Giỏ hàng
0VNĐ
[gtranslate]
xe nâng Komatsu giá rẻ - Phụ tùng xe nâng

Bảo trì xe nâng Komatsu của bạn và cách chọn phụ tùng xe nâng Komatsu chất lượng cao được sản xuất với độ chính xác cao cho việc Bảo trì xe nâng, sửa chữa xe nâng..

Quá trình hình thành xe nâng Komatsu

Được ra đời sớm từ những năm 1917 tuy nhiên mãi đến những năm 1931 Komatsu mới bắt đầu nghiên cứu sản xuất xe nâng. Sau đó đến năm 1949, Komatsu đã phát triển xe nâng của mình có động cơ diesel đốt trong.

Có thể nói Komatsu là 1 trong những hãng sản xuất xe nâng đầu tiên trên thế giới nhưng lại không đạt đến điểm phát triển như kỳ vọng trong khoảng thời gian này.

Chính vì vậy mà vào năm 1964 người đứng đầu của Komatsu đã quyết định xuất khẩu xe nâng của mình ra nước ngoài nhằm đánh tan suy nghĩ hàng Nhật sau chiến tranh đều không chất lượng.

Sau đó dưới sự nỗ lực của mình Komatsu đã đạt được 1 cột mốc vinh danh vào năm 1985 khi đạt giải “Kiểm soát chất lượng sản phẩm Nhật Bản”, lúc này xe nâng Komatsu đã đánh dấu được vị trí và chất lượng của mình. Được đà đó Komatsu đã mở 1 nhà máy sản xuất xe nâng đầu tiền của mình tại Mỹ.

Ngày nay Komatsu đã phát triển mạnh mẽ hơn khi có 1 công ty TNHH Komatsu và 182 công ty con chuyên sản xuất về các trạng thiết bị, máy móc phục vụ cho công trường.

xe nâng Komatsu giá rẻ - Phụ tùng xe nâng
Xe nâng komatsu giá rẻ – Phụ tùng xe nâng komatsu

Các loại xe nâng Komatsu

Nói về xe nâng thì Komatsu sản xuất 4 loại xe nâng khác nhau đó là:

Xe nâng điện đứng lái

Xe nâng điện ngồi lái

Xe nâng dầu

Xe nâng xăng, gas

4 loại xe nâng này có thể đáp ứng được nhu cầu sử dụng xe nâng vào trong sản xuất, các kho hàng đa chủng loại kể cả những kho hàng đạt chuẩn ISO 4001.

Với mỗi loại xe nâng khác nhau thì thường có những ưu điểm và nhược điểm khác nhau và phù hợp với 1 số môi trường và điều kiện sản xuất khác nhau.

Xe nâng điện Komatsu đứng lái

Nghe cái tên thôi cũng đã biết được đây là xe nâng sử dụng nhiên liệu là điện để hoạt động. Bằng cách sạc điện thông qua bình ắc quy rồi sau đó giúp xe có thể di chuyển và nâng hạ hàng hóa.

Xe nâng điện đứng lái có kích cỡ nhỏ hơn so với các loại xe khác nên sử dụng được trong những không gian nhỏ hẹp, các kho nhỏ có đường đi bé các ngành nghề có liên quan đến thực phẩm, hóa chất,….

Xe này mất 5h để sạc đầy pin sau đó hoạt động liên tục được trong 2 ca làm việc.

Thời gian sử dụng xe lâu dài lên đến 8000h.

Vì sử dụng điện nên hạn chế ảnh hưởng đến môi trường xung quanh, không gây ô nhiễm môi trường.

Bánh xe có cấu tạo từ nhựa PU nên hạn chế được tiếng ồn khi di chuyển và hạn chế làm hư hỏng đến sàn.

Xe nâng điện komatsu chính hãng - phụ tùng xe nâng điện
Xe nâng điện Komatsu chính hãng – Phụ tùng xe nâng điện

Xe nâng điện Komatsu ngồi lái

Xe nâng điện ngồi lái có đặc điểm tương tự như xe nâng điện đứng lái tuy nhiên xe ngồi lái được cải thiện nhiều hơn về hệ thống phanh giúp tăng tính an toàn khi sử dụng.

Xe nhỏ gọn có thể làm việc được trong những môi trường nhỏ hẹp như các kho ẩm thực, các công ty đạt tiêu chuẩn ISO 4001. Tuy nhiên với khối lượng khá cồng kềnh của mình, xe nâng điện ngồi lái không thể làm việc được trong những đường đi nhỏ hẹp bởi vòng cua quay đầu lớn.

Xe nâng dầu Komatsu

Xe nâng dầu thường được ứng dụng để nâng hạ các hàng hóa có khối lượng lớn như gỗ, sắt, thép,…. Xe nâng dầu thường được vận hành ở trong những môi trường rộng rãi thoáng mát

Xe nâng dầu có ưu điểm rõ rệt nhất đó là động cơ xe khỏe hơn hẳn so với xe nâng điện, có khả năng nâng hạ được các hàng hóa có khối lượng lớn, hoạt động bền bỉ trong thời gian lâu dài.

Với thiết kế hiện đại, các mẫu xe nâng Komatsu hiện nay khi hoạt động có thể phát huy tối đa công suất với mức tiêu thụ nhiên liệu tối thiểu.

Tuy nhiên có 1 điều cần lưu ý trước khi sử dụng xe nâng dầu đó là kiểm tra lượng nhiên liệu còn lại và khi hoạt động, xe phát ra tiếng ồn khá lớn, thải ra lượng khí thải lớn nên thích hợp sử dụng trong những môi trường thoáng mát hơn so với không gian kín chật hẹp.

Phụ tùng Xe nâng komatsu chính hãng - bảng giá xe nâng komatsu
Phụ tùng xe nâng Komatsu chính hãng

Xe nâng xăng gas Komatsu

Xe nâng xăng gas có ưu điểm về mặt tiếng ồn và khí thải nhiều hơn so với xe nâng dầu bởi xe nâng xăng gas khi hoạt động thải ra ít khí thải hơn và giảm được ô nhiêm môi trường.

Tuy nhiên, xe nâng xăng gas khi hoạt động sử dụng nhiều nhiên liệu hơn khiến chủ xe hảo tổn nhiều chi phí nhiên liệu hơn so với xe nâng dầu.

Tại sao nên sử dụng phụ tùng xe nâng Komatsu?

Xe nâng Komatsu là 1 hãng xe Nhật Bản được nhiều khách hàng ưa chuộng sử dụng. Vì vậy mà các phụ tùng xe nâng Komatsu cũng được xuất hiện nhiều trên thị trường.

Phụ tùng xe nâng được chia làm 2 loại đó là phụ tùng chính hãng và phụ tùng thay thế. Thông thường các phụ tùng thay thế thường được ưa chuộng sử dụng hơn bỏi giá thành r, hiệu suất hoạt động tốt.

Tuy nhiên với những mẫu model xe mới thì cần lựa chọn phụ tùng chính hãng mặc dù giá có hơi cao hơn so với phụ tùng thay thế nhưng tuy nhiên lại được đảm bảo nghiêm ngặt về chất lượng do chính nhà sản xuất xe nâng kiểm định.

Có thể thấy xe nâng Komatsu là hãng xe phổ biến, bạn có thể dễ dàng tìm thấy ở trên thị trường và phụ tùng xe nâng Komatsu cũng không là ngoại lệ. Khách hàng nếu có bất kỳ thắc mắc nào hãy để lại bình luận ở bên dưới hoặc liên hệ trực tiếp đến với chúng tôi để được giải đáp.

BẢNG MODEL PHỤ TÙNG XE NÂNG KOMATSU

STT Loại xe Hiệu xe Model xe SERIAL & Năm sản xuất Model động cơ(vi) Model động cơ(en)
1 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD07-2 x 3T84HL 3T84HL
2 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD09-2 x 3T84HL 3T84HL
3 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD10-14 4FE1 4FE1
4 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD10-15 4FE1 4FE1
5 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD10-16 4D92-1BD, C240-1 4D92-1BD, C240-1
6 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD10-18 4D92-1BD 4D92-1BD
7 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD10-20 4D95S, 4D92E 4D95S, 4D92E
8 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD10-21 14/06/2011 4D92E 4D92E
9 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD100-4 6D105 6D105
10 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD100-5 6D105 6D105
11 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD100-6 1/11/2002 6BG1,1006-6TWF 6BG1,1006-6TWF
12 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD100-6-KF 1/11/2002 6BG1-1KF-F 6BG1-1KF-F
13 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD100-7 1/5/2004 6BG1T, 6BG1 6BG1T, 6BG1
14 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD100-8 SAA6D107E-1 SAA6D107E-1
15 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD100E-6 6BG1-1EC-F, 6BG1-1KF-F,  6BG1-1-F 6BG1-1EC-F, 6BG1-1KF-F,  6BG1-1-F
16 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD100N-5 6D105 6D105
17 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD100NT-5 6D105 6D105
18 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD100T-5 6D105 6D105
19 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD100T-6 6BG1T 6BG1T
20 Phụ tùng xe nâng Komatsu FH100-1 SAA4D107E-3-A SAA4D107E-3-A
21 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD10C-14 4FE1 4FE1
22 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD10C-15 (SERIAL 210241-310000) – 20/04/1990 4FE1 4FE1
(310001 –  312003) – 30/10/1990
(312004 – 9999999999) – 15/09/1994
23 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD10C-16 4D92E-1BD 4D92E-1BD
24 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD10C-17 4D92E-1BD 4D92E-1BD
25 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD10C-20 4D92E-1BD 4D92E-1BD
26 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD10C-21 4D92E 4D92E
27 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD10D-14 4FE1 4FE1
28 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD10D-15 SERIAL (210241 –  310000) – 20/04/1990 4FE1 4FE1
( 310001 – 600000) – 30/10/1990
29 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD10DC-14 4P, 4FE1 4P, 4FE1
30 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD10DC-15 (210241 – 310000) – 20/04/1990 4FE1 4FE1
(310001 – 600000) – 30/10/1990
31 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD10DT-14 4FE1 4FE1
32 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD10DT-15 30/10/1990 4FE1 4FE1
33 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD10L-12 4FA1, 4FE1 4FA1, 4FE1
34 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD10L-14 4FA1, 4FE1 4FA1, 4FE1
35 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD10L-15 4FE1 4FE1
36 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD10L-16 4D92E 4D92E
37 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD10L-17 4LB1 4LB1
38 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD10L-18 4LB1 4LB1
39 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD10LC-14 4FA1, 4FE1 4FA1, 4FE1
40 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD10LC-16 4D92E, C240 4D92E, C240
41 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD10LC-17 4LB1 4LB1
42 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD10LC-18 4LB1 4LB1
43 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD10LT-14 4LB1 4LB1
44 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD10LT-16 4LB1 4LB1
45 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD10LT-17 4LB1 4LB1
46 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD10LT-18 4LB1 4LB1
47 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD10LW-18 4FA1, 4FE1 4FA1, 4FE1
48 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD10N-12 4FA1, 4FE1 4FA1, 4FE1
49 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD10NC-15 4FE1 4FE1
50 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD10NT-15 4FE1 4FE1
51 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD10T-14 4FE1 4FE1
52 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD10T-15 (310001 – 312003) – 30/10/1990 4FE1 4FE1
(312004 – 9999999999) – 15/09/1994
53 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD10T-16 4D92E 4D92E
54 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD10T-17 4D92E 4D92E
55 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD10T-20 4D92E 4D92E
56 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD10T-21 4D92E 4D92E
57 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD10W-17 4D92E 4D92E
58 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD10W-21 4D92E 4D92E
59 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD115-4 4Hk1, 6D105-1 4Hk1, 6D105-1
60 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD115-5 6D105 6D105
61 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD115-6 1/11/2002 1006TW 1006TW
62 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD115-6-KF 1/11/2002 6BG1-1KF-F 6BG1-1KF-F
63 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD115-7 1/5/2004 6BG1T 6BG1T
64 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD115-8 SAA6D107E SAA6D107E
65 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD115E-6 6D105 6D105
66 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD115N-5 6D105 6D105
67 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD115NT-5 6D105 6D105
68 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD115T-5 6D105 6D105
69 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD115T-6 6BG1T 6BG1T
70 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD115T-7 6BG1T 6BG1T
71 Phụ tùng xe nâng FH120-1 SAA4D107E-3-A SAA4D107E-3-A
72 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD135-4 6D105-1 6D105-1
73 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD135-4EX 4Hk1 4Hk1
74 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD135-5 S6D105 S6D105
75 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD135-6 1006TW 1006TW
76 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD135-6-KF S6D105 S6D105
77 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD135-7 1/5/2004 6BG1-1-1T 6BG1-1-1T
78 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD135-8 SAA6D107E-1 SAA6D107E-1
79 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD135E-6 6 BG1T 6 BG1T
80 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD135G-4 6D105-1 6D105-1
81 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD135NT-5 S6D105 S6D105
82 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD135T-5 S6D105 S6D105
83 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD135T-6 6 BG1T 6 BG1T
84 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD135T-7 6 BG1T 6 BG1T
85 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD135T-7 6BG1T 6BG1T
86 Phụ tùng xe nâng Komatsu FH135-1 SAA4D107E-3-A SAA4D107E-3-A
87 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD14-14 4FA1, 4FE1 4FA1, 4FE1
88 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD14-15 (210241 – 310000) – 20/04/1990 4FA1, 4FE1 4FA1, 4FE1
(310001 –  312003) – 30/10/1990
( 312004 – 9999999999) – 15/09/1994
89 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD14-16 4D92E, C240 4D92E, C240
90 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD14-17 4D92E 4D92E
91 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD14-18 4D92E 4D92E
92 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD14-20 4D92E 4D92E
93 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD14-21 4D92E 4D92E
94 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD14C-14 4FA1, 4FE1 4FA1, 4FE1
95 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD14C-15 (310001 – 312003) – 30/10/1990 4FA1, 4FE1 4FA1, 4FE1
(312004 – 9999999999) – 15/09/1994
96 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD14C-16 4D92E 4D92E
97 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD14C-17 4D92E 4D92E
98 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD14C-21 4D92E 4D92E
99 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD14D-14 4FE1 4FE1
100 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD14D-15 4FE1 4FE1
101 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD14DC-14 4FE1 4FE1
102 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD14DC-15 30/10/1990 4FE1 4FE1
103 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD14DT-15 (210241 – 310000) – 20/04/1990 4FE1 4FE1
(310001 – 600000) – 30/10/1990
104 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD14L-12 4FA1, 4FE1 4FA1, 4FE1
105 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD14L-14 4FA1, 4FE1 4FA1, 4FE1
106 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD14L-15 4FE1 4FE1
107 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD14L-16 4D92E, C240-1 4D92E, C240-1
108 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD14L-17 4LB1, 4LB1,
109 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD14L-18 4LB1 4LB1
110 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD14LC-14 4FA1, 4FE1 4FA1, 4FE1
111 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD14LC-16 4D92E, C240-1 4D92E, C240-1
112 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD14LC-17 4D92E 4D92E
113 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD14LC-18 4D92E 4D92E
114 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD14LT-16 4LB1 4LB1
115 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD14LT-17 4LB1 4LB1
116 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD14LT-18 4LB1 4LB1
117 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD14LW-18 4LB1 4LB1
118 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD14N-12 4FA1, 4FE1 4FA1, 4FE1
119 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD14T-14 4FA1, 4FE1 4FA1, 4FE1
120 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD14T-15 (210241 – 310000) – 20/04/1990 4FA1, 4FE1 4FA1, 4FE1
(310001 – 312003) – 30/10/1990
(312004 – 9999999999) – 15/09/1994
121 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD14T-16 4FE1, C240 4FE1, C240
122 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD14T-17 4D92E 4D92E
123 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD14T-21 4D92E 4D92E
124 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD14W-17 4D92E 4D92E
125 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD14W-21 4D92E 4D92E
126 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15-1 C240-1 C240-1
127 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15-14 4FE1 4FE1
128 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15-15 (210241 – 310000) – 20/04/1990 4FE1 4FE1
(310001 – 312003) – 30/10/1990
(312004 – 9999999999) – 15/09/1994
129 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15-16 4D92E, C240-1 4D92E, C240-1
130 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15-17 4D92E 4D92E
131 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15-18 4D92E 4D92E
132 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15-1E 104.22 104.22
133 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15-1E1 104.22 104.22
134 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15-20 4D92E 4D92E
135 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15-21 14/06/2011 4D92E 4D92E
136 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD150-6 SD6105, 6BG1 SD6105, 6BG1
137 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD150E-5 1006TW 1006TW
138 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD150E-6 1/11/2002 SD6105 SD6105
139 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD150E-6-KF 1/11/2002 SD6105 SD6105
140 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD150E-7 1/5/2004 SD6105 SD6105
141 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD150E-8  SAA6D107E-1  SAA6D107E-1
142 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD150ENT-5 SD6105 SD6105
143 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD150ET-5 SD6105 SD6105
144 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD150ET-6 6BG1T 6BG1T
145 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD150ET-7 6BG1T 6BG1T
146 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15C-1 C240 C240
147 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15C-14 4FE1 4FE1
148 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15C-15 (210241 – 310000) – 20/04/1990  4FE1  4FE1
(310001 – 312003) – 30/10/1990
(312004 – 9999999999) – 15/09/1994
149 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15C-16 4D92E, C240 4D92E, C240
150 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15C-17 4D92E 4D92E
151 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15C-21 4D92E 4D92E
152 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15D-14 4FE1 4FE1
153 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15D-15 (210241 – 310000) – 20/04/1990 4FE1 4FE1
(310001 – 600000) – 30/10/1990
154 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15DC-14 4FE1 4FE1
155 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15DC-15 (210241 – 310000) – 20/04/1990 4FE1 4FE1
(310001 – 600000) – 30/10/1990
156 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15DT-14 4FE1 4FE1
157 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15DT-15 (210241 – 310000) – 20/04/1990 4FE1 4FE1
(310001 – 600000) – 30/10/1990
158 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15H-14 (170348 – And Up) – 01/11/2010 4D92E, C240 4D92E, C240
(170348A – And Up) – 01/11/2010
159 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15H-15 (230166 – 330000) – 20/04/1990 C240 C240
(330001 – 333169) – 30/10/1990
(333170 – 9999999999) – 15/09/1994
160 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15H-1E  C240, 104.22  C240, 104.22
161 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15H-1E1  C240, 104.22  C240, 104.22
162 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15HC-14 (170348 – And Up) – 01/11/2010 4D92E, C240 4D92E, C240
(170348 – And Up) – 01/11/2010
163 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15HC-15 (230166 – 330000) – 20/04/1990 4D92E, C240 4D92E, C240
(330001 – 333169) – 30/10/1990
(333170 – 9999999999) – 15/09/1994
164 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15HD-15 (230166 – 330000) – 20/04/1990 4D92E, C240 4D92E, C240
(330001 – 600000) – 30/10/1990
165 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15HDC-15 (230166 – 330000) – 20/04/1990 4D92E, C240 4D92E, C240
(330001 – 600000) – 30/10/1990
166 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15HDT-15 (230166 – 330000) – 20/04/1990 4D92E, C240 4D92E, C240
(330001 – 600000) – 30/10/1990
167 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15HT-14 (170348 – And Up) – 01/11/2010 4D92E, C240 4D92E, C240
(170348A – And Up) – 01/11/2010
168 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15HT-15 (230166 – 330000) – 20/04/1990 C240 C240
(330001 – 333169) – 30/10/1990
(333170 – 9999999999) – 15/09/1994
169 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15HT-1E C240 C240
170 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15HT-1E1 C240 C240
171 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15HW-14 1/11/2010 C240 C240
172 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15L-12 4FA1 4FA1
173 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15L-14 4P, 4FE1 4P, 4FE1
174 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15L-15 4FE1 4FE1
175 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15L-16 4LB1 4LB1
176 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15L-17 4LB1 4LB1
177 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15L-18 4LB1 4LB1
178 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15LC-14 4P, 4FE1 4P, 4FE1
179 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15LC-16 4LB1 4LB1
180 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15LC-17 4LB1 4LB1
181 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15LC-18 4LB1 4LB1
182 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15LT-14 4P, 4FE1 4P, 4FE1
183 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15LT-16 4LB1 4LB1
184 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15LT-17 4LB1 4LB1
185 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15LT-18 4LB1 4LB1
186 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15LW-18 4FA1 4FA1
187 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15N-12 4FA1 4FA1
188 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15NC-15 4P, H20,  4FE1 4P, H20,  4FE1
189 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15NT-15 4P, H20,  4FE1 4P, H20,  4FE1
190 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15T-1 C240 C240
191 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15T-14 4FE1 4FE1
192 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15T-15  4FE1  4FE1
193 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15T-16 C240 C240
194 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15T-17 4D92E 4D92E
195 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15T-1E 104.22 104.22
196 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15T-1E1 104.22 104.22
197 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15T-20 4D92E 4D92E
198 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15T-21 4D92E 4D92E
199 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15VT-15 4D95S.W 4D95S.W
200 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15W-17 4D92E 4D92E
201 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD15W-21 4D92E 4D92E
202 Phụ tùng xe nâng FD160ET 6BG1T 6BG1T
203 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD160-6 6BG1 6BG1
204 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD160E-6 1/11/2002 6BG1 6BG1
205 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD160ET-6 6BG1T 6BG1T
206 Phụ tùng xe nâng Komatsu FH160-1 SAA4D107E-3-A SAA4D107E-3-A
207 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD160E-6-KF 1/11/2002 6BG1-1KF-F 6BG1-1KF-F
208 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD160E-7 1/5/2004 6BG1T 6BG1T
209 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD160E-8 SAA6D107E-1 SAA6D107E-1
210 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18-1 C240 C240
211 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18-14 4P, 4FE1 4P, 4FE1
212 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18-15 (210241 – 310000) – 20/04/1990 4FE1 4FE1
(310001 – 312003) – 30/10/1990
(312004 – 9999999999) – 15/09/1994
213 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18-16 4D92E, C240-1 4D92E, C240-1
214 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18-17 4D92E 4D92E
215 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18-18 4D92E 4D92E
216 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18-1E 104.22 104.22
217 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18-1E1 104.22 104.22
218 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18-20 4D92E 4D92E
219 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18-21 14/06/2011 4D92E 4D92E
220 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD180-6 6BG1 6BG1
221 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18C-1 6BG1 6BG1
222 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18C-14 4P, 4FE1 4P, 4FE1
223 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18C-15 (310001 – 312003) – 30/10/1990 4FE1 4FE1
(312004 – 9999999999) – 15/09/1994
224 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18C-16 4D92E, C240-1 4D92E, C240-1
225 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18C-17 4D92E 4D92E
226 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18C-20 4D92E 4D92E
227 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18C-21 4D92E 4D92E
228 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18D-14 4P, 4FE1 4P, 4FE1
229 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18DC-14 4P, 4FE1 4P, 4FE1
230 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18DC-15 30/10/1990 4FE1 4FE1
231 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18DT-15 (210241 – 310000) – 20/04/1990 4FE1 4FE1
(310001 – 600000) – 30/10/1990
232 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18H-14 (170348 – And Up) – 01/11/2010 C240 C240
(170348A – And Up) – 01/11/2010
233 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18H-15 (230166 – 330000) – 20/04/1990 C240 C240
(330001 – 333169) – 30/10/1990
(333170 – 9999999999) – 15/09/1994
234 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18H-1E 104.22 104.22
235 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18H-1E1  C240, 104.22  C240, 104.22
236 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18HC-14 (170348 – And Up) – 01/11/2010 C240 C240
(170348A – And Up) – 01/11/2010
237 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18HC-15 (330001 – 333169) – 30/10/1990 C240 C240
(333170 – 9999999999) – 15/09/1994
238 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18HDC-15 30/10/1990 4D92E, C240 4D92E, C240
239 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18HDT-15 (230166 – 330000) – 20/04/1990 C240 C240
(330001 – 600000) – 30/10/1990
240 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18HT-14 (170348 – And Up) – 01/11/2010 C240 C240
(170348A – And Up) – 01/11/2010
241 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18HT-15 (230166 – 330000) – 20/04/1990 C240 C240
(330001 – 333169) – 30/10/1990
(333170 – 9999999999) – 15/09/1994
242 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18HT-1E C240 C240
243 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18HT-1E1 C240 C240
244 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18L-12 4FA1 4FA1
245 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18L-14 4FA1, 4FE1 4FA1, 4FE1
246 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18L-15 4FE1 4FE1
247 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18L-16 4LB1 4LB1
248 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18L-17 4LB1 4LB1
249 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18L-18 4LB1 4LB1
250 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18LC-14 4P, 4FE1 4P, 4FE1
251 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18LC-16 4LB1 4LB1
252 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18LC-17 4LB1 4LB1
253 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18LC-18 4LB1 4LB1
254 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18LT-16 4LB1 4LB1
255 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18LT-17 4LB1 4LB1
256 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18LT-18 4LB1 4LB1
257 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18LW-18 4LB1 4LB1
258 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18N-12 4FA1 4FA1
259 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18T-1  C240  C240
260 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18HT-14 (170348 – And Up) – 01/11/2010  C240  C240
(170348A – And Up) – 01/11/2010
261 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18T-14 4FE1 4FE1
262 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18T-15 (210241 – 310000) – 20/04/1990 4FE1 4FE1
(310001 – 312003) – 30/10/1990
(312004 – 9999999999) – 15/09/1994
263 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18T-16 C240 C240
264 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18T-17 4D92E 4D92E
265 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18T-1E 104.22 104.22
266 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18T-1E1 104.22 104.22
267 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18T-20 4D92E 4D92E
268 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18T-21 4D92E 4D92E
269 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18W-17 4D92E 4D92E
270 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD18W-21 4D92E 4D92E
271 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20-10 4D95S 4D95S
272 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20-11 (430001 – 459478) – 31/12/1990 4D95S 4D95S
(459479 – 999999) – 01/11/1994
273 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20-11E 4D95S 4D95S
274 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20-12 4D94E 4D94E
275 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20-14 4D94E 4D94E
276 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20-15 4D94E 4D94E
277 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20-16 1/7/2012 4D94LE 4D94LE
278 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20-16R 4D94LE 4D94LE
279 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20-17 1/5/2011 4D94LE 4D94LE
280 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20-1E 4D94E 4D94E
281 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20-1E1 4D94E 4D94E
282 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20-5 C221 C221
283 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20-6 C240 C240
284 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20-7 C240 C240
285 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20-8 C240 C240
286 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20-8RX C240 C240
287 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD200-5 6D108 6D108
288 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD200-6 6BG1 6BG1
289 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD200-7 SAA6D107E-1 SAA6D107E-1
290 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD200T-5 6D108 6D108
291 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD200Z-5 6D108 6D108
292 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD200Z-6 6BG1-T 6BG1-T
293 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20C-10 4D95S 4D95S
294 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20C-11 (430001 – 459478) – 31/12/1990 4D95S- 1, 4D95S.W 4D95S- 1, 4D95S.W
(459479 – 999999) – 01/11/1994
295 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20C-11E 4D95SW 4D95SW
296 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20C-12 4D94E 4D94E
297 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20C-14 1/12/2005 4D94E 4D94E
298 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20C-15 4D94E 4D94E
299 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20C-16 4D94LE 4D94LE
300 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20C-17 1/5/2011 4D94LE 4D94LE
301 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20C-7 C240 C240
302 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20C-8 C240 C240
303 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20D-11E 4D95S- 1, 4D95S.W 4D95S- 1, 4D95S.W
304 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20DT-11E 4D95S- 1, 4D95S.W 4D95S- 1, 4D95S.W
305 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20H-11 4D95L-1 4D95L-1
306 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20H-12 4D98E, 4JG2 4D98E, 4JG2
307 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20H-14 4D98E 4D98E
308 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20H-16 1/7/2012 4D98E 4D98E
309 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20H-17 1/5/2011 4D98E 4D98E
310 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20H-8 4D95L-1 4D95L-1
311 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20HC-12 4D98E, 4JG2 4D98E, 4JG2
312 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20HC-14 4D98E 4D98E
313 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20HC-16 4D98E 4D98E
314 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20HT-11 4D95L-1 4D95L-1
315 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20HT-12 4D98E, 4JG2 4D98E, 4JG2
316 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20HT-14 4D98E 4D98E
317 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20HT-16 4D98E 4D98E
318 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20HT-16 4D98E 4D98E
319 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20HT2-8 4D95L 4D95L
320 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20HTW-8 4D95L 4D95L
321 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20HW-12 4D98E, 4JG2 4D98E, 4JG2
322 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20J-12 C240 C240
323 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20J-14 C240 C240
324 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20JC-12 C240 C240
325 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20JC-14 C240 C240
326 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20JN-11 C240 C240
327 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20JT-12 C240 C240
328 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20JT-14 C240 C240
329 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20KC-10 C240 C240
330 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20KC-8 C240 C240
331 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20KT-10 4D95S 4D95S
332 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20KT-8 C240 C240
333 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20L-12 4LB1T 4LB1T
334 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20L-8 4FA1 4FA1
335 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20L-11 4FE1 4FE1
336 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20LC-10 4FE1T 4FE1T
337 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20LC-8 4FA1 4FA1
338 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20LT-10 4FE1T 4FE1T
339 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20LT-12 4LB1T 4LB1T
340 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20N-15 4D94E 4D94E
341 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20N-16 7/1/2012 4D94LE 4D94LE
342 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20NC-16 4D94LE 4D94LE
343 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20NT-15 4D94E 4D94E
344 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20NT-16 7/1/2012 4D94LE 4D94LE
345 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20S-4 C240 C240
346 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20SC-4 C240 C240
347 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20ST-11 (380001A – And Up) – 01/12/1989 4D95S,  4D95SW 4D95S,  4D95SW
(480001 – 480021) – 31/12/1990
(480022 – 999999) – 01/11/1994
348 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20ST-4 C240 C240
349 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20ST-5 4D95S 4D95S
350 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20SVT-11 4D95SW 4D95SW
351 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20SW-4 C240 C240
352 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20T-10 4D95S-1, 4D95S 4D95S-1, 4D95S
353 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20T-11 (337272A – And Up) – 01/12/1989 4D95S-1, 4D95SW, 4D95S 4D95S-1, 4D95SW, 4D95S
(430001 – 459478) – 31/12/1990
(459479 – 999999) – 01/11/1994
354 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20T-11E 4D95S-1, 4D95S.W 4D95S-1, 4D95S.W
355 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20T-12 (10001A – 550000A) – 05/01/2005  4D94E  4D94E
(550001A – And Up) – 05/01/2005
356 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20T-14 1/12/2005  4D94E  4D94E
357 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20T-15 4D94LE 4D94LE
358 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20T-16 (200001A – 215882A) – 01/01/2004 4D94LE,   4D98E 4D94LE,   4D98E
(215883A – 219999A) – 01/01/2008
(A223001 – A299999) – 01/01/2008
(750875 – 799999) – 01/01/2008
359 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20T-16R 4D94LE 4D94LE
360 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20T-17 1/5/2011 4D94LE 4D94LE
361 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20T-1E 4D94E 4D94E
362 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20T-1E1 4D94E 4D94E
363 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20T-7 C240 C240
364 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20T-8 C240 C240
365 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20T-E1
366 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20T2-10 4D95S-1, 4D95S 4D95S-1, 4D95S
367 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20T2-8 C240 C240
368 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20TUS-14 1/12/2005 4D94E 4D94E
369 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20TUS-16 (200001A – 215882A) – 01/01/2004 4D94LE , 4D98E 4D94LE , 4D98E
(215883A – 219999A) – 01/01/2008
(A223001 – A299999) – 01/01/2008
(750875 – 799999) – 01/01/2008
370 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20VT-11 4D95SW 4D95SW
371 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20W-10 4D95S 4D95S
372 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20W-11 4D95L, 4D95S 4D95L, 4D95S
373 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20W-11E 4D95L, 4D95S 4D95L, 4D95S
374 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20W-12 4D94E 4D94E
375 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20W-15 4D94E 4D94E
376 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20W-16 1/7/2012 4D94LE 4D94LE
377 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20W-7 C240 C240
378 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD20W-8 C240 C240
379 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD220-5 6D108 6D108
380 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD220T-5 6D108 6D108
381 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD23-7 C240 C240
382 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD23-8 C240 C240
383 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD23C-10 4D95S 4D95S
384 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD23C-11 4D95S- 1, 4D95S.W 4D95S- 1, 4D95S.W
385 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD23C-7 C240 C240
386 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD23C-8 C240 C240
387 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD23LC-10 C240 C240
388 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD23LT-10 4FE1T 4FE1T
389 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD23T-10 4D95S 4D95S
390 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD23T-11 4FE1 4FE1
391 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD23T-12 4D94E 4D94E
392 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD23T-7 C240 C240
393 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD23T-8 C240 C240
394 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD23W-11 4D95L, 4D95S 4D95L, 4D95S
395 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD23W-12  4D94E  4D94E
396 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD23W-7 C240 C240
397 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD240-5 S6D108 S6D108
398 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD240T-5 S6D108 S6D108
399 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25-1 4D955-1 4D955-1
400 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25-10 4D95S 4D95S
401 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25-11 (430001 – 459478) – 31/12/1990 4D95S-1, 4D95S.W 4D95S-1, 4D95S.W
(459479 – 999999) – 01/11/1994
402 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25L-11 4FE1 4FE1
403 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25-11E 4D95S-1, 4D95S.W 4D95S-1, 4D95S.W
404 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25-12 4D94E 4D94E
405 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25-14 4D94E 4D94E
406 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25-15 4D94E 4D94E
407 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25-16 1/7/2012 4D94LE 4D94LE
408 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25-16R 4D94LE 4D94LE
409 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25-17 1/5/2011 4D94LE 4D94LE
410 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25-1E 4D94E.  4D95S 4D94E.  4D95S
411 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25-1E1 4D94E 4D94E
412 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25-6 C221, C240 C221, C240
413 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25-7 C240 C240
414 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25-8 C240 C240
415 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD250Z-5 6D108 6D108
416 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD250Z-6 6BG1 6BG1
417 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD250ZT-5 6D108 6D108
418 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD250-7 SAA6D107E-1 SAA6D107E-1
419 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25C-1
420 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25C-10 4D95S-1, 4D95S 4D95S-1, 4D95S
421 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25C-11 (337272A – And Up) – 01/12/1989 4D95S, 4D95S-1, 4D95SW 4D95S, 4D95S-1, 4D95SW
(430001 – 459478) – 31/12/1990
(459479 – 999999) – 01/11/1994
422 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25C-11E 4D95S, 4D95S-1, 4D95SW 4D95S, 4D95S-1, 4D95SW
423 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25C-12 4D94E 4D94E
424 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25C-14 1/12/2005 4D94E 4D94E
425 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25C-15 4D94E 4D94E
426 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25C-16 1/7/2012 4D94LE 4D94LE
427 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25C-17 1/5/2011 4D94LE 4D94LE
428 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25C-7 C240 C240
429 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25C-8 C240 C240
430 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25D-11E 4D95SW 4D95SW
431 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25DT-11E 4D95S- 1, 4D95S.W 4D95S- 1, 4D95S.W
432 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25H-11 (470001 – 471676) – 31/12/1990 4D95L-1 4D95L-1
(471677 – 999999) – 01/11/1994
433 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25H-12 4D98E, 4JG2 4D98E, 4JG2
434 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25H-14 4D98E 4D98E
435 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25H-16 1/7/2012 4D98E 4D98E
436 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25HC-12 4D98E, 4JG2 4D98E, 4JG2
437 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25HC-14 4D98E 4D98E
438 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25HC-16 4D98E 4D98E
439 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25HT-11 (470001 – 471676) – 31/12/1990 4D95L-1 4D95L-1
(471677 – 999999) – 01/11/1994
440 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25HT-12 4D98E, 4JG2 4D98E, 4JG2
441 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25HT-14 4D98E 4D98E
442 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25HT-16 4D98E 4D98E
443 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25HT-1E 4D98E 4D98E
444 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25HT-1E H 25 II H 25 II
445 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25HT2-8 4D95L 4D95L
446 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25HTW-8 4D95L 4D95L
447 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25HW-12 4D98E, 4JG2 4D98E, 4JG2
448 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25H-17 1/5/2011 4D98E 4D98E
449 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25J-12 C240 C240
450 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25J-14 C240 C240
451 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25JC-12 C240 C240
452 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25JC-14 C240 C240
453 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25JN-11 C240 C240
454 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25JT-12 C240 C240
455 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25JT-14 C240 C240
456 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25K-10 4D95S 4D95S
457 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25KC-10 4D95S 4D95S
458 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25KC-8 C240 C240
459 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25KT-10 4D95S 4D95S
460 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25KT-8 C240 C240
461 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25L-10 4FE1 4FE1
462 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25L-7
463 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25L-8 4FA1 4FA1
464 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25LC-10 4FE1 4FE1
465 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25LC-8 4FA1 4FA1
466 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25LT-10 4FE1T 4FE1T
467 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25LT-12 4LB1T 4LB1T
468 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25N-15 4D94E 4D94E
469 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25N-16 7/1/2012 4D94LE 4D94LE
470 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25NC-16 4D94LE 4D94LE
471 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25NT-15 4D94E 4D94E
472 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25NT-16 7/1/2012 4D94LE 4D94LE
473 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25S-4 C240 C240
474 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25SC-4 C240 C240
475 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25ST-11 (380001A – 480000A) – 01/12/1989 4D95S,  4D95SW 4D95S,  4D95SW
(480001A – And Up) – 15/02/1993
(480001 – 480021) – 31/12/1990
(480022 – 999999) – 01/11/1994
476 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25ST-4 C240 C240
477 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25ST-5 4D95S 4D95S
478 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25SVT-11 4D95SW 4D95SW
479 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25SW-4 C240 C240
480 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25T-1 4D95S-1, 4D95S 4D95S-1, 4D95S
481 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25T-10 4D95S 4D95S
482 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25T-11 (337272A – 430174A) – 01/12/1989 4 D95S 4 D95S
(430001 – 459478) – 31/12/1990
(430175A – And Up) – 15/02/1993
(459479 – 999999) – 01/11/1994
483 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25T-11E 4D95S-1, 4D95S.W 4D95S-1, 4D95S.W
484 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25T-12 (10001A – 550000A) – 05/01/2005 4D94E 4D94E
(550001A – And Up) – 05/01/2005
485 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25T-14 (580001A – And Up) – 01/12/2005 4D94E 4D94E
486 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25T-15 4D94E 4D94E
487 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25T-16 (200001A – 215882A) – 01/01/2004 4D94LE,   4D98E 4D94LE,   4D98E
(215883A – 219999A) – 01/01/2008
(A223001 – A299999) – 01/01/2008
(700001 – And Up) – 01/07/2012
(750875 – 799999) – 01/01/2008
488 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25T-16R 4D94LE 4D94LE
489 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25T-17 1/5/2011 4D94LE 4D94LE
490 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25T-1E 4D94E 4D94E
491 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25T-1E1 4D94E 4D94E
492 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25T-7 C240 C240
493 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25T-8 C240 C240
494 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25T2-10 4D95S-1, 4D95S 4D95S-1, 4D95S
495 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25T2-8 C240 C240
496 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25TUS-14 1/12/2005 4D94E 4D94E
497 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25TUS-16 (200001A – 215882A) – 01/01/2004 4D94LE , 4D98E 4D94LE , 4D98E
(215883A – 219999A) – 01/01/2008
(A223001 – A299999) – 01/01/2008
(750875 – 799999) – 01/01/2008
498 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25VC-11 4D95SW 4D95SW
499 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25VT-11 4D95SW 4D95SW
500 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25W-10 4D95S 4D95S
501 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25W-11 4D95L, 4D95S 4D95L, 4D95S
502 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25W-11E 4D95L, 4D95S 4D95L, 4D95S
503 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25W-15 4D94E 4D94E
504 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25W-16 1/7/2012 4D94LE 4D94LE
505 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25W-7 C240 C240
506 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD25W-8 C240 C240
507 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD28-11 4D95S-1, 4D95S.W 4D95S-1, 4D95S.W
508 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD28-16 4D94LE 4D94LE
509 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD28-7 C240 C240
510 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD28-8 C240 C240
511 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD28C-10 4D95S-1, 4D95S 4D95S-1, 4D95S
512 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD28C-11 4D95S, 4D95S-1, 4D95SW 4D95S, 4D95S-1, 4D95SW
513 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD28C-7 C240 C240
514 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD28C-8 C240 C240
515 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD28T-10 4D95S 4D95S
516 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD28T-11 4 D95S 4 D95S
517 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD28T-12 4D94E 4D94E
518 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD28T-16 (200001A – 215882A) – 01/01/2004 4D94LE,   4D98E 4D94LE,   4D98E
(215883A – 219999A) – 01/01/2008
(A223001 – A299999) – 01/01/2008
(750875 – 799999) – 01/01/2008
519 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD28T-7 C240 C240
520 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD28TUS-16 (200001A – 215882A) – 01/01/2004 4D94LE , 4D98E 4D94LE , 4D98E
(215883A – 219999A) – 01/01/2008
(A223001 – A299999) – 01/01/2008
(750875 – 799999) – 01/01/2008
521 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD28W-11 4D95L, 4D95S 4D95L, 4D95S
522 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD28W-12
523 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD28W-7 C240 C240
524 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30-10 4D95S 4D95S
525 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30-11 (430001 – 459478) – 31/12/1990 4D95S-1, 4D95S.W 4D95S-1, 4D95S.W
(459479 – 999999) – 01/11/1994
526 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30-11E 4D95S-1, 4D95S.W 4D95S-1, 4D95S.W
527 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30-12 4D94E 4D94E
528 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30-14 4D94E 4D94E
529 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30-15 4D94E 4D94E
530 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30-16 1/7/2012 4D94E 4D94E
531 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30-16R 4D94LE 4D94LE
532 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30-17 1/5/2011 4D94LE 4D94LE
533 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30-1E 4D94E 4D94E
534 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30-1E1 4D94E 4D94E
535 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30-7 C240 C240
536 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30-8 C240 C240
537 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30-8RX C240 C240
538 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30C-10 4D95S-1, 4D95S 4D95S-1, 4D95S
539 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30C-11 (337272A – And Up) – 01/12/19891 FD25C-11 FD25C-11
(430001 – 459478) – 31/12/1990
(459479 – 999999) – 01/11/1994
540 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30C-11E 4D95S, 4D95S-1, 4D95SW 4D95S, 4D95S-1, 4D95SW
541 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30C-12 4D94E 4D94E
542 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30C-14 1/12/2005 4D94E 4D94E
543 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30C-15 4D94E 4D94E
544 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30C-16 1/7/2012 4D94LE 4D94LE
545 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30C-17 1/5/2011 4D94LE 4D94LE
546 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30C-7 C240 C240
547 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30C-8 C240 C240
548 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30D-11E 4D95SW 4D95SW
549 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30DT-11E 4D95S- 1, 4D95S.W 4D95S- 1, 4D95S.W
550 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30H-11 (470001 – 471676) – 31/12/1990 4D95L-1 4D95L-1
(471677 – 999999) – 01/11/1994
551 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30H-12 4D98E, 4JG2 4D98E, 4JG2
552 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30H-14 4D98E 4D98E
553 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30H-16 1/7/2012 4D98E 4D98E
554 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30H-16R 4D98E 4D98E
555 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30H-17 1/5/2011 4D98E 4D98E
556 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30HC-14 4D98E 4D98E
557 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30HC-16 1/7/2012 4D98E 4D98E
558 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30HT-11 (470001 – 471676) – 31/12/1990 4D95L-1 4D95L-1
(471677 – 999999) – 01/11/1994
559 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30HT-14 1997 4D98E 4D98E
560 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30HT-16 1/7/2012 4D98E 4D98E
561 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30HT-17 1/5/2011 4D98E 4D98E
562 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30HT-1E 4D98E 4D98E
563 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30HT2-8 4D95L 4D95L
564 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30HTW-8 4D95L 4D95L
565 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30HW-12 4D98E, 4JG2 4D98E, 4JG2
566 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30J-12 C240 C240
567 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30J-14 C240 C240
568 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30JC-14 C240 C240
569 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30JN-11 C240 C240
570 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30JT-12 C240 C240
571 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30JT-14 C240 C240
572 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30KC-10 4D95S 4D95S
573 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30KC-8 4D95S 4D95S
574 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30KT-10 4D95S 4D95S
575 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30KT-8 C240 C240
576 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30N-15 4D94E 4D94E
577 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30N-16 1/7/2012 4D94LE 4D94LE
578 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30NC-16 4D94LE 4D94LE
579 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30NT-15 4D94E 4D94E
580 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30NT-16 1/7/2012 4D94LE 4D94LE
581 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30S-4 C240 C240
582 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30S-7 C240 C240
583 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30SC-4 C240 C240
584 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30ST-11 1/12/1989 4D95S,  4D95SW 4D95S,  4D95SW
585 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30ST-4 C240 C240
586 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30ST-5 4D95S 4D95S
587 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30ST-7 C240 C240
588 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30SVT-11 4D95SW 4D95SW
589 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30SW-4 C240 C240
590 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30T-10 4D95S 4D95S
591 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30T-11 (337272A – 430174A) – 01/12/1989 4D95S 4D95S
(430001 – 459478) – 31/12/1990
(430175A – And Up) – 15/02/1993
(459479 – 999999) – 01/11/1994
592 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30T-11E 4D95S-1, 4D95S.W 4D95S-1, 4D95S.W
593 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30T-12 (10001A – 550000A) – 05/01/2005 4D94E 4D94E
(550001A – And Up) – 05/01/2005
594 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30T-14 1/12/2005 4D94E 4D94E
595 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30T-15 4D94E 4D94E
596 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30T-16 (200001A – 215882A) – 01/01/2004 4D94LE 4D94LE
(215883A – 219999A) – 01/01/2008
(A223001 – A299999) – 01/01/2008
(700001 – And Up) – 01/07/2012
(750875 – 799999) – 01/01/2008
597 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30T-16R 4D94LE 4D94LE
598 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30T-17 1/5/2011 4D94LE 4D94LE
599 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30T-1E 4D94E 4D94E
600 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30T-1E1 4D94E 4D94E
601 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30T-7 C240 C240
602 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30T-8 C240 C240
603 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30T2-10 4D95S-1, 4D95S 4D95S-1, 4D95S
604 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30T2-8 4D95L 4D95L
605 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30TUS-14 1/12/2005 4D94E 4D94E
606 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30TUS-16 (200001A – 215882A) – 01/01/2004 4D94LE , 4D98E 4D94LE , 4D98E
(215883A – 219999A) – 01/01/2008
(A223001 – A299999) – 01/01/2008
(750875 – 799999) – 01/01/2008
607 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30VC-11 4D95SW 4D95SW
608 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30VT-11 4D95SW 4D95SW
609 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30W-10 4D95S 4D95S
610 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30W-11 4D95L, 4D95S 4D95L, 4D95S
611 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30W-11E 4D95L, 4D95S 4D95L, 4D95S
612 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30W-12 4D94E 4D94E
613 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30W-16 1/7/2012 4D94LE 4D94LE
614 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30W-7 C240 C240
615 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD30W-8 C240 C240
616 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD32-16 , ,
617 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD32T-16 (200001A – 215882A) – 01/01/2004 4D94LE, 4D98E 4D94LE, 4D98E
(215883A – 219999A) – 01/01/2008
(A223001 – A299999) – 01/01/2008
(750875 – 799999) – 01/01/2008
618 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD32TUS-16 (200001A – 215882A) – 01/01/2004 4D94LE , 4D98E 4D94LE , 4D98E
(215883A – 219999A) – 01/01/2008
(A223001 – A299999) – 01/01/2008
(750875 – 799999) – 01/01/2008
619 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD33N-4 1/7/1986 6D95L 6D95L
620 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD33N-5 6D95L 6D95L
621 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD33NC-4 (100453 – 101048) – 01/07/1986 6D95L 6D95L
(101049 – And Up) – 01/03/1989
622 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD33NC-5 6D95L 6D95L
623 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD33NT-4 (100453 – 101048) – 01/07/1986 6D95L 6D95L
(101049 – And Up) – 01/03/1989
624 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD33NT-5 6D95L 6D95L
625 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD33NT2-5 6D95L 6D95L
626 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD33NW-4 6D95L 6D95L
627 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD33NW-5 6D95L 6D95L
628 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD33S-4 1/7/1986 6D95L 6D95L
629 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD33S-5 6D95L 6D95L
630 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD33SC-5 6D95L 6D95L
631 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD33ST-4 (90006A – 90013A) – 01/07/1986 6D95L 6D95L
(90014A – And Up) – 01/03/1989
632 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD33ST-5 6D95L 6D95L
633 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD33ST2-5 6D95L 6D95L
634 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35-1 DA220 DA220
635 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35-10 SAA4D95LE SAA4D95LE
636 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35-16R
637 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35-2 DA220 DA220
638 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35-3 6DR51 6DR51
639 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35-4 (121651 – 124141) – 01/07/1986 6D95L 6D95L
(121651A – 124141A) – 01/07/1986
640 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35-5 6D95L 6D95L
641 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35-5E 6D95L 6D95L
642 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35-7 6D102E 6D102E
643 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35A-16 1/7/2012 4D98E 4D98E
644 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35A-16R 4D98E 4D98E
645 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35AT-16 (200001A – 215882A) – 01/01/2004 4D98E 4D98E
(215883A – 219999A) – 01/01/2008
(A223001 – A299999) – 01/01/2008
(700001 – And Up) – 01/07/2012
(750875 – 799999) – 01/01/2008
646 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35AT-16R 4D98E 4D98E
647 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35AT-17 1/5/2011 4D98E 4D98E
648 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35ATUS-16 (200001A – 215882A) – 01/01/2004 4D94LE,  4D98E 4D94LE,  4D98E
(215883A – 219999A) – 01/01/2008
(A223001 – A299999) – 01/01/2008
(750875 – 799999) – 01/01/2008
649 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35C-2 DA220 DA220
650 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35C-3 6DR51 6DR51
651 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35C-4 (121651 – 124141) – 01/07/1986 6D95L 6D95L
(124142 – And Up) – 01/03/1989
652 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35C-5 6D95L 6D95L
653 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35C-7 6D102E 6D102E
654 Phụ tùng xe nâng Komatsu FH35-2 SAAD95LE-6 SAAD95LE-6
655 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35H-4 1/7/1986 6D95L 6D95L
656 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35HT-4 (121651 – 124141) – 01/07/1986 6D95L 6D95L
(124142 – And Up) – 01/03/1989
657 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35HT2-4 1/3/1989 6D95L 6D95L
658 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35HW-4 1/3/1989 6D95L 6D95L
659 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35N-4 1/7/1986 6D95L 6D95L
660 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35N-5 6D95L 6D95L
661 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35NC-4 (100453 – 101048) – 01/07/1986 6D95L 6D95L
(101049 – And Up) – 01/03/1989
662 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35NC-5 6D95L 6D95L
663 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35NT-4 (100453 – 101048) – 01/07/1986 6D95L 6D95L
(101049 – And Up) – 01/03/1989
664 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35NT-5 6D95L 6D95L
665 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35NT2-5 6D95L 6D95L
666 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35NW-4 1/3/1989 6D95L 6D95L
667 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35NW-5 6D95L 6D95L
668 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35S-4 1/7/1986 6D95L 6D95L
669 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35S-5 6D95L 6D95L
670 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35SC-5 6D95L 6D95L
671 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35ST-4 (90006A – 90013A) – 01/07/1986 6D95L 6D95L
(90014A – And Up) – 01/03/1989
672 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35ST-5 6D95L 6D95L
673 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35T-2 DA220 DA220
674 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35T-3 6DR51 6DR51
675 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35T-4 (121651 – 124141) – 01/07/1986 6D95L 6D95L
(121651A – 124141A) – 01/07/1986
(124142 – And Up) – 01/03/1989
(124142A – And Up) – 01/03/1989
676 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35T-5 6D95L 6D95L
677 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35T-5E 6D95L 6D95L
678 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35T-7 6D102E 6D102E
679 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35T2-4 (124142 – And Up) – 01/03/1989 6D95L 6D95L
(124142A – And Up) – 01/03/1989
680 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35W-4 1/3/1989 6D95L 6D95L
681 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35W-5 6D95L 6D95L
682 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35YT-10 S4D95LE-3 S4D95LE-3
683 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35Z-4 (100453 – 101048) – 01/07/1986 6D95L 6D95L
(100453A – 101048A) – 01/07/1986
684 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35Z-5 6D95L 6D95L
685 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35Z-7 6D102E 6D102E
686 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35ZC-4 6D95L 6D95L
687 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35ZC-5 6D95L 6D95L
688 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35ZT-4 (100453 – 101048) – 01/07/1986 6D95L 6D95L
(100453A – 101048A) – 01/07/1986
(101049 – And Up) – 01/03/1989
(101049A – And Up) – 01/03/1989
689 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35ZT-5 6D95L 6D95L
690 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35ZT-7 6D102E 6D102E
691 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD35ZT2-4 (101049 – And Up) – 01/03/1989 6D95L 6D95L
(101049A – And Up) – 01/03/1989
692 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD38-5 6D95L 6D95L
693 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD38C-5 6D95L 6D95L
694 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD38T-5 6D95L 6D95L
695 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD38T2-5 6D95L 6D95L
696 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD38W-5 6D95L 6D95L
697 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40-1E 1004.4 1004.4
698 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40-2 DA220 DA220
699 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40-3 6DR51 6DR51
700 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40-4 (121651 – 123459) – 01/07/1986 6D95L 6D95L
(121651A – 123459A) – 01/07/1986
(121651 – 124141) – 01/07/1986
701 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40-5 6D95L 6D95L
702 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40-5E 6D95L 6D95L
703 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40-7 6D102E 6D102E
704 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40-8 28/09/2007 S6D102E S6D102E
705 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40C-2 DA220 DA220
706 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40C-3 6DR51 6DR51
707 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40C-4 (121651 – 123459) – 01/07/1986 6D95L 6D95L
(121651 – 124141) – 01/07/1986
(124142 – And Up) – 01/03/1989
708 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40C-5 FD40C-5 FD40C-5
709 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40C-7 6D102E 6D102E
710 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40H-4 1/7/1986 6D95L 6D95L
711 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40HT-4 (121651 – 123459) – 01/07/1986 6D95L 6D95L
(124142 – And Up) – 01/03/1989
712 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40HT2-4 1/3/1989 6D95L 6D95L
713 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40HW-4 1/3/1989 6D95L 6D95L
714 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40S-4 1/7/1986 6D95L 6D95L
715 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40S-5 6D95L 6D95L
716 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40SC-5 6D95L 6D95L
717 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40ST-4 (90006A – 90013A) – 01/07/1986 6D95L 6D95L
(90014A – And Up) – 01/03/1989
718 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40ST-5 6D95L 6D95L
719 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40ST2-5 6D95L 6D95L
720 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40T-2 DA220 DA220
721 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40T-3 6DR51 6DR51
722 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40T-4 (121651 – 123459) – 01/07/1986 6D95L 6D95L
(121651A – 123459A) – 01/07/1986
(123460A – And Up) – 01/08/1990
(124142 – And Up) – 01/03/1989
(124142A – And Up) – 01/03/1989
723 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40T-5 1/2/1993 6D95L 6D95L
724 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40T-5E 6D95L 6D95L
725 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40T-7 9/1/2003 6D102E 6D102E
726 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40T-8 1/8/2004 6D102E 6D102E
727 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40T-10 SAA4D95LE-5-A SAA4D95LE-5-A
728 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40T2-4 (124142 – And Up) – 01/03/1989 6D95L 6D95L
(124142A – And Up) – 01/03/1989
729 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40T2-7 9/1/2003 6D102E 6D102E
730 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40T2-8 1/8/2004 6D102E 6D102E
731 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40W-4 1/3/1989 6D95L 6D95L
732 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40W-5 6D95L 6D95L
733 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40YT-10 S4D95LE-3 S4D95LE-3
734 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40Z-1E 1004.4 1004.4
735 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40Z-4 (100453 – 100889) – 01/07/1986 6D95L 6D95L
(100453A – 100889A) – 01/07/1986
(100453 – 101048) – 01/07/1986
736 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40Z-5 6D95L 6D95L
737 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40Z-7 6D102E 6D102E
738 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40Z-8 28/09/2007 6D102E 6D102E
739 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40ZC-4 (100453 – 101048) – 01/07/1986 6D95L 6D95L
(101049 – And Up) – 01/03/1989
740 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40ZC-5 6D95L 6D95L
741 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40ZT-10  SAA4D95LE-5-A  SAA4D95LE-5-A
742 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40ZT-1E
743 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40ZT-4 (100453 – 100889) – 01/07/1986 6D95L 6D95L
(100453A – 100889A) – 01/07/1986
(100890A – And Up) – 01/08/1990
(101049 – And Up) – 01/03/1989
(101049A – And Up) – 01/03/1989
744 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40ZT-5 1/2/1993 6D95L 6D95L
745 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40ZT-7 9/1/2003 6D102E 6D102E
746 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40ZT-8 1/8/2004 S6D102E S6D102E
747 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40ZT2-4 (100890A – And Up) – 01/08/1990 6D95L 6D95L
(101049 – -And Up) – 01/03/1989
(101049A – And Up) – 01/03/1989
748 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40ZT2-5 1/2/1993 6D95L 6D95L
749 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40ZT2-7 9/1/2003 6D102E 6D102E
750 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD40ZYT-10 S4D95LE-3 S4D95LE-3
751 Phụ tùng xe nâng Komatsu FH40-2 SAAD95LE-6 SAAD95LE-6
752 Phụ tùng xe nâng Komatsu FH40-1 1/6/2016 SAAD95LE-5 SAAD95LE-5
753 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD45-1E SAAD95LE-5 SAAD95LE-5
754 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD45-4 (121651 – 123459) – 01/07/1986 6D95L 6D95L
(121651A – 123459A) – 01/07/1986
755 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD45-5 6D95L 6D95L
756 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD45-5E 6D95L 6D95L
757 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD45-7 6D102E 6D102E
758 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD45-8 28/09/2007 S6D102E S6D102E
759 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD45C-4 (121651 – 123459) – 01/07/1986 6D95L 6D95L
(124142 – And Up) – 01/03/1989
760 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD45C-5 6D95L 6D95L
761 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD45C-7 6D102E 6D102E
762 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD45H-4 1/7/1986 6D95L 6D95L
763 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD45HT-4 (121651 – 123459) – 01/07/1986 6D95L 6D95L
(124142 – And Up) – 01/03/1989
764 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD45HT2-4 1/3/1989 6D95L 6D95L
765 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD45HW-4 1/3/1989 6D95L 6D95L
766 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD45S-4 1/7/1986 6D95L 6D95L
767 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD45S-5 6D95L 6D95L
768 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD45SC-5 6D95L 6D95L
769 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD45ST-4 (90006A – 90013A) – 01/07/1986 6D95L 6D95L
(90014A – And Up) – 01/03/1989
770 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD45ST-5 6D95L 6D95L
771 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD45ST2-5 6D95L 6D95L
772 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD45T-4 (121651 – 123459) – 01/07/1986 6D95L 6D95L
(121651A – 123459A) – 01/07/1986
(123460A – And Up) – 01/08/1990
(124142 – And Up) – 01/03/1989
(124142A – And Up) – 01/03/1989
773 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD45T-5 1/2/1993 6D95L 6D95L
774 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD45T-5E 6D95L 6D95L
775 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD45T-7 9/1/2003 6D102E 6D102E
776 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD45T-8 1/8/2004 6D102E 6D102E
777 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD45T-10 SAA4D95LE-5-A SAA4D95LE-5-A
778 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD45T2-4 (123460A – And Up) – 01/08/1990 6D95L 6D95L
(124142 – And Up) – 01/03/1989
(124142A – And Up) – 01/03/1989
779 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD45T2-5 1/2/1993 6D95L 6D95L
780 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD45T2-7 9/1/2003 6D102E 6D102E
781 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD45W-4 6D95L 6D95L
782 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD45W-5 6D95L 6D95L
783 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD45Y-10 S4D95LE-3 S4D95LE-3
784 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD45YT-10 S4D95LE-3 S4D95LE-3
785 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD45Z-1E 1004.4 1004.4
786 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD45ZT-1E 1004.4 1004.4
787 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD45ZT-8 6D102E 6D102E
788 Phụ tùng xe nâng Komatsu FH45-1 1/6/2016 SAAD95LE-5 SAAD95LE-5
789 Phụ tùng xe nâng Komatsu FH45-2 AAD95LE-6 AAD95LE-6
790 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD50-1E 1004.4 1004.4
791 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD50-2 4D105.3, DA220 4D105.3, DA220
792 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD50-3 4D105.5 4D105.5
793 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD50-4 1/3/1985 EBT-TB45-1A,  4D105.5 EBT-TB45-1A,  4D105.5
794 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD50-5 30/05/1992 6D95L 6D95L
795 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD50-6 6D95L 6D95L
796 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD50-7 30/06/2001 6D102E 6D102E
797 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD50-8
798 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD50A-7 6D102E 6D102E
799 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD50A-8 28/09/2007 S6D102E S6D102E
800 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD50AT-7 6D102E 6D102E
801 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD50AT-8 6D102E 6D102E
802 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD50AT-10 SAA4D95LE-5-A SAA4D95LE-5-A
803 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD50AT2-7 9/1/2003 6D102E 6D102E
804 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD50AT2-8 1/8/2004 6D102E 6D102E
805 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD50AY-10
806 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD50AYT-10 S4D95LE-3 S4D95LE-3
807 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD50C-2 4D105.3, DA220 4D105.3, DA220
808 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD50E-5 30/05/1992 6D95L 6D95L
809 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD50E-6 6D95L 6D95L
810 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD50E-7 30/06/2001 1004 1004
811 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD50ET-5 6D95L 6D95L
812 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD50ET-6 20/12/1992 6D95L 6D95L
813 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD50H-4 (35001 – And Up) – 01/03/1985 6D95L 6D95L
(35001A – And Up) – 01/03/1985
814 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD50HT-4 (35001 – And Up) – 01/03/1985 6D95L 6D95L
(35001A – And Up) – 01/03/1985
815 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD50T-2 4D105.3, DA220 4D105.3, DA220
816 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD50T-3 4D105.5 4D105.5
817 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD50T-4 1/3/1985 4D105.5 4D105.5
818 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD50T-5 6D95L 6D95L
819 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD50T-6 20/12/1992 6D95L 6D95L
820 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD50T-8 6D102E 6D102E
821 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD50Z-1E 1004.4 1004.4
822 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD50ZT-1E 1004.4 1004.4
823 Phụ tùng xe nâng Komatsu FH50-1 SAAD95LE-5 SAAD95LE-5
824 Phụ tùng xe nâng Komatsu FH50-2 SAAD95LE-6 SAAD95LE-6
825 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD60-10 SAA4D95LE SAA4D95LE
826 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD60-10-EC SAAD95LE SAAD95LE
827 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD60-10-US SAAD95LE SAAD95LE
828 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD60-2 4D105.3, DA220 4D105.3, DA220
829 Phụ tùng xe nâng Komatsu FH60-2 SAA4D95LE-6-C SAA4D95LE-6-C
830 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD60-3 4D105.5 4D105.5
831 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD60-4 1/3/1985 4D105.5 4D105.5
832 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD60-5 30/05/1992 6D95L 6D95L
833 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD60-6 6D95 L 6D95 L
834 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD60-7 30/06/2001 6D102E 6D102E
835 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD60-8 S6D102E S6D102E
836 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD60C-2 4D105.3, DA220 4D105.3, DA220
837 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD60E-5 30/05/1992 6D95 L 6D95 L
838 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD60E-6 6D95 L 6D95 L
839 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD60E-7 30/06/2001 1004 1004
840 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD60ET-5 6D95 L 6D95 L
841 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD60ET-6 20/12/1992 6D95L 6D95L
842 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD60H-3 6BB1 6BB1
843 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD60H-4 (35001 – And Up) – 01/03/1985 6D95L 6D95L
(35001A – And Up) – 01/03/1985
844 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD60H-5 30/05/1992 S6D95L S6D95L
845 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD60H-6 6D105 6D105
846 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD60HD-4 6D105 6D105
847 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD60HDT-4 6D105 6D105
848 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD60HT-4 (35001 – And Up) – 01/03/1985 6D105 6D105
(35001A – And Up) – 01/03/1985
849 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD60HT-5 6D105 6D105
850 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD60HT-6 20/12/1992 6D105 6D105
851 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD60T-10 SAA4D95LE-5-A SAA4D95LE-5-A
852 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD60T-2 4D105.3, DA220 4D105.3, DA220
853 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD60T-3 4D105.5 4D105.5
854 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD60T-4 1/3/1985 4D105.5 4D105.5
855 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD60T-5 6D95L 6D95L
856 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD60T-6 20/12/1992 6D95L 6D95L
857 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD60T-8 6D102E 6D102E
858 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD70-10 SAA4D95LE-5-A SAA4D95LE-5-A
859 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD70-10-EC SAA4D95LE SAA4D95LE
860 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD70-10-US SAA4D95LE SAA4D95LE
861 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD70-3 6D105 6D105
862 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD70-5 30/05/1992 6D95L 6D95L
863 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD70-6 6D95 L 6D95 L
864 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD70-7 30/06/2001 6D102E 6D102E
865 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD70-8 1/5/2005 S6D102E S6D102E
866 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD70-8US S6D102E S6D102E
867 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD70E-4 4D105.5 4D105.5
868 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD70E-5 30/05/1992 6D95L 6D95L
869 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD70E-6 6D95L 6D95L
870 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD70E-7 30/06/2001 1004 1004
871 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD70ET-4 4D105.5 4D105.5
872 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD70ET-5 6D95L 6D95L
873 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD70ET-6 20/12/1992 6D95L 6D95L
874 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD70H-5 30/05/1992 S6D95L S6D95L
875 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD70H-6 6D105 6D105
876 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD70HT-5 S6D95L S6D95L
877 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD70HT-6 20/12/1992 6D105 6D105
878 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD70N-4 6D95L 6D95L
879 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD70NT-4 6D95L 6D95L
880 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD70T-10 SAA4D95E SAA4D95E-5-DF
881 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD70T-3 6D105 6D105
882 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD70T-5 6D95L 6D95L
883 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD70T-6 20/12/1992 6D95L 6D95L
884 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD70T-8 6D102E 6D102E
885 Phụ tùng xe nâng Komatsu FH70-2 SAA4D95LE-6-C SAA4D95LE-6-C
886 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD80-10 SAA4D95LE-5-A SAA4D95LE-5-A
887 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD80-10-EC SAA4D95LE SAA4D95LE
888 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD80-10-US SAA4D95LE SAA4D95LE
889 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD80-3 6D105-1 6D105-1
890 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD80-6 6D105 6D105
891 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD80-7 30/06/2001 S6D102E S6D102E
892 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD80-8 1/5/2005 S6D102E S6D102E
893 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD80-8US S6D102E S6D102E
894 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD80H-4 S6D95L S6D95L
895 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD80H-5 30/05/1992 S6D95L S6D95L
896 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD80HT-5 S6D95L S6D95L
897 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD80T-10 SAA4D95LE SAA4D95LE
898 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD80T-3 6D105 6D105
899 Phụ tùng xe nâng Komatsu FD80T-6 20/12/1992 6D105 6D105
900 Phụ tùng xe nâng Konatsu FH80-2  SAA4D95LE-6-C  SAA4D95LE-6-C
901 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG07-3 A15-1 A15-1
902 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG08-1 EW50 EW50
903 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG09-2 A12 A12
904 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG09-3 A15-1 A15-1
905 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG09L-18 H15 H15
906 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG09LC-18 H15 H15
907 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG09LT-18 H15 H15
908 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10-10 D11 D11
909 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10-11 D11 D11
910 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10-12 4P 4P
911 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10-14 4P, 5K 4P, 5K
912 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10-15 (201031 – 300000) – 20/04/1990 4P, 5K 4P, 5K
(300001 – 312496) – 30/10/1990
(312497 – 9999999999) – 15/09/1994
913 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10-16 5K, 4LB1 5K, 4LB1
914 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10-17 H15 H15
915 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10-18 H15 H15
916 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10-20 K15 K15
917 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10-21 14/06/2011 K15 K15
918 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10-8 DPU-40-DA DPU-40-DA
919 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10C-12 4P 4P
920 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10C-14 4P 4P
921 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10C-15 (201031 – 300000) – 20/04/1990 4P 4P
(300001 – 312496) – 30/10/1990
(312497 – 9999999999) – 15/09/1994
922 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10C-16 5K 5K
923 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10C-17 H15 H15
924 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10C-18 H15 H15
925 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10C-8 DPU-40-DA DPU-40-DA
926 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10D-14 4P 4P
927 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10D-15 (201031 – 300000) – 20/04/1990 4P 4P
(300001 – 600000) – 30/10/1990
928 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10DC-14 4P 4P
929 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10DC-15 (201031 – 300000) – 20/04/1990 4P 4P
(300001 – 600000) – 30/10/1990
930 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10DT-14 4P 4P
931 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10DT-15 (201031 – 300000) – 20/04/1990 4P 4P
(300001 – 600000) – 30/10/1990
932 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10H-1 H20 H20
933 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10H-14 (160136 – And Up) – 01/11/2010 H20 H20
(160136 – And Up) – 01/11/2010
(160136A – And Up) – 01/11/2010
(160136A – And Up) – 01/11/2010
934 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10HC-1 H20 H20
935 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10HC-14 (160136 – And Up) – 01/11/2010 H20 H20
(160136 – And Up) – 01/11/2010
(160136A – And Up) – 01/11/2010
(160136A – And Up) – 01/11/2010
936 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10HT-1 H20 H20
937 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10HT-14 (160136 – And Up) – 01/11/2010 H20 H20
(160136 – And Up) – 01/11/2010
(160136A – And Up) – 01/11/2010
(160136A – And Up) – 01/11/2010
938 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10HW-1 H20 H20
939 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10L-10  D11  D11
940 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10L-11  D11  D11
941 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10L-12 4P 4P
942 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10L-14 4P 4P
943 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10L-16 5K 5K
944 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10L-17 H15 H15
945 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10L-18 H15 H15
946 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10LC-12 4P 4P
947 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10LC-14 4P 4P
948 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10LC-16 5K 5K
949 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10LC-17 H15 H15
950 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10LC-18 H15 H15
951 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10LT-12 4P 4P
952 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10LT-14 4P 4P
953 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10LT-16 5K 5K
954 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10LT-17 H15 H15
955 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10LT-18 H15 H15
956 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10LW-17 H15 H15
957 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10NT-15 4P 4P
958 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10S-1 H20 H20
959 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10S-15 (260001A – 360000A) – 23/07/1990 H20 H20
(360001A – 600000A) – 30/04/1991
960 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10S-2 (180085 – And Up) – 01/11/2010 H20 H20
(180085A – And Up) – 01/11/2010
961 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10SC-1 H20 H20
962 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10ST-1 H20 H20
963 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10ST-15 (260001A – 360000A) – 23/07/1990 H20 H20
(360001A – 600000A) – 30/04/1991
964 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10ST-2 (180085 – And Up) -01/11/2010 H20 H20
(180085 – And Up) – 01/11/2010
(180085A – And Up) – 01/11/2010
(180085A – And Up) – 01/11/201
965 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10T-11 D11PU.144 D11PU.144
966 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10T-12 4P 4P
967 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10T-14 4P 4P
968 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10T-15 (201031 – 300000) – 20/04/1990 4P, 5K 4P, 5K
(300001 – 312496) – 30/10/1990
(312497 – 9999999999) – 15/09/1994
969 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10T-16 5K 5K
970 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10T-17 H15 H15
971 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10T-18 H15 H15
972 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10T-20 K15 K15
973 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10T-8 DPU-40-DA DPU-40-DA
974 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG10W-17 H15 H15
975 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14-11 D11PU.144 D11PU.144
976 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14-12 4P 4P
977 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14-14 4P 4P
978 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14-15 (201031 – 300000) – 20/04/1990 4P, 5K 4P, 5K
(300001 – 312496) – 30/10/1990
(312497 – 9999999999) – 15/09/1994
979 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14-16 5K 5K
980 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14-17 H15 H15
981 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14-18 H15 H15
982 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14-20 K15 K15
983 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14-6 DPU-40-DA DPU-40-DA
984 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14C-12 4P 4P
985 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14C-14 4P 4P
986 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14C-15 (201031 – 300000) – 20/04/1990 4P, 5K 4P, 5K
(300001 – 312496) – 30/10/1990
(312497 – 9999999999) – 15/09/1994
987 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14C-16 5K 5K
988 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14C-17 H15 H15
989 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14C-18 H15 H15
990 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14C-20 K15 K15
991 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14D-14 4P 4P
992 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14D-15 (201031 – 300000) – 20/04/1990 4P, 5K 4P, 5K
(300001 – 600000) – 30/10/1990
993 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14DC-14 4P 4P
994 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14DC-15 (201031 – 300000) – 20/04/1990 4P 4P
(300001 – 600000) – 30/10/1990
995 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14DT-15 (201031 – 300000) – 20/04/1990 4P 4P
(300001 – 600000) – 30/10/1990
996 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14H-14 H20 H20
997 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14L-11 D11 D11
998 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14L-12 4P 4P
999 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14L-14 4P 4P
1000 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14L-16 5K 5K
1001 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14L-17 H15 H15
1002 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14L-18 H15 H15
1003 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14LC-12 4P 4P
1004 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14LC-14 4P 4P
1005 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14LC-16 5K 5K
1006 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14LC-17 H15 H15
1007 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14LT-12 4P 4P
1008 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14LT-16 5K 5K
1009 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14LT-17 H15 H15
1010 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14LT-18 H15 H15
1011 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14LW-17 H15 H15
1012 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14N-12 4P 4P
1013 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14T-11 D11PU.144 D11PU.144
1014 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14T-12 4P 4P
1015 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14T-14 4P 4P
1016 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14T-15 (201031 – 300000) – 20/04/1990 5 K 5 K
(300001 – 312496) – 30/10/1990
(312497 – 9999999999) – 15/09/1994
1017 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14T-16 5 K 5 K
1018 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14T-17 H15 H15
1019 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14T-18 H15 H15
1020 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG14W-17 H15 H15
1021 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15-10 4P, D11 4P, D11
1022 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15-11 D11, D11PU.144 D11, D11PU.144
1023 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15-12 4P 4P
1024 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15-14 4P 4P
1025 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15-15 (200001 – 300000) – 20/04/1990 4P, 5K 4P, 5K
(300001 – 312496) – 30/10/1990
( 312497 – 9999999999) – 15/09/1994
1026 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15-16 5 K 5 K
1027 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15-17 H15 H15
1028 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15-18 H15 H15
1029 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15-1E H20-II H20-II
1030 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15-1E1 H20-II H20-II
1031 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15-20  K15  K15
1032 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15-21 14/06/2011  K15  K15
1033 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15C-12 4P 4P
1034 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15C-14 4P 4P
1035 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15C-15 (200001 – 300000) – 20/04/1990 4P, 5K 4P, 5K
(205001A – 300000A) – 23/07/1990
(300001 – 312496) – 30/10/1990
(300001A – 600000A) – 30/04/1991
(312497 – 9999999999) – 15/09/1994
1036 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15C-16 (200001 – 300000) – 20/04/1990 5K 5K
(205001A – 300000A) – 23/07/1990
(300001 – 312496) – 30/10/1990
(300001A – 600000A) – 30/04/1991
(312497 – 9999999999) – 15/09/1994
1037 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15C-17 H15 H15
1038 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15C-18 H15 H15
1039 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15C-21  K15  K15
1040 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15D-14 4P 4P
1041 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15D-15 (201031 – 300000) – 20/04/1990 5K 5K
(300001 – 600000) – 30/10/1990
1042 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15DC-14 4P 4P
1043 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15DC-15 (201031 – 300000) – 20/04/1990 4P, 5K 4P, 5K
(300001 – 600000) – 30/10/1990
1044 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15DT-14 4P 4P
1045 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15DT-15 (201031 – 300000) – 20/04/1990 4P, 5K 4P, 5K
(300001 – 600000) – 30/10/1990
1046 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15H-1 H20 H20
1047 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15H-14 (160136 – And Up) – 01/11/2010 H20 H20
(160136 – And Up) – 01/11/2010
(160136A – And Up) – 01/11/2010
(160136A – And Up) – 01/11/2010
1048 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15H-15 (200001 – 300000) – 20/04/1990 H20(K), H20(S), H20 H20(K), H20(S), H20
(220301A – 320000A) – 23/07/1990
(320001 – 322148) – 30/10/1990
(320001A – 600000A) – 30/04/1991
(322149 – 9999999999) – 15/09/1994
1049 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15H-16 (10001A – 600000A) – 01/03/1998 H20-II H20-II
(600001A – 9999999999) – 01/08/2001
1050 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15H-17 H20-II H20-II
1051 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15H-21 14/06/2011 GK15, K21 GK15, K21
1052 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15H-1E H20-II H20-II
1053 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15H-1E1 H20-II H20-II
1054 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15H-20 K21 K21
1055 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15H-20R K21 K21
1056 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15HC-1 H20 H20
1057 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15HC-14 (160136 – And Up) – 01/11/2010 H20 H20
(160136 – And Up) – 01/11/2010
(160136A – And Up) – 01/11/2010
(160136A – And Up) – 01/11/2010
1058 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15HC-15 (200001 – 300000) – 20/04/1990 H20 H20
(320001 – 322148) – 30/10/1990
(322149 – 9999999999) – 15/09/1994
1059 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15HC-16 (10001A – 600000A) – 01/03/1998 H20-II H20-II
(600001A – 9999999999) – 01/08/2001
1060 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15HC-17 1/4/2004 H20-II, K21 H20-II, K21
1061 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15HC-20 K21 K21
1062 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15HD-15 (220061 – 320000) – 20/04/1990 H20(K), H20(S) H20(K), H20(S)
(320001 – 600000) – 30/10/1990
1063 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15HDC-15 (220061 – 320000) – 20/04/1990 H20 H20
(320001 – 600000) – 30/10/1990
1064 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15HDT-15 (220061 – 320000) – 20/04/1990 H20 H20
(320001 – 600000) – 30/10/1990
1065 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15HNT-15 H20 H20
1066 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15HT-1 H20 H20
1067 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15HT-14 (160136 – And Up) – 01/11/2010 H20 H20
(160136 – And Up) – 01/11/2010
(160136A – And Up) – 01/11/2010
(160136A – And Up) – 01/11/2010
1068 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15HT-15 (200001 – 300000) – 20/04/1990 H20 H20
(220301A – 320000A) – 23/07/1990
(320001 – 322148) – 30/10/1990
(320001A – 600000A) – 30/04/1991
(322149 – 9999999999) – 15/09/1994
1069 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15HT-16 (10001A – 600000A) – 01/03/1998 H20 H20
(600001A – 9999999999) – 01/08/2001
1070 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15HT-17 1/4/2004 H20-II, K21 H20-II, K21
1071 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15HT-1E H20-II H20-II
1072 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15HT-1E1 H20-II H20-II
1073 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15HT-20 1/1/2007 K21 K21
1074 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15HT-20R K21 K21
1075 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15HTLS-17 1/4/2004 K21 K21
1076 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15HTLS-20 1/1/2007 K21 K21
1077 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15HW-1 H20 H20
1078 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15L-12 4P 4P
1079 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15L-14 4P 4P
1080 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15L-15 5K 5K
1081 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15L-16 5K 5K
1082 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15L-17 H15 H15
1083 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15L-18 H15 H15
1084 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15LC-12 4P 4P
1085 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15LC-14 4P 4P
1086 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15LC-16 5K 5K
1087 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15LC-17 H15 H15
1088 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15LC-18 H15 H15
1089 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15LT-12 4P 4P
1090 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15LT-14 4P 4P
1091 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15LT-16 5K 5K
1092 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15LT-17 H15 H15
1093 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15LT-18 H15 H15
1094 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15LW-14 4P 4P
1095 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15LW-17 4P 4P
1096 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15NC-15 4P 4P
1097 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15NH-15 H20 H20
1098 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15NT-15
1099 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15S-1 H20 H20
1100 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15S-15 (260001 – 360000) – 20/04/1990 H20 H20
(260001A – 360000A) – 23/07/1990
(360001 – 362118) – 30/10/1990
(360001A – 600000A) – 30/04/1991
(362119 – 9999999999) – 15/09/1994
1101 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15S-16 (10001A – 600000A) – 01/03/1998 H20-II H20-II
(600001A – 9999999999) – 01/08/2001
1102 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15S-2 (180085 – And Up) – 01/11/2010 H20 H20
(180085 – And Up) – 01/11/2010
(180085A – And Up) – 01/11/2010
(180085A – And Up) – 01/11/2010
1103 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15SC-1 H20 H20
1104 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15SHT-20 1/1/2007 K21 K21
1105 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15SHTLS-20 1/1/2007 K21 K21
1106 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15ST-1 H20 H20
1107 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15ST-15 (260001 – 360000) – 20/04/1990 H20 H20
(260001A – 360000A) – 23/07/1990
(360001 – 362118) – 30/10/1990
(360001A – 600000A) – 30/04/1991
(362119 – 9999999999) – 15/09/1994
1108 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15ST-16 (10001A – 600000A) – 01/03/1998 H20-II H20-II
(600001A – 9999999999) – 01/08/2001
1109 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15ST-17 1/4/2004 K21 K21
1110 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15ST-2 (180085 – And Up) – 01/11/2010 H20 H20
(180085 – And Up) – 01/11/2010
(180085A – And Up) – 01/11/2010
(180085A – And Up) – 01/11/2010
1111 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15STLS-17 1/4/2004 K21 K21
1112 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15T-11 D11PU.144 D11PU.144
1113 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15T-12 4P 4P
1114 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15T-14 4P 4P
1115 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15T-15 (200001 – 300000) – 20/04/1990 4P, 5K 4P, 5K
(300001 – 312496) – 30/10/1990
(312497 – 9999999999) – 15/09/1994
1116 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15T-16 5K 5K
1117 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15T-17 H15 H15
1118 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15T-18 H15 H15
1119 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15T-1E H20-II H20-II
1120 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15T-1E1 H20-II H20-II
1121 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15T-20 K15 K15
1122 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15T-21 K15 K15
1123 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG15W-17 H15 H15
1124 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18-12 4P 4P
1125 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18-14 4P 4P
1126 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18-15 (201031 – 300000) – 20/04/1990 4P, 5K 4P, 5K
(300001 – 312496) – 30/10/1990
(312497 – 9999999999) – 15/09/1994
1127 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18-16 5K 5K
1128 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18-17 H15 H15
1129 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18-18 H15 H15
1130 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18-1E H20-II H20-II
1131 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18-1E1 H20-II H20-II
1132 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18-20 K15 K15
1133 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18-21 14/06/2011 K15 K15
1134 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18C-12 4P 4P
1135 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18C-14 5K 5K
1136 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18C-15 (201031 – 300000) – 20/04/1990 4P 4P
(300001 – 312496) – 30/10/1990
(312497 – 9999999999) – 15/09/1994
1137 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18C-16 5K 5K
1138 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18C-17 H15 H15
1139 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18C-18 H15 H15
1140 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18D-14 4P 4P
1141 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18D-15 (201031 – 300000) – 20/04/1990 5K 5K
(300001 – 600000) – 30/10/1990
1142 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18DC-14 5K 5K
1143 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18DC-15 (201031 – 300000) – 20/04/1990 5K 5K
(300001 – 600000) – 30/10/1990
1144 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18DT-15 (201031 – 300000) – 20/04/1990 4P, 5K 4P, 5K
(300001 – 600000) – 30/10/1990
1145 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18H-1 H20 H20
1146 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18H-14 (160136 – And Up) – 01/11/2010 H20 H20
(160136 – And Up) – 01/11/2010
(160136A – And Up) – 01/11/2010
(160136A – And Up) – 01/11/2010
1147 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18H-15 (200001 – 300000) – 20/04/1990 H20(K), H20(S), H20 H20(K), H20(S), H20
(220301A – 320000A) – 23/07/1990
(320001 – 322148) – 30/10/1990
(320001A – 600000A) – 30/04/1991
(322149 – 9999999999) – 15/09/1994
1148 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18H-16 (10001A – 600000A) – 01/03/1998 H20-II H20-II
(600001A – 9999999999) – 01/08/2001
1149 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18H-17 H20-II H20-II
1150 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18H-1E H20-II H20-II
1151 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18H-1E1 H20-II H20-II
1152 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18H-20 K21 K21
1153 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18H-21 14/06/2011 K15, K21 K15, K21
1154 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18H-20R K21 K21
1155 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18HC-1 H20 H20
1156 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18HC-14 (160136 – And Up) – 01/11/2010 H20 H20
(160136 – And Up) – 01/11/2010
(160136A – And Up) – 01/11/2010
(160136A – And Up) – 01/11/2010
1157 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18HC-15 (200001 – 300000) – 20/04/1990 H20(K), H20(S) H20(K), H20(S)
(320001 – 322148) – 30/10/1990
(322149 – 9999999999) – 15/09/1994
1158 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18HC-16 H20 H20
1159 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18HC-20 K21 K21
1160 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18HD-15 (220061 – 320000) – 20/04/1990 H20(K), H20(S) H20(K), H20(S)
(320001 – 600000) – 30/10/1990
1161 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18HDC-15 (220061 – 320000) – 20/04/1990 H20 H20
(320001 – 600000) – 30/10/1990
1162 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18HDT-15 (220061 – 320000) – 20/04/1990 H20 H20
(320001 – 600000) – 30/10/1990
1163 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18HT-1 H20 H20
1164 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18HT-14 (160136 – And Up) – 01/11/2010 H20 H20
(160136 – And Up) – 01/11/2010
(160136A – And Up) – 01/11/2010
(160136A – And Up) – 01/11/2010
1165 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18HT-15 (200001 – 300000) – 20/04/1990 H20 H20
(220301A – 320000A) – 23/07/1990
(320001 – 322148) – 30/10/1990
(320001A – 600000A) – 30/04/1991
(322149 – 9999999999) – 15/09/1994
1166 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18HT-16 (10001A – 600000A) – 01/03/1998 H20-II, H20 H20-II, H20
(600001A – 9999999999) – 01/08/2001
1167 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18HT-17 1/4/2004 H20-II, K21 H20-II, K21
1168 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18HT-1E H20-II H20-II
1169 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18HT-1E1 H20-II H20-II
1170 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18HT-20 1/1/2007 K21 K21
1171 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18HT-20R K21 K21
1172 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18HTLS-17 1/4/2004 K21 K21
1173 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18HTLS-20 1/1/2007 K21 K21
1174 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18HW-1 H20 H20
1175 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18L-12 4P 4P
1176 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18L-14 4P 4P
1177 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18L-15 5K 5K
1178 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18L-16 5K 5K
1179 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18L-17 H15 H15
1180 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18L-18 H15 H15
1181 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18LC-12 4P 4P
1182 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18LC-14 4P 4P
1183 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18LC-16 5K 5K
1184 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18LC-17 H15 H15
1185 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18LC-18 H15 H15
1186 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18LT-12 4P 4P
1187 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18LT-16 5K 5K
1188 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18LT-17 5K 5K
1189 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18LT-18 H15 H15
1190 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18LW-17 H15 H15
1191 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18NH-15 H20 H20
1192 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18NT-15 H20 H20
1193 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18S-15 (260001 – 360000) – 20/04/1990 H20 H20
(260001A – 360000A) – 23/07/1990
(360001 – 362118) – 30/10/1990
(360001A – 600000A) – 30/04/1991
(362119 – 9999999999) – 15/09/1994
1194 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18S-16 (10001A – 600000A) – 01/03/1998 H20-II H20-II
(600001A – 9999999999) – 01/08/2001
1195 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18S-2 (180085 – And Up) – 01/11/2010 H20 H20
(180085A – And Up) – 01/11/2010
1196 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18SHT-20 1/1/2007 k21 k21
1197 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18SHTLS-20 1/1/2007 k21 k21
1198 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18ST-15 (260001 – 360000) – 20/04/1990 H20 H20
(260001A – 360000A) – 23/07/1990
(360001 – 362118) – 30/10/1990
(360001A – 600000A) – 30/04/1991
(362119 – 9999999999) – 15/09/1994
1199 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18ST-16 (10001A – 600000A) – 01/03/1998 H20-II H20-II
(600001A – 9999999999) – 01/08/2001
1200 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18ST-17 1/4/2004 K21 K21
1201 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18ST-2 (180085 – And Up) – 01/11/2010 H20 H20
(180085A – And Up) – 01/11/2010
1202 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18STLS-17 1/4/2004 K21 K21
1203 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18T-12 4P 4P
1204 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18T-14 4P 4P
1205 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18T-15 (201031 – 300000) – 20/04/1990 4P, 5K 4P, 5K
(300001 – 312496) – 30/10/1990
(312497 – 9999999999) – 15/09/1994
1206 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18T-16 5K 5K
1207 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18T-17 H15 H15
1208 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18T-18 H15 H15
1209 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18T-1E H20-II H20-II
1210 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18T-1E1 H20-II H20-II
1211 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18T-20 K15 K15
1212 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG18W-17 H15 H15
1213 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20-11 (450001 – 461809) – 31/12/1990 H20(K), H20(S) H20(K), H20(S)
(461810 – 999999) – 01/11/1994
1214 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20-11E H20(K), H20(S) H20(K), H20(S)
1215 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20-12 H 20II H 20II
1216 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20-14 H 20II H 20II
1217 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20-15 H 20II H 20II
1218 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20-16 1/7/2012 K21 K21
1219 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20-16N K21 K21
1220 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20-17 1/5/2011 K21 K21
1221 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20-1E H 20II H 20II
1222 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20-1E1 H 20II H 20II
1223 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20-5 Gl201 Gl201
1224 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20-6 Gl201 Gl201
1225 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20-7 H20 H20
1226 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20-8 H20 H20
1227 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20AHT-20 1/1/2007 K21 K21
1228 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20AHTLS-20 1/1/2007 K21 K21
1229 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20ASHT-20 1/1/2007 K21 K21
1230 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20ASHTLS-20 1/1/2007 K21 K21
1231 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20C-11 (450001 – 461809) – 31/12/1990 H20(K), H20(S), H25 H20(K), H20(S), H25
(450050A – And Up) – 15/02/1993
(461810 – 999999) – 01/11/1994
1232 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20C-12 (10001A – 550000A) – 05/01/2005 H20-11,  H20-II H20-11,  H20-II
(550001A – And Up) – 05/01/2005
1233 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20C-14 1/12/2005 H20-II , K21 H20-II , K21
1234 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20C-15 H 20II H 20II
1235 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20C-16 1/7/2012 K21 K21
1236 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20C-7 H20 H20
1237 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20C-8 1/10/1985 H20 H20
1238 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20D-11E H20(K), H20(S), H25 H20(K), H20(S), H25
1239 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20DT-11E H20(K), H20(S), H25 H20(K), H20(S), H25
1240 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20H-11 (490001 – 491883) – 31/12/1990 Z24 Z24
(491884 – 999999) – 01/11/1994
1241 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20H-12 H25 H25
1242 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20H-14 H25 H25
1243 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20H-15 H25 H25
1244 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20H-16 1/7/2012 K25 K25
1245 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20H-17 1/5/2011 K25 K25
1246 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20H-1E
1247 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20H-1E1
1248 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20HC-12 (10001A – 550000A) – 05/01/2005 H25 H25
(550001A – And Up) – 05/01/2005
1249 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20HC-14 H25 H25
1250 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20HC-15 H25 H25
1251 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20HC-16 K25 K25
1252 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20HT-11 (490001 – 491883) – 31/12/1990 Z24 Z24
(491884 – 999999) – 01/11/1994
1253 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20HT-12 (10001A – 550000A) – 05/01/2005 H25 H25
(550001A – And Up) – 05/01/2005
1254 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20HT-14 1/12/2005 H25 H25
1255 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20HT-15 H25 H25
1256 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20HT-16 (200001A – 205849A) – 01/01/2004 K25 K25
(210001A – 219999A) – 01/01/2007
(A224001 – A224022) – 01/01/2007
(700001 – And Up) – 01/07/2012
(700001 – 751862) – 01/01/2007
1257 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20HT-16N K25 K25
1258 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20HT-16R H 25 H 25
1259 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20HT2-8 H30 H30
1260 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20HTLS-14 1/12/2005 K25 K25
1261 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20HTLS-16 (200001A – 205849A) – 01/01/2004 K25 K25
(210001A – 219999A) – 01/01/2007
(A224001 – A224022) – 01/01/2007
(700001 – 751862) – 01/01/2007
1262 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20HTUS-16 (200001A – 205849A) – 01/01/2004 K25 K25
(210001A – 219999A) – 01/01/2007
(A224001 – A224022) – 01/01/2007
(700001 – 751862) – 01/01/2007
1263 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20HW-12 H25 H25
1264 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20HW-15 H25 H25
1265 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20KC-8 1/10/1985 H20 H20
1266 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20KT-8 1/10/1985 H20 H20
1267 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20L-11 A15 A15
1268 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20L-12 H15 H15
1269 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20L-15 H15 H15
1270 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20L-7 H20 H20
1271 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20L-8 J15 J15
1272 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20LC-15 H15 H15
1273 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20LC-7 H20 H20
1274 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20LC-8 1/10/1985 J15 J15
1275 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20LT-15 H15 H15
1276 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20LT-7 H20 H20
1277 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20LW-8 H20 H20
1278 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20N-11 H20 H20
1279 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20N-15 H20-II H20-II
1280 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20N-16 1/7/2007 k21 k21
1281 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20NC-15 H20-II H20-II
1282 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20NC-16 K21 K21
1283 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20NT-15 H20-II H20-II
1284 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20NT-16 K21 K21
1285 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20NT-17 1/5/2011 K21 K21
1286 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20NW-15 H20-II H20-II
1287 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20S-1 GL201 GL201
1288 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20S-12 H20 H20
1289 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20S-3 H20 H20
1290 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20S-4 H20 H20
1291 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20S-7 H20 H20
1292 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20S-8 H20 H20
1293 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20SC-12 H20 H20
1294 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20SC-3 H20 H20
1295 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20SC-4 1/10/1985 H20 H20
1296 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20SC-7 H20 H20
1297 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20SH-12 H25 H25
1298 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20SHC-12 H25 H25
1299 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20SHT-12 (10001A – 550000A) – 05/01/2005 H25 H25
(550001A – And Up) – 05/01/2005
1300 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20SHT-14 1/12/2005 k25 k25
1301 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20SHT-16 (200001A – 205849A) – 01/01/2004 k25 k25
(210001A – 219999A) – 01/01/2007
(A224001 – A224022) – 01/01/2007
(700001 – 751862) – 01/01/2007
1302 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20SHTLS-16 (200001A – 205849A) – 01/01/2004 k25 k25
(210001A – 219999A) – 01/01/2007
(A224001 – A224022) – 01/01/2007
(700001 – 751862) – 01/01/2007
1303 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20ST-11 (300088A – 400000A) – 01/12/1989 H20 H20
(400001A – And Up) – 15/02/1993
(400001 – 403690) – 31/12/1990
(403691 – 999999) – 01/11/1994
1304 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20ST-12 (10001A – 550000A) – 05/01/2005 H20-11 H20-11
(550001A – And Up) – January 5, 2005
1305 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20ST-14 1/12/2005 K21 K21
1306 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20ST-16 (200001A – 205849A) – 01/01/2004 K21 K21
(210001A – 219999A) – 01/01/2007
(A224001 – A224022) – 01/01/2007
(A233117 – A299999) – 01/01/2010
(700001 – 751862) – 01/01/2007
(751863 – 799999) – 01/01/2010
1307 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20ST-3 H20 H20
1308 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20ST-4 (170487 – 173026) – 01/10/1985 H20 H20
(170487A – 173026A) – 01/10/1985
1309 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20ST-7 H20 H20
1310 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20STLS-14 1/12/2005 K21 K21
1311 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20STLS-16 (200001A – 205849A) – 01/01/2004 K21 K21
(210001A – 219999A) – 01/01/2007
(A224001 – A224022) – 01/01/2007
(700001 – 751862) – 01/01/2007
1312 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20STUS-14 1/12/2005 K21 K21
1313 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20SW-3 H20 H20
1314 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20SW-4 H20 H20
1315 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20T-11 (252745A – 450049A) – 01/12/1989 H20(K), H20(S), H20 H20(K), H20(S), H20
(450001 – 461809) – 31/12/1990
(450050A – And Up) – 15/02/1993
(461810 – 999999) – 01/11/1994
1316 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20T-11E H20(K), H20(S) H20(K), H20(S)
1317 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20T-12 (10001A – 550000A) – 05/01/2005 H20-11 H20-11
(550001A – And Up) – 05/01/2005
1318 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20T-14 1/12/2005 H20-II, K21 H20-II, K21
1319 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20T-15 5 K, H20-II 5 K, H20-II
1320 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20T-16 (200001A – 205849A) – 01/01/2004 K21 K21
(210001A – 219999A) – 01/01/2007
(A224001 – A224022) – 01/01/2007
(A224023 – A299999) – 01/01/2010
(700001 – And Up) – 01/07/2012
(700001 – 751862) – 01/01/2007
(751863 – 799999) – 01/01/2010
1321 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20T-1E H20-II H20-II
1322 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20T-1E1 H20-II H20-II
1323 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20T-7 H20-II H20-II
1324 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20T-8 (132270 – 139269) – 01/10/1985 H 20S, H20 H 20S, H20
(132270A – 139269A) – 01/10/1985
1325 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20T2-8 (132270 – 139317) – 01/10/1985 H20 H20
(132270A – 139317A) – 01/10/1985
1326 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20TLS-14 1/12/2005 K21 K21
1327 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20TLS-16 (200001A – 205849A) – 01/01/2004 K21 K21
(210001A – 219999A) – 01/01/2007
(A224001 – A224022) – 01/01/2007
(700001 – 751862) – 01/01/2007
1328 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20TUS-14 1/12/2005 K21 K21
1329 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20TUS-16 K21 K21
1330 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20W-12 H20-II H20-II
1331 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20W-15 H20-II H20-II
1332 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20W-16 1/7/2012 K21 K21
1333 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20W-7 H20 H20
1334 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG20W-8 H20 H20
1335 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG23-12 H20-II H20-II
1336 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG23-7 H20 H20
1337 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG23-8 H20 H20
1338 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG23C-12 H20-II H20-II
1339 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG23C-7 H20 H20
1340 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG23C-8 1/10/1985 H20 H20
1341 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG23HT-12 H25 H25
1342 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG23L-7 H20 H20
1343 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG23LC-7 H20 H20
1344 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG23LT-7 H20 H20
1345 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG23T-12 H20-II H20-II
1346 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG23T-7 H20 H20
1347 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG23T-8 H20 H20
1348 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG23W-12 H20-II H20-II
1349 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG23W-8 H20 H20
1350 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25-11 (450001 – 459478) – 31/12/1990 H20(K), H20(S H20(K), H20(S
(461810 – 999999) – 01/11/1994
1351 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25-11E H20(K), H20(S H20(K), H20(S
1352 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25-12 H20-II H20-II
1353 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25-14 H20-II H20-II
1354 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25-15 H20-II H20-II
1355 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25-16 1/7/2012 K21 K21
1356 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25-16N K21 K21
1357 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25-17 1/5/2011 K21 K21
1358 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25-1E H20-II H20-II
1359 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25-1E1 H20-II H20-II
1360 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25-6 H20 H20
1361 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25-7 H20 H20
1362 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25-8 H20 H20
1363 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25C-11 (252745A – 450049A) – 01/12/1989 H20(K), H20(S, H20 H20(K), H20(S, H20
(450001 – 459478) – 31/12/1990
(450050A – And Up) – 15/02/1993
(461810 – 999999) – 01/11/1994
1364 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25C-12 (10001A – 550000A) – 05/01/2005 H20-11,  H20-II H20-11,  H20-II
(550001A – And Up) – 05/01/2005
1365 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25C-14 1/12/2005 H20-II, K21 H20-II, K21
1366 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25C-15 H 20II H 20II
1367 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25C-16 1/7/2012 K21 K21
1368 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25C-7 H20 H20
1369 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25C-8 1/10/1985 H20 H20
1370 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25D-11E H20(K), H20(S) H20(K), H20(S)
1371 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25DT-11E H20(K), H20(S) H20(K), H20(S)
1372 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25H-11 (490001 – 491883) – 31/12/1990 Z24 Z24
(491884 – 999999) – 01/11/1994
1373 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25H-12 H25 H25
1374 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25H-14 H25 H25
1375 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25H-15 H25 H25
1376 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25H-16 1/7/2012  K25  K25
1377 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25H-17 1/5/2011  K25  K25
1378 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25H-1E
1379 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25H-1E1
1380 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25HC-12 (10001A – 550000A) – 05/01/2005 H25 H25
(550001A – And Up) – 05/01/2005
1381 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25HC-14 H25 H25
1382 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25HC-15 H25 H25
1383 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25HC-16  K25  K25
1384 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25HDC-11 Z-24 Z-24
1385 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25HDT-11 Z-24 Z-24
1386 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25HT-11 (490001 – 491883) – 31/12/1990 Z-24 Z-24
(491884 – 999999) – 01/11/1994
1387 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25HT-12 (10001A – 550000A) – 05/01/2005 H25 H25
(550001A – And Up) – 05/01/2005
1388 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25HT-14 1/12/2005 H25 H25
1389 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25HT-15 H25 H25
1390 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25HT-16 (200001A – 205849A) – 01/01/2004 K25 K25
(210001A – 219999A) – 01/01/2007
(A224001 – A224022) – 01/01/2007
(A230077 – A299999) – 01/01/2010
(A230083 – A299999) – 01/01/2010
(700001 – And Up) – 01/07/2012
(700001 – 751862) – 01/01/2007
(751863 – 799999) – 01/01/2010
1391 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25HT-16N K25 K25
1392 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25HT-16R K25 K25
1393 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25HT2-8 H30 H30
1394 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25HTLS-14 1/12/2005 K25 K25
1395 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25HTLS-16 (200001A – 205849A) – 01/01/2004 K25 K25
(210001A – 219999A) – 01/01/2007
(A224001 – A224022) – 01/01/2007
(700001 – 751862) – 01/01/2007
1396 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25HTUS-14 1/12/2005 K25 K25
1397 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25HTUS-16 (200001A – 205849A) – 01/01/2004 K25 K25
(210001A – 219999A) – 01/01/2007
(A224001 – A224022) – 01/01/2007
(700001 – 751862) – 01/01/2007
1398 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25HW-12 H25 H25
1399 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25HW-15 H25 H25
1400 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25KC-8 1/10/1985 H20 H20
1401 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25KT-8 1/10/1985 H20 H20
1402 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25L-11 A15 A15
1403 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25L-12 H15 H15
1404 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25L-15 H15 H15
1405 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25L-6 J15 J15
1406 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25L-7 H20 H20
1407 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25L-8 J15 J15
1408 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25LC-15 H15 H15
1409 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25LC-7 H20 H20
1410 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25LC-8 1/10/1985 J15 J15
1411 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25LT-12 H20 H20
1412 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25LT-15 H15 H15
1413 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25LT-7 H20 H20
1414 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25LT-8 J15 J15
1415 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25LW-8 H20, J15 H20, J15
1416 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25N-11 H20 H20
1417 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25N-15 H 20II H 20II
1418 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25N-16 1/7/2007 K21 K21
1419 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25NC-15 H 20II H 20II
1420 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25NC-16 K21 K21
1421 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25NT-15 H 20II H 20II
1422 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25NT-16 K21 K21
1423 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25NT-17 1/5/2011 K21 K21
1424 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25NW-15 H 20II H 20II
1425 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25S-12 H20 H20
1426 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25S-3 H20 H20
1427 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25S-4 H20 H20
1428 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25S-7 H20 H20
1429 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25S-8 H20 H20
1430 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25SC-11 (300088A – 450049A) – 01/12/1989 H20(K), H20(S), H20 H20(K), H20(S), H20
(400001A – And Up) – 15/02/1993
(400001 – 403690) – 31/12/1990
(403691 – 999999) – 01/11/1994
1431 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25SC-12 H20 H20
1432 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25SC-3 H20 H20
1433 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25SC-4 1/10/1985 H20 H20
1434 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25SC-7 H20 H20
1435 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25SH-12 H25 H25
1436 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25SHC-12 H25 H25
1437 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25SHT-12 (10001A – 550000A) – 05/01/2005 H25 H25
(550001A – And Up) – 05/01/2005
1438 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25SHT-14 1/12/2005 k25 k25
1439 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25SHT-16 (210001A – 219999A) – 01/01/2007 k25 k25
(A224001 – A224022) – 01/01/2007
(A240053 – A299999) – 01/01/2010
(700001 – 751862) – 01/01/2007
(751863 – 799999) – 01/01/2010
1440 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25SHTLS-14 1/12/2005 k25 k25
1441 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25SHTLS-16 (200001A – 205849A) – 01/01/2004 k25 k25
(210001A – 219999A) – 01/01/2007
(A224001 – A224022) – 01/01/2007
(700001 – 751862) – 01/01/2007
1442 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25ST-11 (300088A – 450049A) – 01/12/1989 H20 H20
(400001A – And Up) – 15/02/1993
(400001 – 403690) – 31/12/1990
(403691 – 999999) – 01/11/1994
1443 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25ST-12 (10001A – 550000A) – 05/01/2005 H20-11 H20-11
(550001A – And Up) – 05/01/2005
1444 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25ST-14 1/12/2005 K21 K21
1445 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25ST-16 (200001A – 205849A) – 01/01/2004 K21 K21
(210001A – 219999A) – 01/01/2007
(A224001 – A224022) – 01/01/2007
(A234706 – A299999) – 01/01/2010
(700001 – 751862) – 01/01/2007
(751863  – 799999) – 01/01/2010
1446 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25ST-3 H20 H20
1447 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25ST-4 (170487 – 173026) – 01/10/1985 H20 H20
(170487A – 173026A) – 01/10/1985
1448 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25ST-7 H20 H20
1449 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25STLS-14 1/12/2005 K21 K21
1450 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25STLS-16 (200001A – 205849A) – 01/01/2004 K21 K21
(210001A – 219999A) – 01/01/2007
(A224001 – A224022) – 01/01/2007
(A243013 – A299999) – 01/01/2010
(700001 – 751862) – 01/01/2007
(751863 – 799999) – 01/01/2010
1451 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25STUS-14 1/12/2005 K21 K21
1452 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25SW-3 H20 H20
1453 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25SW-4 H20 H20
1454 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25T-11 H 20 H 20
1455 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25T-11E H20(K), H20(S) H20(K), H20(S)
1456 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25T-12 (10001A – 550000A) – 05/01/2005 H20-11,  H20-II H20-11,  H20-II
(550001A – And Up) – 05/01/2005
1457 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25T-14 1/12/2005 H20-II, K21 H20-II, K21
1458 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25T-15 H20-II H20-II
1459 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25T-16 (200001A – 205849A) – 01/01/2004 K21 K21
(210001A – 219999A) – 01/01/2007
(A224001 – A224022) – 01/01/2007
(A225867 – A299999) – 01/01/2010
(A226028 – A299999) – 01/01/2010
(700001 – And Up) – 01/07/2012
(700001 – 751862) – 01/01/2007
(751863 – 799999) – 01/01/2010
1460 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25T-1E H20-II H20-II
1461 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25T-1E1 H20-II H20-II
1462 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25T-7 H20 H20
1463 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25T-8 1/10/1985 H20 H20
1464 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25T2-11 (450001 – 459478) – 31/12/1990 H20 H20
(450050A – And Up) – 15/02/1993
1465 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25T2-8 (132270 – 139317) – 01/10/1985 H20 H20
(132270A – 139317A) – 01/10/1985
1466 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25TLS-14 1/12/2005 K21 K21
1467 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25TLS-16 (200001A – 205849A) – 01/01/2004 K21 K21
(210001A – 219999A) – 01/01/2007
(A224001 – A224022) – 01/01/2007
(A243317 – A299999) – 01/01/2010
(700001 – 751862) – 01/01/2007
(751863 – 799999) – 01/01/2010
1468 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25TUS-14 1/12/2005 K21 K21
1469 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25TUS-16 (200001A – 205849A) – 01/01/2004 K21 K21
(210001A – 219999A) – 01/01/2007
(A224001 – A224022) – 01/01/2007
(700001 – 751862) – 01/01/2007
1470 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25W-12 H20-II H20-II
1471 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25W-15 H20-II H20-II
1472 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25W-16 1/7/2012 K21 K21
1473 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25W-7 H20 H20
1474 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG25W-8 H20 H20
1475 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG28-12 H20-II H20-II
1476 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG28-7 H20 H20
1477 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG28-8 H20 H20
1478 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG28C-12 H20-II H20-II
1479 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG28C-7 H20 H20
1480 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG28C-8 1/10/1985 H20 H20
1481 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG28HT-16 (200001A – 205849A) – 01/01/2004  K25  K25
(210001A – 219999A) – 01/01/2007
1482 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG28HTLS-16 (200001A – 205849A) – 01/01/2004  K25  K25
(210001A – 219999A) – 01/01/2007
1483 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG28HTUS-16 (200001A – 205849A) – 01/01/2004  K25  K25
(210001A – 219999A) – 01/01/2007
1484 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG28SHT-16 (200001A – 205849A) – 01/01/2004  K25  K25
(210001A – 219999A) – 01/01/2007
(A224001 – A224022) – 01/01/2007
(700001 – 751862) – 01/01/2007
1485 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG28SHTLS-16 (200001A – 205849A) – 01/01/2004  K25  K25
(210001A – 219999A) – 01/01/2007
(A224001 – A224022) – 01/01/2007
(700001 – 751862) – 01/01/2007
1486 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG28T-12 H20-II H20-II
1487 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG28T-7 H20 H20
1488 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG28T-8 H20 H20
1489 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG28W-12 H20-II H20-II
1490 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG28W-8 H20 H20
1491 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30-11 (450001 – 459478) – 31/12/1990 H20(K), H20(S) H20(K), H20(S)
(461810 – 999999) – 01/11/1994
1492 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30-11E H20(K), H20(S) H20(K), H20(S)
1493 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30-12 H20-II H20-II
1494 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30-14 H20-II H20-II
1495 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30-15 H20-II H20-II
1496 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30-16 1/7/2012 K25 K25
1497 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30-17 K25 K25
1498 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30-1E H20-II H20-II
1499 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30-1E1 H20-II H20-II
1500 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30-2 G201 G201
1501 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30-7 H20 H20
1502 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30-8 H20 H20
1503 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30C-11 (450001 – 459478) – 31/12/1990 H20(K), H20(S) H20(K), H20(S)
(461810 – 999999) – 01/11/1994
1504 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30C-12 H20, H20-II H20, H20-II
1505 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30C-14 1/12/2005 H20, H20-II, K21 H20, H20-II, K21
1506 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30C-15 H20-II H20-II
1507 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30C-16 1/7/2012 K25 K25
1508 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30C-7 H20 H20
1509 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30C-8 1/10/1985 H20 H20
1510 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30D-11E H20(K), H20(S) H20(K), H20(S)
1511 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30DT-11E H20(K), H20(S) H20(K), H20(S)
1512 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30G-11 G1600 G1600
1513 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30GT-11 15/02/1993 G1600 G1600
1514 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30GT2-11 15/02/1993 G1600 G1600
1515 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30H-11 (490001 – 491883) – 31/12/1990 Z24 Z24
(491884 – 999999) – 01/11/1994
1516 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30H-12 H25 H25
1517 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30H-14 H25 H25
1518 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30H-15 H25 H25
1519 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30H-1E
1520 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30H-1E1
1521 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30HC-12 (10001A – 550000A) – 05/01/2005 H25 H25
(550001A – And Up) – 05/01/2005
1522 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30HC-14 H25 H25
1523 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30HC-15 H25 H25
1524 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30HT-12 (10001A – 550000A) – 05/01/2005 H25 H25
(550001A – And Up) – 05/01/2005
1525 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30HT-14 1/12/2005 H25, K25 H25, K25
1526 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30HT-15 H25 H25
1527 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30HT-16 (200001A – 205849A) – 01/01/2004 K25 K25
(210001A – 219999A) – 01/01/2007
(A224001 – A224022) – 01/01/2007
(A230985 – A299999) – 01/01/2010
(A231078 – A299999) – 01/01/2010
(700001 – 751862) – 01/01/2007
(751863 – 799999) – 01/01/2010
1528 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30HT-16N K25 K25
1529 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30HT-16R K25 K25
1530 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30HT2-8 H30 H30
1531 Phụ tùng xe nâng FG30HT-1E H25II H25II
1532 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30HTLS-14 1/12/2005 K25 K25
1533 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30HTLS-16 (200001A – 205849A) – 01/01/2004 K25 K25
(210001A – 219999A) – 01/01/2007
(A224001 – A224022) – 01/01/2007
(700001 – 751862) – 01/01/2007
1534 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30HTUS-14 1/12/2005 K25 K25
1535 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30HTUS-16 (200001A – 205849A) – 01/01/2004 K25 K25
(210001A – 219999A) – 01/01/2007
(A224001 – A224022) – 01/01/2007
(700001 – 751862) – 01/01/2007
1536 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30HW-12 H25 H25
1537 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30HW-15 H25 H25
1538 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30KC-8 1/10/1985 H20 H20
1539 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30KT-8 1/10/1985 H20 H20
1540 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30N-11 H20 H20
1541 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30N-15 H 20II H 20II
1542 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30N-16 1/7/2012 K25 K25
1543 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30NC-15 H 20II H 20II
1544 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30NC-16 K25 K25
1545 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30NT-15 H 20II H 20II
1546 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30NT-16 1/7/2012 K25 K25
1547 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30NT-17 1/5/2011 K25 K25
1548 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30NW-15 H 20II H 20II
1549 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30S-12 H20 H20
1550 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30S-3 H20 H20
1551 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30S-4 H20 H20
1552 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30S-7 H20 H20
1553 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30S-8 H20 H20
1554 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30SC-12 H20 H20
1555 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30SC-3 H20 H20
1556 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30SC-4 1/10/1985 H20 H20
1557 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30SC-7 H20 H20
1558 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30SG-11 G1600 G1600
1559 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30SGT-11 15/02/1993 G1600 G1600
1560 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30SH-12 H25 H25
1561 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30SHC-12 H25 H25
1562 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30SHT-12 (10001A – 550000A) – 05/01/2005 H25 H25
(550001A – And Up) – 05/01/2005
1563 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30SHT-14 1/12/2005 K25 K25
1564 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30SHT-16 (200001A – 205849A) – 01/01/2004 K25 K25
(210001A – 219999A) – 01/01/2007
(A224001 – A224022) – 01/01/2007
(A240451 – A299999) – 01/01/2010
(700001 – 751862) – 01/01/2007
(751863 – 799999) – 01/01/2010
1565 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30SHTLS-14 1/12/2005 K25 K25
1566 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30SHTLS-16 (200001A – 205849A) – 01/01/2004 K25 K25
(210001A – 219999A) -01/01/2007
(A224001 – A224022) – 01/01/2007
(700001 – 751862) – 01/01/2007
1567 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30ST-11 H 20 H 20
1568 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30ST-12 H 20 H 20
1569 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30ST-3 H 20 H 20
1570 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30ST-4 (170487 – 173026) – 01/10/1985 H 20 H 20
(170487A – 173026A) – 01/10/1985
1571 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30ST-7 H 20 H 20
1572 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30SW-3 H 20 H 20
1573 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30T-11 (252745A – 450049A) – 01/12/1989 H 20 H 20
(450001 – 459478) – 31/12/1990
(450050A – And Up) -15/02/1993
(461810 – 999999) – 01/11/1994
1574 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30T-11E H20(K), H20(S), H20 H20(K), H20(S), H20
1575 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30T-12 H 20,  H 20II H 20,  H 20II
1576 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30T-14 H 20,  H 20II H 20,  H 20II
1577 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30T-15 H 20II H 20II
1578 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30T-16 1/7/2012 K25 K25
1579 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30T-16R K25 K25
1580 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30T-1E H20-II H20-II
1581 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30T-1E1 H20-II H20-II
1582 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30T-7 H20 H20
1583 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30T-8 (132270 – 139317) – 01/10/1985 H20-II, H20 H20-II, H20
(132270A – 139317A) – 01/10/1985
1584 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30T2-8 (132270 – 138317) – 01/10/1985 H20 H20
(132270A – 138317A) – 01/10/1985
1585 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30W-12 H20-II H20-II
1586 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30W-15 H20-II H20-II
1587 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30W-16 1/7/2012 K25 K25
1588 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30W-7 H20 H20
1589 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG30W-8 H20 H20
1590 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG32HT-16 (200001A – 205849A) – 01/01/2004 K25 K25
(210001A – 219999A) – 01/01/2007
(A224001 – A224022) – 01/01/2007
(A231550 – A299999) – 01/01/2010
(700001 – 751862) – 01/01/2007
(751863 – 799999) – 01/01/2010
1591 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG32HTLS-16 (200001A – 205849A) – 01/01/2004 K25 K25
(210001A – 219999A) – 01/01/2007
(A224001 – A224022) – 01/01/2007
(700001 – 751862) – 01/01/2007
1592 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG32HTUS-16 (200001A – 205849A) – 01/01/2004 K25 K25
(210001A – 219999A) – 01/01/2007
(A224001 – A224022) – 01/01/2007
(700001 – 751862) – 01/01/2007
1593 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG32SHT-16 (200001A – 205849A) – 01/01/2004 K25 K25
(210001A – 219999A) – 01/01/2007
(A224001 – A224022) – 01/01/2007
(A231550 – A299999) – 01/01/2010
(700001 – 751862) – 01/01/2007
(751863 – 799999) – 01/01/2010
1594 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG32SHTLS-16 (200001A – 205849A) – 01/01/2004 K25 K25
(210001A – 219999A) – 01/01/2007
(A224001 – A224022) – 01/01/2007
(700001 – 751862) – 01/01/2007
1595 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG33-6 TB42 TB42
1596 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG33N-4 (95069 – 95262) – 01/07/1986 P40 P40
(95263 – And Up) – 01/03/1989
1597 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG33N-5 P40 P40
1598 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG33N-6 TB42 TB42
1599 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG33NC-5 P40 P40
1600 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG33NC-6 TB42 TB42
1601 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG33NT-4 1/7/1986 P40 P40
1602 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG33NT-5 P40 P40
1603 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG33NT-6 TB42 TB42
1604 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG33NT2-5 P40 P40
1605 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG33NT2-6 TB42 TB42
1606 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG33S-4 1/7/1986 P40 P40
1607 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG33S-6 TB42 TB42
1608 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG33SC-6 TB42 TB42
1609 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG33ST-4 (95069A -95262A) – 01/07/1986 P40 P40
(95263A – And Up) – 01/03/1989
1610 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG33ST-6 1/2/1993 TB42 TB42
1611 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG33ST2-6 TB42 TB42
1612 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG33Z-6 TB42 TB42
1613 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35-16R
1614 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35-2 PPU240 PPU240
1615 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35-4 (130431 – 130775) – 01/07/1986 PPU240 PPU240
(130431A – 130775A) – 01/07/1986
1616 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35-5 P40 P40
1617 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35-6 TB42 TB42
1618 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35-7 TB42 TB42
1619 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35A-16 7/1/2012 K25 K25
1620 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35AHT-16 (200001A – 205849A) – 01/01/2004 K25 K25
(210001A – 219999A) – 01/01/2007
(A224001 – A224022) – 01/01/2007
(700001 – 751862) – 01/01/2007
1621 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35AHT-16N K25 K25
1622 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35AHTLS-16 (200001A – 205849A) – 01/01/2004 K25 K25
(210001A – 219999A) – 01/01/2007
(A224001 – A224022) – 01/01/2007
(700001 – 751862) – 01/01/2007
1623 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35AHTUS-16 (200001A – 205849A) – 01/01/2004 K25 K25
(210001A – 219999A) – 01/01/2007
(A224001 – A224022) – 01/01/2007
(700001 – 751862) – 01/01/2007
1624 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35AT-16 7/1/2012 K25 K25
1625 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35AT-17 1/5/2011 K25 K25
1626 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35AT-16R K25 K25
1627 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35BCS-7 9/1/2003 TB42 TB42
1628 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35BCS-8 1/8/2004 TB45 TB45
1629 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35C-2 PPU240 PPU240
1630 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35C-4 (130431 – 130775) – 01/07/1986 P40 P40
(130776 – And Up) – 01/03/1989
1631 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35C-5 P40 P40
1632 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35C-6 TB42 TB42
1633 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35C-7 TB42 TB42
1634 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35N-4 (95069 – 95262) – 01/07/1986 P40 P40
(95263 – And Up) – 01/03/1989
1635 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35N-5 P40 P40
1636 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35N-6 TB42 TB42
1637 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35NC-5 P40 P40
1638 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35NC-6 TB42 TB42
1639 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35NT-4 1/7/1986 P40 P40
1640 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35NT-5 P40 P40
1641 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35NT-6 TB42 TB42
1642 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35NT2-5 P40 P40
1643 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35NT2-6 TB42 TB42
1644 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35S-4 1/7/1986 P40 P40
1645 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35S-6 TB42 TB42
1646 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35SC-6 TB42 TB42
1647 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35ST-4 (95069A – 95262A) – 01/07/1986 P40 P40
(95263A – 95263A) – 01/03/1989
(95264A – And Up) – 01/08/1990
1648 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35ST-5 (60001A – 61000A) – 01/02/1993 P40 P40
(61001A – And Up) – 01/02/1993
1649 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35ST-6 (60001A – 61000A) – 01/02/1993 P40, TB42 P40, TB42
(61001A – And Up) – 01/02/1993
1650 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35ST-7 9/1/2003 TB42 TB42
1651 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35ST-8 1/8/2004 TB45 TB45
1652 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35ST2-6 TB42 TB42
1653 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35T-10 EBT-GK45-1A EBT-GK45-1A
1654 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35T-2 PPU240 PPU240
1655 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35T-4 (130431 – 130775) – 01/07/1986 P40 P40
(130431A – 130775A) – 01/07/1986
(130776 – And Up) – 01/03/1989
(130776A – And Up) – 01/03/1989
1656 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35T-5 TB42 TB42
1657 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35T-6 TB42 TB42
1658 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35T-7 TB42 TB42
1659 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35T2-4 (130776 – And Up) – 01/03/1989 P40 P40
(130776A – And Up) – 01/03/1989
1660 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35T2-5 P40 P40
1661 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35T2-6 P40 P40
1662 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35Z-4 (110124 – 110514) – 01/07/1986 P40 P40
(110124A – 110514A) – 01/07/1986
1663 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35Z-5 P40 P40
1664 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35Z-6 TB42 TB42
1665 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35Z-7 TB42 TB42
1666 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35ZC-5 P40 P40
1667 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35ZC-6 TB42 TB42
1668 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35ZT-4 (110124 – 110514) – 01/07/1986 P40 P40
(110124A – 110514A) – 01/07/1986
(110515 – And Up) – 01/03/1989
(110515A – And Up) – 01/03/1989
1669 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35ZT-5 P40 P40
1670 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35ZT-6 TB42 TB42
1671 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35ZT-7 TB42 TB42
1672 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35ZT2-4 (110515 – And Up) – 01/03/1989 P40 P40
(110515A – And Up) – 01/03/1989
1673 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35ZT2-5 P40 P40
1674 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG35ZT2-6 TB42 TB42
1675 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG38-5 P40 P40
1676 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG38-6 TB42 TB42
1677 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG38C-5 P40 P40
1678 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG38C-6 TB42 TB42
1679 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG38T-5 P40 P40
1680 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG38T-6 TB42 TB42
1681 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG38T2-5 P40 P40
1682 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG38T2-6 TB42 TB42
1683 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40-1E1 G4.236 G4.236
1684 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40-2 PPU240 PPU240
1685 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40-4 (130431 – 130711) – 01/07/1986 P40 P40
(130431A – 130711A) – 01/07/1986
1686 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40-5 P40 P40
1687 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40-6 TB42 TB42
1688 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40-7 TB42 TB42
1689 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40-8 TB45 TB45
1690 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40C-2 PPU240 PPU240
1691 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40C-4 (130431 – 130711) – 01/07/1986 P40 P40
(130431A – 130711A) – 01/07/1986
(130712A – And Up) – 01/08/1990
(130776 – And Up) – 01/03/1989
1692 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40C-5 (40001A – 41000A) – 01/02/1993 P40, TB42 P40, TB42
(41001A – And Up) – 01/02/1993
1693 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40C-6 (40001A – 41000A) – 01/02/1993 P40, TB42 P40, TB42
(41001A – And Up) – 01/02/1993
1694 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40C-7 TB42 TB42
1695 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40S-4 1/7/1986 P40 P40
1696 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40S-6 TB42 TB42
1697 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40SC-6 TB42 TB42
1698 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40ST-4 (95069A – 95262A) – 01/07/1986 P40 P40
(95263A – And Up) – 01/03/1989
1699 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40ST-6 TB42 TB42
1700 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40ST2-6 TB42 TB42
1701 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40T-10 EBT-GK45-1A EBT-GK45-1A
1702 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40T-2 PPU240 PPU240
1703 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40T-4 (130431 – 130711) – 01/07/1986 P40 P40
(130431A – 130711A) – 01/07/1986
(130712A – And Up) – 01/08/1990
(130776 – And Up) – 01/03/1989
(130776A – And Up) – 01/03/1989
1704 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40T-5 (40001A – 41000A) – 01/02/1993 P40, TB42 P40, TB42
(41001A – And Up) – 01/02/1993
1705 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40T-6 (40001A – 41000A) – 01/02/1993 TB42 TB42
(41001A – And Up) – 01/02/1993
1706 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40T-7 9/1/2003 TB42 TB42
1707 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40T-8 1/8/2004 TB45 TB45
1708 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40T2-4 (130712A – And Up) – 01/08/1990 P40 P40
(130776 – And Up) – 01/03/1989
1709 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40T2-5 (40001A – 41000A) – 01/02/1993 P40, TB42 P40, TB42
(41001A – And Up) – 01/02/1993
1710 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40T2-6 (40001A – 41000A) – 01/02/1993 P40, TB42 P40, TB42
(41001A – And Up) – 01/02/1993
1711 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40T2-7 9/1/2003 TB42 TB42
1712 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40T2-8 1/8/2004 TB45 TB45
1713 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40Z-1E G 4.236 G 4.236
1714 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40Z-4 (110124 – 110409) – 01/07/1986 P40 P40
(110124A – 110409A) – 01/07/1986
1715 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40Z-5 P40 P40
1716 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40Z-6 TB42 TB42
1717 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40Z-7 TB42 TB42
1718 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40ZC-5 P40 P40
1719 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40ZC-6 (20001A – 21000A) – 01/02/1993 P40, TB42 P40, TB42
(21001A – And Up) – 01/02/1993
1720 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40ZT-10 EBT-GK45-1A EBT-GK45-1A
1721 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40ZT-4 (110124 – 110409) – 01/07/1986 P40 P40
(110124A – 110409A) – 01/07/1986
(110410A – And Up) – 01/08/1990
(110515 – And Up) – 01/03/1989
(110515A – And Up) – 01/03/1989
1722 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40ZT-5 (20001A – 21000A) – 01/02/1993 P40 P40
(21001A – And Up) – 01/02/1993
1723 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40ZT-6 (20001A – 21000A) – 01/02/1993 TB42 TB42
(21001A – And Up) – 01/02/1993
1724 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40ZT-7 9/1/2003 TB42 TB42
1725 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40ZT-8 1/8/2004 TB45 TB45
1726 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40ZT2-4 (110410A – And Up) – 01/08/1990 P40 P40
(110515 – And Up) – 01/03/1989
(110515A – And Up) – 01/03/1989
1727 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40ZT2-5 (20001A – 21000A) – 01/02/1993 P40, TB42 P40, TB42
(21001A – And Up) – 01/02/1993
1728 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40ZT2-6 (20001A – 21000A) – 01/02/1993 P40, TB42 P40, TB42
(21001A – And Up) – 01/02/1993
1729 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40ZT2-7 9/1/2003 TB42 TB42
1730 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG40ZT2-8 1/8/2004 TB45 TB45
1731 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG45-4 (130431 – 130711) – 01/07/1986 P40 P40
(130431A – 130711A) – 01/07/1986
1732 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG45-5 P40 P40
1733 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG45-6 TB42 TB42
1734 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG45-8 TB45 TB45
1735 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG45BCS-7 9/1/2003 TB42 TB42
1736 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG45BCS-8 1/8/2004 TB45 TB45
1737 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG45C-5 P40 P40
1738 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG45C-6 TB42 TB42
1739 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG45N-6 TB42 TB42
1740 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG45S-4 1/7/1986 P40 P40
1741 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG45S-6 TB42 TB42
1742 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG45SC-6 TB42 TB42
1743 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG45ST-4 (95069A – 95262A) – 01/07/1986 P40 P40
(95263A – And Up) – 01/03/1989
(95264A – And Up) – 01/08/1990
1744 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG45ST-5 (60001A – 61000A) – 01/02/1993 P40, TB42 P40, TB42
(61001A – And Up) – 01/02/1993
1745 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG45ST-6 (60001A – 61000A) – 01/02/1993 P40, TB42 P40, TB42
(61001A – And Up) – 01/02/1993
1746 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG45ST-7 9/1/2003 TB42 TB42
1747 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG45ST-8 1/8/2004 TB45 TB45
1748 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG45ST2-6 P40, TB42 P40, TB42
1749 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG45T-10 EBT-GK45-1A EBT-GK45-1A
1750 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG45T-4 (130431 – 130711) – 01/07/1986 P40 P40
(130431A – 130711A) – 01/07/1986
(130712A – And Up) – 01/08/1990
(130776 – And Up) – 01/03/1989
(130776A – And Up) – 01/03/1989
1751 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG45T-5 (40001A – 41000A) – 01/02/1993 P40, TB42 P40, TB42
(41001A – And Up) – 01/02/1993
1752 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG45T-6 (40001A – 41000A) – 01/02/1993 TB42 TB42
(41001A – And Up) – 01/02/1993
1753 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG45T-7 9/1/2003 TB42 TB42
1754 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG45T-8 1/8/2004 TB45 TB45
1755 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG45T2-4 (130776 – And Up) – 01/03/1989 P40 P40
(130776A – And Up) – 01/03/1989
1756 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG45T2-5 P40 P40
1757 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG45T2-6 (40001A – 41000A) – 01/02/1993 P40, TB42 P40, TB42
(41001A – And Up) – 01/02/1993
1758 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG45T2-7 9/1/2003 TB42 TB42
1759 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG45T2-8 1/8/2004 TB45 TB45
1760 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG45Z-1E G4.236 G4.236
1761 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG45Z-6 TB42 TB42
1762 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG50Z-1E G4.236 G4.236
1763 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG50-1E G4.236 G4.236
1764 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG50-1E1 G4.236 G4.236
1765 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG50-3 PPU241 PPU241
1766 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG50-4 (25001 – And Up) – 01/03/1985 P40 P40
(25001A – And Up) – 01/03/1985
1767 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG50-5 30/05/1992 P40 P40
1768 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG50-6 TB42 TB42
1769 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG50-7 30/06/2001 TB42 TB42
1770 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG50-8 TB45 TB45
1771 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG50A-10 TB45 TB45
1772 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG50A-7 TB42 TB42
1773 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG50AT-10 EBT-GK45-1A EBT-GK45-1A
1774 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG50AT2-7 9/1/2003 TB42 TB42
1775 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG50AT2-8 1/8/2004 TB45 TB45
1776 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG50E-6 TB42 TB42
1777 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG50ET-6 20/12/1992 TB42 TB42
1778 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG50T-3 PPU241 PPU241
1779 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG50T-4 (25001 – And Up) – 01/03/1985 P40 P40
(25001A – And Up) – 01/03/1985
1780 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG50T-5 P40 P40
1781 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG50T-6 20/12/1992 TB42 TB42
1782 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG50T-7 TB42 TB42
1783 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG60-3 PPU241 PPU241
1784 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG60-4 (25001 – And Up) – 01/03/1985 P40 P40
(25001A – And Up) – 01/03/1985
1785 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG60-5 30/05/1992 P40 P40
1786 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG60-6 TB42 TB42
1787 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG60-7 30/06/2001 TB42 TB42
1788 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG60E-6 TB42 TB42
1789 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG60ET-6 20/12/1992 TB42 TB42
1790 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG60T-3 PPU241 PPU241
1791 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG60T-4 (25001 – And Up) – 01/03/1985 P40 P40
(25001A – And Up) – 01/03/1985
1792 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG60T-5 P40 P40
1793 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG60T-6 20/12/1992 TB42 TB42
1794 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG60T-7 TB42 TB42
1795 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG70-5 30/05/1992 P40 P40
1796 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG70-6 TB42 TB42
1797 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG70-7 30/06/2001 TB42 TB42
1798 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG70-8 1/5/2005 TB45 TB45
1799 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG70E-4 P40 P40
1800 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG70E-6 TB42 TB42
1801 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG70ET-4 P40 P40
1802 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG70ET-6 20/12/1992 TB42 TB42
1803 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG70T-5 P40 P40
1804 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG70T-6 20/12/1992 TB42 TB42
1805 Phụ tùng xe nâng Komatsu FG70T-7 TB42 TB42
1806 Phụ tùng xe nâng Komatsu FR15DR-2A
1807 Phụ tùng xe nâng Komatsu FR18S-2A
1808 Phụ tùng xe nâng Komatsu FR23S-2A
1809 Phụ tùng xe nâng Komatsu MPF10-2
1810 Phụ tùng xe nâng Komatsu MPF15-1A 10/25/1999
1811 Phụ tùng xe nâng Komatsu MWE31-1A
1812 Phụ tùng xe nâng Komatsu MWE36-1A
1813 Phụ tùng xe nâng Komatsu MWL22-1A
1814 Phụ tùng xe nâng Komatsu MWL22-2A
1815 Phụ tùng xe nâng Komatsu MWL25-1A
1816 Phụ tùng xe nâng Komatsu MWL31-1A
1817 Phụ tùng xe nâng Komatsu MWL36-1A
1818 Phụ tùng xe nâng Komatsu MWS14A-1R
1819 Phụ tùng xe nâng Komatsu MWS20A-1R
1820 Phụ tùng xe nâng Komatsu PC02-1A 9/1/2015
1821 Phụ tùng xe nâng Komatsu PC05-6 9/1/2015
1822 Phụ tùng xe nâng Komatsu PC07-1 9/1/2015
1823 Phụ tùng xe nâng Komatsu PC15-1 9/1/2015
1824 Phụ tùng xe nâng Komatsu PC20-5 3D84-1F 3D84-1F
1825 Phụ tùng xe nâng Komatsu PC20-6 3D84-1FA 3D84-1FA
1826 Phụ tùng xe nâng Komatsu PC30-5 9/1/2015
1827 Phụ tùng xe nâng Komatsu PC30-6 9/1/2015
1828 Phụ tùng xe nâng Komatsu PC40-6 9/1/2015
1829 Phụ tùng xe nâng Komatsu RX60-25
1830 Phụ tùng xe nâng Komatsu RX60-30
1831 Phụ tùng xe nâng Komatsu RX60-30L
1832 Phụ tùng xe nâng Komatsu RX60-35L
1833 Phụ tùng xe nâng Komatsu SD07L-1
1834 Phụ tùng xe nâng Komatsu SD10-1
1835 Phụ tùng xe nâng Komatsu SD10-2
1836 Phụ tùng xe nâng Komatsu SD23K-3
1837 Phụ tùng xe nâng Komatsu SD23T-3
1838 Phụ tùng xe nâng Komatsu SD25K-3
1839 Phụ tùng xe nâng Komatsu SD25P-3
1840 Phụ tùng xe nâng Komatsu SD25PT-3
1841 Phụ tùng xe nâng Komatsu SD25T-3
1842 Phụ tùng xe nâng Komatsu SG04-1
1843 Phụ tùng xe nâng Komatsu WH609-1 S4D104E-1 S4D104E-1
1844 Phụ tùng xe nâng Komatsu WH613-1 S4D104E-1 S4D104E-1
1845 Phụ tùng xe nâng Komatsu WH713-1 S4D104E-1 S4D104E-1
1846 Phụ tùng xe nâng Komatsu WH714-1 S4D104E-1 S4D104E-1
1847 Phụ tùng xe nâng Komatsu WH714H-1 S4D104E-1 S4D104E-1
1848 Phụ tùng xe nâng Komatsu WH716-1 S4D104E-1 S4D104E-1
1849 Phụ tùng xe nâng Komatsu XR20D
1850 Phụ tùng xe nâng Komatsu XR20G
1851 Phụ tùng xe nâng Komatsu XR25D
1852 Phụ tùng xe nâng Komatsu XR25G
1853 Phụ tùng xe nâng Komatsu XR30D
1854 Phụ tùng xe nâng Komatsu XR30G

Công ty TNHH TM DV Thiết Bị Kỹ Thuật An Phát chuyên cung cấp phụ tùng xe nâng nhập khẩu từ Bỉ Châu Âu, Dịch vụ sửa chữa xe nâng tại TPHCM giá tốt nhất với đội ngũ nhân viên được đào tạo kỹ thuật bài bảng, với kinh nghiệm trên 10  năm trong nghề đảm bảo cung cấp sản phẩm, dịch vụ tốt nhất đến với khách hàng.

Hãy gọi ngay Hotline: 0918540602 để được kỹ thuật tư vấn kỹ giúp chọn đúng sản phẩm cho xe của mình vận hành bền bỉ hơn.

Thông tin liên hê:

Công Ty TNHH TM DV Thiết Bị Kỹ Thuật An Phát

Địa Chỉ: 5/14 Hạnh Thông, Phường 3, Quận Gò Vấp, TPHCM

Điện Thoại: 0918540602

Website: https://phutungxenang.com/

Email: Anphat@phutungxenang.com

Facebook: facebook.com/phutungxenanganphatTotalSouce/

Bình luận

091 854 0602
error: Content is protected !!