PHỤ TÙNG XE NÂNG DAEWOO – THƯƠNG HIỆU CHUẨN HÀN
Không chỉ Nhật Bản mới có nhiều nhà sản xuất xe nâng, mà ngay tại Hàn Quốc cũng có một hãng lớn chuyên sản xuất xe nâng đó là Daewoo với nhiều năm kinh nghiệm của mình, Daewoo không còn xa lạ với nhiều khách hàng trên Thế Giới nói chung và Việt Nam nói riêng.
Hiện nay, tại Việt Nam có nhiều khách hàng ưa chuộng sử dụng xe nâng đến từ Hàn Quốc.bởi giá thành phù hợp và chất lượng xe thì tuyệt vời.
Daewoo được thiết kế đề cao tính an toàn cho người sử dụng và nâng cao khả năng bảo vệ môi trường với việc giảm thiểu lượng khí thải xả ra ngoài và giảm tiếng ồn.
Các chuyên gia kỹ thuật đánh giá cao xe nâng Daewoo với độ bền bỉ là tính linh hoạt có thể sử dụng ở nhiều địa hình khác nhau bất chấp cả những địa chỉ gồ ghề.
Hiện nay Deawoo là 1 thành viên của tập đoàn Doosan với những định hướng phát triển đúng đắn, Daewoo ngày càng gây ấn tượng nhiều hơn đến với nhiều khách hàng ở Châu Á và nâng tầm xe nâng Hàn Quốc với nhiều hãng xe nâng khác nhau trên Thế Giới.
Cung cấp phụ tùng xe nâng Daewoo chất lượng
Xe nâng được sử dụng lâu ngày sẽ cần phải thay thế sửa chữa 1 số chi tiết để đảm bảo công suất hoạt động ở mức tối đa. Lúc này bạn hãy liên hệ đến với chúng tôi để được tư vấn về các chi tiết cần phải thay thế cho phụ tùng xe nâng Daewoo.
Bạn hoàn toàn có thể lựa chọn giữa phụ tùng thay thế và phụ tùng chính hãng. Các loại phụ tùng xe nâng Daewoo chính hãng chúng tôi cung cấp đều được kiểm định chặt chẽ về mặt chất lượng. Không khác gì với phụ tùng chính hãng nhưng phụ tùng thay thế có giá thành thấp hơn cũng được đảm bảo về mặt chất lượng.
Chúng tôi có chế độ bảo hành dành cho sản phẩm phụ tùng xe nâng chúng tôi cung cấp có thể lên đến 12 tháng phụ thuộc vào đặc tính nhà sản xuất đưa ra.
BẢNG MODEL PHỤ TÙNG XE NÂNG DEAWOO
STT | Loại xe | Hiệu xe | Model xe | SERIAL & Năm sản xuất | Model động cơ(en) | Model động cơ(vi) |
1 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | B13T | (SERIAL: 91) | ||
2 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | B13T-2 | (SERIAL: FB) | ||
3 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | B15S | (SERIAL: 87) | ||
4 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | B15S-2 | (SERIAL: EC) | ||
5 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | B15T | (SERIAL: 92) | ||
6 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | B15T-2 | (SERIAL: FC) | ||
7 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | B15T-5 | (SERIAL: FBA01-1370, FBA01-1350, H7, HA, H4, 000001 – 99999) | ||
8 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | B16X | (SERIAL: DQ) | ||
9 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | B16X-5 | (SERIAL: GX, H1, FBA04-1370, 00001 – 999999) | ||
10 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | B18S | (SERIAL: 88) | ||
11 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | B18S-2 | (SERIAL: ED) | ||
12 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | B18T | (SERIAL: 93) | ||
13 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | B18T-2 | (SERIAL: FD) | ||
14 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | B18T-5 | (SERIAL: FBA02-1370,FBA02-1350, H8, HB, 000001 – 999999) | ||
15 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | B18X | (SERIAL: DR) | ||
16 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | B18X-5 | (SERIAL: GY, H2, FBA05-1370, 000001 – 999999) | ||
17 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | B20 | (SERIAL: 39, 40) – 01/01/1994 | ||
18 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | B20S | (SERIAL: 41, 44) | ||
19 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | B20S-2 | (SERIAL: B8, B9, BA, BB, BC, BD, 00001 – 99999) – 01/06/2001 | ||
20 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | B20S-5 | (SERIAL: FBA07-1380, FBA07-1910, M4) | ||
21 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | B20SE-5 | (SERIAL: FBA14-1910, 00001 – 99999) | ||
22 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | B20T-2 | (SERIAL: D7) | ||
23 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | B20T-5 | (SERIAL: FBA03-1370, FBA03-1350, H9, HC, H6, 000001 – 999999) | ||
24 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | B20X | (SERIAL: D5) | ||
25 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | B20X-5 | (SERIAL: GZ, 00001 – 99999) | ||
26 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | B22X-5 | (SERIAL: FBA0M-1390, JH, 000001 – 999999) | ||
27 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | B22X-7 | (SERIAL: FBA16-1390) | ||
28 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | B25 | (SERIAL: 39, 40) – 01/01/1994 | ||
29 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | B25S | (SERIAL: 42, 45) | ||
30 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | B25S-2 | (SERIAL: B8, B9, BA, BB, BC, BD, 00001 – 99999) – 01/06/2001 | ||
31 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | B25S-5 | (SERIAL: FBA08-1380, FBA08-1910, M5) | ||
32 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | B25SE-5 | (SERIAL: FBA15-1910, 00001 – 99999) | ||
33 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | B25X-5 | (SERIAL: FBA0N-1390, JJ, 000001 – 999999) | ||
34 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | B25X-7 | (SERIAL: FBA17-1390) | ||
35 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | B25XL-7 | (SERIAL: FBA18-1390) | ||
36 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | B30S | (SERIAL: 43, 46) | ||
37 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | B30S-2 | (SERIAL: B8, B9, BA, BC, BD, 00001 – 99999) – 01/06/2001 | ||
38 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | B30S-5 | (SERIAL: FBA09-1380, FBA09-1910, M6) | ||
39 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | B30X-5 | (SERIAL: FBA0P-1390, JK, 000001 – 999999) | ||
40 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | B30X-7 | (SERIAL: FBA19-1390) | ||
41 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | B32S-5 | (SERIAL: FBA0A-1380, FBA0A-1910, M7) | ||
42 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | B35X-5 | (SERIAL: FBA0R-1390, JL, 000001 – 999999) | ||
43 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | B35X-7 | (SERIAL: FBA20-1390) | ||
44 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | BC15S-5 | (SERIAL: BC15S-5, FBA0D-1380, JM, JQ, 000001 – 999999) | ||
45 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | BC15T | (SERIAL: BL) | ||
46 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | BC18S-5 | (SERIAL: FBA0E-1360, FBA0E-1380, JN, JR, 000001 – 999999) | ||
47 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | BC18T | (SERIAL: BM) | ||
48 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | BC20S | (SERIAL: 27, 30) | ||
49 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | BC20S-2 | (SERIAL: CJ) | ||
50 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | BC20S-5 | (SERIAL: FBA0G-1350, FBA0G-1350, FBA0G-1390, L7, LC, LY, 000001 – 999999) | ||
51 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | BC20S-7 | (SERIAL: FBA1A-1360, FBA1A-1380, 00001 – 99999) | ||
52 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | BC20SC-5 | (SERIAL: FBA0F-1360, FBA0F-1380, JP, JS, 00001 – 99999) | ||
53 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | BC20T | (SERIAL: BN) | ||
54 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | BC25S | (SERIAL: 28, 31) | ||
55 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | BC25S-2 | (SERIAL: CK) | ||
56 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | BC25S-5 | (SERIAL: FBA0H-1350, FBA0H-1370, FBA0H-1390, L8, LD, LZ, 000001 – 999999) | ||
57 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | BC25S-7 | (SERIAL: FBA1B-1360, FBA1B-1380, 00001 – 99999) | ||
58 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | BC25SE-2 | (SERIAL: CL) | ||
59 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | BC25SE-5 | (SERIAL: FBA0L-1350, FBA0L-1370, LB, M3) | ||
60 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | BC25SE-7 | (SERIAL: FBA1E-1360, FBA1E-1380, 00001 – 99999) | ||
61 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | BC30S | (SERIAL: 29, 32) | ||
62 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | BC30S-2 | (SERIAL: CM) | ||
63 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | BC30S-5 | (SERIAL: FBA0J-1350, FBA0J-1370, FBA0J-1390, L9, LE, M1, 000001 – 99999) | ||
64 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | BC30S-7 | (SERIAL: FBA1C-1360, FBA1C-1380, 00001 – 9999) | ||
65 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | BC32S-5 | (SERIAL: FBA0K-1350, FBA0K-1370, LA, M2, 00001 – 9999) | ||
66 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | BC32S-7 | (SERIAL: FBA1D-1360, FBA1D-1380, 00001 – 9999) | ||
67 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | BW23S-7 | (SERIAL: BW20S7) | ||
68 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | BWC33S-7 | (SERIAL: BWC33S) – 01/12/2014 | ||
69 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | BWE15S-7 | (SERIAL: BWE15S) | ||
70 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | BWE20S-7 | (SERIAL: BWE20) | ||
71 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | BWP17S-7 | (SERIAL: BPW17S-191) – 01/12/2014 | ||
72 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | BWR33S-7 | (SERIAL: BWR33S-7) | ||
73 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | BWS17S-7 | (SERIAL: BWS15S) | ||
74 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | BWSE15S-7 | (SERIAL: BWSE15) | ||
75 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | BWT50S-7 | (SERIAL: BWT50S-1910) – 01/12/2014 | ||
76 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D100 | (SERIAL: 83, 84, F1, F2) | D1146 | D1146 |
77 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D10S | (SERIAL: 76) | DC24 | DC24 |
78 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D110S-5 | (SERIAL: D110S-5, FDC01-1130, FDC01-1230, FDC01-1270N, FDC01-1290, LL, P2, FDC01-1880) | DL06 | DL06 |
79 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D120 | (SERIAL: 83, 84, F1, F2) | D1146 | D1146 |
80 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D130S-5 | (SERIAL: FDC02-1120, FDC02-1130, FDC02-1230, FDC02-1270, FDC02-1290, LN, P3, FDC02-1880) | DE080TS | DE080TS |
81 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D150 | (SERIAL: 86) | D1146 | D1146 |
82 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D15S | (SERIAL: 76, C4) | DC24 | DC24 |
83 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D15S-2 | (SERIAL: DU, DV, FL, FM, JD, JE) | DC24, A2300 | DC24, A2300 |
84 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D15S-5 | (SERIAL: NL, NM) | A2300 | A2300 |
85 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D160S-5 | (SERIAL: FDC03-1120, FDC03-1130, FDC03-1230, FDC03-1270, FDC03-1880, LQ, P4) | DE08TS, DL06 – LDF01, DL06 | DE08TS, DL06 – LDF01, DL06 |
86 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D18S | (SERIAL: 76, C4) | DC24 | DC24 |
87 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D18S-2 | (SERIAL: DU, DV, FL, FM, JD, JE) | DC24, A2300 | DC24, A2300 |
88 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D18S-5 | (SERIAL: NL, NM) | A2300 | A2300 |
89 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D20-2 | (SERIAL: 13, 14) | D1146 | D1146 |
90 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D20G | (SERIAL: FDA0B-1230, FDA0B-2250, K2, K3, VN, QM, FDA0B-1230, FDA0B-1230) | 4TNE98, 4TNE94L – 35KW, B3,3 | 4TNE98, 4TNE94L – 35KW, B3,3 |
91 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D20S-2 | (SERIAL: 15, 16) | DB33 | DB33 |
92 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D20S-3 | (SERIAL: 90) – 01/12/2005 | B3,3, DB33A | B3,3, DB33A |
(SERIAL: FK, KE, KF, KL) | ||||||
93 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D20S-5 | (SERIAL: FDA04-2120, LR, FDA04-1240, Q3, QC) | 4TNE94, B3.3, 4TNE98, 4TNV98 | 4TNE94, B3.3, 4TNE98, 4TNV98 |
94 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D20S-7 | (SERIAL: FDA0P-1930, FDA21-1240, FDA21-2120, FDA0U-1930) | G2, 4TNE98-44KW, 4TNE94L-35KW, D24 | G2, 4TNE98-44KW, 4TNE94L-35KW, D24 |
95 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D20SC-2 | (SERIAL: DU, DV, FL, FM, JD, JE) | DC24, A2300 | DC24, A2300 |
96 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D20SC-5 | (SERIAL: NL, NM) | A2300 | A2300 |
97 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D25-2 | (SERIAL: 13, 14) | D1146 | D1146 |
98 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D25G | (SERIAL: FDA0C-1230, FDA0C-2250, K2, K3, QM, FDA0C-1230, FDA0C-1230, QM, VC) | 4TNE98, 4TNE94L, B3.3 | 4TNE98, 4TNE94L, B3.3 |
99 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D25S-2 | (SERIAL: 15, 16) | DB33 | DB33 |
100 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D25S-3 | (SERIAL: 90) – 01/12/2005 | B3.3, DB33A | B3.3, DB33A |
(SERIAL: KL, KF, KE, FK) | ||||||
101 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D25S-5 | (SERIAL: FDA05-2120, LR, FDA05-1240, Q3, QC) | 4TNE94, 4TNE98, B3.3, 4TNV98 | 4TNE94, 4TNE98, B3.3, 4TNV98 |
102 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D25S-7 | (SERIAL: FDA0Q-1930, FDA22-1240, FDA22-2120, FDA0V-1930) | G2, 4TNE98-44KW, 4TNE94L-35KW, D24 | G2, 4TNE98-44KW, 4TNE94L-35KW, D24 |
103 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D30G | (SERIAL: FDA0D-1230, FDA0D-2250, K2, K3, QN, FDA0D-1230, FDA0D-1230, QN, VD) | 4TNE98, 4TNE94L-35KW, B3.3, 4TNE98 | 4TNE98, 4TNE94L-35KW, B3.3, 4TNE98 |
104 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D30S-2 | (SERIAL: 15, 16) | DB33 | DB33 |
105 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D30S-3 | (SERIAL: 90, 00001 – AND UP) – 01/12/2005 | B3.3, DB33A | B3.3, DB33A |
(SERIAL: FK, KE, KF, KL) | ||||||
106 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D30S-5 | (SERIAL: FDA06-2120, LS, FDA06-1240, Q4, QD) | 4TNE94, B3.3, 4TNE98, 4TNV98 | 4TNE94, B3.3, 4TNE98, 4TNV98 |
107 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D30S-7 | (SERIAL: FDA0R-1930, FDA23-1240, FDA23-2120, FDA0W-1930) | G2, 4TNE98-44KW, 4TNE94L-35KW, D24 | G2, 4TNE98-44KW, 4TNE94L-35KW, D24 |
108 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D32S-3 | (SERIAL: FK, KE, KF, KL) | B3.3, DB33A | B3.3, DB33A |
(SERIAL: 90) – 01/12/2005 | ||||||
109 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D33S-3 | (SERIAL: GP, KE, KF, KM) | B3.3, DB33A | B3.3, DB33A |
(SERIAL: GU) – 01/12/2005 | ||||||
110 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D33S-5 | (SERIAL: FDA07-2120,FDA07-1240, LT, Q5, QE) | 4TNE94, B3.3, 4TNE98, 4TNV98 | 4TNE94, B3.3, 4TNE98, 4TNV98 |
111 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D33S-7 | (SERIAL: FDA0S-1930,FDA24-1240, FDA24-2120, FDA0X-1930) | G2, 4TNE98-44KW, 4TNE94L-35KW, D24 | G2, 4TNE98-44KW, 4TNE94L-35KW, D24 |
112 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D35C-5 | (SERIAL: FDA08-2120, FDA08-1240, LT, Q5, QS) | 4TNE94, B3.3, 4TNE98, 4TNV98 | 4TNE94, B3.3, 4TNE98, 4TNV98 |
113 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D35C-7 | (SERIAL: FDA0T-1930, FDA25-1240, FDA25-2120, FDA0Y-1930) | G2, 4TNE98-44KW, 4TNE94L-35KW, D24 | G2, 4TNE98-44KW, 4TNE94L-35KW, D24 |
114 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D35S | (SERIAL: 21) | 1004.4 | 1004.4 |
115 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D35S-2 | (SERIAL: C9, E8, FZ, G1, K4, K5, K6) | DB58, DB58S | DB58, DB58S |
116 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D35S-5 | (SERIAL: FDB01-1120, FDB01-1130, N2, N4, R5, RT, FDB01-1230, FDB01-1240, FDB01-1880, FDB01-1900) | DB58S, D439E, V3800 | DB58S, D439E, V3800 |
117 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D40S | (SERIAL: 21) | 1004.4 | 1004.4 |
118 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D40S-2 | (SERIAL: C9, E8, FZ, G1, K4, K5, K6) | DB58, DB58S | DB58, DB58S |
119 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D40S-5 | (SERIAL: FDB02-1900, FDB02-1880, FDB02-1240, FDB02-1230, FDB02-1130, FDB02-1120, N2,N4, RS, RT) | DB58S, D439E, V3800 | DB58S, D439E, V3800 |
120 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D40SC-2 | (SERIAL: C9, E8, FZ, G1, K7) | DB58, DB58S | DB58, DB58S |
121 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D40SC-5 | (SERIAL: FDB06-1120, FDB06-1130, N2, N4, RS, RT, FDB06-1230, FDB06-1240, FDB06-1880, FDB06-1900) | DB58S, D439E, V3800 | DB58S, D439E, V3800 |
122 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D45S-2 | (SERIAL: C9, E8, FZ, G1, K4, K5, K6) | DB58, DB58S | DB58, DB58S |
123 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D45S-5 | (SERIAL: FDB03-1120, FDB03-1130, N3, N5, RU, RV, FDB03-1230, FDB03-1240, FDB03-1880, FDB03-1900) | DB58S, D439E, V3800 | DB58S, D439E, V3800 |
124 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D45SC-2 | (SERIAL: C9, E8, FZ, G1, K7) | DB58, DB58S | DB58, DB58S |
125 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D45SC-5 | (SERIAL: FDB07-1120, FDB07-1130, N2, N4, RS, RT, FDB07-1230, FDB07-1240, FDB07-1880, FDB07-1900) | DB58S, D439E, V3800 | DB58S, D439E, V3800 |
126 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D50 | (SERIAL: 23) | 4,236 | 4,236 |
127 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D50A-2 | (SERIAL: DP) | D436 | D436 |
128 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D50C-5 | (SERIAL: FDB04-1120, FDB04-1130, N3, N5, RU, RV, FDB04-1230, FDB04-1240, FDB04-1880, FDB04-1900) | DB58S, D439E | DB58S, D439E |
129 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D50S | (SERIAL: C1) | DB58 | DB58S |
130 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D50S-2 | (SERIAL: BH, FV, FX, GE, GF) | DB58, DB58S | DB58, DB58S |
131 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D50S-5 | (SERIAL: FDB0A-1140, FDB0A-1150, FDB0A-1160, PC, PD, P9, PB) | DB58S | DB58S |
132 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D50SC-2 | (SERIAL: C9, E8, FZ, G1, K4, K5, K7) | DB58, DB58S | DB58, DB58S |
133 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D50SC-5 | (SERIAL: FDB08-1120, FDB08-1130, N3, N5, RU, RV, FDB08-1230, FDB08-1240, FDB08-1880, FDB08-1900) | DB58S, D439E, V3800 | DB58S, D439E, V3800 |
134 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D55C-5 | (SERIAL: FDB05-1120, FDB05-1130, N3, N5, RU, RV, FDB05-1230, FDB05-1240, FDB05-1880, FDB05-1900) | DB58S, D439E, V3800 | DB58S, D439E, V3800 |
135 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D55SC-5 | (SERIAL: FDB09-1120, FDB09-1130, N3, N5, RU, RV, FDB09-1230, FDB09-1240, FDB09-1880, FDB09-1900) | DB58S, D439E, V3800 | DB58S, D439E, V3800 |
136 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D60 | (SERIAL: 23) | 4.236 | 4.236 |
137 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D60A-2 | (SERIAL: DP) | D436 | D436 |
138 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D60S | (SERIAL: C1) | DB58 | DB58 |
139 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D60S-2 | (SERIAL: BH, GE, GF) | DB58, DB58S | DB58, DB58S |
(SERIAL: FV, FX) – 01/06/2007 | ||||||
140 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D60S-5 | (SERIAL: FDB0B-1140, FDB0B-1150, FDB0B-1270, FDB0B-1880, PC, PD, RZ, FDB0B-1900, P9, PB) | DB58S, D439E, V3800 | DB58S, D439E, V3800 |
141 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D70 | (SERIAL: 23) | 4,236 | 4,236 |
142 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D70A-2 | (SERIAL: DP) | D436 | D436 |
143 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D70S | (SERIAL: C1) | DB58 | DB58 |
144 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D70S-2 | (SERIAL: BH, GE, GF) | DB58, DB58S | DB58, DB58S |
(SERIAL: FV, FX) – 01/06/2007 | ||||||
145 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D70S-5 | (SERIAL: FDB0C-1140) | DB58S | DB58S |
146 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D80S-2 | (SERIAL: G5) – 01/06/2007 | DB58S | DB58S |
147 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D80S-5 | (SERIAL: FDB0D-1880, FDB0E-1880, PA, S1, FDB0D-1160, FDB0D-1270) | V3800, DB58S, D439E | V3800, DB58S, D439E |
148 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | D90S-5 | (SERIAL: FDB0D-1880, FDB0E-1880, PA, S1, FDB0E-1160, FDB0E-1270) | V3800, DB58S, D439E | V3800, DB58S, D439E |
149 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G15S | (SERIAL: 75, A6, C2, C3) | H20, H20-II | H20, H20-II |
150 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G15S-2 | (SERIAL: DF, DG, DH, DJ, G4, G5) | G420, G320E | G420, G320E |
(SERIAL: J5, J6, J7, J8) – 01/10/2005 | ||||||
151 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G15S-5 | (SERIAL: FGA01-1700, FGA01-1740, FGA01-1750) | G420F, G420FE, 2.4L | G420F, G420FE, 2.4L |
(SERIAL: FGA01-1060, FGA01-1070, FGA01-1100, FGA01-1110, FGA01-1280, FGA01-1290) – 01/01/2021 | ||||||
152 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G18S | (SERIAL: 75, A6, C2, C3) | H20, H20-II | H20, H20-II |
153 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G18S-2 | (SERIAL: DF, DG, DH, DJ, G4, G5) | G420, G420E | G420, G420E |
(SERIAL: J5, J6, J7, J8) – 01/10/2005 | ||||||
154 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G18S-5 | (SERIAL:FGA02-1700, FGA02-1710, FGA02-1740, FGA02-1750) | G420F, G420FE, 2.4L | G420F, G420FE, 2.4L |
(SERIAL: FGA02-1060, FGA02-1070, FGA02-1100, FGA02-1110, FGA02-1280, FGA02-1290) – 01/01/2021 | ||||||
155 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G20-2 | (SERIAL: 07, 08) | XN1P | XN1P |
156 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G20E-3 | (SERIAL: DX, CW, CX) | G424, G424E | G424, G424E |
(SERIAL: G9, GA) – 01/07/2004 | ||||||
(SERIAL: KG, KH, KN, KP, CW) – 01/04/2008 | ||||||
157 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G20E-5 | (SERIAL: FGA07-1070, FGA07-1110, FGA07-1290, FGA07-1330, FGA07-1710, FGA07-1750, FGA07-1790, FGA07-1820, MB, MD) | G420F, G420FE, 2.4L | G420F, G420FE, 2.4L |
158 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G20G | (SERIAL: FGA0W, FGA0W) | G424P, G424F | G424P, G424F |
159 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G20P-3 | (SERIAL: KJ, KQ, K5, GB, GC, GQ, GR, GT) | G430, G430E | G430, G430E |
(SERIAL: DZ, D2) – 01/03/2004 | ||||||
160 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G20P-5 | (SERIAL: FGA0A-1070, FGA0A-1290, FGA0A-1330, ML, MO, MR, FGA0A-1710, FGA0A-1750, FGA0A-1790, FGA0A-1820) | G424F, G424FE, G424P, G424PE | G424F, G424FE, G424P, G424PE |
161 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G20P-5 PLUS | (SERIAL: FGB0H-1290) | 3.0L | 3.0L |
162 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G20S-2 | (SERIAL: 09, 10, 11, 12) | 2.7L | 2.7L |
163 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G20S-3 | (SERIAL: 97,99) – 01/10/2008 | G1600 | G1600 |
164 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G20SC-2 | (SERIAL: DF, DG, DH, DJ, G4, G5) | G420, G420E | G420, G420E |
(SERIAL: J5, J6, J7, J8) – 01/10/2005 | ||||||
165 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G20SC-5 | (SERIAL: FGA03-1070) – 01/01/2021 | G420F | G420F |
166 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G25-2 | (SERIAL: 07, 08) | XN1P | XN1P |
167 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G25E-3 | (SERIAL: DX, CW, CX) | G424, G424E | G424, G424E |
(SERIAL: G9, GA, CW) – 01/07/2004 | ||||||
(SERIAL: KG, KH, KN, KP) – 01/04/2008 | ||||||
168 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G25E-5 | (SERIAL: MD, MB, FGA08-1070, FGA08-1110, FGA08-1290, FGA08-1330, FGA08-1710, FGA08-1750, FGA08-1790, FGA08-1820) | G420F, G420FE, 2.4L | G420F, G420FE, 2.4L |
169 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G25G | (SERIAL: FGA0X-1060, FGA0X-1480, FGA0X-1680, FGA0X-2310, PL, PN, QH, VQ, FGA0X) | G424F, G424FE, G424P | G424F, G424FE, G424P |
170 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G25P-3 | (SERIAL: KJ, KQ, KS, GB, GC, GQ, GR, GT) | G430, G430E | G430, G430E |
(SERIAL: DZ) – 01/03/2004 | ||||||
171 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G25P-5 | (SERIAL: FGA0B-1070, FGA0B-1290, FGA0B-1330, ML, MO, MR, FGA0B-1710, FGA0B-1750, FGA0B-1790, FGA0B-1820) | G424F, G424FE, G424P, G424PE | G424F, G424FE, G424P, G424PE |
172 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G25P-5 PLUS | (SERIAL: FGB0J-1290) | 3.0L | 3.0L |
173 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G25S-2 | (SERIAL: 09, 10, 11, 12) | 2.7L | 2.7L |
174 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G25S-3 | (SERIAL: 97, 99) – 01/10/2008 | G1600 | G1600 |
175 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G30E-3 | (SERIAL: DX, CX, CW – UP TO – 03691) | G424, G424E | G424, G424E |
(SERIAL: G9, GA, CW – 03690 – AND UP) – 01/07/2004 | ||||||
(SERIAL: KG, KH, KN, KP) – 01/04/2008 | ||||||
176 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G30E-5 | (SERIAL: DX, CX, CW – UP TO – 03691) | G424, G424E | G424, G424E |
(SERIAL: G9, GA, CW – 03690 – AND UP) – 01/07/2004 | ||||||
(SERIAL: KG, KH, KN, KP) – 01/04/2008 | ||||||
177 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G30G | (SERIAL: PM. PP. QF, QG, QL, VR, FGA0Y-1060, FGA0Y-1480, FGA0Y-1680, FGA0Y-2310) | G424F, G424FE | G424F, G424FE |
178 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G30P-3 | (SERIAL: KJ, KQ, KS, GB, GC, GQ, GR, GT) | G430, G430E | G430, G430E |
(SERIAL: DZ) – 01/03/2004 | ||||||
179 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G30P-5 | (SERIAL: FGA0C-1070, FGA0C-1290, FGA0C-1330, MM, MP, MS, FGA0C-1710, FGA0C-1750, FGA0C-1790, FGA0C-1820) | G424F, G424FE, G424P, G424PE | G424F, G424FE, G424P, G424PE |
180 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G30P-5 PLUS | (SERIAL: FGB0K-1290) | 3.0L | 3.0L |
181 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G30S-2 | (SERIAL: 09, 10, 11, 12) | 2.7L | 2.7L |
182 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G30S-3 | (SERIAL: 97, 99) – 01/10/2008 | G1600 | G1600 |
183 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G32E-3 | (SERIAL: DX, CX, CW: UP TO – 03691) | G424, G424E | G424, G424E |
(SERIAL: G9, GA, CW: 03690 – AND UP) – 01/07/2004 | ||||||
(SERIAL: KG, KH, KN, KP) – 01/04/2004 | ||||||
184 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G32P-3 | (SERIAL: KJ, KQ, KS, GB,GC, GQ) | G430, G430E | G430, G430E |
(SERIAL: DZ, D2) – 01/03/2004 | ||||||
185 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G33P-5 | (SERIAL: FGA0D-1070, FGA0D-1290, FGA0D-1330, MN, MQ, MT, FGA0D-1710, FGA0D-1750, FGA0D-1790, FGA0D-1820) | G424F, G424FE, G424P, G424PE | G424F, G424FE, G424P, G424PE |
186 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G33P-5 PLUS | (SERIAL: FGB0L-1290) | GM-3.0L | GM-3.0L |
187 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G35C-5 | (SERIAL: FGA0E-1070, FGA0E-1290, FGA0E-1330, MN, MQ, MT, FGA0E-1710, FGA0E-1750, FGA0E-1790, FGA0E-1820) | G424F, G424FE, G424P, G424PE | G424F, G424FE, G424P, G424PE |
188 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G35C-5 PLUS | (SERIAL: FGB0M-1290) | GM-3.0L | GM-3.0L |
189 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G35S | (SERIAL: B1) | GM-G643 | GM-G643 |
190 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G35S-2 | (SERIAL: CB) | GM-G643, GM-G643E | GM-G643, GM-G643E |
(SERIAL: K8, K9, KA, KB): 01/06/2007 | ||||||
191 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G35S-5 | (SERIAL: FGB01-1060, FGB01-1070, FGB01-1280, FGB01-1290, FGB01-2530, FGB01-2540, FGB01-2550, FGB01-2560, N6, N8) | GM-G643, GM-G643E | GM-G643, GM-G643E |
192 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G40S | (SERIAL: B1) | GM-G643, GM-G643E | GM-G643, GM-G643E |
193 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G40S-2 | (SERIAL: CB) | GM-G643, GM-G643E | GM-G643, GM-G643E |
(SERIAL: K8, K9, KA, KB): 01/06/2007 | ||||||
194 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G40S-5 | (SERIAL: FGB02-1060, FGB02-1070, FGB02-1280, FGB02-1290, FGB02-2530, FGB02-2540, FGB02-2550, FGB02-2560, N6, N8) | GM-G643, GM-G643E | GM-G643, GM-G643E |
195 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G40SC-2 | (SERIAL: CB) | GM-G643, GM-G643E | GM-G643, GM-G643E |
(SERIAL: K8, K9, KA, KB): 01/06/2007 | ||||||
196 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G40SC-5 | (SERIAL: FGB04-2530, FGB04-2540, FGB04-2550, FGB04-2560, FGB06-1060, FGB06-1070, FGB06-1280, FGB06-1290, N6, N8) | PSI-G643, GM-G643, GM-G643E | PSI-G643, GM-G643, GM-G643E |
197 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G45S | (SERIAL: B1, BQ) | GM-G643 | GM-G643 |
198 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G45S-2 | (SERIAL: CB) | GM-G643, GM-G643E | GM-G643, GM-G643E |
(SERIAL: K8, K9, KA, KB): 01/06/2007 | ||||||
199 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G45S-5 | (SERIAL: FGB01-1060, FGB01-1070, FGB01-1280, FGB01-1290, FGB01-2530, FGB01-2540, FGB01-2550, FGB01-2560, N7, N9) | GM-G643, GM-G643E | GM-G643, GM-G643E |
200 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G45SC-2 | (SERIAL: CB) | GM-G643, GM-G643E | GM-G643, GM-G643E |
(SERIAL: K8, K9, KA, KB): 01/06/2007 | ||||||
201 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G45SC-5 | (SERIAL: FGB04-2530, FGB04-2540, FGB04-2550, FGB04-2560, FGB06-1060, FGB06-1070, FGB06-1280, FGB06-1290, N6, N8) | PSI-G643, GM-G643, GM-G643E | PSI-G643, GM-G643, GM-G643E |
202 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G50C-2 | (SERIAL: K8, K9, KA, KB): 01/06/2007 | GM-G543, GM-G643E | GM-G543, GM-G643E |
203 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G50C-5 | (SERIAL: FGB01-1060, FGB01-1070, FGB01-1280, FGB01-1290, FGB01-2530, FGB01-2540, FGB01-2550, FGB01-2560, N7, N9) | GM-G543, GM-G643E, PSI-G643 | GM-G543, GM-G643E, PSI-G643 |
204 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G50S-2 | (SERIAL: ER, FY, GG, GH) – 06/01/2007 | GM-G643, GM-G643E | GM-G643, GM-G643E |
205 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G50S-5 | (SERIAL: PG, PH) | GM-G643E | GM-G643E |
206 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G50SC-2 | (SERIAL: CB) | GM-G643, GM-G643E | GM-G643, GM-G643E |
(SERIAL: K8, K9, KA, KB): 01/06/2007 | ||||||
207 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G50SC-5 | (SERIAL: FGB01-1060, FGB01-1070, FGB01-1280, FGB01-1290, FGB01-2530, FGB01-2540, FGB01-2550, FGB01-2560, N7, N9) | PSI-G643, GM-G643, GM-G643E | PSI-G643, GM-G643, GM-G643E |
208 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G55C-5 | (SERIAL: FGB01-1060, FGB01-1070, FGB01-1280, FGB01-1290, FGB01-2530, FGB01-2540, FGB01-2550, FGB01-2560, N7, N9) | GM-G643, GM-G643E, PSI-G643 | GM-G643, GM-G643E, PSI-G643 |
209 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G55SC-5 | (SERIAL: FGB01-1060, FGB01-1070, FGB01-1280, FGB01-1290, FGB01-2530, FGB01-2540, FGB01-2550, FGB01-2560, N7, N9) | PSI-G643, GM-G643, GM-G643E | PSI-G643, GM-G643, GM-G643E |
210 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G60S-2 | (SERIAL: ER, FY, GG, GH) – 06/01/2007 | GM-G643, GM-G643E | GM-G643, GM-G643E |
211 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G60S-5 | (SERIAL: FGB0F-1040, FGB0F-1050, FGB0F-1250, FGB0F-1260, PE, PF, PG, PH) | GM-G643, GM-G643E | GM-G643, GM-G643E |
212 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G70S-2 | (SERIAL: ER, FY, GG, GH) – 06/01/2007 | GM-G643, GM-G643E | GM-G643, GM-G643E |
213 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | G70S-5 | (SERIAL: FGB0G-1050) | GM-G643 | GM-G643 |
214 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | GC15 | (SERIAL: BR) | 2.7L | 2.7L |
215 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | GC15S-2 | (SERIAL: G6): 01/06/2007 | G420, G420E | G420, G420E |
(SERIAL: CZ, D1) | ||||||
216 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | GC15S-5 | (SERIAL: PI, FGA04-1290) – 23/02/2007 | G422IE, G420FE | G422IE, G420FE |
(SERIAL: FGA04-1790) | ||||||
217 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | GC18 | (SERIAL: BS) | 2.7L | 2.7L |
218 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | GC18S-2 | (SERIAL: G6) – 01/06/2007 | G420, G420E | G420, G420E |
(SERIAL: CZ, D1) | ||||||
219 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | GC18S-5 | (SERIAL: PI, FGA05-1290) – 23/02/2007 | G424IE, G420FE | G424IE, G420FE |
(SERIAL: FGA05-1790) | ||||||
220 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | GC20-2 | (SERIAL: 01, 02) | XN1P | XN1P |
221 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | GC20C | (SERIAL: BT) | 2.7L | 2.7L |
222 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | GC20E-3 | (SERIAL: JY, JZ) – 01/12/2006 | G464, G424, G424E | G464, G424, G424E |
(SERIAL: FP, FQ) – 01/12/2004 | ||||||
(SERIAL: CU, CV, DY) | ||||||
223 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | GC20E-5 | (SERIAL: FGA0K-1070, FGA0K-1290, MU, MV) – 01/12/2004 | 2.4L, G420F, G420FE | 2.4L, G420F, G420FE |
(SERIAL: FGA0K-1710, FGA0K-1790) | ||||||
224 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | GC20P-3 | (SERIAL: K1) – 01/10/2005 | GM-G430, GM-G430 3.0L, GM-G424 | GM-G430, GM-G430 3.0L, GM-G424 |
(SERIAL: DM, E1, FR) | ||||||
225 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | GC20P-5 | (SERIAL: FGA0P-1290, MW) – 14/04/2007 | G424PE, G424FE | G424PE, G424FE |
(SERIAL: FGA0P-1710, FGA0P-1790) | ||||||
226 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | GC20S-2 | (SERIAL: 03, 04, 05, 06) | 2.7L | 2.7L |
227 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | GC20S-3 | (SERIAL: 94, 95) | 2.7L | 2.7L |
228 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | GC20SC-2 | (SERIAL: G6) – 01/06/2007 | G420, G420E | G420, G420E |
(SERIAL: CZ, D1) | ||||||
229 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | GC20SC-5 | (SERIAL: PI, FGA06-1290) – 23/02/2007 | G424IE, G420FE | G424IE, G420FE |
(SERIAL: FGA06-1790) | ||||||
230 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | GC25-2 | (SERIAL: 01, 02) | XN1P | XN1P |
231 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | GC25E-3 | (SERIAL: CU, CV, DY) | G464, G424, G424E | G464, G424, G424E |
(SERIAL: FP, FQ) – 01/12/2004 | ||||||
(SERIAL: JY, JZ) – 01/12/2006 | ||||||
232 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | GC25E-5 | (SERIAL: FGA0L-1710, FGA0L-1790) | 2.4L, G420F, G420FE, | 2.4L, G420F, G420FE, |
(SERIAL: FGA0L-1070, FGA0L-1290, MU, MV) – 20/04/2007 | ||||||
233 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | GC25P-3 | (SERIAL: DM, E1, FR) | GM-G430, GM-G430 3.0L, GM-G424 | GM-G430, GM-G430 3.0L, GM-G424 |
(SERIAL: K1) – 01/10/2005 | ||||||
234 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | GC25P-5 | (SERIAL: FGA0R-1710, FGA0R-1790) | G424PE, G424FE | G424PE, G424FE |
(SERIAL: FGA0R-1290, MW) – 14/04/2007 | ||||||
235 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | GC25S-2 | (SERIAL: 03, 04, 05, 06) | 2.7L | 2.7L |
236 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | GC25S-3 | (SERIAL: 94, 95) | 2.7L | 2.7L |
237 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | GC30E-3 | (SERIAL: CU, CV, DY) | G464, G424, G424E | G464, G424, G424E |
(SERIAL: FP, FQ) – 01/12/2004 | ||||||
(SERIAL: JY, JZ) – 01/12/2006 | ||||||
238 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | GC30E-5 | (SERIAL: FGA0M-1710, FGA0M-1790) | 2.4L, G420F, G420FE | 2.4L, G420F, G420FE |
(SERIAL: FGA0M-1070, FGA0M-1290, MU, MV) – 20/04/2007 | ||||||
239 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | GC30P-3 | (SERIAL: DM, E1, FR) | GM-G430, GM-G430 3.0L, GM-G424 | GM-G430, GM-G430 3.0L, GM-G424 |
(SERIAL: K1) – 01/10/2005 | ||||||
240 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | GC30P-5 | (SERIAL: FGA0S-1710, FGA0S-1790) | G424PE, G424FE | G424PE, G424FE |
(SERIAL: FGA0S-1290, MW) – 14/04/2007 | ||||||
241 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | GC30S-2 | (SERIAL: 03, 04, 05, 06) | 2.7L | 2.7L |
242 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | GC30S-3 | (SERIAL: 94, 95) | 2.7L | 2.7L |
243 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | GC32E-3 | (SERIAL: CU, CV, DY) | G464, G424, G424E | G464, G424, G424E |
(SERIAL: FP, FQ) – 01/12/2004 | ||||||
(SERIAL: JY, JZ) – 01/12/2006 | ||||||
244 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | GC32P-3 | (SERIAL: DM, E1, FR) | G430, G430E 3.0L, GM-G424 | G430, G430E 3.0L, GM-G424 |
(SERIAL: K1) – 01/10/2005 | ||||||
245 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | GC33E-5 | (SERIAL: FGA0N-1710, FGA0N-1790) | 2.4L, G420F, G420FE | 2.4L, G420F, G420FE |
(SERIAL: FGA0N-1070, FGA0N-1290, MU, MV) – 20/04/2007 | ||||||
246 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | GC33P-5 | (SERIAL: FGA0T-1710, FGA0T-1790) | G424PE, G424FE | G424PE, G424FE |
(SERIAL: FGA0T-1290, MW) – 14/04/2007 | ||||||
247 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | GC35S-5 | (SERIAL: FGB0A-2560, FGB0A-1290, P5) | PSI-4.3L, GM-4.3L | PSI-4.3L, GM-4.3L |
248 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | GC40S-5 | (SERIAL: FGB0A-2560, FGB0A-1290, P5) | PSI-4.3L, GM-4.3L | PSI-4.3L, GM-4.3L |
249 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | GC45S-5 | (SERIAL: FGB0A-2560, FGB0A-1290, P6) | PSI-4.3L, GM-4.3L | PSI-4.3L, GM-4.3L |
250 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | GC50C-5 | (SERIAL: FGB0A-2560, FGB0A-1290, P6) | PSI-4.3L, GM-4.3L | PSI-4.3L, GM-4.3L |
251 | Phụ tùng xe nâng | Daewoo | GC55C-5 | (SERIAL: FGB0A-2560, FGB0A-1290, P6) | PSI-4.3L, GM-4.3L | PSI-4.3L, GM-4.3L |
Công ty TNHH TM DV Thiết Bị Kỹ Thuật An Phát chuyên cung cấp phụ tùng xe nâng nhập khẩu từ Bỉ Châu Âu, Dịch vụ sửa chữa xe nâng tại TPHCM giá tốt nhất với đội ngũ nhân viên được đào tạo kỹ thuật bài bảng, với kinh nghiệm trên 10 năm trong nghề đảm bảo cung cấp sản phẩm, dịch vụ tốt nhất đến với khách hàng.
Hãy gọi ngay Hotline: 0918540602 để được kỹ thuật tư vấn kỹ giúp chọn đúng sản phẩm cho xe của mình vận hành bền bỉ hơn.