng | BT | LWE140 | (SERIAL: 6032072 – 6078329) | 0 | |
(SERIAL: 6078330 – 6084657) – 19/02/2009 | ||||||
(SERIAL: 6084658 – 6090797) – 06/05/2009 | ||||||
(SERIAL: 6096085 – 6121019) – 17/09/2009 | ||||||
(SERIAL: 6155721 – 6178008) – 15/04/2011 | ||||||
(SERIAL: 6178009 – 6206839) – 26/09/2011 | ||||||
(SERIAL: 6206840 – 6384404) – 01/06/2015 | ||||||
(SERIAL: 6384405 – 6644580) – 01/02/2016 | ||||||
57 | Xe Nâng | BT | LWE160 | (SERIAL: 6032072 – 6078329) | 0 | |
(SERIAL: 6078330 – 6084657) – 19/02/2009 | ||||||
(SERIAL: 6084658 – 6090797) – 06/05/2009 | ||||||
(SERIAL: 6096085 – 6121019) – 17/09/2009 | ||||||
(SERIAL: 6155721 – 6178008) – 15/04/2011 | ||||||
(SERIAL: 6178009 – 6206839) – 26/09/2011 | ||||||
(SERIAL: 6206840 – 6384404) – 01/06/2015 | ||||||
(SERIAL: 6384405 – 6644580) – 01/02/2016 | ||||||
58 | Xe Nâng | BT | LWE180 | (SERIAL: 718952 – 945167) | 0 | |
(SERIAL: 945168 – 955772) – 19/05/2006 | ||||||
(SERIAL: 955773 – 6044548) | ||||||
59 | Xe Nâng | BT | LWE250 | (SERIAL: 6032072 – 6178008) | 0 | |
(SERIAL: 6178009 – 6207050) – 26/09/2011 | ||||||
(SERIAL: 6207051 – 6384390) – 03/03/2014 | ||||||
60 | Xe Nâng | BT | OL25 | (SERIAL: 843047AA – 999999AA) | 0 | |
61 | Xe Nâng | BT | OSE250 | (SERIAL: 6070770 – 6092414) – 12/12/2008 | 0 | |
(SERIAL: 6092415 – 9999999) – 04/09/2009 | ||||||
62 | Xe Nâng | BT | OSE250P | (SERIAL: 6070770 – 6092414) – 12/12/2008 | 0 | |
(SERIAL: 6092415 – 9999999) – 04/09/2009 | ||||||
63 | Xe Nâng | BT | P20 | (SERIAL: 364690 – 583111) | 0 | |
64 | Xe Nâng | BT | P24 | (SERIAL: 364690 – 586884) | 0 | |
65 | Xe Nâng | BT | PPT1400MX | (SERIAL: 247614 – 345092) | 0 | |
66 | Xe Nâng | BT | PPT1400MXC | (SERIAL: 247614 – 306954) | 0 | |
67 | Xe Nâng | BT | PPT1600MX | (SERIAL: 247614 – 345092) | 0 | |
68 | Xe Nâng | BT | PPT2000MX | (SERIAL: 247614 – 345092) | 0 | |
69 | Xe Nâng | BT | RCX25 | (SERIAL: 2604001 – And Up) – 25/10/2002 | 0 | |
70 | Xe Nâng | BT | RCX30 | (SERIAL: 2604001 – And Up) – 25/10/2002 | 0 | |
71 | Xe Nâng | BT | RCX30C | (SERIAL: 2604001 – And Up) – 25/10/2002 | 0 | |
72 | Xe Nâng | BT | CX35 | 0 | ||
73 | Xe Nâng | BT | RCX40 | (SERIAL: 2604001 – And Up) – 25/10/2002 | 0 | |
74 | Xe Nâng | BT | RCX45 | (SERIAL: 2604001 – And Up) – 25/10/2002 | 0 | |
75 | Xe Nâng | BT | RCX50 | (SERIAL: 2604001 – And Up) – 25/10/2002 | 0 | |
76 | Xe Nâng | BT | RR B7 | (SERIAL: 598439 – And Up) | 0 | |
77 | Xe Nâng | BT | RR B8 | (SERIAL: 598439 – And Up) | 0 | |
78 | Xe Nâng | BT | RR E7 | (SERIAL: 598439 – And Up) | 0 | |
79 | Xe Nâng | BT | RR E8 | (SERIAL: 598439 – And Up) | 0 | |
80 | Xe Nâng | BT | RRB1/14 | (SERIAL: 265200AA – 326472AA) | 0 | |
81 | Xe Nâng | BT | RRB2/14 | (SERIAL: 265200AA – 326472AA) | 0 | |
82 | Xe Nâng | BT | RRB3/14 | (SERIAL: 265200AA – 326472AA) | 0 | |
83 | Xe Nâng | BT | RRE1/14 | (SERIAL: 265200AA – 326472AA) | 0 | |
84 | Xe Nâng | BT | RRE140M | (SERIAL: 6011354 – 9999999) – 07/05/2008 | 0 | |
85 | Xe Nâng | BT | RRE140MC | (SERIAL: 6011354 – 9999999) – 07/05/2008 | 0 | |
86 | Xe Nâng | BT | RRE160 | (SERIAL: 6070557 – 6077046) – 17/12/2008 | 0 | |
(SERIAL: 6077047 – 6088183) – 18/02/2009 | ||||||
(SERIAL: 6088184 – 6092414) – 23/10/2013 | ||||||
(SERIAL: 6094001 – 6102373) – 02/09/2009 | ||||||
(SERIAL: 6130359 – 6151931) – 14/09/2010 | ||||||
(SERIAL: 6151932 – 6162869) – 01/03/2011 | ||||||
(SERIAL: 6162870 – 6180171) – 09/05/2011 | ||||||
(SERIAL: 6239943 – 6401034) – 27/08/2015 | ||||||
(SERIAL: 6401035 – 6497750) – 23/02/2017 | ||||||
87 | Xe Nâng | BT | RRE160C | (SERIAL: 6070557 – 6077046) – 17/12/2008 | 0 | |
(SERIAL: 6077047 – 6088183) – 18/02/2009 | ||||||
(SERIAL: 6094001 – 6102373) – 02/09/2009 | ||||||
(SERIAL: 6130359 – 6151931) – 14/09/2010 | ||||||
(SERIAL: 6151932 – 6162869) – 01/03/2011 | ||||||
(SERIAL: 6162870 – 6180171) – 09/05/2011 | ||||||
(SERIAL: 6239943 – 6401034) – 27/08/2015 | ||||||
(SERIAL: 6401035 – 6497750) – 23/02/2017 | ||||||
88 | Xe Nâng | BT | RRE160CC | (SERIAL: 6108964 – And Up) – 09/02/2010 | 0 | |
89 | Xe Nâng | BT | RRE160E | (SERIAL: 6070557 – 6077046) – 17/12/2008 | 0 | |
(SERIAL: 6077047 – 6088183) – 18/02/2009 | ||||||
(SERIAL: 6094001 – 6102373) – 02/09/2009 | ||||||
(SERIAL: 6130359 – 6151931) – 14/09/2010 | ||||||
(SERIAL: 6151932 – 6162869) – 01/03/2011 | ||||||
(SERIAL: 6162870 – 6180171) – 09/05/2011 | ||||||
(SERIAL: 6239943 – 6401034) – 27/08/2015 | ||||||
(SERIAL: 6401035 – 6497750) – 23/02/2017 | ||||||
90 | Xe Nâng | BT | RRE160EC | (SERIAL: 6070557 – 6077046) – 17/12/2008 | 0 | |
(SERIAL: 6077047 – 6088183) – 18/02/2009 | ||||||
(SERIAL: 6094001 – 6102373) – 02/09/2009 | ||||||
(SERIAL: 6130359 – 6151931) – 14/09/2010 | ||||||
(SERIAL: 6151932 – 6162869) – 01/03/2011 | ||||||
(SERIAL: 6162870 – 6180171) – 09/05/2011 | ||||||
(SERIAL: 6239943 – 6401034) – 27/08/2015 | ||||||
(SERIAL: 6401035 – 6497750) – 23/02/2017 | ||||||
91 | Xe Nâng | BT | RRE160ECC | (SERIAL: 6108964 – And Up) – 09/02/2010 | 0 | |
92 | Xe Nâng | BT | RRE160M | (SERIAL: 6151968 – 6180195) – 02/03/2011 | 0 | |
(SERIAL: 6180196 – 6219939) – 12/10/2011 | ||||||
93 | Xe Nâng | BT | RRE160MC | (SERIAL: 6151968 – 6180195) – 02/03/2011 | 0 | |
(SERIAL: 6180196 – 6219939) – 12/10/2011 | ||||||
94 | Xe Nâng | BT | RRE160R | (SERIAL: 6285534 – 6497750) – 26/01/2017 | 0 | |
95 | Xe Nâng | BT | RRE200 | (SERIAL: 6077047 – 9999999) – 18/02/2009 | 0 | |
96 | Xe Nâng | BT | RRE200C | (SERIAL: 6077047 – 9999999) – 18/02/2009 | 0 | |
97 | Xe Nâng | BT | RRE200E | (SERIAL: 6077047 – 9999999) – 18/02/2009 | 0 | |
98 | Xe Nâng | BT | RRE200EC | (SERIAL: 6077047 – 9999999) – 18/02/2009 | 0 | |
99 | Xe Nâng | BT | RRE250 | (SERIAL: 6151932 – 6162869) – 01/03/2011 | 0 | |
100 | Xe Nâng | BT | RRE250C | (SERIAL: 6151932 – 6162869) – 01/03/2011 | 0 | |
101 | Xe Nâng | BT | RRE250E | (SERIAL: 6151932 – 6162869) – 01/03/2011 | 0 | |
102 | Xe Nâng | BT | RRE250EC | (SERIAL: 6151932 – 6162869) – 01/03/2011 | 0 | |
103 | Xe Nâng | BT | RWE120 | (SERIAL: 955093 – 975119) – 25/09/2006 | 0 | |
104 | Xe Nâng | BT | S10 | (SERIAL: 437050 – 440949) – 11/03/2002 | 0 | |
(SERIAL: 440950 – 560554) – 17/04/2002 | ||||||
(SERIAL: 560555 – 570988) – 25/09/2002 | ||||||
(SERIAL: 570989 – 704422) – 31/01/2003 | ||||||
(SERIAL: 704423 – 9999999999) – 24/03/2004 | ||||||
105 | Xe Nâng | BT | S12 | (SERIAL: 437050 – 440949) – 11/03/2002 | 0 | |
(SERIAL: 440950 – 560554) – 17/04/2002 | ||||||
(SERIAL: 560555 – 570988) – 25/09/2002 | ||||||
(SERIAL: 570989 – 704422) – 31/01/2003 | ||||||
(SERIAL: 704423 – 9999999999) – 24/03/2004 | ||||||
106 | Xe Nâng | BT | S12F | (SERIAL: 437050 – 440949) – 11/03/2002 | 0 | |
(SERIAL: 440950 – 560554) – 17/04/2002 | ||||||
(SERIAL: 560555 – 570988) – 25/09/2002 | ||||||
(SERIAL: 570989 – 704422) – 31/01/2003 | ||||||
(SERIAL: 704423 – 9999999999) – 25/02/2004 | ||||||
107 | Xe Nâng | BT | S12S | (SERIAL: 437050 – 440949) – 11/03/2002 | 0 | |
(SERIAL: 440950 – 560554) – 17/04/2002 | ||||||
(SERIAL: 560555 – 570988) – 25/09/2002 | ||||||
(SERIAL: 570989 – 704422) – 31/01/2003 | ||||||
(SERIAL: 704423 – 9999999999) – 24/02/2004 | ||||||
108 | Xe Nâng | BT | S16D | (SERIAL: 437050 – 440949) – 11/03/2002 | 0 | |
(SERIAL: 440950 – 560554) – 17/04/2002 | ||||||
(SERIAL: 560555 – 570988) – 25/09/2002 | ||||||
(SERIAL: 570989 – 704422) – 03/02/2003 | ||||||
(SERIAL: 704423 – 9999999999) – 25/02/2004 | ||||||
109 | Xe Nâng | BT | SAE140S | (SERIAL: 935973 – 9999999999) | 0 | |
110 | Xe Nâng | BT | SAE200 | (SERIAL: 935973 – 9999999999) | 0 | |
111 | Xe Nâng | BT | SPE120 | (SERIAL: 6375610 – And Up) – 25/11/2016 | 0 | |
112 | Xe Nâng | BT | SPE125 | (SERIAL: 713093 – 6017988) | 0 | |
113 | Xe Nâng | BT | SPE125L | (SERIAL: 713093 – 6017988) | 0 | |
114 | Xe Nâng | BT | SPE140 | (SERIAL: 6375610 – And Up) – 25/11/2016 | 0 | |
115 | Xe Nâng | BT | SPE160 | (SERIAL: 6092548 – 6120606) – 20/08/2009 | 0 | |
(SERIAL: 6120607 – 6131398) | ||||||
(SERIAL: 6131399 – 6183220) – 01/09/2010 | ||||||
(SERIAL: 6223320 – 6334906) – 01/09/2014 | ||||||
(SERIAL: 6334907 – And Up) – 25/11/2016 | ||||||
116 | Xe Nâng | BT | SPE200 | (SERIAL: 6375610 – And Up) – 25/11/2016 | 0 | |
117 | Xe Nâng | BT | SPE200D | (SERIAL: 934730 – 6070581) | 0 | |
118 | Xe Nâng | BT | SRE135 | 0 | ||
119 | Xe Nâng | BT | SRE135L | 0 | ||
120 | Xe Nâng | BT | SRE160 | (SERIAL: 6375610 – 6120606) – 20/08/2009 | 0 | |
(SERIAL: 6120607 – 6131398) | ||||||
(SERIAL: 6131399 – 6183220) – 01/09/2010 | ||||||
(SERIAL: 6223320 – 6334906) – 01/09/2014 | ||||||
(SERIAL: 6334907 – And Up) – 25/11/2016 | ||||||
121 | Xe Nâng | BT | SRE160L | (SERIAL: 902019 – 970565) | 0 | |
122 | Xe Nâng | BT | SWE080L | (SERIAL: 715397 – 6177976) | 0 | |
123 | Xe Nâng | BT | SWE100 | (SERIAL: 715397 – 6177976) | 0 | |
124 | Xe Nâng | BT | SWE120 | (SERIAL: 715397 – 970565) | 0 | |
125 | Xe Nâng | BT | SWE120I | (SERIAL: 6033909AA – 999999AA) | 0 | |
126 | Xe Nâng | BT | SWE120L | (SERIAL: 715397 – 987054) | 0 | |
127 | Xe Nâng | BT | SWE120S | (SERIAL: 715397 – 6109947) | 0 | |
128 | Xe Nâng | BT | SWE140 | (SERIAL: 6041077 – 6077825) | 0 | |
(SERIAL: 6177977 – 6206857) – 22/09/2011 | ||||||
129 | Xe Nâng | BT | SWE140L | (SERIAL: 6041077 – 6077825) | 0 | |
(SERIAL: 6077826 – 6084845) – 19/02/2002 | ||||||
(SERIAL: 6120605 – 6131338) – 01/06/2010 | ||||||
(SERIAL: 6140926 – 6177976) – 03/12/2010 | ||||||
(SERIAL: 6177977 – 6206801) – 26/09/2011 | ||||||
(SERIAL: 6206802 – 6384383) – 01/06/2015 | ||||||
(SERIAL: 6384384 – 6644580) – 23/04/2018 | ||||||
130 | Xe Nâng | BT | SWE145 | (SERIAL: 6375610 – And Up) – 25/11/2016 | 0 | |
131 | Xe Nâng | BT | SWE160 | (SERIAL: 6375610 – And Up) – 25/11/2016 | 0 | |
132 | Xe Nâng | BT | SWE200 | (SERIAL: 6375610 – And Up) – 25/11/2016 | 0 | |
133 | Xe Nâng | BT | SWE200D | (SERIAL: 6059520 – 6065408) | 0 | |
(SERIAL: 6061850 – 6077825) | ||||||
(SERIAL: 6077826 – 6084845) – 19/02/2002 | ||||||
(SERIAL: 6120605 – 6131338) – 01/06/2010 | ||||||
(SERIAL: 6140926 – 6177976) – 03/12/2010 | ||||||
(SERIAL: 6177977 – 6206801) – 26/09/2011 | ||||||
(SERIAL: 6206802 – 6384383) – 01/06/2015 | ||||||
(SERIAL: 6384384 – 6644580) – 23/04/2018 | ||||||
134 | Xe Nâng | BT | TWE080 | 0 | ||
135 | Xe Nâng | BT | TWE100 | 0 | ||
136 | Xe Nâng | BT | TWE150 | 0 | ||
137 | Xe Nâng | BT | VCE125ACSF | (SERIAL: 910321 – And Up) | 0 | |
138 | Xe Nâng | BT | VCE125ASF | (SERIAL: 910321 – And Up) | 0 | |
139 | Xe Nâng | BT | VCE150A | (SERIAL: 919699 – And Up) | 0 | |
140 | Xe Nâng | BT | VCE150AC | (SERIAL: 919699 – And Up) | 0 | |
141 | Xe Nâng | BT | VR | (SERIAL: 334965 -725402) | 0 | |
142 | Xe Nâng | BT | VRC | (SERIAL: 350720 – 743653) | 0 | |
143 | Xe Nâng | BT | VRE125SF | (SERIAL: 6004330 – 9999999999) | 0 | |
144 | Xe Nâng | BT | VRE125SFCC | (SERIAL: 6004330 – 9999999999) | 0 | |
145 | Xe Nâng | BT | VRE150 | (SERIAL: 6004330 – 9999999999) | 0 | |
146 | Xe Nâng | BT | VRE150CC | (SERIAL: 6004330 – 6101598) | 0 | |
147 | Xe Nâng | BT | VRSF | (SERIAL: 351234 – 911800) | 0 | |
148 | Xe Nâng | BT | VRSFC | (SERIAL: 351234 – 743653) | 0 | |
149 | Xe Nâng | BT | W18 | (SERIAL: 364690 – 704422) | 0 | |
150 | Xe Nâng | BT | W20 | (SERIAL: 364690 – 704422) | 0 | |
151 | Xe Nâng | BT | W20N | (SERIAL: 364690 – 704422) | 0 |
Công ty TNHH TM DV Thiết Bị Kỹ Thuật An Phát chuyên cung cấp phụ tùng xe nâng BT nhập khẩu từ Bỉ Châu Âu, Dịch vụ sửa chữa xe nâng tại TPHCM giá tốt nhất.
Với đội ngũ nhân viên được đào tạo kỹ thuật bài bảng, với kinh nghiệm trên 10 năm trong nghề đảm bảo cung cấp sản phẩm, dịch vụ tốt nhất đến với khách hàng.
Hãy gọi ngay Hotline: 0918540602 để được kỹ thuật tư vấn kỹ giúp chọn đúng sản phẩm cho xe của mình vận hành bền bỉ hơn.
Thông tin liên hệ:
Công Ty TNHH TM DV Thiết Bị Kỹ Thuật An Phát
Địa Chỉ: 5/14 Hạnh Thông, Phường 3, Quận Gò Vấp, TPHCM
Điện Thoại: 0918540602
Website: https://phutungxenang.com/
Email: hieu.vo@phutungxenang.com